1. Nhà đầu tư là gì? Bao gồm những loại nào?
Nhà đầu tư (NĐT) không phải là một khái niệm xa lạ đối với những người hoạt động kinh doanh. Định nghĩa cụ thể của nhà đầu tư có thể được tìm thấy trong Khoản 18, Điều 3 của Luật Đầu tư năm 2020. Theo đó, nhà đầu tư có thể là cá nhân hoặc tổ chức, và họ thực hiện các hoạt động đầu tư liên quan đến kinh doanh.
Tuy nhiên, quan trọng phải phân biệt rõ giữa nhà đầu tư và chủ đầu tư, hai khái niệm hoàn toàn khác biệt. Để cụ thể hơn, nhà đầu tư là người hoặc tổ chức tiến hành các hoạt động đầu tư liên quan đến kinh doanh.
Trong khi đó, chủ đầu tư, theo quy định tại Khoản 4, Điều 4 của Luật Đấu thầu năm 2013,là tổ chức sở hữu vốn hoặc được giao thay mặt chủ sở hữu vốn, và họ quản lý trực tiếp quá trình thực hiện dự án đầu tư.
Ngoài ra, theo quy định này, nhà đầu tư bao gồm nhà đầu tư trong nước, nhà đầu tư nước ngoài, và cả các tổ chức kinh tế có vốn đầu tư từ nước ngoài.
2. Cách xác định quốc tịch của nhà đầu tư như thế nào?
Theo Luật Đầu tư năm 2020, nhà đầu tư được phân thành ba loại hình cụ thể: Nhà đầu tư trong nước, nhà đầu tư nước ngoài, và tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài. Đối với từng loại hình nhà đầu tư khác nhau, quy định về quốc tịch cũng được điều chỉnh một cách khác biệt.
- Nhà đầu tư trong nước: Đây là cá nhân nhà đầu tư có quốc tịch Việt Nam hoặc là tổ chức kinh tế mà không có sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài trong vai trò thành viên hoặc cổ đông. Theo định nghĩa tại Điều 3 của Luật Quốc tịch Việt Nam năm 2008 hiện đang áp dụng, nhà đầu tư trong nước có thể là công dân Việt Nam hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài, thường được gọi là Việt kiều.
- Nhà đầu tư nước ngoài: Đây là cá nhân có quốc tịch nước ngoài hoặc tổ chức được thành lập theo pháp luật của quốc gia khác, nhưng họ thực hiện các hoạt động đầu tư kinh doanh tại Việt Nam. Trong trường hợp này, cá nhân có quốc tịch nước ngoài là người mang quốc tịch của một quốc gia khác, không phải là quốc tịch Việt Nam. Lưu ý rằng trong trường hợp này, không xem xét đến người không có quốc tịch, vì họ không có quốc tịch Việt Nam và cũng không mang quốc tịch của bất kỳ quốc gia nào khác.
- Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài: Đây là một dạng tổ chức kinh tế mà trong đó có sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài làm thành viên hoặc cổ đông của tổ chức này.
Dựa vào sự phân loại này, quốc tịch của nhà đầu tư có thể là cá nhân mang quốc tịch Việt Nam hoặc cá nhân mang quốc tịch nước ngoài, tùy theo loại hình nhà đầu tư.
3. Xác định quốc tịch của nhà đầu tư là pháp nhân trong luật đầu tư quốc tế
Hầu hết các quốc gia thường dựa vào một số tiêu chí như nơi thành lập, nơi đặt trụ sở, hoặc nơi mà một pháp nhân được kiểm soát để xác định quốc tịch của pháp nhân. Tiêu chí nơi thành lập là một trong những cách đơn giản và phổ biến nhất để xác định quốc tịch của một pháp nhân. Pháp nhân có thể lựa chọn quốc gia có hệ thống pháp luật doanh nghiệp phù hợp nhất với mục tiêu của họ. Đặc biệt, các nhà đầu tư có thể chọn đặt trụ sở tại một quốc gia có nhiều Hiệp định đầu tư (IIA) với nhiều quốc gia khác, để tăng khả năng được bảo vệ bởi các IIA này. Thậm chí, họ có thể lựa chọn IIA phù hợp nhất với nhu cầu của họ. Ví dụ, Hà Lan thường là quốc gia mà nhà đầu tư nghĩ tới khi muốn thành lập một công ty với mục tiêu tận dụng IIA có lợi nhất. Hà Lan đã ký kết hơn 105 Hiệp định đầu tư trên khắp thế giới, đặc biệt với các quốc gia phát triển, điều này tạo cơ hội cho các nhà đầu tư tại quốc gia đó tìm được Hiệp định đầu tư với Hà Lan.
Một số quốc gia thực hiện nguyên tắc trụ sở (seat theory) để xác định quốc tịch của pháp nhân. Ví dụ, BIT giữa Bangladesh và Đức (Điều 8.4.a) quy định rằng một pháp nhân được xem là có quốc tịch Đức khi họ có "trụ sở trên lãnh thổ của Đức." Trụ sở của một công ty thường là nơi quyết định quản lý và các hoạt động quản lý chính, và cũng là nơi các quyết định quan trọng được thực hiện. Đáng lưu ý, trụ sở chính có thể không giống như trụ sở được liệt kê trong tài liệu pháp lý của pháp nhân, và trong trường hợp này, xác định quốc tịch của pháp nhân được dựa vào thực tế hoạt động thay vì tài liệu pháp lý.
