Chủ đầu tư xây dựng có bao gồm hộ gia đình, cá nhân hay không?

Chủ đầu tư xây dựng thường bao gồm cả hộ gia đình và cá nhân trong quá trình thực hiện dự án. Tuy nhiên, việc cụ thể hóa phạm vi chủ đầu tư sẽ phụ thuộc vào quy định của từng dự án và quyền lợi của các bên liên quan.

Trong một số trường hợp, chủ đầu tư xây dựng có thể là hộ gia đình hoặc cá nhân đơn lẻ. Tuy nhiên, trong những dự án lớn hoặc thương mại, chủ đầu tư thường là một công ty, một tổ chức hoặc một nhóm các cá nhân cùng hợp tác để thực hiện công trình xây dựng.

1. Chủ đầu tư xây dựng là ai?

Khoản 9 của Điều 3 trong Luật Xây dựng năm 2014 đã quy định rõ về người chủ đầu tư xây dựng (gọi tắt là chủ đầu tư). Chủ đầu tư có thể là cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân, sở hữu vốn riêng hoặc vốn vay, hoặc được ủy quyền trực tiếp quản lý và sử dụng vốn để tiến hành các hoạt động đầu tư xây dựng.

Điều này đồng nghĩa với việc chủ đầu tư xây dựng bao gồm hai loại:

  • Loại thứ nhất là cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân sở hữu vốn, vay vốn để đầu tư xây dựng công trình.
  • Loại thứ hai là cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân được giao trực tiếp quản lý và sử dụng vốn để thực hiện việc đầu tư xây dựng.

Nhờ vào khoản 9 này, việc định rõ vai trò và định nghĩa chủ đầu tư xây dựng giúp tạo sự minh bạch và rõ ràng trong các hoạt động liên quan đến đầu tư xây dựng, đồng thời đảm bảo tính pháp lý cho các bên tham gia trong quá trình triển khai các dự án xây dựng.

2. Chủ đầu tư có bao gồm hộ gia đình, cá nhân?

Bên cạnh khoản 9 của Điều 3 trong Luật Xây dựng 2014, việc định nghĩa chủ đầu tư còn được chi tiết hơn trong Điều 4 của cùng Luật, đã được sửa đổi, bổ sung bởi khoản 4 của Điều 1 trong Luật Xây dựng sửa đổi năm 2020. Theo những điều quy định này, chủ đầu tư được xác định trước khi lập dự án đầu tư xây dựng, hoặc khi dự án đã được phê duyệt, hoặc trong các trường hợp khác theo quy định của pháp luật có liên quan.

Trường hợp dự án sử dụng vốn đầu tư công, việc xác định chủ đầu tư được quy định như sau:

(1) Nếu dự án sử dụng vốn đầu tư công, người quyết định đầu tư giao cho Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng chuyên ngành hoặc Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực để làm chủ đầu tư, dựa trên các điều kiện cụ thể của dự án sử dụng vốn đầu tư công. Trường hợp không có Ban quản lý dự án hoặc Ban quản lý dự án không đủ điều kiện thực hiện, người quyết định đầu tư giao cho cơ quan hoặc tổ chức có kinh nghiệm và năng lực quản lý để làm chủ đầu tư.

Ngoài việc xác định chủ đầu tư theo quy định trên, chủ đầu tư còn được xác định theo pháp luật đầu tư công.

(2) Đối với dự án sử dụng vốn nhà nước theo quy định của pháp luật có liên quan (gọi là dự án sử dụng vốn nhà nước ngoài đầu tư công), chủ đầu tư là cơ quan hoặc tổ chức được người quyết định đầu tư giao để quản lý và sử dụng vốn đầu tư xây dựng.

(3) Đối với dự án đầu tư theo hình thức đối tác công tư (dự án PPP), chủ đầu tư là doanh nghiệp dự án PPP được thành lập theo quy định của pháp luật về đầu tư theo hình thức đối tác công tư.

