1. Có yêu cầu trình độ ngoại ngữ đối với chức danh nghề nghiệp kỹ thuật viên đường bộ hạng 2 không?
Chức danh nghề nghiệp "Kỹ thuật viên đường bộ hạng 2" là một phân loại nghề nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật đường bộ. Cụ thể, nó đề cập đến một cấp độ hoặc hạng của chức danh nghề nghiệp trong ngành kỹ thuật đường bộ, có thể áp dụng cho các công việc liên quan đến quản lý, thiết kế, xây dựng, bảo trì hoặc giám sát các công trình đường bộ. Việc chia thành các hạng khác nhau như "Kỹ thuật viên đường bộ hạng 2" thường được thực hiện để phân loại và quản lý nhân sự theo cấp bậc, trình độ kỹ thuật, và trách nhiệm công việc. Các yêu cầu về trình độ, năng lực, và kỹ năng của kỹ thuật viên đường bộ hạng 2 thường được quy định cụ thể trong các văn bản pháp luật hoặc quy chế nội bộ của ngành giao thông vận tải.
Theo Thông tư 47/2022/TT-BGTVT thì tiêu chuẩn năng lực và chuyên môn nghiệp vụ đối với kỹ thuật viên đường bộ hạng 2 được quy định chi tiết như sau:
- Nắm vững chủ trương, đường lỗi, chính sách: Hiểu rõ chủ trường đường lối của Đảng Cộng sản Việt Nam, nắm vững pháp luật của Nhà nước. Hiểu biết sâu sắc về định hướng và nhiệm vụ phát triển của ngành và lĩnh vực liên quan.
- Nắm vững thông tin kinh tế - kỹ thuật: Có khả năng cập nhật thông tin kinh tế - kỹ thuật trong và ngoài nước. Am hiểu trình độ công nghệ của ngành đường bộ và theo dõi những tiến bộ mới về công nghệ và vật liệu xây dựng trong lĩnh vực kỹ thuật đường bộ.
- Kiến thức chuyên sâu về kỹ thuật đường bộ: Có kiến thức chuyên sâu về chuyên ngành kỹ thuật đường bộ. Đã tích lũy hiểu biết và kinh nghiệm về phát triển, ứng dụng, và triển khai công nghệ trong phạm vi nhiệm vụ được giao.
- Năng lực tổ chức và nghiên cứu: Có khả năng tổ chức thực hiện, nghiên cứu, tổng kết thực tiễn. Đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng và hiệu quả công tác trong phạm vi nhiệm vụ được giao.
- Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin và ngoại ngữ: Có kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin cơ bản. Sử dụng thành thạo ngoại ngữ hoặc sử dụng tiếng dân tộc thiểu số (đối với viên chức công tác ở vùng dân tộc thiểu số) theo yêu cầu của vị trí việc làm.
Theo quy định, kỹ thuật viên đường bộ hạng 2 cần có khả năng sử dụng ngoại ngữ hoặc thành thạo tiếng dân tộc thiểu số, đặc biệt là khi đảm nhận các vị trí công tác tại các địa phương thuộc vùng dân tộc thiểu số. Yêu cầu này nhằm đảm bảo việc giao tiếp hiệu quả và tương tác tích cực với cộng đồng địa phương, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai các nhiệm vụ kỹ thuật và quản lý trong môi trường đa văn hóa. Việc sử dụng ngoại ngữ hoặc tiếng dân tộc thiểu số không chỉ là một yêu cầu chuyên môn mà còn là một phần quan trọng của vai trò xã hội của kỹ thuật viên đường bộ hạng 2, giúp họ hoạt động một cách hiệu quả và tích cực trong cộng đồng đa dạng và đa ngôn ngữ.
2. Viên chức có trình độ cao đẳng có được đảm nhiệm chức danh nghề nghiệp kỹ thuật viên đường bộ hạng 2 hay không?
Trình độ cao đẳng là một cấp độ giáo dục định hình giữa trình độ trung học phổ thông và trình độ đại học. Nó thường kéo dài khoảng 2 đến 3 năm và cung cấp kiến thức chuyên sâu hơn so với trình độ trung học phổ thông, nhưng chưa đạt đến mức độ chuyên sâu như trong trình độ đại học.
Các cơ sở giáo dục cung cấp trình độ cao đẳng có thể là các trường cao đẳng hoặc các trung tâm đào tạo nghề. Sinh viên tốt nghiệp trình độ cao đẳng có thể nhận được bằng cấp cao đẳng, và nếu muốn tiếp tục học, họ có thể chuyển sang các chương trình đại học.
Trình độ cao đẳng thường cung cấp kiến thức cụ thể cho một lĩnh vực nghề nghiệp cụ thể và chuẩn bị sinh viên cho công việc thực tế. Các ngành như kỹ thuật, quản lý, y tế, và nghệ thuật thường có các chương trình cao đẳng chuyên sâu.
Theo quy định của Thông tư 47/2022/TT-BGTVT, tiêu chuẩn về trình độ đào tạo, bồi dưỡng đối với kỹ thuật viên đường bộ hạng 2 được chi tiết như sau:
Kỹ thuật viên đường bộ hạng II - Mã số: V.12.21.02: (Nội dung chi tiết về mã số và các thông tin khác về kỹ thuật viên đường bộ hạng II)
Tiêu chuẩn về trình độ đào tạo, bồi dưỡng:
- Bằng tốt nghiệp đại học trở lên: Kỹ thuật viên đường bộ hạng 2 cần có bằng tốt nghiệp đại học trở lên. Bằng tốt nghiệp này phải thuộc ngành hoặc chuyên ngành đào tạo phù hợp với yêu cầu của vị trí việc làm.