Một số quốc gia khác áp dụng nguyên tắc kiểm soát (control theory) để xác định quốc tịch của một pháp nhân, nghĩa là quốc tịch của pháp nhân sẽ phụ thuộc vào quốc tịch của (các) người kiểm soát nó. Ví dụ, BIT giữa Burkina Faso và Chad (2001) tại Điều 1.2 định rằng một công ty sẽ được coi là mang quốc tịch của bên ký kết nếu nó "được thành lập theo pháp luật của bất kỳ quốc gia nào và được kiểm soát, trực tiếp hoặc gián tiếp, bởi công dân của một bên ký kết." Tương tự, BIT giữa Argentina và Hà Lan, tại Điều 1.b(iii), xác định nhà đầu tư nước này như "các pháp nhân, bất kỳ ở đâu, được kiểm soát, trực tiếp hoặc gián tiếp, bởi công dân của bên ký kết."
Một điểm quan trọng cần lưu ý là dù quốc tịch của cá nhân hoặc pháp nhân được xác định dưới tiêu chí nào, quốc tịch đó phải được duy trì liên tục từ thời điểm Nhà đầu tư bị thiệt hại cho đến khi chính thức khởi kiện để yêu cầu sự bảo vệ. Điều này có nghĩa rằng nếu Nhà đầu tư có khả năng thay đổi quốc tịch một cách không giới hạn, bất kể trước hay sau khi thực hiện các thủ tục pháp lý, thì việc thay đổi quốc tịch đó có thể bị xem là lạm dụng. Điều này đã được minh chứng qua nhiều quyết định trong các trường hợp thực tế, chẳng hạn như Quyết định Hành chính số V, Panevezys-Saldutiskis Railway.
Tính liên tục của quốc tịch, thời điểm bắt đầu và kết thúc quốc tịch đó cũng được ủng hộ bởi nhiều nhà luật học, như Ian Brownlie, Matthew Duchesne và Jorun Baumgartner, và được ghi nhận trong Dự thảo Luật về Bảo hộ Ngoại giao năm 2006 của Ủy ban Pháp luật Quốc tế (ILC).
4. Nhà đầu tư có 2 quốc tịch, áp dụng như thế nào?
Tương tự nguyên tắc xác định quốc tịch của cá nhân, công dân Việt Nam có thể duy trì quốc tịch Việt Nam hoặc, trong một số trường hợp đặc biệt, có thể sở hữu quốc tịch nước ngoài. Tương đương với điều này, nhà đầu tư cũng có khả năng sở hữu hai hoặc nhiều quốc tịch khác nhau.
Khi nhà đầu tư là công dân Việt Nam và đồng thời sở hữu quốc tịch nước ngoài, những hoạt động đầu tư kinh doanh thực hiện tại Việt Nam cho phép nhà đầu tư này lựa chọn áp dụng điều kiện tiếp cận thị trường và thủ tục đầu tư giống như với nhà đầu tư trong nước hoặc nhà đầu tư nước ngoài.
Vì vậy, nhà đầu tư là công dân Việt Nam có quốc tịch nước ngoài có quyền lựa chọn giữa việc áp dụng quy định đối với nhà đầu tư trong nước hoặc quy định đối với nhà đầu tư nước ngoài. Trong trường hợp lựa chọn áp dụng quy định đối với nhà đầu tư trong nước, nhà đầu tư không phải tuân theo các quyền và nghĩa vụ được quy định cho nhà đầu tư nước ngoài.
Nếu đã chọn áp dụng quy định đối với nhà đầu tư trong nước, thì không được áp dụng các quy định dành cho nhà đầu tư nước ngoài. Quy định áp dụng cho nhà đầu tư trong nước có thể đơn giản hơn về thủ tục đăng ký hoạt động kinh doanh so với quy định áp dụng cho nhà đầu tư nước ngoài.
Tuy nhiên, nếu là nhà đầu tư nước ngoài, có thể có thêm quy định áp dụng từ các công ước quốc tế và các hiệp định thương mại quốc tế mà Việt Nam tham gia, tùy theo từng trường hợp cụ thể. Đồng thời, cơ chế quản lý hoạt động của doanh nghiệp Việt Nam và doanh nghiệp nước ngoài cũng sẽ có sự khác biệt, ví dụ như quản lý đất đai và các ngành nghề có giới hạn dựa trên các cam kết trong thỏa thuận thương mại quốc tế, chẳng hạn như cam kết trong Thỏa thuận WTO và các hiệp định thương mại khác.
(Tuân theo quy định tại Khoản 2 của Điều 16 trong Nghị định 31/2021/NĐ-CP của Chính phủ, quy định chi tiết và hướng dẫn Luật Đầu tư.)
Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được giải đáp. Trân trọng!