Chó, mèo có được xem là tài sản hay không?

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho quý bạn đọc những quy định về Chó, mèo có được xem là tài sản hay không?

1. Chó, mèo có được xem là tài sản hay không?

Theo quy định tại khoản 1 Điều 105 Bộ luật Dân sự 2015, tài sản được định nghĩa rộng lớn và bao gồm các yếu tố đa dạng như vật, tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản. Với định nghĩa này, việc xác định khái niệm vật trở nên quan trọng để hiểu rõ về tài sản.

Tuy nhiên, pháp luật hiện tại không cung cấp một định nghĩa cụ thể cho khái niệm "vật". Chúng ta có thể hiểu rằng, trong ngữ cảnh của Điều 105 Bộ luật Dân sự 2015, khái niệm vật có thể bao gồm mọi thứ tồn tại trên Trái Đất này, từ đồ động đến đồ tĩnh. Nếu chúng ta xem xét một chú chó, theo quy định hiện tại, chó có thể được coi là một "vật" và từ đó được xem là một loại tài sản. Do đó, khi nói đến việc xác định vật và tài sản, chúng ta cần phải áp dụng đúng ngữ cảnh và mục đích của quy định pháp luật, cũng như thực tế và nguyên tắc công bằng để đảm bảo tính chính xác và công bằng trong quản lý và sử dụng tài sản.

Theo Điều 158 Bộ luật Dân sự 2015, quyền sở hữu của một người đối với tài sản bao gồm các quyền sau đây:

- Quyền chiếm hữu:

+ Quyền chiếm hữu là quyền tận hưởng, sử dụng và kiểm soát vật phẩm, tài sản một cách tự do và độc lập.

+ Chủ sở hữu có quyền thụ động về việc sử dụng và quản lý tài sản mà mình sở hữu.

- Quyền sử dụng:

+ Quyền sử dụng là quyền của chủ sở hữu đối với việc tận dụng, sử dụng tài sản theo mục đích của mình.

+ Chủ sở hữu có thể sử dụng tài sản theo cách mà anh ta cho là phù hợp, miễn là không vi phạm các quy định pháp luật và quyền của người khác.

- Quyền định đoạt tài sản:

+ Quyền định đoạt tài sản là quyền của chủ sở hữu đối với việc chuyển giao, bán, tặng, thừa kế hoặc làm mất quyền sở hữu tài sản theo quy định của pháp luật.

+ Chủ sở hữu có quyền quyết định về việc chuyển nhượng, quản lý, và thừa kế tài sản của mình.

Quyền sở hữu theo Điều 158 Bộ luật Dân sự 2015 là quyền tổng hợp, bao gồm cả quyền chiếm hữu, quyền sử dụng và quyền định đoạt tài sản. Những quyền này tạo điều kiện cho chủ sở hữu tận dụng và quản lý tài sản theo ý muốn của mình, đồng thời giữ gìn và bảo vệ quyền lợi của người sở hữu theo quy định của luật.

 

2. Xử phạt hành vi trộm chó theo quy định 

Theo khoản 1 Điều 15 Nghị định 144/2021/NĐ-CP, đối với hành vi trộm chó, người vi phạm sẽ bị xử phạt hành chính theo các quy định cụ thể như sau:

- Phạt tiền: Người vi phạm sẽ bị phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng. Cụ thể, những hành vi sau đây được xem là vi phạm:

+ Trộm cắp tài sản, xâm nhập vào khu vực nhà ở, kho bãi hoặc địa điểm khác thuộc quản lý của người khác nhằm mục đích trộm cắp, chiếm đoạt tài sản.

+ Công nhiên chiếm đoạt tài sản.

+ Dùng thủ đoạn gian dối hoặc bỏ trốn để chiếm đoạt tài sản hoặc đến thời điểm trả lại tài sản do vay, mượn, thuê tài sản của người khác hoặc nhận được tài sản của người khác bằng hình thức hợp đồng, mặc dù có điều kiện, khả năng nhưng cố tình không trả.

+ Không trả lại tài sản cho người khác do vay, mượn, thuê tài sản của người khác hoặc nhận được tài sản của người khác bằng hình thức hợp đồng nhưng sử dụng tài sản đó vào mục đích bất hợp pháp dẫn đến không có khả năng trả lại tài sản.

