Chi phí tố tụng gồm có những chi phí nào theo quy định?

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho quý bạn đọc những quy định về Chi phí tố tụng gồm có những chi phí nào theo quy định?

1. Chi phí tố tụng gồm có những chi phí nào theo quy định?

Các loại phí trong tố tụng dân sự là những khoản tiền mà các bên liên quan đến vụ án dân sự phải nộp cho cơ quan có thẩm quyền để đảm bảo quá trình xét xử diễn ra thuận lợi và công bằng. Dưới đây là mô tả chi tiết về các loại phí trong tố tụng dân sự:

- Tiền tạm ứng án phí, tiền tạm ứng lệ phí; án phí, lệ phí:

+ Tiền tạm ứng án phí, tiền tạm ứng lệ phí: Là số tiền bên kia phải nộp trước để đảm bảo chi phí của phiên tòa.

+ Án phí, lệ phí: Là khoản tiền mà bên đơn phải nộp sau khi kết thúc phiên tòa, được tính toán dựa trên chi phí thực tế phát sinh trong quá trình xét xử.

- Án phí sơ thẩm: Là loại phí phát sinh khi vụ án được xử lý tại tòa sơ thẩm.

 - Án phí phúc thẩm: Là khoản phí phát sinh khi vụ án được xử lý tại tòa phúc thẩm.

- Tiền tạm ứng chi phí ủy thác tư pháp ra nước ngoài, chi phí ủy thác tư pháp ra nước ngoài: Chi phí này phát sinh khi có sự ủy thác từ bên liên quan cho luật sư hoặc đại diện pháp lý nước ngoài tham gia vào quá trình xét xử.

 - Tiền tạm ứng chi phí xem xét, thẩm định tại chỗ, chi phí xem xét, thẩm định tại chỗ: Là khoản tiền bên kia phải tạm ứng trước để chi trả các chi phí liên quan đến xem xét, thẩm định tại chỗ của các chuyên gia.

- Tiền tạm ứng chi phí giám định, chi phí giám định: Là số tiền tạm ứng trước để chi trả cho chi phí liên quan đến việc giám định các yếu tố, chứng cứ trong vụ án.

Những loại phí này đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng và hiệu quả của quá trình tố tụng dân sự.

 

2. Tiền tạm ứng án phí, tiền tạm ứng lệ phí, án phí, lệ phí trong tố tụng dân sự 

Căn cứ vào quy định của Điều 143 và Điều 144 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 về tiền tạm ứng án phí, tiền tạm ứng lệ phí, án phí và lệ phí, quy trình xử lý tiền tạm ứng và các loại phí sau khi giải quyết vụ án được mô tả như sau:

Loại tiền tạm ứng và phí:

- Tiền tạm ứng án phí: Bao gồm tiền tạm ứng án phí sơ thẩm và phúc thẩm.

- Án phí: Bao gồm án phí sơ thẩm và phúc thẩm.

- Tiền tạm ứng lệ phí giải quyết việc dân sự: Bao gồm tiền tạm ứng lệ phí sơ thẩm và phúc thẩm.

- Lệ phí: Bao gồm lệ phí cấp bản sao bản án, lệ phí nộp đơn yêu cầu giải quyết việc dân sự, lệ phí giải quyết việc dân sự và các khoản lệ phí khác theo quy định của pháp luật.

Xử lý tiền tạm ứng và phí:

- Nộp ngân sách nhà nước: Toàn bộ án phí, lệ phí thu được phải được nộp đầy đủ, kịp thời vào ngân sách nhà nước tại kho bạc nhà nước.

- Tiền tạm ứng: Tiền tạm ứng án phí, tiền tạm ứng lệ phí được nộp cho cơ quan thi hành án có thẩm quyền để gửi vào tài khoản tạm giữ mở tại kho bạc nhà nước và rút ra để thi hành án theo quyết định của Tòa án.

- Người nộp tiền tạm ứng: Người đã nộp tiền tạm ứng án phí, tiền tạm ứng lệ phí phải chịu án phí, lệ phí và số tiền tạm ứng đã thu được phải được nộp vào ngân sách nhà nước sau khi bản án, quyết định của Tòa án có hiệu lực pháp luật.

