Có được biểu diễn bài hát của ca sĩ khác không vì mục đích thương mại

Có được biểu diễn bài hát của ca sĩ khác không vì mục đích thương mại hay không ? Luật Hòa Nhựt chúng tôi sẽ giải đáp các vấn đề pháp luật liên quan qua bài viết chi tiết dưới đây, để quý khách có thêm thông tin hữu ích về nội dung này:

1. Quy định về tác giả có tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả ? 

Luật Sở hữu trí tuệ 2005, qua Điều 13, đã đưa ra các quy định cụ thể về quyền tác giả và chủ sở hữu quyền tác giả đối với tác phẩm được bảo hộ. Theo đó, Tổ chức và cá nhân có tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả bao gồm người trực tiếp sáng tạo ra tác phẩm và chủ sở hữu quyền tác giả, được quy định chi tiết từ Điều 37 đến Điều 42 của Luật này.

Trước hết, cần nhấn mạnh rằng đối tượng được bảo hộ không chỉ là các tác giả cá nhân mà còn bao gồm tổ chức. Điều này nghĩa là các tổ chức có khả năng tạo ra tác phẩm, như doanh nghiệp, tổ chức nghệ thuật, cũng có quyền được bảo hộ quyền tác giả. Điều này mang lại sự linh hoạt và bảo vệ rộng rãi cho nhiều đối tượng tham gia vào quá trình sáng tạo và sản xuất tác phẩm.

Ngoài ra, Luật cũng quy định rõ ràng về tác giả và chủ sở hữu quyền tác giả có thể là tổ chức, cá nhân Việt Nam. Điều này làm tôn lên quyền và trách nhiệm của cả tác giả cá nhân và tổ chức trước sự bảo vệ pháp luật. Người sáng tạo ra tác phẩm, dù là cá nhân hay tổ chức, đều đặt vào tình cảnh có quyền lợi và nghệ thuật của mình được đảm bảo.

Quan trọng hơn, Luật mở rộng quyền bảo hộ đối với các tác giả và chủ sở hữu quyền tác giả nước ngoài. Cụ thể, nếu tác phẩm được công bố lần đầu tiên tại Việt Nam mà chưa được công bố ở bất kỳ quốc gia nào khác, hoặc được công bố đồng thời tại Việt Nam trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày công bố ở quốc gia khác, thì tác giả hoặc chủ sở hữu quyền tác giả đều có quyền được bảo hộ.

Hơn nữa, quy định của Luật còn áp dụng cho tác giả và chủ sở hữu quyền tác giả nước ngoài có tác phẩm được bảo hộ tại Việt Nam theo các điều ước quốc tế về quyền tác giả, mà Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên. Điều này thể hiện cam kết của Việt Nam đối với các nguyên tắc và tiêu chuẩn quốc tế về bảo vệ quyền tác giả và sở hữu trí tuệ.

Tổng kết lại, thông qua Điều 13 của Luật Sở hữu trí tuệ 2005, Việt Nam đã tạo ra một hệ thống pháp luật rõ ràng và toàn diện, nhằm bảo vệ quyền lợi của tất cả các đối tượng tham gia vào quá trình sáng tạo và sản xuất tác phẩm. Sự kết hợp giữa quy định cho cả tác giả cá nhân và tổ chức, cũng như sự mở rộng quyền bảo hộ đối với tác giả và chủ sở hữu quyền tác giả nước ngoài, làm nổi bật cam kết của Việt Nam đối với chuẩn mực quốc tế về quyền tác giả và sở hữu trí tuệ.

2. Có xác định là hợp pháp khi biểu diễn bài hát của ca sĩ khác nhưng không vì mục đích thương mại hay không ?

Theo điểm d của khoản 1 Điều 14 của Luật Sở hữu trí tuệ 2005, được sửa đổi bởi khoản 5 Điều 1 Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi 2009 và điểm a khoản 82 Điều 1 Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi 2022, có hiệu lực từ ngày 01/01/2023, đã đề cập đến các loại hình tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả. Quy định này không chỉ là cột mốc quan trọng mà còn là hệ thống chính xác và chi tiết đối với lĩnh vực sở hữu trí tuệ, đặc biệt là trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra.

