1. Chủ nợ có thể làm gì khi bên vay không có khả năng trả nợ?
Theo quy định của Điều 7 Luật Thi hành án dân sự 2008, sau khi bản án có hiệu lực pháp luật, người được thi hành án có quyền yêu cầu cơ quan thi hành án dân sự có thẩm quyền ra quyết định thi hành án trong thời hạn 05 năm. Điều 45 Luật Thi hành án dân sự 2008, được sửa đổi bởi khoản 19 Điều 1 Luật Thi hành án dân sự sửa đổi 2014, cũng quy định rằng người phải thi hành án có thời hạn tự nguyện thi hành án trong vòng 10 ngày kể từ ngày nhận quyết định thi hành án.
Trong trường hợp người phải thi hành án không tự nguyện thi hành trong thời hạn 10 ngày, Chấp hành viên sẽ tiến hành xác minh và áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời. Người phải thi hành án cần phải kê khai trung thực thông tin về tài sản, thu nhập và điều kiện thi hành án với cơ quan thi hành án dân sự. Quy định này được thể hiện trong Điều 44 Luật Thi hành án dân sự 2008, sửa đổi bởi khoản 17 Điều 1 Luật Thi hành án dân sự sửa đổi 2014.
Theo Điều 44a Luật Thi hành án dân sự 2008, được bổ sung bởi khoản 18 Điều 1 Luật Thi hành án dân sự sửa đổi 2014, Thủ trưởng cơ quan thi hành án dân sự sẽ ra quyết định về việc chưa có điều kiện thi hành án nếu người phải thi hành án không có thu nhập đủ để đảm bảo cuộc sống cơ bản hoặc không có tài sản để thi hành án.
Do đó, nếu Thủ trưởng cơ quan thi hành án quyết định chưa có điều kiện thi hành án, thì trong thời điểm đó, không thể thực hiện việc thi hành án và buộc bên nợ phải trả cho bên cho vay (chủ nợ) được. Hiện nay, pháp luật không có quy định cưỡng chế buộc bên nợ phải trả nợ khi họ không có khả năng, điều kiện để trả nợ.
Điều này tạo ra tình huống khi bên nợ không có khả năng trả nợ, thì cả chủ nợ và bên nợ phải tiến hành đàm phán để thỏa thuận về khả năng trả nợ của bên nợ. Điều này có thể bao gồm việc gia hạn thời gian trả nợ hoặc giảm nợ. Các biện pháp này có thể được thực hiện khi bên nợ đang gặp khó khăn tài chính và cần thêm thời gian hoặc giảm nhẹ gánh nặng tài chính của họ.
Ngoài ra, các bên cũng có thể thảo luận và thỏa thuận về việc trích một phần thu nhập của bên nợ để trả nợ, đồng thời cần đảm bảo rằng sau khi trích trả nợ, bên nợ vẫn đủ thu nhập để duy trì cuộc sống cơ bản.
2. Khi cho vay tài sản bên cho vay nên ký kết hợp đồng nào để hạn chế rủi ro?
Theo Điều 292 của Bộ luật Dân sự 2015, để đảm bảo bên vay thực hiện nghĩa vụ trả tài sản (trả nợ), bên cho vay có quyền áp dụng các biện pháp bảo đảm như cầm cố, thế chấp, và bảo lãnh. Khi thực hiện thỏa thuận vay tài sản, việc ký kết hợp đồng vay tài sản có biện pháp bảo đảm sẽ tăng cường trách nhiệm của bên vay và đảm bảo khả năng thu hồi của bên cho vay.
Hợp đồng vay có cầm cố tài sản
Theo Điều 309 Bộ luật Dân sự 2015, cầm cố tài sản là hành động một bên (bên cầm cố) giao tài sản thuộc quyền sở hữu của mình cho bên kia (bên nhận cầm cố) để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ. Việc này giúp bên cho vay có quyền tiếp cận và sử dụng tài sản nếu bên vay không thực hiện đúng nghĩa vụ trả nợ.
Hợp đồng vay có thế chấp tài sản
Theo Điều 317 Bộ luật Dân sự 2015, thế chấp tài sản là hành động một bên (bên thế chấp) sử dụng tài sản thuộc sở hữu của mình để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ, nhưng không chuyển giao tài sản cho bên kia (bên nhận thế chấp). Quy định này cho phép bên cho vay đảm bảo an toàn cho khoản vay của mình thông qua việc sử dụng tài sản của bên vay.
Hợp đồng vay có bên thứ ba bảo lãnh
Theo Điều 335 Bộ luật Dân sự 2015, bảo lãnh là hành động của người thứ ba (bên bảo lãnh) cam kết sẽ thực hiện nghĩa vụ thay cho bên có nghĩa vụ (bên được bảo lãnh). Trong trường hợp bên vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ, bên bảo lãnh sẽ chịu trách nhiệm và thực hiện nghĩa vụ đó. Điều này tạo ra một lớp bảo vệ khác cho bên cho vay, đặc biệt khi bên vay có khả năng không đảm bảo thực hiện đúng nghĩa vụ trả nợ.