(4) Đối với dự án sử dụng nguồn vốn đầu tư hợp pháp của tổ chức, cá nhân không thuộc trường hợp quy định tại các mục (1), (2), (3) (gọi chung là dự án sử dụng vốn khác) mà pháp luật về đầu tư quy định phải lựa chọn nhà đầu tư để thực hiện dự án, thì chủ đầu tư là nhà đầu tư mà cơ quan nhà nước có thẩm quyền đã chấp thuận. Trong trường hợp nhiều nhà đầu tư tham gia, các nhà đầu tư này có thể thành lập tổ chức hoặc ủy quyền cho một nhà đầu tư làm chủ đầu tư. Việc lựa chọn và công nhận chủ đầu tư phải tuân thủ các điều kiện và quy định của pháp luật có liên quan.

(5) Đối với dự án không thuộc trường hợp quy định tại các mục (1), (2), (3), (4), chủ đầu tư là tổ chức hoặc cá nhân đầu tư bằng vốn riêng để tiến hành xây dựng. Ví dụ, hộ gia đình và cá nhân có thể làm chủ đầu tư xây dựng các công trình như nhà ở riêng lẻ (gồm biệt thự, nhà liền kề, nhà ở độc lập) hoặc các công trình khác như nhà kho.

Việc xác định chủ đầu tư xây dựng là điều rất quan trọng vì nó đảm bảo sự rõ ràng và minh bạch trong các hoạt động liên quan đến xây dựng, cũng như đảm bảo tính pháp lý cho các bên tham gia trong quá trình triển khai các dự án xây dựng.

3. Quyền và nghĩa vụ của chủ đầu tư khi thi công

Theo quy định tại Điều 112 Luật Xây dựng 2014, chủ đầu tư khi thực hiện thi công xây dựng công trình được hưởng một loạt quyền và nghĩa vụ đặc thù nhằm đảm bảo quá trình xây dựng diễn ra trơn tru và tuân thủ các quy định pháp lý.

Phần quyền của chủ đầu tư trong việc thi công xây dựng công trình:

  1. Tự thực hiện thi công hoặc lựa chọn nhà thầu: Chủ đầu tư có quyền lựa chọn tự thực hiện thi công hoặc tuyển chọn nhà thầu thi công xây dựng phù hợp.
  2. Đàm phán và ký kết hợp đồng thi công: Chủ đầu tư có quyền thương lượng và ký kết hợp đồng thi công xây dựng với nhà thầu và yêu cầu đảm bảo thực hiện đúng nội dung của hợp đồng.
  3. Giám sát và yêu cầu nhà thầu: Chủ đầu tư có quyền giám sát tiến độ và yêu cầu nhà thầu thi công xây dựng tuân thủ hợp đồng đã ký kết.
  4. Đình chỉ hoặc chấm dứt hợp đồng: Nếu nhà thầu vi phạm hợp đồng hoặc các quy định pháp luật, chủ đầu tư có quyền đình chỉ hoặc chấm dứt hợp đồng theo quy định pháp luật và điều khoản hợp đồng.
  5. Yêu cầu khắc phục vi phạm: Chủ đầu tư có quyền yêu cầu nhà thầu khắc phục hậu quả khi vi phạm các quy định về chất lượng công trình, an toàn và bảo vệ môi trường.
  6. Yêu cầu phối hợp: Chủ đầu tư có quyền yêu cầu các tổ chức và cá nhân liên quan phối hợp để thực hiện các công việc trong quá trình thi công xây dựng.
  7. Các quyền khác: Ngoài những quyền đã liệt kê, chủ đầu tư còn được hưởng các quyền khác theo quy định của pháp luật.

