Trong bối cảnh phát triển của nền kinh tế, hợp tác giữa công và tư là một xu hướng đáng chú ý. Bài viết này sẽ tập trung vào việc giải thích về chủ thể và phân loại của hợp đồng đầu tư theo hình thức đối tác công tư.
1. Chủ thể của hợp đồng và đại diện ký kết hợp đồng PPP
Trong khía cạnh của hợp đồng đối tác công tư, một trong những điểm nổi bật đó chính là sự thể hiện qua các chủ thể tham gia vào hợp đồng này. Trong nhiều nền kinh tế, hợp đồng PPP được hiểu đơn giản là việc ký kết giữa Chính phủ và các nhà đầu tư tư nhân. Tuy nhiên, tại Việt Nam, đặt theo quy định tại khoản 1 Điều 3 của Nghị định 15/2015/NĐ-CP ngày 14/2/2015 của Chính phủ, người tham gia hợp đồng đối tác công tư được chia thành các chủ thể sau:
Mặc dù số đầu việc này, trước hết là một trong những chủ thể có quyền tham gia là phía Nhà nước, biểu thị qua các cơ quan cấp Bộ và Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh. Những cơ quan này được ủy quyền để ký kết hợp đồng trong khuôn khổ các dự án thuộc nhóm B và C (được xác định theo phân loại tại Luật Đầu tư công năm 2014). Thường thì, tại cơ sở là những cơ quan có thẩm quyền trong việc ký kết hợp đồng, Nhà nước là người chủ động đưa ra nhu cầu dựa trên phản ánh từ các cơ quan có thẩm quyền ký kết hợp đồng. Trong việc đại diện ký kết, các cơ quan có thẩm quyền ký kết như Bộ và Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh sẽ chấp hành dựa trên chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và điều kiện quản lý cụ thể. Bộ cũng có thể ủy quyền cho các tổ chức nằm dưới Bộ, trong khi Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh cũng có thể ủy quyền cho cơ quan chuyên môn của mình hoặc Uỷ ban nhân dân cấp huyện để ký kết và thực hiện hợp đồng dự án thuộc nhóm B và C. Trong việc uỷ quyền, các cơ quan Bộ và Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh cần phải có văn bản xác định rõ phạm vi uỷ quyền và trách nhiệm của cơ quan được ủy quyền.
Nhìn vào hình thức thứ hai, chủ thể tham gia tiếp theo là phía Nhà đầu tư, bao gồm các tổ chức và cá nhân thực hiện các hoạt động đầu tư. Mặc dù quy định về loại hình cụ thể của nhà đầu tư không được đề ra rõ ràng, thường thì nhà đầu tư thường là các tổ chức kinh tế sở hữu kinh nghiệm trong lĩnh vực dự án PPP và sẽ tham gia thông qua quy trình đấu thầu. Dựa trên hướng tiếp cận pháp lý tại Việt Nam, tổ chức kinh tế có thể là nhà đầu tư tư nhân hoặc doanh nghiệp nhà nước. Trong trường hợp doanh nghiệp nhà nước, có thể tham gia độc lập hoặc thông qua hình thức liên danh cùng nhà đầu tư tư nhân để đề xuất dự án PPP.
Trong quá trình triển khai hợp đồng PPP, một số quan điểm cho rằng, việc cho phép doanh nghiệp nhà nước tham gia (thường là các doanh nghiệp TNHH một thành viên do Nhà nước nắm giữ) có thể khiến bản chất công - tư của mô hình đầu tư bị mất đi, và sẽ thay đổi thành mối quan hệ công - công. Lý do là do doanh nghiệp nhà nước sử dụng vốn đầu tư từ Nhà nước (thường là từ ngân sách Nhà nước) để thực hiện các dự án PPP. Vì vậy, khi xem xét về mục tiêu và bản chất của mô hình hợp đồng PPP, một số người cho rằng cần phải có quy định để ngăn chặn khối doanh nghiệp nhà nước tham gia vào mô hình này.
