Cần cổ đông sáng lập ở công ty cổ phần chuyển từ doanh nghiệp nhà nước

Trong trường hợp một doanh nghiệp nhà nước quyết định chuyển đổi thành công ty cổ phần, cổ đông sáng lập được coi là nhóm cổ đông quan trọng nhất. Các cổ đông sáng lập đóng vai trò quan trọng trong việc thành lập và phát triển công ty cổ phần mới.

1. Công ty cổ phần được chuyển đổi từ doanh nghiệp nhà nước phải có cổ đông sáng lập?

Quy định về cổ đông sáng lập trong việc chuyển đổi công ty cổ phần từ doanh nghiệp nhà nước được quy định trong Điều 120 của Luật Doanh nghiệp 2020 như sau:

- Đối với công ty cổ phần mới thành lập, yêu cầu ít nhất phải có ba cổ đông sáng lập. Trong trường hợp công ty cổ phần được chuyển đổi từ doanh nghiệp nhà nước, công ty trách nhiệm hữu hạn, hoặc từ việc chia, tách, hợp nhất hoặc sáp nhập từ công ty cổ phần khác, không nhất thiết phải có cổ đông sáng lập. Tuy nhiên, Điều lệ của công ty trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp phải được ký bởi người đại diện theo quy định pháp luật hoặc các cổ đông phổ thông của công ty đó.

- Các cổ đông sáng lập phải đăng ký mua ít nhất 20% tổng số cổ phần phổ thông được quyền chào bán trong quá trình thành lập doanh nghiệp.

- Trong vòng 3 năm kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, cổ phần phổ thông của cổ đông sáng lập được tự do chuyển nhượng cho cổ đông sáng lập khác và chỉ được chuyển nhượng cho người không phải là cổ đông sáng lập nếu có sự chấp thuận từ Đại hội đồng cổ đông. Trong trường hợp này, cổ đông sáng lập dự định chuyển nhượng cổ phần phổ thông sẽ không có quyền biểu quyết về việc chuyển nhượng cổ phần đó.

- Các hạn chế quy định tại khoản 3 trên không áp dụng đối với các cổ phần phổ thông sau đây:

+ Cổ phần mà cổ đông sáng lập có được sau khi đăng ký thành lập doanh nghiệp.

+ Cổ phần đã được chuyển nhượng cho người khác không phải là cổ đông sáng lập.

Theo quy định của Điều 120 Luật Doanh nghiệp 2020, trong việc chuyển đổi công ty cổ phần từ doanh nghiệp nhà nước, không nhất thiết phải có cổ đông sáng lập. Điều này có nghĩa là công ty cổ phần có thể được chuyển đổi mà không cần có các cổ đông sáng lập. Trước khi áp dụng Luật Doanh nghiệp 2020, việc thành lập công ty cổ phần đòi hỏi phải có ít nhất 03 cổ đông sáng lập. Tuy nhiên, theo quy định mới, công ty cổ phần được chuyển đổi từ doanh nghiệp nhà nước không bắt buộc phải có cổ đông sáng lập. Điều này giúp tạo điều kiện linh hoạt cho quá trình chuyển đổi công ty từ doanh nghiệp nhà nước sang công ty cổ phần.

Việc loại bỏ yêu cầu về cổ đông sáng lập trong trường hợp chuyển đổi công ty cổ phần từ doanh nghiệp nhà nước mang lại sự linh hoạt cho các doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi. Điều này đồng nghĩa với việc các cổ đông sẽ không phải tìm kiếm các cổ đông sáng lập mới để tham gia vào công ty cổ phần. Điều này cũng giúp giảm bớt quy trình phức tạp và thủ tục hành chính trong việc chuyển đổi công ty cổ phần từ doanh nghiệp nhà nước.