Phần nghĩa vụ của chủ đầu tư trong việc thi công xây dựng công trình:

  1. Lựa chọn nhà thầu phù hợp: Chủ đầu tư có nghĩa vụ lựa chọn nhà thầu có đủ điều kiện năng lực hoạt động thi công xây dựng phù hợp với loại và cấp công trình cũng như các công việc thi công.
  2. Phối hợp giải phóng mặt bằng: Chủ đầu tư phải tham gia phối hợp cùng với Ủy ban nhân dân các cấp trong việc bồi thường thiệt hại và giải phóng mặt bằng xây dựng để bàn giao cho nhà thầu thi công.
  3. Giám sát chất lượng và quản lý dự án: Chủ đầu tư có nghĩa vụ tổ chức giám sát và quản lý chất lượng trong quá trình thi công xây dựng, tuân thủ hình thức quản lý dự án và hợp đồng xây dựng.
  4. Kiểm tra biện pháp thi công và an toàn môi trường: Chủ đầu tư có nghĩa vụ kiểm tra và đánh giá biện pháp thi công, biện pháp bảo đảm an toàn, vệ sinh môi trường do nhà thầu đề xuất.
  5. Tổ chức nghiệm thu và thanh toán công trình: Chủ đầu tư phải tổ chức nghiệm thu, thanh toán và quyết toán công trình theo quy định pháp luật và hợp đồng xây dựng.
  6. Thuê tổ chức tư vấn kiểm định: Khi cần thiết, chủ đầu tư có nghĩa vụ thuê tổ chức tư vấn có đủ năng lực hoạt động xây dựng để kiểm định chất lượng công trình.
  7. Xem xét và quyết định các đề xuất thiết kế: Chủ đầu tư có nghĩa vụ xem xét và quyết định các đề xuất liên quan đến thiết kế của nhà thầu trong quá trình thi công xây dựng.
  8. Lưu trữ hồ sơ xây dựng: Chủ đầu tư có nghĩa vụ lưu trữ hồ sơ xây dựng công trình sau khi hoàn thành.
  9. Chịu trách nhiệm về nguồn gốc và chất lượng vật liệu: Chủ đầu tư chịu trách nhiệm về chất lượng và nguồn gốc của vật tư, nguyên liệu, vật liệu, thiết bị và sản phẩm xây dựng mà họ cung cấp và sử dụng trong công trình.
  10. Bồi thường thiệt hại và vi phạm hợp đồng: Chủ đầu tư phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại do vi phạm hợp đồng và các hành vi vi phạm khác do họ gây ra.
  11. Các nghĩa vụ khác: Ngoài những nghĩa vụ trên, chủ đầu tư còn phải thực hiện các nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.

Nhằm đảm bảo tuân thủ và hợp pháp, chúng tôi xin nhấn mạnh rằng quý chủ đầu tư nên nắm rõ các quyền và nghĩa vụ được đề cập trong Điều 112 Luật Xây dựng 2014 để thực hiện một cách hiệu quả và chính xác trong quá trình thi công xây dựng công trình. Đồng thời, nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc cần tư vấn pháp lý, quý chủ đầu tư có thể liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tận tình và chuyên nghiệp.

Rất mong được hợp tác và giúp đỡ quý chủ đầu tư trong mọi vấn đề pháp lý liên quan đến xây dựng công trình.

Công ty Luật Hòa Nhựt rất hân hạnh gửi đến quý khách những thông tin tư vấn hữu ích trong lĩnh vực pháp lý. Chúng tôi cam kết cung cấp giải pháp và hỗ trợ tốt nhất cho mọi vấn đề mà quý khách đang đối diện.

Nhận thấy rằng pháp luật có thể gây ra nhiều khó khăn và thắc mắc cho quý khách hàng, chúng tôi xin đề xuất một số kênh liên hệ để giúp quý khách giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và chính xác.

Trước tiên, quý khách có thể gọi đến Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến của chúng tôi qua số hotline 1900.868644 để được tư vấn chuyên nghiệp từ đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm. Chúng tôi sẵn lòng lắng nghe và hỗ trợ quý khách giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến vấn đề pháp lý.

Ngoài ra, quý khách cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email tới địa chỉ [email protected]. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ nhanh chóng phản hồi và giúp quý khách tìm ra những giải pháp phù hợp nhất cho tình huống cụ thể.

Đối với chúng tôi, tính pháp lý và sự hài lòng của quý khách hàng luôn được đặt lên hàng đầu. Chúng tôi hi vọng sẽ nhận được sự hợp tác và tin tưởng từ quý khách hàng. Xin chân thành cảm ơn!

Trân trọng,