Công ty luật nước ngoài ở Việt Nam có được lập chi nhánh ở ngoài tỉnh?

Công ty luật nước ngoài tại Việt Nam có quyền và khả năng thành lập chi nhánh ở cả trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi mà công ty đã đăng ký hoạt động. Điều này được quy định rõ trong khoản 1 Điều 81 của Luật Luật sư 2006. Điều này mở ra nhiều cơ hội và lợi ích cho các công ty luật nước ngoài muốn mở rộng hoạt động và cung cấp dịch vụ pháp lý tại nhiều địa điểm khác nhau trên lãnh thổ Việt Nam.

1. Công ty luật nước ngoài ở Việt Nam có được lập chi nhánh ở ngoài tỉnh?

Công ty luật nước ngoài tại Việt Nam có quyền và khả năng thành lập chi nhánh ở cả trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi mà công ty đã đăng ký hoạt động. Điều này được quy định rõ trong khoản 1 Điều 81 của Luật Luật sư 2006. Điều này mở ra nhiều cơ hội và lợi ích cho các công ty luật nước ngoài muốn mở rộng hoạt động và cung cấp dịch vụ pháp lý tại nhiều địa điểm khác nhau trên lãnh thổ Việt Nam.

- Chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam không chỉ là một tổ chức phụ thuộc mà còn là đơn vị có thể thực hiện nhiệm vụ theo uỷ quyền của công ty mẹ. Các quy định rõ ràng rằng chi nhánh này sẽ hoạt động phù hợp với lĩnh vực hành nghề mà công ty mẹ đã được phép theo Giấy phép thành lập. Điều này đồng nghĩa với việc chi nhánh sẽ được ủy quyền để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể và liên quan đến lĩnh vực pháp lý mà công ty luật nước ngoài đang hoạt động.

- Ngoài ra, điều quan trọng là công ty luật nước ngoài tại Việt Nam phải chịu trách nhiệm đầy đủ về hoạt động của chi nhánh. Điều này bao gồm việc đảm bảo rằng chi nhánh thực hiện các nhiệm vụ theo đúng quy định và tuân thủ pháp luật. Việc này đặt ra một tiêu chuẩn cao về quản lý và giám sát từ phía công ty mẹ đối với chi nhánh, nhằm đảm bảo uy tín và chất lượng dịch vụ của toàn bộ tổ chức.

- Để thành lập chi nhánh, công ty luật nước ngoài tại Việt Nam cần phải đệ trình hồ sơ đầy đủ và đáp ứng các yêu cầu theo quy định. Hồ sơ này bao gồm đơn đề nghị thành lập chi nhánh, bản sao Giấy phép thành lập công ty luật nước ngoài, và giấy uỷ quyền cho luật sư được chọn làm Trưởng chi nhánh. Quy trình xem xét và cấp Giấy phép thành lập chi nhánh được thực hiện bởi Bộ Tư pháp trong khoảng ba mươi ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ và lệ phí.

- Nếu hồ sơ được xem xét chưa đủ, hoặc có bất kỳ vấn đề nào phát sinh, Bộ Tư pháp sẽ thông báo bằng văn bản và yêu cầu các điều chỉnh hoặc bổ sung cần thiết. Trong trường hợp từ chối, thông báo từ Bộ Tư pháp cũng được thực hiện bằng văn bản, giúp công ty luật nước ngoài hiểu rõ lý do từ chối và có thể thực hiện các biện pháp sửa đổi hoặc bổ sung để đáp ứng yêu cầu.

Tổng quan về quy định về chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam cho thấy một quy trình rõ ràng và minh bạch, giúp tạo điều kiện cho sự phát triển và mở rộng hoạt động của các doanh nghiệp pháp lý quốc tế trên đất nước này. Việc có thể thành lập chi nhánh ở ngoại tỉnh, thành phố là một cơ hội quan trọng, đồng thời cũng đặt ra các trách nhiệm và yêu cầu cao đối với công ty luật nước ngoài để đảm bảo tuân thủ pháp luật và hoạt động hiệu quả trên lãnh thổ Việt Nam. 

Tóm lại, công ty luật nước ngoài tại Việt Nam được thành lập chi nhánh ở trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi đăng ký hoạt động. Tức là công ty luật nước ngoài có thể thành lập chi nhánh ở ngoài tỉnh, thành phố nơi đăng ký hoạt động.