Tuy nhiên, trong trường hợp không có cổ đông sáng lập, Điều lệ công ty trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp vẫn phải có chữ ký của người đại diện theo pháp luật hoặc các cổ đông phổ thông của công ty đó. Điều này đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm pháp lý của công ty cổ phần được chuyển đổi từ doanh nghiệp nhà nước. Tổng quan, việc loại bỏ yêu cầu về cổ đông sáng lập trong việc chuyển đổi công ty cổ phần từ doanh nghiệp nhà nước mang lại sự linh hoạt và tiện lợi cho quá trình chuyển đổi. Tuy nhiên, vẫn có các quy định khác nhằm đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm pháp lý của công ty cổ phần được chuyển đổi.

 

2. Trường hợp nào Cổ đông công ty cổ phần được quyền yêu cầu công ty mua lại cổ phần của mình?

Trong trường hợp một cổ đông của một công ty cổ phần muốn yêu cầu công ty mua lại cổ phần của mình, quyền này được quy định trong Điều 132 của Luật Doanh nghiệp 2020. Quy định này bao gồm các điều kiện và quy trình cụ thể như sau:

- Đầu tiên, cổ đông phải biểu quyết không thông qua nghị quyết về việc tổ chức lại công ty hoặc thay đổi quyền, nghĩa vụ của cổ đông theo quy định trong Điều lệ công ty. Nếu cổ đông đã thỏa mãn điều kiện này, họ có quyền yêu cầu công ty mua lại cổ phần của mình. Yêu cầu này phải được viết thành văn bản, bao gồm tên và địa chỉ của cổ đông, số lượng cổ phần của mỗi loại, giá dự định bán và lý do yêu cầu công ty mua lại. Yêu cầu này phải được gửi đến công ty trong vòng 10 ngày kể từ ngày Đại hội đồng cổ đông thông qua nghị quyết liên quan đến các vấn đề quy định trong khoản này.

- Công ty phải tuân thủ yêu cầu của cổ đông theo quy định trong khoản 1 của Điều này và mua lại cổ phần. Giá mua lại cổ phần có thể được xác định theo giá thị trường hoặc theo nguyên tắc quy định trong Điều lệ công ty. Thời hạn để công ty thực hiện việc mua lại cổ phần là 90 ngày kể từ ngày nhận được yêu cầu từ cổ đông. Nếu không thể đạt được thỏa thuận về giá, các bên có thể yêu cầu một tổ chức thẩm định giá để xác định giá trị cổ phần. Công ty phải giới thiệu ít nhất 03 tổ chức thẩm định giá cho cổ đông lựa chọn, và quyết định cuối cùng về tổ chức thẩm định giá sẽ do cổ đông lựa chọn.

Theo quy định tại Điều 132 của Luật Doanh nghiệp 2020, trong trường hợp cổ đông của một công ty cổ phần đã biểu quyết không thông qua nghị quyết liên quan đến việc tổ chức lại công ty hoặc thay đổi quyền, nghĩa vụ của cổ đông theo quy định trong Điều lệ công ty, họ được phép yêu cầu công ty mua lại cổ phần của mình. Điều này tạo ra một cơ chế bảo vệ quyền lợi của cổ đông khi họ muốn thoát khỏi công ty. Quy định này trong Luật Doanh nghiệp 2020 đã đảm bảo quyền lợi của cổ đông khi họ muốn thoát khỏi công ty bằng cách yêu cầu công ty mua lại cổ phần của mình. Các quy định chi tiết và quy trình cụ thể đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình mua lại cổ phần giữa công ty và cổ đông.

3. Điều kiện được thanh toán cổ phần được mua lại cho cổ đông của công ty cổ phần

Điều kiện để công ty cổ phần thanh toán cổ phần được mua lại cho cổ đông, như quy định tại Điều 134 Luật Doanh nghiệp 2020, bao gồm các quy định sau:

- Công ty chỉ được thanh toán cổ phần được mua lại cho cổ đông theo quy định tại Điều 132 và Điều 133 của Luật này, nếu sau khi thanh toán số cổ phần được mua lại, công ty vẫn đáp ứng đủ các khoản nợ và trách nhiệm tài sản khác. Điều này đảm bảo rằng công ty không bị thiếu tài chính sau khi mua lại cổ phần và có thể tiếp tục hoạt động bình thường.

