Chuyến bay VFR được thực hiện trong khoảng thời gian cụ thể nào?

Chuyến bay VFR (Visual Flight Rules - Quy tắc bay dựa trên quan sát) là một phương thức bay trong đó phi công dựa vào quan sát trực tiếp của mắt và sử dụng các chỉ dẫn địa lý để điều hướng máy bay. Trong chuyến bay VFR, phi công phải có khả năng nhận biết môi trường xung quanh, bao gồm địa hình, các chướng ngại vật và các dấu hiệu hướng dẫn trên mặt đất.

1. Hiểu thế nào về chuyến bay VFR?

Theo quy định tại khoản 69 Điều 3 của Thông tư 19/2017/TT-BGTVT, VFR (Visual flight rules) được định nghĩa là "quy tắc bay bằng mắt". Điều này đồng nghĩa với việc các chuyến bay theo quy tắc VFR được thực hiện dựa trên khả năng quan sát và định hướng bằng mắt thường của phi công.

Thông tin chi tiết về chuyến bay VFR được cung cấp trong khoản 17 Điều 4 của Thông tư 19/2017/TT-BGTVT. Theo đó, chuyến bay VFR được định nghĩa là chuyến bay thực hiện theo quy tắc bay VFR. Điều này cho thấy rằng chuyến bay VFR là một loại hình bay mà trong đó các quy định và quy tắc bay được tuân thủ theo nguyên tắc bay bằng mắt.

Việc thực hiện chuyến bay theo quy tắc VFR đòi hỏi sự hiểu biết và kỹ năng của phi công trong việc nhìn thấy và xác định các đối tượng, địa điểm, định vị và định hướng thông qua việc sử dụng thị giác. Phi công cần phải có khả năng nhận biết các điểm định hướng, đường bay, địa danh và các yếu tố khác trong môi trường bay để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy tắc bay VFR. Quy tắc bay bằng mắt trong chuyến bay VFR là một yếu tố quan trọng để giúp phi công xác định đúng vị trí và hướng đi của mình. Việc sử dụng thị giác để quan sát và định hướng trong chuyến bay VFR giúp tránh xảy ra va chạm với các đối tượng khác trong không gian hàng không.

Tổng kết lại, chuyến bay VFR là một loại hình bay dựa trên quy tắc bay bằng mắt, trong đó phi công sử dụng khả năng quan sát và định hướng bằng mắt để thực hiện chuyến bay an toàn và tuân thủ các quy tắc bay. Quy tắc này đảm bảo rằng phi công có khả năng nhìn thấy và xác định đúng các yếu tố quan trọng trong quá trình bay, đồng thời giảm thiểu rủi ro va chạm và đảm bảo an toàn trong không gian hàng không.

2. Chuyến bay VFR được thực hiện trong khoảng thời gian từ lúc nào đến lúc nào?

Theo quy định của Mục 2 Phần II Phụ lục I Quy tắc bay tổng quan VFR, được ban hành kèm theo Thông tư 19/2017/TT-BGTVT, ta có những quy định sau đây:

- Về chuyến bay VFR:

Chuyến bay VFR chỉ được tiến hành trong điều kiện tầm nhìn ngang và khoảng cách từ tàu bay đến mây phải bằng hoặc lớn hơn các giá trị quy định tại Phụ lục IV của Thông tư trên. Tuy nhiên, quy định này không áp dụng đối với chuyến bay VFR hoạt động trong vùng trời kiểm soát đã được cơ sở Dịch vụ Thông tin không lưu hàng không (ATS) liên quan cho phép.

- Về thời gian hoạt động:

Chuyến bay VFR chỉ được thực hiện trong khoảng thời gian từ lúc mặt trời mọc cho đến khi mặt trời lặn. Trong khoảng thời gian khác, chuyến bay VFR chỉ được tiến hành khi có sự cho phép từ Cục Hàng không Việt Nam.

Điều này có nghĩa là, khi thực hiện chuyến bay VFR, các phi công cần đảm bảo rằng tầm nhìn ngang và khoảng cách đến mây đạt đủ yêu cầu quy định. Tầm nhìn ngang được hiểu là khả năng nhìn thấy các đối tượng trên mặt đất hoặc trên không trung, trong khi khoảng cách đến mây chỉ khoảng cách từ tàu bay đến các đám mây có thể xuất hiện trong quá trình bay.