+ Thiếu trách nhiệm gây thiệt hại đến tài sản của Nhà nước, cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp.

- Hình thức xử phạt bổ sung:

+ Tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm hành chính: Áp dụng đối với hành vi quy định trên.

+ Trục xuất người nước ngoài: Áp dụng đối với người nước ngoài có hành vi vi phạm hành chính. 

Như vậy, theo quy định của pháp luật, hành vi trộm chó sẽ bị xử phạt hành chính với mức phạt có thể lên đến 3.000.000 đồng. Đồng thời, người thực hiện hành vi này còn phải đối mặt với hình phạt bổ sung, bao gồm tịch thu tang vật liên quan đến hành vi vi phạm cũng như phương tiện vi phạm hành chính (nếu có).

Đối với người nước ngoài, ngoài những hình phạt nêu trên, họ còn đối diện với biện pháp trục xuất. Điều này nhấn mạnh sự nghiêm túc của hành vi trộm chó, đồng thời đặt ra một tín hiệu mạnh mẽ về sự bảo vệ cho cộng đồng và tài sản của công dân. Các biện pháp hình phạt như vậy không chỉ nhằm ngăn chặn hành vi phạm tội mà còn tạo ra một tác động răn đe mạnh mẽ, góp phần duy trì trật tự và an ninh trong xã hội.

 

3. Hành vi trộm chó có bị đi tù hay không? 

Theo quy định tại Điều 173 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung bởi khoản 34 Điều 1 Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017), các hành vi trộm cắp tài sản sẽ bị xử lý và phạt theo các mức độ khác nhau tùy thuộc vào giá trị của tài sản và các tình tiết xung quanh. Dưới đây là chi tiết về các hình phạt:

- Người trộm cắp tài sản có giá trị từ 2.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng:

Nếu có một số tình tiết nhất định, như đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản mà vẫn tiếp tục vi phạm, đã có án tích về tội trộm cắp tài sản mà không được xóa án tích, gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội, tài sản là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ, hoặc tài sản là di vật, cổ vật, thì sẽ bị phạt cải tạo không giam giữ từ 6 tháng đến 3 năm hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm.

- Người trộm cắp tài sản có giá trị từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng:

Nếu có tổ chức, tính chất chuyên nghiệp, chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng, dùng thủ đoạn xảo quyệt, nguy hiểm, hành hung để tẩu thoát, tài sản là bảo vật quốc gia, hoặc tái phạm nguy hiểm, sẽ bị phạt tù từ 2 năm đến 7 năm.

- Người trộm cắp tài sản có giá trị từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng:

Nếu chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng, hoặc lợi dụng thiên tai, dịch bệnh, sẽ bị phạt tù từ 7 năm đến 15 năm.

- Người trộm cắp tài sản có giá trị 500.000.000 đồng trở lên:

Nếu chiếm đoạt tài sản có giá trị 500.000.000 đồng trở lên, hoặc lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh, tình trạng khẩn cấp, sẽ bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm.

- Ngoài ra: Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng.

Như vậy, tùy theo giá trị của con chó bị trộm mà bạn sẽ có thể bị phạt tù với khung hình phạt cao nhất lên đến lên đến 20 năm và có thể bị phạt tiền lên đến 50.000.000 đồng.

 

4. Chó mèo có phải gia súc hay không? 

Theo quy định tại Khoản 6 của Điều 2 trong Luật chăn nuôi 2018 cung cấp định nghĩa về gia súc như sau: "Gia súc là các loài động vật có vú, có 04 chân được con người thuần hóa và chăn nuôi."

- Động vật có vú: Gia súc thuộc vào nhóm động vật có vú, điều này có nghĩa là chúng có tuyến vú và có khả năng đề sinh sản và nuôi con bằng sữa.

- Có 4 chân: Gia súc được xác định bởi việc chúng có 4 chân, điều này phân biệt chúng với các loài động vật khác.

- Được thuần hóa và chăn nuôi: Điều này chỉ ra rằng gia súc là những loài động vật mà con người đã tìm cách thuần hóa và nuôi dưỡng cho mục đích sử dụng.

Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, xin vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.868644. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp để giúp quý khách giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và đúng luật. Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: [email protected] để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách chu đáo và chất lượng.