- Hoàn trả tiền: Trường hợp người đã nộp tiền tạm ứng án phí, tiền tạm ứng lệ phí được hoàn trả một phần hoặc toàn bộ theo bản án, quyết định của Tòa án, cơ quan thi hành án phải thực hiện thủ tục trả lại tiền cho họ.

- Tạm đình chỉ giải quyết: Trong trường hợp vụ việc dân sự bị tạm đình chỉ, tiền tạm ứng án phí, tiền tạm ứng lệ phí đã nộp được xử lý khi vụ việc được tiếp tục giải quyết.

Quy trình này đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong việc xử lý tiền tạm ứng và phí sau khi giải quyết các vụ án dân sự.

 

3. Tiền tạm ứng chi phí giám định, chi phí giám định 

Theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, tiền tạm ứng chi phí giám định đóng vai trò quan trọng trong quá trình xử lý vụ án dân sự. Điều 159 của Bộ luật này định rõ ràng về khái niệm và mục đích của tiền tạm ứng chi phí giám định. Điều này đề cập đến việc người giám định ước tính số tiền cần tạm ứng để thực hiện công việc giám định, quyết định này có thể đến từ Tòa án hoặc yêu cầu của đương sự. Chi phí giám định, theo Điều 159, phải được xác định căn cứ vào quy định của pháp luật và phải là số tiền hợp lý, cần thiết để thực hiện quá trình giám định.

Đối với việc xử lý tiền tạm ứng chi phí giám định đã nộp, quy định tại Điều 162 của Bộ luật Tố tụng dân sự cung cấp hướng dẫn chi tiết. Trong trường hợp người đã nộp tiền tạm ứng chi phí giám định không chịu chi phí giám định theo quyết định của Tòa án, họ sẽ được hoàn trả số tiền tạm ứng này. Trong khi đó, nếu người chịu chi phí giám định, khi số tiền tạm ứng đã nộp chưa đủ cho chi phí giám định thực tế, họ sẽ phải nộp thêm phần tiền còn thiếu theo quyết định của Tòa án. Ngược lại, nếu số tiền tạm ứng đã nộp lớn hơn chi phí giám định thực tế, họ sẽ được hoàn lại phần tiền còn thừa, cũng theo quyết định của Tòa án.

Quy định này đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc xử lý tiền tạm ứng chi phí giám định, góp phần đảm bảo quyền lợi của cả đương sự và người giám định trong quá trình tố tụng dân sự.

 

4. Tiền tạm ứng chi phí định giá tài sản, chi phí định giá tài sản

Căn cứ vào Điều 163 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, quy định về tiền tạm ứng chi phí định giá tài sản và chi phí định giá tài sản như sau:

- Tiền tạm ứng chi phí định giá tài sản là số tiền mà Hội đồng định giá tạm tính để thực hiện việc định giá tài sản theo quyết định của Tòa án. Chi phí định giá tài sản là số tiền cần thiết và hợp lý để chi trả cho công việc định giá tài sản, do Hội đồng định giá tính căn cứ vào quy định của pháp luật.

- Trường hợp người đã nộp tiền tạm ứng chi phí định giá tài sản không phải chịu chi phí định giá, họ phải hoàn trả cho người đã nộp tiền tạm ứng theo quyết định của Tòa án. Trường hợp người đã nộp tiền tạm ứng chi phí định giá tài sản phải chịu chi phí định giá, nếu số tiền tạm ứng đã nộp chưa đủ cho chi phí định giá thực tế, họ phải nộp thêm phần tiền còn thiếu. Nếu số tiền tạm ứng đã nộp nhiều hơn chi phí định giá thực tế, họ được trả lại phần tiền còn thừa.

Căn cứ vào Điều 167 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, quy định về chi phí cho người làm chứng như sau:

- Chi phí hợp lý và thực tế cho người làm chứng do đương sự chịu.

- Người đề nghị Tòa án triệu tập người làm chứng phải chịu tiền chi phí cho người làm chứng nếu lời làm chứng phù hợp với sự thật nhưng không đúng với yêu cầu của người đề nghị.

- Trong trường hợp lời làm chứng phù hợp với sự thật và đúng với yêu cầu của người đề nghị triệu tập người làm chứng, chi phí này do đương sự có yêu cầu độc lập với yêu cầu của người đề nghị.

Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, xin vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.868644. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp để giúp quý khách giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và đúng luật. Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: [email protected] để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách chu đáo và chất lượng.