Tuy nhiên, nếu chuyến bay VFR diễn ra trong vùng trời kiểm soát đã được cơ sở Dịch vụ Thông tin không lưu hàng không liên quan cho phép, thì quy định về tầm nhìn ngang và khoảng cách đến mây không áp dụng. Điều này ám chỉ rằng trong các vùng trời kiểm soát được xác định trước và được cơ sở ATS phê duyệt, các chuyến bay VFR có thể được thực hiện mà không cần tuân theo các yêu cầu này.

Về thời gian hoạt động, chuyến bay VFR chỉ được thực hiện từ lúc mặt trời mọc cho đến khi mặt trời lặn. Điều này có nghĩa là các chuyến bay VFR chỉ được tiến hành trong khoảng thời gian ban ngày, khi ánh sáng mặt trời đủ để tạo điều kiện quan sát và đảm bảo an toàn. Tuy nhiên, ngoài khoảng thời gian trên, việc thực hiện chuyến bay VFR vẫn có thể được phép nếu có sự cho phép từ Cục Hàng không Việt Nam. Điều này nhằm đảm bảo rằng các chuyến bay VFR ngoài giờ hành chính chỉ được thực hiện khi đủ điều kiện an toàn và có sự kiểm soát từ cơ quan có thẩm quyền. 

- Về điều kiện cất cánh, hạ cánh hoặc bay vào khu vực hoạt động tại sân bay:

Trừ trường hợp được phép theo quy định của cơ sở Dịch vụ Thông tin không lưu hàng không (ATS), tổ lái thực hiện chuyến bay VFR không được phép cất cánh hay hạ cánh tại một sân bay nằm trong khu vực kiểm soát hoặc bay vào khu vực hoạt động bay tại sân bay, cũng như không được bay vòng lượn tại sân bay khi trần mây thấp hơn 450 mét (1500 feet) hoặc tầm nhìn mặt đất nhỏ hơn 5 kilomet.

Điều này nhằm đảm bảo an toàn trong quá trình cất cánh, hạ cánh và bay vào khu vực hoạt động tại sân bay. Trần mây thấp và tầm nhìn hạn chế có thể ảnh hưởng đến khả năng quan sát và định vị của phi công, gây ra rủi ro trong việc cất cánh, hạ cánh và di chuyển tại sân bay. Do đó, trong trường hợp trần mây thấp hơn 450 mét hoặc tầm nhìn mặt đất nhỏ hơn 5 kilomet, chuyến bay VFR không được phép thực hiện tại các sân bay này, trừ khi có sự cho phép đặc biệt từ cơ sở ATS để đảm bảo an toàn.

- Về các trường hợp không được phép hoạt động bay VFR:

Trừ trường hợp được phép theo quy định của Cục Hàng không Việt Nam, tổ lái thực hiện chuyến bay VFR không được phép hoạt động trong các trường hợp sau đây:

+ Bay ở độ cao cao hơn mực bay 200 (FL200). Điều này ám chỉ rằng chuyến bay VFR không được thực hiện ở độ cao vượt quá 20.000 feet, trừ khi có sự cho phép đặc biệt từ cơ quan có thẩm quyền.

+ Bay với tốc độ xấp xỉ hoặc vượt quá tốc độ âm thanh. Việc bay với tốc độ cao gần hoặc vượt quá tốc độ âm thanh có thể tạo ra các hiện tượng động học không ổn định và ảnh hưởng đến an toàn bay. Do đó, chuyến bay VFR không được phép với tốc độ xấp xỉ hoặc vượt quá tốc độ âm thanh.

+ Bay cách bờ biển xa hơn 180 kilomet trong vùng trời kiểm soát. Ngoại trừ trường hợp được phép đặc biệt, chuyến bay VFR không được thực hiện ở khoảng cách xa hơn 180 kilomet tính từ bờ biển vào vùng trời kiểm soát. Việc hạn chế này nhằm đảm bảo sự an toàn của chuyến bay VFR và tránh va chạm với các hoạt động hàng không khác trong khu vực này.

- Các khu vực không được phép thực hiện chuyến bay VFR

Từ trừ trường hợp cần thiết để cất cánh, hạ cánh hoặc khi được phép của cấp có thẩm quyền, tổ lái không được thực hiện chuyến bay VFR trong các trường hợp sau:

+ Trên các khu vực đông dân của thành phố, thị xã, thị trấn hoặc các cuộc tụ họp đông dân ngoài trời ở độ cao thấp hơn 300 mét (1000 feet) so với chướng ngại vật cao nhất trong khu vực bán kính 600 mét có tâm là vị trí ước tính của tàu bay.