Cuối cùng, chúng ta nên đề cập đến chủ thể thứ ba tham gia vào hợp đồng PPP, đó chính là doanh nghiệp dự án. Doanh nghiệp dự án là doanh nghiệp mà nhà đầu tư thành lập nhằm thực hiện dự án PPP. Trong quá khứ, theo quy định của Luật Đầu tư năm 2005 và Nghị định 108/2009/NĐ CP, việc thành lập doanh nghiệp dự án là không bắt buộc, và nhà đầu tư có thể đăng ký thêm ngành nghề kinh doanh. Tuy nhiên, sau này Thông tư số 03/2011/TT-BKHĐT đã bắt buộc nhà đầu tư phải thành lập doanh nghiệp dự án.
Tất cả những quy định trên đã tạo ra sự không thống nhất, sự không rõ ràng trong các văn bản cấp dưới so với các văn bản cấp trên, cũng như làm cho những nhà đầu tư trong việc thực hiện các dự án PPP cảm thấy rối bời. Hiện nay, Nghị định 15/2015/NĐ-CP đã đưa ra sự làm rõ hơn về vấn đề này. Chẳng hạn, theo quy định này, nhà đầu tư chỉ bắt buộc thành lập doanh nghiệp dự án nếu dự án PPP thuộc nhóm A và B (được xác định theo phân loại của Luật Đầu tư công năm 2014). Với nhóm C và dự án BT, nhà đầu tư có quyền lựa chọn việc thành lập doanh nghiệp dự án hoặc không, tuy nhiên nếu không thành lập doanh nghiệp dự án thì nhà đầu tư phải tổ chức quản lý và hạch toán dự án PPP độc lập với các hoạt động kinh doanh khác của doanh nghiệp.
Liên quan đến mối quan hệ giữa các chủ thể, đặc biệt là Nhà nước, nhà đầu tư và doanh nghiệp dự án, điều này được thể hiện qua việc ký kết thoả thuận giữa hai bên (nhà đầu tư - doanh nghiệp dự án) hoặc cả ba bên (nhà đầu tư, Nhà nước, doanh nghiệp dự án) nhằm cho phép doanh nghiệp dự án tham gia và thực hiện các quyền, nghĩa vụ của nhà đầu tư như được quy định trong Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và hợp đồng dự án.
Về phần đại diện ký kết, việc này được xác định theo quy định của Luật Doanh nghiệp, cũng như Bộ luật Dân sự. Điều này đồng nghĩa với việc chủ thể đại diện ký kết phải là chủ thể có thẩm quyền, có thể là đại diện theo pháp luật được xác định theo Điều lệ của doanh nghiệp hoặc đại diện theo quyền ủy.
2. Các loại hợp đồng đối tác công tư
Hiện tại, tình hình về hợp đồng đối tác công tư (PPP) trong lĩnh vực hạ tầng và cung cấp dịch vụ công cộng đang trở nên phong phú hơn với sự xuất hiện của các loại hợp đồng khác nhau. Các dạng hợp đồng PPP bao gồm BOT (Xây dựng – Kinh doanh – Chuyển giao), BTO (Xây dựng – Chuyển giao – Kinh doanh), BT (Xây dựng – Chuyển giao), B00 (Xây dựng – Sở hữu – Kinh doanh), BTL (Xây dựng – Chuyển giao – Thuê dịch vụ), BLT (Xây dựng – Thuê dịch vụ – Chuyển giao), và O&M (Kinh doanh – Quản lý).
Trước khi Luật Đầu tư năm 2014 được áp dụng, tại Việt Nam, chỉ có ba loại hợp đồng PPP là BOT, BTO và BT. Tuy nhiên, sự bổ sung những hợp đồng mới như BTL và BLT liên quan đến việc cơ quan nhà nước có thẩm quyền thuê dịch vụ và thanh toán cho nhà đầu tư đã đánh dấu một sự tiến bộ trong khung pháp lý của nước ta về PPP. Hợp đồng BTL và BLT sẽ là cách để huy động vốn tư nhân cho các dự án cơ sở hạ tầng an sinh xã hội - những dự án mà khoản thu từ người sử dụng có thể khó bù đắp ngay lập tức chi phí cho nhà đầu tư.
