Công dân có quyền sở hữu những loại tài sản nào?

Dưới đây là bài viết liên quan đến nội dung Công dân có quyền sở hữu những loại tài sản nào? Mời quý bạn đọc tham khảo để biết thêm thông tin chi tiết có liên quan.

1. Thế nào là quyền sở hữu tài sản của công dân?

Quyền sở hữu tài sản của công dân là quyền cơ bản mà công dân có đối với tài sản mà họ sở hữu. Quyền này được bảo đảm và quy định trong Hiến pháp, là văn bản pháp luật có tính chất cao nhất, tạo nền tảng cho việc xây dựng và thi hành các luật pháp khác. Điều 32 của Hiến pháp năm 2013 cụ thể quy định như sau: Mọi công dân có quyền sở hữu về thu nhập hợp pháp, tài sản cá nhân, nhà ở, vật liệu sinh hoạt, tài liệu sản xuất, phần vốn góp trong doanh nghiệp hoặc các tổ chức kinh tế khác. Quyền sở hữu tư nhân và quyền thừa kế đều được bảo vệ bởi pháp luật.

Theo quy định của Điều 158 trong Bộ luật Dân sự năm 2015, quyền sở hữu bao gồm ba khía cạnh chính: quyền chiếm hữu, quyền sử dụng và quyền định đoạt tài sản của chủ sở hữu theo quy định của pháp luật. Chi tiết như sau:

- Quyền chiếm hữu là quyền được hiểu là có thể thực hiện hành vi theo ý chí của mình để kiểm soát và sở hữu tài sản. Tuy nhiên, việc thực hiện quyền này phải tuân thủ đúng theo quy định của pháp luật và đạo đức xã hội.

- Quyền sử dụng là quyền của chủ sở hữu tài sản để tận dụng và khai thác tài sản đó để thu lợi từ việc sử dụng và tận dụng các tiện ích của nó. Quyền này cho phép chủ sở hữu thực hiện các hành động như sử dụng, thuê, cho thuê, hoặc chuyển nhượng tài sản để đạt được mục đích của mình. Ví dụ, quyền sử dụng tài sản nhà đất cho phép chủ sở hữu sử dụng nó cho mục đích ở, kinh doanh, hoặc cho thuê lại để thu lợi. Tương tự, quyền sử dụng một chiếc máy móc công nghiệp cho phép chủ sở hữu sử dụng nó để sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ để kiếm lợi nhuận.

- Quyền định đoạt là quyền của chủ sở hữu tài sản để chuyển nhượng quyền sở hữu, từ bỏ quyền sở hữu, sử dụng hoặc tiêu hủy tài sản theo ý muốn của mình. Điều này có nghĩa là chủ sở hữu có thể bán, cho thuê, tặng, hoặc tiêu hủy tài sản của mình. Tuy nhiên, việc thực hiện quyền này cũng phải tuân thủ các quy định của pháp luật. Ví dụ, trong việc chuyển nhượng quyền sở hữu, pháp luật có thể yêu cầu việc ký kết các hợp đồng chuyển nhượng và tuân thủ các thủ tục pháp lý nhất định. Trong trường hợp từ bỏ quyền sở hữu, cũng có thể có các quy định về việc thông báo và xác nhận từ bỏ quyền này.

2. Quy định về những loại tài sản công dân có quyền sở hữu

Tài sản bao gồm các đồ vật, tiền bạc, giấy tờ có giá trị và các quyền liên quan theo quy định của Điều 105 trong Bộ luật Dân sự 2015. Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng, mặc dù công dân có quyền sở hữu tài sản, nhưng không phải tất cả các loại tài sản đều thuộc về họ. Ví dụ, Điều 197 của Bộ luật dân sự 2015 quy định rằng: Đất đai, tài nguyên nước, tài nguyên khoáng sản, nguồn lợi ở vùng biển, vùng trời, tài nguyên thiên nhiên khác và các tài sản do Nhà nước đầu tư, quản lý được xem là tài sản công, thuộc sở hữu toàn dân và được quản lý thống nhất bởi Nhà nước. Do đó, các tài sản như đất đai, tài nguyên nước, tài nguyên khoáng sản, và các tài sản công khác do Nhà nước quản lý không thuộc về cá nhân mà là của toàn xã hội. Mặc dù công dân có một số quyền được Nhà nước ủy quyền, nhưng họ không phải là chủ sở hữu với quyền lực tuyệt đối để chiếm hữu, sử dụng, hoặc quyết định về các tài sản này.