Theo quy định, các loại hình tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả bao gồm một loạt các lĩnh vực đa dạng. Tác phẩm văn học, nghệ thuật và khoa học được liệt kê một cách rõ ràng và chi tiết, từ tác phẩm văn học, khoa học, sách giáo khoa, giáo trình đến bài giảng, bài phát biểu, và bài nói khác. Ngoài ra, tác phẩm báo chí, tác phẩm âm nhạc, tác phẩm sân khấu, và tác phẩm điện ảnh đều được đề cập, thể hiện sự đa dạng và phong phú của nguồn sáng tạo trong xã hội.

Một điểm đáng chú ý là việc bảo hộ cả tác phẩm mỹ thuật, mỹ thuật ứng dụng, nhiếp ảnh, kiến trúc, và các loại hình đồ họa khác như bản họa đồ, sơ đồ, bản đồ. Điều này không chỉ thể hiện sự quan tâm đến các lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế mà còn tạo điều kiện cho sự phát triển sáng tạo toàn diện.

Quan trọng hơn, Luật đặt ra điều kiện rõ ràng cho việc bảo hộ tác phẩm phái sinh. Theo đó, tác phẩm phái sinh chỉ được bảo hộ nếu không gây phương hại đến quyền tác giả của tác phẩm gốc. Điều này làm tôn lên nguyên tắc công bằng và bảo vệ cả quyền lợi của tác giả gốc và tác giả phái sinh.

Điều quan trọng nhất có lẽ là yêu cầu tác phẩm được bảo hộ phải do tác giả trực tiếp sáng tạo bằng lao động trí tuệ của mình mà không sao chép từ tác phẩm của người khác. Điều này là một nguyên tắc quan trọng để đảm bảo tính độc lập và độ sáng tạo của mỗi tác phẩm, khuyến khích sự đa dạng và tính độc đáo trong lĩnh vực sáng tạo.

Bên cạnh đó, quy định của điểm g khoản 1 Điều 25 Luật Sở hữu trí tuệ 2005, được sửa đổi bởi khoản 6 Điều 1 Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi 2009 và khoản 7 Điều 1 Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi 2022, có hiệu lực từ ngày 01/01/2023, các trường hợp ngoại lệ không xâm phạm quyền tác giả được quy định một cách cụ thể và minh bạch, đồng thời đảm bảo sự cân nhắc giữa quyền lợi của người sáng tạo và quyền lợi cộng đồng. Một trong những trường hợp ngoại lệ quan trọng được đề cập là việc sử dụng tác phẩm đã công bố mà không cần xin phép và trả tiền bản quyền. Tuy nhiên, để đảm bảo sự minh bạch và tôn trọng quyền tác giả, người sử dụng phải cung cấp thông tin đầy đủ về tên tác giả và nguồn gốc, xuất xứ của tác phẩm. Điều này không chỉ giúp bảo vệ danh dự và quyền lợi của tác giả mà còn thúc đẩy sự công bằng trong việc sử dụng tác phẩm đã công bố.

Trong danh sách các trường hợp ngoại lệ, điều đặc biệt lưu ý là biểu diễn tác phẩm sân khấu, âm nhạc, múa và các loại hình biểu diễn nghệ thuật khác trong các buổi sinh hoạt văn hóa, hoạt động tuyên truyền cổ động không nhằm mục đích thương mại. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc giữ gìn và phát triển văn hóa thông qua các hoạt động không mang tính chất thương mại, làm nổi bật sự quan trọng của việc bảo vệ quyền sáng tạo mà không làm ảnh hưởng đến mục đích cộng đồng và văn hóa.

Luật cũng tập trung đảm bảo rằng việc sử dụng tác phẩm không phải là mâu thuẫn với quyền lợi của tác giả và không gây thiệt hại bất hợp lý đến lợi ích hợp pháp của họ. Điều này thể hiện sự cân nhắc và trung ương của pháp luật để duy trì sự cân bằng giữa quyền tác giả và quyền lợi cộng đồng. Đối với một số loại tác phẩm nhất định như tác phẩm kiến trúc, tác phẩm mỹ thuật, chương trình máy tính, việc sao chép không áp dụng theo quy định của điều này. Điều này nhấn mạnh sự đặc biệt của những loại tác phẩm này và giữ cho quyền tác giả của chúng được bảo vệ một cách đặc biệt.

Tổng kết, những quy định về việc biểu diễn tác phẩm trong các sự kiện văn nghệ không nhằm mục đích thương mại, như cuộc thi văn nghệ của trường, đã tạo ra một khung pháp luật linh hoạt và cân nhắc. Theo đó, công dân có quyền tự do biểu diễn bài hát mà không cần xin phép và trả tiền bản quyền, miễn là hoạt động biểu diễn của họ không có mục đích thương mại.