+ Ngoài các vùng đông dân như đã nêu tại Điểm a, chuyến bay VFR không được thực hiện ở độ cao thấp hơn 150 mét (500 feet) so với mặt đất hoặc mặt nước.

Những quy định trên nhằm đảm bảo an toàn bay và tránh nguy cơ gây nguy hiểm cho các khu vực đông dân và cuộc tụ họp đông dân ngoài trời. Khi tổ lái thực hiện chuyến bay VFR, cần tuân thủ các quy định về độ cao để đảm bảo an toàn và tránh va chạm với chướng ngại vật trong các khu vực đông dân.

- Độ cao bay VFR

Tổ lái thực hiện chuyến bay VFR ở độ cao lớn hơn 900 mét (3000 feet) so với mặt đất hoặc mặt nước, hoặc ở độ cao phải bay theo các mức độ bay dành cho chuyến bay VFR được quy định tại Phụ lục V, ban hành kèm theo Thông tư này. Trừ khi có sự cho phép từ Cục Hàng không Việt Nam hoặc được nêu trong huấn lệnh kiểm soát không lưu, tổ lái không được thực hiện chuyến bay VFR ở độ cao khác ngoài những giới hạn trên.

Các quy định về độ cao bay VFR nhằm đảm bảo an toàn và sự tuân thủ các quy tắc bay. Độ cao bay được quy định để giữ khoảng cách an toàn với các chướng ngại vật trên mặt đất hoặc mặt nước, đồng thời giúp tăng khả năng quan sát và định vị của phi công trong quá trình bay. Phi công cần tuân thủ các quy định về độ cao bay VFR để đảm bảo an toàn và tránh xảy ra va chạm với các chướng ngại vật.

- Điều kiện hoạt động bay VFR khi được cung cấp dịch vụ không lưu

Khi thực hiện chuyến bay VFR trong các trường hợp sau đây, tổ lái phải tuân theo các quy định được nêu tại Mục 13, 14, 15, 16, 17 Phần I của Phụ lục này:

+ Hoạt động trong vùng không lưu loại B, C và D;

+ Là một phần của hoạt động bay tại sân bay có kiểm soát;

+ Hoạt động theo chế độ bay VFR đặc biệt.

Điều này đảm bảo rằng trong quá trình bay VFR, tổ lái tuân thủ các quy định và quy tắc liên quan để đảm bảo an toàn và sự điều phối hiệu quả với các phương tiện bay khác và các cơ quan kiểm soát không lưu.

- Quy định về liên lạc

Khi thực hiện chuyến bay VFR và bay vào, bay trong các khu vực hoặc bay dọc theo các đường bay được quy định bởi Cục Hàng không Việt Nam, tổ lái phải nộp kế hoạch bay không lưu để thông báo và liên lạc với các cơ quan, đơn vị liên quan. Ngoài ra, khi thực hiện chuyến bay VFR bay qua biên giới quốc gia, tổ lái phải liên tục lắng nghe trên tần số vô tuyến thích hợp và báo cáo vị trí cho cơ sở Quản lý không lưu liên quan.

Quy định về liên lạc này giúp đảm bảo việc trao đổi thông tin hiệu quả giữa tổ lái và các cơ quan quản lý không lưu. Điều này là cần thiết để đảm bảo an toàn và sự phối hợp chính xác trong quá trình bay VFR, đặc biệt là khi bay qua các khu vực quốc gia khác.

- Chuyển đổi từ bay VFR sang bay IFR

Trong trường hợp tổ lái đang thực hiện chuyến bay VFR nhưng muốn chuyển sang chế độ bay IFR, họ phải thông báo về các thay đổi trong kế hoạch bay không lưu hiện tại (nếu đã nộp kế hoạch bay) hoặc phải nộp kế hoạch bay không lưu cho cơ sở Quản lý không lưu thích hợp và nhận được huấn lệnh trước khi chuyển sang chế độ bay IFR trong vùng trời kiểm soát. Trong trường hợp này, tổ lái phải tuân thủ các quy định tại Mục 8.2 Phần I của Phụ lục này để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy tắc liên quan khi bay trong vùng trời kiểm soát.

Nói tóm lại, chuyến bay VFR được thực hiện trong khoảng thời gian bắt đầu từ lúc mặt trời mọc đến khi mặt trời lặn; trong các khoảng thời gian còn lại, chuyến bay VFR sẽ chỉ được thực hiện khi có sự cho phép của Cục Hàng không Việt Nam.