- Chứng chỉ bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp: Kỹ thuật viên đường bộ hạng 2 cần có chứng chỉ bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp của viên chức chuyên ngành kỹ thuật đường bộ.
Với những yêu cầu này, việc có bằng tốt nghiệp đại học trở lên và chứng chỉ bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp là bắt buộc đối với kỹ thuật viên đường bộ hạng 2. Do đó, viên chức chỉ có trình độ cao đẳng sẽ không đủ điều kiện để đảm nhiệm chức danh nghề nghiệp kỹ thuật viên đường bộ hạng 2 theo quy định.
3. Mức lương đối với chức danh nghề nghiệp kỹ thuật viên đường bộ hạng 2
Theo quy định tại Thông tư 47/2022/TT-BGTVT, các chức danh nghề nghiệp của viên chức chuyên ngành kỹ thuật đường bộ và kỹ thuật bến phà được áp dụng Bảng lương chuyên môn, nghiệp vụ đối với cán bộ, viên chức trong các đơn vị sự nghiệp của Nhà nước (Bảng 3), theo Nghị định số 204/2004/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2004 của Chính phủ về chế độ tiền lương đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang. Chi tiết như sau:
- Chức danh nghề nghiệp Kỹ thuật viên đường bộ hạng I: Áp dụng hệ số lương của viên chức loại A3, nhóm 1 (A3.1). Hệ số lương từ 6,20 đến 8,00.
- Chức danh nghề nghiệp Kỹ thuật viên đường bộ hạng II và Kỹ thuật viên bến phà hạng II: Áp dụng hệ số lương của viên chức loại A2, nhóm 1 (A2.1). Hệ số lương từ 4,40 đến 6,78.
- Chức danh nghề nghiệp Kỹ thuật viên đường bộ hạng III và Kỹ thuật viên bến phà hạng III: Áp dụng hệ số lương của viên chức loại A1. Hệ số lương từ 2,34 đến 4,98.
- Chức danh nghề nghiệp Kỹ thuật viên đường bộ hạng IV: Áp dụng hệ số lương của viên chức loại A0. Hệ số lương từ 2,10 đến 4,89.
Các quy định này giúp xác định mức lương cụ thể cho từng chức danh nghề nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật đường bộ và bến phà, phản ánh đúng trình độ và trách nhiệm công việc của viên chức trong các cấp hạng khác nhau.
Như vậy, theo nội dung quy định pháp luật thì lương đối với chức danh nghề nghiệp kỹ thuật viên đường bộ hạng 2 được thể hiện như sau:
- Chức danh nghề nghiệp: Kỹ thuật viên đường bộ hạng 2. Áp dụng hệ số lương của viên chức loại A2, nhóm 1 (A2.1).
- Khoảng hệ số lương: Hệ số lương áp dụng cho kỹ thuật viên đường bộ hạng 2 nằm trong khoảng từ 4,40 đến 6,78.
- Công thức tính lương từ ngày 01/7/2023:
Mức lương = Hệ số lương x Lương cơ sở từ ngày 01/7/2023.
- Thông tin chi tiết về lương cơ sở và hệ số lương A2.1: Lương cơ sở từ ngày 01/7/2023: 1.800.000 đồng/tháng (theo Nghị quyết 69/2022/QH15). Hệ số lương của viên chức loại A2.1 được áp dụng theo các hệ số tại Bảng 3, Bảng lương chuyên môn, nghiệp vụ đối với cán bộ, viên chức trong các đơn vị sự nghiệp của nhà nước (ban hành kèm theo Nghị định 204/2004/NĐ-CP).
Cụ thể, mức lương đối với chức danh nghề nghiệp kỹ thuật viên đường bộ hạng 2 được xác định sau:
- Bậc 1 có hệ số lương là 4,4 với mức lương từ ngày 01/7/2023 là 7.920.000 đồng
- Bậc 2 có hệ số lương là 4,74 với mức lương từ ngày 01/7/2023 là 8.532.000 đồng
- Bậc 3 có hệ số lương là 5,08 với mức lương từ ngày 01/7/2023 là 9.144.000 đồng
- Bậc 4 có hệ số lương là 5,42 với mức lương từ ngày 01/7/2023 là 9.756.000 đồng
- Bậc 5 có hệ số lương là 5,76 với mức lương từ ngày 01/7/2023 là 10.368.000 đồng
- Bậc 6 có hệ số lương là 6,10 với mức lương từ ngày 01/7/2023 là 10.980.000 đồng
- Bậc 7 có hệ số lương là 6,44 với mức lương từ ngày 01/7/2023 là 11.592.000 đồng
- Bậc 8 có hệ số lương là 6,78 với mức lương từ ngày 01/7/2023 là 12.204.000 đồng
Với những quy định này, hệ số lương của kỹ thuật viên đường bộ hạng 2 sẽ phụ thuộc vào hệ số lương của viên chức loại A2.1, đảm bảo sự công bằng và phản ánh đúng chức danh nghề nghiệp và trình độ công việc của họ.
Liên hệ qua 1900.868644 hoặc [email protected]