Quan trọng nhất, điều này thúc đẩy sự phát triển và thể hiện tinh thần tự do sáng tạo trong cộng đồng. Công dân có cơ hội thể hiện tài năng và đam mê của mình mà không gặp rắc rối pháp lý, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho sự đa dạng và sáng tạo trong lĩnh vực văn nghệ.

Ngoài ra, việc yêu cầu thông tin về tên tác giả và nguồn gốc, xuất xứ của tác phẩm là một biện pháp đảm bảo tính minh bạch và tôn trọng quyền lợi của người sáng tạo. Điều này không chỉ làm tăng cường quản lý thông tin văn hóa mà còn giúp duy trì đạo đức và tôn trọng trong cộng đồng nghệ sĩ.

Đồng thời, việc đảm bảo rằng công dân không cần phải xin phép khi biểu diễn bài hát của người khác trong các tình huống tương tự là một bước quan trọng để khuyến khích sự sáng tạo và tự do nghệ thuật. Quy định pháp luật linh hoạt này không chỉ bảo vệ quyền lợi của người sáng tạo mà còn thúc đẩy sự đồng thuận và hòa nhập trong cộng đồng nghệ sĩ.

Tổng kết lại, khung pháp luật về biểu diễn tác phẩm trong các sự kiện văn nghệ không nhằm mục đích thương mại đặt ra một cơ sở vững chắc để thúc đẩy sự sáng tạo và tự do biểu diễn trong cộng đồng. Quy định này không chỉ đảm bảo quyền lợi của người sáng tạo mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và đa dạng của nghệ thuật và văn hóa.

3. Quy định thế nào về đối tượng không thuộc phạm vi bảo hộ quyền tác giả ?

Luật Sở hữu trí tuệ 2005, qua Điều 15, đã đưa ra các quy định cụ thể về những đối tượng không thuộc phạm vi bảo hộ quyền tác giả. Quy định này không chỉ giúp xác định rõ ràng phạm vi bảo hộ mà còn đặt ra những nguyên tắc quan trọng trong việc đảm bảo sự cân bằng giữa quyền lợi của người sáng tạo và quyền lợi của cộng đồng, đặc biệt trong lĩnh vực thông tin và pháp luật.

Một trong những đối tượng không thuộc phạm vi bảo hộ quyền tác giả là tin tức thời sự thuần tuý đưa tin. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của tự do báo chí và thông tin trong xã hội hiện đại. Việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ không áp dụng đối với tin tức thời sự thuần tuý giúp đảm bảo rằng thông tin, sự kiện quan trọng được chia sẻ và truyền đạt một cách tự do, không bị ràng buộc bởi quyền tác giả.

Tiếp theo, văn bản quy phạm pháp luật, văn bản hành chính, và bản dịch chính thức của chúng cũng nằm trong danh sách đối tượng không được bảo hộ quyền tác giả. Điều này làm tôn lên sự quan trọng của việc công bố và tiếp cận thông tin pháp luật một cách rộng rãi, giúp tạo điều kiện cho công dân hiểu biết và tham gia tích cực trong xã hội dân sự. Quy định này cũng bảo vệ quyền lợi của cộng đồng trong việc tiếp cận và sử dụng thông tin liên quan đến pháp luật.

Ngoài ra, quy trình, hệ thống, phương pháp hoạt động, khái niệm, nguyên lý, số liệu cũng được xác định là đối tượng không thuộc phạm vi bảo hộ quyền tác giả. Điều này làm nổi bật sự quan trọng của việc chia sẻ kiến thức, kỹ thuật và số liệu để thúc đẩy sự phát triển và tiến bộ trong các lĩnh vực khoa học và công nghiệp. Bảo vệ những yếu tố này khỏi quyền tác giả giúp khuyến khích sự chia sẻ thông tin, đồng thời đảm bảo rằng cộng đồng có thể hưởng lợi từ sự tiến triển của những lĩnh vực này mà không gặp rắc rối về quyền sở hữu trí tuệ.

Quy định này cũng mang lại lợi ích trong việc tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự đổi mới và phát triển. Điều này giúp xây dựng một cộng đồng thông tin, hội nhập và sáng tạo, không bị hạn chế bởi rào cản pháp lý. Cũng như đồng thời, nó thể hiện tầm quan trọng của việc giữ cho những nguyên tắc cơ bản về tự do thông tin và sự tiến bộ khoa học không bị giới hạn bởi quy định về quyền tác giả.

Liên hệ qua 1900.868644 hoặc qua [email protected]