Vì vậy, tài sản thuộc quyền sở hữu của công dân bao gồm những điều sau đây, dựa trên quy định của Điều 32 của Hiến pháp 2013: Thu nhập hợp pháp, Tài sản cá nhân, Nhà ở, Vật liệu sản xuất, Phần vốn góp trong doanh nghiệp hoặc các tổ chức kinh tế khác. Tuy nhiên, để làm rõ hơn về tài sản của công dân, cần xem xét các cơ sở để xác định quyền sở hữu. Công dân có thể sở hữu tài sản dựa trên các cơ sở sau đây: Do công dân làm việc, tham gia vào hoạt động sản xuất, kinh doanh hợp pháp; Được chuyển nhượng quyền sở hữu theo thỏa thuận hoặc theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền; Thu được hoa lợi, lợi tức từ tài sản; Tạo ra một sản phẩm mới thông qua việc kết hợp, chế biến; Nhận được tài sản thông qua di chúc hoặc theo quy định của pháp luật; Chiếm hữu trong những trường hợp do pháp luật quy định đối với tài sản bị bỏ rơi, bị bỏ quên, hoặc không có chủ sở hữu; Chiếm hữu tài sản mà không có cơ sở pháp lý, nhưng đã sử dụng và kiểm soát trong một thời gian nhất định (10 năm đối với tài sản động, 30 năm đối với tài sản bất động); Các trường hợp khác do pháp luật quy định.

Do đó, bất kỳ tài sản nào không được xác định dựa trên một trong các cơ sở trên đều không được công nhận là tài sản của công dân và người chiếm hữu tài sản đó không có quyền sở hữu theo luật và không được bảo đảm quyền của một chủ sở hữu đối với tài sản đó.

3. Một số hạn chế, bất cập về quyền sở hữu tài sản của công dân

Quyền sở hữu là một trong những quyền cơ bản, quan trọng nhất của công dân, và là cơ sở cho việc phát sinh các quyền kinh tế và dân sự khác như quyền kinh doanh và quyền tham gia vào các giao dịch. Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu như việc bảo vệ quyền sở hữu, và quyền tự do chiếm hữu, sử dụng và quyết định về tài sản, vẫn còn một số hạn chế và vấn đề gây ảnh hưởng đến việc thực hiện quyền sở hữu trong thực tế. Điều này đặt ra nhu cầu cho Nhà nước có các biện pháp khắc phục dựa trên việc tôn trọng quyền sở hữu cá nhân, và xây dựng nền tảng pháp lý vững chắc để cá nhân và công dân có thể tự bảo vệ và kiểm soát tài sản của mình, tránh xa mọi sự can thiệp từ cơ quan công quyền.

Về việc khai thác tài sản công, những năm gần đây tại Việt Nam, đã có một xu hướng cá thể hóa sở hữu các tài sản của Nhà nước thông qua cơ chế cổ phần hóa, dẫn đến việc khai thác không có trách nhiệm và gây thất thoát, lãng phí. Sự lúng túng và thiếu hiệu quả trong quản lý, sử dụng và khai thác tài sản công là rõ ràng. Do đó, cần có các quy định cụ thể từ Hiến pháp và pháp luật để tránh tình trạng "của chung là của không ai". Đồng thời, cần phát triển các cơ chế kinh tế và chính trị hợp lý để tối ưu hóa việc bảo vệ và khai thác tài sản công, phục vụ lợi ích cả của Nhà nước và của nhân dân.

Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam hiện nay, mặc dù có sự tồn tại của nhiều thành phần kinh tế, nhưng thành phần kinh tế quốc doanh vẫn chiếm thị phần lớn hơn, dựa trên chế độ sở hữu toàn dân. Tuy nhiên, chế độ sở hữu này vẫn chưa ổn định và có sự chuyển dịch thị phần giữa các thành phần kinh tế. Vấn đề quan trọng mà pháp luật phải xem xét là mức độ thị phần của kinh tế quốc doanh trong nền kinh tế, vai trò của nó và các giải pháp cụ thể để nâng cao hiệu quả của chế độ công hữu.

Sự phát triển của Cách mạng công nghiệp 4.0 đã đưa ra nhiều thách thức mới đối với pháp luật về quyền sở hữu. Công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, internet vạn vật và blockchain đã tạo ra các loại "tài sản" mới, không truyền thống. Xuất hiện các mô hình kinh tế mới như kinh tế chia sẻ và các tài sản mới (ví dụ như tài sản mã hóa, sản phẩm trí tuệ nhân tạo và dữ liệu cá nhân trên môi trường số) đang tạo ra các mối quan hệ mới trên thị trường và đặt ra những yêu cầu mới về xác định, bảo vệ và chuyển giao quyền sở hữu. Pháp luật cần phải thừa nhận các loại tài sản mới này và xác định cách mua bán, chuyển nhượng, và thừa kế chúng, cũng như quản lý việc lưu thông và giao dịch tài sản này một cách hợp pháp và hiệu quả.

Nếu có bất cứ vấn đề pháp lý nào cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ tới bộ phận tư vấn pháp luật trực tuyến qua số điện thoại: 1900.868644 hoặc gửi yêu cầu tới địa chỉ email: [email protected]. Trân trọng!