 

2. Thành phần hồ sơ đăng ký hoạt động của chi nhánh công ty luật nước ngoài tại Việt Nam?

Hồ sơ đăng ký hoạt động của chi nhánh công ty luật nước ngoài tại Việt Nam là quá trình quan trọng đòi hỏi sự chú ý đặc biệt và tuân thủ theo quy định của pháp luật. Qua Nghị định 123/2013/NĐ-CP, các thủ tục cụ thể được quy định rõ, giúp đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quá trình hoạt động của chi nhánh. Dưới đây là chi tiết các bước và giấy tờ cần thiết để hoàn thành hồ sơ đăng ký một cách đầy đủ và hợp pháp.

- Trước hết, giấy đề nghị đăng ký hoạt động của chi nhánh là bước khởi đầu, thể hiện ý định chính thức của công ty luật nước ngoài muốn mở rộng hoạt động kinh doanh tại Việt Nam. Nội dung của giấy đề nghị này cần phản ánh rõ mục đích, quy mô và kế hoạch hoạt động của chi nhánh.

- Bản sao giấy phép thành lập chi nhánh là một trong những chứng từ quan trọng nhất trong hồ sơ. Đây là giấy tờ chứng minh việc công ty luật nước ngoài đã được cấp phép thành lập và hợp pháp hoạt động. Quá trình này cần diễn ra theo quy định của quốc gia đó và được thực hiện chặt chẽ để đảm bảo tính chính xác và pháp lý.

- Giấy tờ chứng minh trụ sở của chi nhánh cũng là một yếu tố không thể thiếu trong hồ sơ. Nó cung cấp thông tin chi tiết về địa chỉ, cơ sở vật chất và các điều kiện hoạt động của chi nhánh tại Việt Nam. Thông qua giấy tờ này, cơ quan chức năng có thể kiểm tra và đảm bảo rằng chi nhánh có đủ điều kiện và năng lực để hoạt động theo quy định.

- Quan trọng nhất, thủ tục đăng ký cần phải được hoàn thành trong khoảng thời gian nhất định. Theo quy định, từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Sở Tư pháp sẽ cấp giấy đăng ký hoạt động trong vòng 07 ngày làm việc. Điều này giúp đảm bảo quá trình xử lý nhanh chóng và không tạo ra sự chờ đợi lâu dài cho công ty luật nước ngoài.

- Tuy nhiên, nếu có trường hợp hồ sơ không hợp lệ và bị từ chối, Sở Tư pháp sẽ phải thông báo bằng văn bản và nêu rõ lý do. Điều này tạo điều kiện cho công ty luật nước ngoài điều chỉnh và bổ sung hồ sơ theo đúng quy định, đồng thời tăng cường sự minh bạch và tuân thủ trong quá trình đăng ký.

Tóm lại, hồ sơ đăng ký hoạt động của chi nhánh công ty luật nước ngoài tại Việt Nam không chỉ là quy trình pháp lý mà còn là bước quan trọng để đảm bảo tính minh bạch, trách nhiệm và tuân thủ đúng đắn. Các giấy tờ và thủ tục được quy định chặt chẽ nhằm đảm bảo rằng chi nhánh hoạt động trong khuôn khổ pháp luật, góp phần vào sự phát triển và hợp tác chặt chẽ giữa các doanh nghiệp quốc tế và Việt Nam.

 

3. Thời hạn thu hồi Giấy phép thành lập khi chi nhánh công ty luật nước ngoài không đăng ký hoạt động

Chi nhánh của công ty luật nước ngoài sẽ phải đối mặt với việc thu hồi Giấy phép thành lập nếu không đăng ký hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định. Quy định về việc này được thể hiện rõ trong khoản 1 của Điều 40 của Nghị định 123/2013/NĐ-CP, sau đó được sửa đổi bởi khoản 9 của Điều 1 của Nghị định 137/2018/NĐ-CP.

- Theo quy định, có một số trường hợp cụ thể mà Giấy phép thành lập của chi nhánh, công ty luật nước ngoài có thể bị thu hồi. Đầu tiên, nếu chi nhánh tự chấm dứt hoạt động tại Việt Nam, điều này sẽ làm nảy mặt quy trình thu hồi Giấy phép.