3. Ba lưu ý để tránh rủi ri pháp lý khi cho vay tiền
Thứ nhất, phải lập hợp đồng vay bằng văn bản và phải có công chứng, chứng thực
Hợp đồng vay tài sản là một hiệp định giữa các bên, theo đó bên cho vay chuyển giao tài sản cho bên vay, theo quy định của Bộ luật Dân sự. Khi đến hạn trả, bên vay có nghĩa vụ hoàn trả tài sản cùng loại theo đúng số lượng và chất lượng ban đầu. Việc trả lãi chỉ có thể thực hiện nếu có sự thỏa thuận giữa các bên hoặc theo quy định của pháp luật.
Mặc dù pháp luật không bắt buộc việc lập hợp đồng vay thành văn bản, tuy nhiên, để đảm bảo tính rõ ràng và ràng buộc trách nhiệm của các bên, việc lập hợp đồng nên được thực hiện dưới dạng văn bản. Việc này giúp tạo nên một bản ghi chính thức, đồng thời giúp giải quyết tranh chấp một cách hiệu quả hơn nếu có. Đặc biệt, việc công chứng hợp đồng càng làm tăng tính chắc chắn và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bên cho vay.
Trong nội dung của hợp đồng, thông tin cụ thể về người vay, người cho vay, số tiền vay, lãi suất, thời hạn trả nợ nên được nêu rõ và chi tiết. Việc này giúp tránh hiểu lầm và tranh cãi sau này. Chữ ký của cả hai bên trên hợp đồng cũng là yếu tố quan trọng, làm chứng minh sự đồng thuận và ràng buộc của họ đối với các điều khoản trong hợp đồng. Điều này không chỉ làm tăng tính minh bạch mà còn tạo nên sự chắc chắn về tính hợp pháp của hiệp định vay.
Thứ hai, cho vay với lãi suất đúng quy định
Theo quy định tại Điều 468 của Bộ luật Dân sự 2015, lãi suất theo thỏa thuận không được vượt quá 20%/năm của khoản tiền vay. Trường hợp lãi suất theo thỏa thuận vượt quá mức giới hạn này sẽ không có hiệu lực.
Mức lãi suất là một yếu tố quan trọng khi thực hiện các giao dịch cho vay. Nếu lãi suất vượt quá 5 lần mức lãi suất cao nhất được quy định trong Bộ luật Dân sự, người cho vay có thể phải chịu trách nhiệm hình sự theo điều 201 của Bộ luật Hình sự 2015, với hình phạt tù có thể lên đến 03 năm. Do đó, người cho vay cần phải cẩn trọng và tuân thủ các quy định về lãi suất để tránh rủi ro pháp lý.
Khi thực hiện giao dịch vay mượn, người cho vay cần lưu ý đảm bảo rằng lãi suất không vượt quá mức quy định để tránh những hậu quả không mong muốn. Điều này không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là biện pháp bảo vệ quyền lợi và lợi ích của cả hai bên.
Ngoài ra, để hợp đồng vay tiền có hiệu lực pháp lý, cả hai bên tham gia giao dịch cần phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện như có năng lực pháp luật dân sự phù hợp, hoàn toàn tự nguyện thực hiện giao dịch cho vay, đồng thời mục đích và nội dung của giao dịch không vi phạm điều cấm của luật và không trái đạo đức xã hội. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hợp pháp của giao dịch.
Thứ ba, nên có tài sản bảo đảm cho khoản vay
Để tránh tình trạng người vay cố ý trì hoãn trả nợ đến thời hạn, đặc biệt là khi giao dịch liên quan đến các khoản tiền lớn, người cho vay cần thực hiện biện pháp bảo đảm mạnh mẽ. Trong trường hợp này, việc yêu cầu người vay cầm cố hoặc thế chấp tài sản có giá trị là một phương án hợp lý để đảm bảo an toàn cho khoản vay.
Các tài sản như ôtô, xe máy, quyền sử dụng đất, có đăng ký quyền sở hữu là những lựa chọn phổ biến cho việc thế chấp. Để thực hiện quy trình này, hai bên cần phải lập hợp đồng thế chấp và thực hiện công chứng hợp đồng. Nghị định số 21/2021/NĐ-CP, có hiệu lực từ ngày 15/5/2021, đã mở rộng khả năng thế chấp quyền sử dụng đất cho người dân, không chỉ giữ lại cho tổ chức tín dụng như trước đây.
Tuy nhiên, trong quá trình thực hiện, người nhận thế chấp cần chú ý đến các quy định về công chứng và đăng ký thế chấp. Khi công chứng, công chứng viên sẽ tư vấn và kiểm tra các điều kiện, đảm bảo rằng quyền sử dụng đất không tranh chấp, có giấy chứng nhận hay quyền sử dụng đất vẫn còn thời hạn. Họ cũng hướng dẫn về thủ tục đăng ký tài sản thế chấp để đảm bảo tính minh bạch và hiệu lực pháp lý của giao dịch.
Liên hệ đến hotline 1900.868644 hoặc email: [email protected] để được tư vấn pháp luật nhanh chóng.