Thêm vào đó, việc thêm hợp đồng B00 sẽ thúc đẩy nhà đầu tư tham gia vào xây dựng và vận hành công trình, đồng thời được giữ quyền sở hữu mà không cần phải chuyển giao lại cho Nhà nước (như trong trường hợp xây dựng và vận hành nhà máy điện). Hợp đồng O&M cũng là một loại hợp đồng mới, mặc dù đã tồn tại ở Việt Nam từ lâu, nhưng đây là sự thoả thuận giữa nhà đầu tư và Nhà nước để cho phép nhà đầu tư kinh doanh và quản lý các công trình sẵn có (ví dụ trong lĩnh vực vận hành cảng hàng không, bảo trì các công trình dầu khí).
Đối với các hợp đồng BOT, BTO, BT, B00, BTL và BLT, việc thỏa thuận giữa nhà đầu tư và Nhà nước xoay quanh việc nhà đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng, và sau khi hoàn thành xây dựng, tùy theo loại hợp đồng, nhà đầu tư sẽ có các quyền và nghĩa vụ khác nhau. Trong hợp đồng BOT, sau một thời hạn nhất định, nhà đầu tư sẽ chuyển giao công trình cho Nhà nước sau khi được phép kinh doanh. Ngược lại, trong hợp đồng BTO, sau khi xây dựng xong, nhà đầu tư phải chuyển giao cho Nhà nước và sau đó mới được quyền kinh doanh. Trong hợp đồng BT, nhà đầu tư chuyển giao công trình cho Nhà nước và nhận quỹ đất để thực hiện các dự án khác mà không khai thác công trình đã xây.
Hợp đồng B00, một sự bổ sung mới, cho phép nhà đầu tư sở hữu và kinh doanh công trình sau khi xây dựng xong, trong khi hợp đồng O&M là một hợp đồng liên quan đến việc nhà đầu tư kinh doanh và quản lý công trình trong một thời hạn nhất định.
Tổng hợp lại, việc lựa chọn loại hợp đồng PPP thích hợp sẽ phụ thuộc vào mục đích và tính chất của dự án. Các hợp đồng này đã mở ra những cơ hội mới cho nhà đầu tư trong việc thu hồi vốn và kinh doanh trong các dự án hạ tầng. Điều này đồng thời thể hiện sự phát triển của pháp luật Việt Nam trong việc quản lý và thúc đẩy sự phát triển hạ tầng và dịch vụ công cộng.
Công ty Luật Hòa Nhựt trân trọng gửi đến quý khách hàng những lời tư vấn quý báu và chân thành tri ân vì sự tin dùng của quý khách. Chúng tôi mong muốn chia sẻ với quý khách một cơ hội đặc biệt, đặc biệt hữu ích nếu quý khách đang đối mặt với những vấn đề pháp lý phức tạp hoặc có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến lĩnh vực này. Đừng ngần ngại, hãy để chúng tôi đồng hành cùng quý khách trên mọi bước đường. Đội ngũ tư vấn pháp luật của chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và đồng hành cùng quý khách thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến với số hotline độc quyền: 1900.868644. Đây không chỉ là một dịch vụ thông thường, mà còn là sợi dây kết nối vững chắc giữa chúng tôi và quý khách hàng, để giúp quý khách vượt qua mọi rào cản pháp lý một cách suôn sẻ và hiệu quả nhất. Hơn nữa, chúng tôi khuyến khích quý khách sử dụng kênh liên lạc qua email để chia sẻ những thắc mắc và yêu cầu hỗ trợ chi tiết hơn. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ nhanh chóng phản hồi và cung cấp những giải pháp tối ưu nhất cho quý khách. Địa chỉ email liên hệ: [email protected] luôn sẵn sàng đón nhận thông tin từ quý khách và đảm bảo rằng mọi yêu cầu sẽ được xử lý một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp. Chúng tôi trân trọng sự hợp tác quý báu từ phía quý khách hàng và hy vọng có thể góp phần giúp quý khách vượt qua mọi khó khăn trong lĩnh vực pháp luật. Sự tin tưởng và lựa chọn của quý khách là động lực quan trọng để chúng tôi không ngừng hoàn thiện và phục vụ tốt hơn mỗi ngày.