- Một trường hợp khác là khi chi nhánh bị xử phạt vi phạm hành chính, đặc biệt là khi quyết định xử phạt đưa ra hình thức tước quyền sử dụng Giấy phép thành lập, theo đúng quy định của pháp luật về xử lý vi phạm hành chính. Điều này đặt ra một tình huống nghiêm trọng, khi mà việc tuân thủ các quy định và quy định của pháp luật là quan trọng để duy trì hoạt động của chi nhánh.

- Không đăng ký mã số thuế là một vấn đề khác có thể dẫn đến thu hồi Giấy phép. Nếu chi nhánh không thực hiện đăng ký mã số thuế trong thời hạn 01 năm kể từ ngày được cấp Giấy phép thành lập, hậu quả là Giấy phép có thể bị thu hồi. Điều này đặt ra yêu cầu cụ thể đối với chi nhánh để duy trì quy trình hành chính và tài chính của họ.

- Một điều quan trọng khác cần lưu ý là việc không hoạt động liên tục tại trụ sở đã đăng ký trong thời hạn 06 tháng có thể làm Giấy phép trở nên không hiệu lực. Tuy nhiên, có một số trường hợp được xem xét tạm ngừng hoạt động theo quy định của pháp luật, và nếu không tuân thủ đúng quy định, chi nhánh có thể đối mặt với nguy cơ thu hồi.

- Ngoài ra, việc không đăng ký hoạt động sau 60 ngày kể từ ngày được cấp Giấy phép thành lập cũng là một lý do khác khiến cho Giấy phép có thể bị thu hồi. Điều này đặt ra một áp lực lớn đối với các chi nhánh để bắt đầu và duy trì hoạt động kinh doanh của mình trong thời gian quy định.

- Tổ chức hành nghề luật sư nước ngoài có chi nhánh, công ty luật nước ngoài tại Việt Nam sẽ phải đối mặt với hậu quả nếu họ không còn hoạt động ở nước ngoài. Điều này nhấn mạnh sự liên kết giữa hoạt động tại nước ngoài và chi nhánh tại Việt Nam, và việc này có thể ảnh hưởng đến tính chất toàn cầu của doanh nghiệp.

- Trong trường hợp Trưởng Chi nhánh hoặc Giám đốc Công ty luật nước ngoài không còn đủ điều kiện hành nghề theo quy định tại Điều 74 của Luật luật sư, hoặc không thực hiện được quy định về gia hạn Giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam, hoặc hết thời hạn hành nghề ghi trong Giấy phép mà không thực hiện thủ tục gia hạn, đều có thể là cơ sở để thu hồi Giấy phép thành lập.

- Cuối cùng, nếu chi nhánh không còn đủ điều kiện theo quy định tại Điều 68 của Luật luật sư, cũng là một lý do khác để Giấy phép có thể bị thu hồi. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc duy trì và tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn nghề nghiệp trong lĩnh vực luật sư.

Tổng cộng, những quy định và điều kiện để tránh bị thu hồi Giấy phép thành lập của chi nhánh công ty luật nước ngoài đòi hỏi sự chăm chỉ, tuân thủ và duy trì hoạt động theo quy định của pháp luật. Những khía cạnh này đặt ra thách thức và trách nhiệm lớn đối với các doanh nghiệp nước ngoài hoạt động tại Việt Nam, yêu cầu họ phải hiểu rõ và tuân thủ mọi quy định để tránh mất Giấy phép thành lập và đảm bảo hoạt động ổn định trên thị trường kinh doanh Việt Nam.

Trong trường hợp quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc, vướng mắc nào về nội dung của bài viết hoặc liên quan đến các vấn đề pháp luật, chúng tôi mong muốn được đồng hành và hỗ trợ quý khách hàng một cách toàn diện và hiệu quả nhất. Chính vì vậy, chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng thông tin liên hệ để quý khách có thể tiếp cận và nhận được sự hỗ trợ từ chúng tôi.Để được giải đáp và giải quyết mọi thắc mắc, quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với tổng đài chăm sóc khách hàng của chúng tôi qua số điện thoại 1900.868644. Nhân viên chăm sóc khách hàng sẽ sẵn lòng lắng nghe và hỗ trợ quý khách hàng một cách tận tâm và chuyên nghiệp.

Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể gửi email tới địa chỉ [email protected] để chia sẻ vấn đề của mình và nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ chuyên gia pháp lý của chúng tôi. Chúng tôi cam kết sẽ phản hồi và giải quyết mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách nhanh chóng và tốt nhất có thể.