3. Chuyến bay VFR được thực hiện đảm bảo những nguyên tắc nào?

Theo quy định tại khoản 4 Điều 34 của Thông tư 19/2017/TT-BGTVT, cơ sở điều hành bay cấp huấn lệnh có nhiệm vụ đảm bảo việc phân cách giữa các chuyến bay VFR và các chuyến bay khác. Quy định này đảm bảo sự an toàn và tuân thủ quy tắc bay trong không gian hàng không.

- Đầu tiên, cơ sở điều hành bay cấp huấn lệnh phải đảm bảo phân cách giữa các chuyến bay trong vùng không lưu loại A và B. Đây là những vùng không lưu có mức độ kiểm soát cao, do đó việc duy trì phân cách giữa các chuyến bay là rất quan trọng để tránh va chạm và đảm bảo an toàn bay.

- Tiếp theo, cơ sở điều hành bay cấp huấn lệnh phải đảm bảo phân cách giữa các chuyến bay IFR (Instrument flight rules) với nhau trong vùng không lưu loại C, D và E. Các chuyến bay IFR tuân thủ quy tắc bay dựa trên chỉ dẫn của điều khiển không lưu (IFR), và việc duy trì phân cách giữa chúng giúp đảm bảo sự an toàn và trật tự trong không gian hàng không.

- Ngoài ra, cơ sở điều hành bay cấp huấn lệnh phải đảm bảo phân cách giữa các chuyến bay IFR (Instrument Flight Rules) và các chuyến bay VFR trong vùng không lưu loại C. Vùng không lưu loại C là một khu vực không có sự kiểm soát hàng không nghiêm ngặt, nơi chuyến bay IFR và VFR có thể diễn ra song song. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, cơ sở điều hành bay cấp huấn lệnh phải áp dụng các biện pháp phân cách để tránh va chạm giữa các chuyến bay này. Điều này giúp đảm bảo rằng các chuyến bay IFR và VFR trong vùng không lưu loại C không gặp nhau và có đủ không gian để thực hiện chuyến bay an toàn.

- Hơn nữa, cơ sở điều hành bay cấp huấn lệnh phải đảm bảo phân cách giữa các chuyến bay IFR và các chuyến bay VFR đặc biệt. Những chuyến bay này có những yêu cầu và điều kiện đặc biệt, ví dụ như chuyến bay tại các khu vực địa hình phức tạp, chuyến bay thử nghiệm, chuyến bay quay video hoặc chuyến bay huấn luyện đặc biệt. Việc phân cách giữa các chuyến bay IFR và VFR đặc biệt là cần thiết để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy tắc bay, đồng thời đảm bảo rằng các chuyến bay này không gây ảnh hưởng đến nhau.

- Cuối cùng, cơ sở điều hành bay cấp huấn lệnh phải đảm bảo phân cách giữa các chuyến bay VFR đặc biệt. Các chuyến bay VFR đặc biệt bao gồm các chuyến bay tham gia vào hoạt động không lưu đặc biệt, chẳng hạn như chuyến bay tham quan, chuyến bay quảng cáo, hoặc chuyến bay bảo vệ môi trường. Việc phân cách giữa các chuyến bay VFR đặc biệt đảm bảo rằng chúng không xâm phạm vào không gian của các chuyến bay khác và không gây ra rủi ro an toàn.

Theo quy định tại khoản 4 Điều 34 của Thông tư 19/2017/TT-BGTVT, cơ sở điều hành bay cấp huấn lệnh có trách nhiệm đảm bảo phân cách giữa các loại chuyến bay, bao gồm các chuyến bay trong vùng không lưu loại A và B, các chuyến bay IFR trong vùng không lưu loại C, D và E, các chuyến bay IFR và VFR trong vùng không lưu loại C, các chuyến bay IFR và VFR đặc biệt, cũng như các chuyến bay VFR đặc biệt. Tuân thủ đúng quy định này sẽ đảm bảo an toàn và trật tự trong không gian hàng không. Theo quy định trong Thông tư 19/2017/TT-BGTVT, cơ sở điều hành bay cấp huấn lệnh cần đảm bảo phân cách giữa chuyến bay VFR và các chuyến bay khác, bao gồm chuyến bay IFR và VFR trong vùng không lưu loại C, chuyến bay IFR và VFR đặc biệt, cũng như chuyến bay VFR đặc biệt. Tuân thủ đúng quy định này là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và trật tự hàng không, đồng thời tránh xảy ra va chạm không mong muốn.

Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644 hoặc gửi email tới: [email protected] để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.