- Cổ phần được mua lại theo quy định tại Điều 132 và Điều 133 của Luật này được coi là cổ phần chưa bán theo quy định tại khoản 4 Điều 112 của Luật này. Công ty phải thực hiện thủ tục đăng ký giảm vốn điều lệ tương ứng với tổng mệnh giá của các cổ phần được mua lại trong vòng 10 ngày kể từ ngày hoàn thành việc thanh toán mua lại cổ phần, trừ trường hợp có quy định khác trong pháp luật về chứng khoán.

- Cổ phiếu xác nhận quyền sở hữu cổ phần đã được mua lại phải được tiêu hủy ngay sau khi cổ phần tương ứng đã được thanh toán đủ. Chủ tịch Hội đồng quản trị và Giám đốc hoặc Tổng giám đốc phải chịu trách nhiệm chung về thiệt hại phát sinh do không tiêu hủy hoặc chậm tiêu hủy cổ phiếu. Việc tiêu hủy cổ phiếu đảm bảo tính minh bạch và độ tin cậy của quá trình mua lại cổ phần.

- Sau khi thanh toán hết số cổ phần được mua lại, nếu tổng giá trị tài sản ghi trên sổ kế toán của công ty giảm hơn 10%, công ty phải thông báo cho tất cả chủ nợ biết trong vòng 15 ngày kể từ ngày thanh toán hết số cổ phần được mua lại. Thông báo này giúp đảm bảo tính minh bạch và sự công bằng đối với các chủ nợ và bên liên quan khác về tình hình tài chính của công ty sau khi mua lại cổ phần.

Theo quy định tại Điều 134 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần chỉ được thanh toán cổ phần được mua lại cho cổ đông nếu sau khi thanh toán hết số cổ phần được mua lại, công ty vẫn đảm bảo thanh toán đầy đủ các khoản nợ và trách nhiệm tài sản khác. Điều này nhằm đảm bảo rằng công ty có khả năng tài chính đủ để đáp ứng các nghĩa vụ và cam kết tài chính sau khi mua lại cổ phần.

Trước khi tiến hành mua lại cổ phần, công ty cần xem xét kỹ lưỡng về tình hình tài chính của mình. Nếu sau khi mua lại cổ phần, công ty không thể đảm bảo thanh toán đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác, có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh và uy tín của công ty. Một công ty không đáp ứng được các nghĩa vụ tài chính có thể gặp khó khăn trong việc thu hút đầu tư, mở rộng hoạt động kinh doanh và duy trì quan hệ tốt với các bên liên quan.

Điều này cũng đảm bảo tính công bằng và bảo vệ quyền lợi của cổ đông. Cổ đông có quyền nhận lại giá trị cổ phần của mình khi công ty quyết định mua lại cổ phần. Tuy nhiên, để đảm bảo công bằng cho cả công ty và cổ đông, công ty phải đảm bảo rằng sau khi mua lại cổ phần, công ty vẫn có khả năng thanh toán đầy đủ các khoản nợ và trách nhiệm tài sản khác. Qua đó, điều kiện trên đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm của công ty cổ phần trong quá trình mua lại cổ phần. Nó giúp đảm bảo rằng công ty chỉ mua lại cổ phần khi có khả năng tài chính đủ để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính và bảo vệ lợi ích của cổ đông. Điều này cũng tạo lòng tin và sự tin tưởng từ phía cổ đông và các bên liên quan khác đối với công ty.

Luật Hòa Nhựt xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn của quý khách hàng thông qua số hotline: 1900.868644 hoặc email: [email protected]. Xin trân trọng cảm ơn!