Dân quân tự vệ có là đối tượng được cải cách tiền lương năm 2024?

Dân quân tự vệ có là đối tượng được cải cách tiền lương năm 2024? Luật Hòa Nhựt chúng tôi sẽ giải đáp các vấn đề pháp luật liên quan qua bài viết chi tiết dưới đây, để quý khách có thêm thông tin hữu ích về nội dung này:

1. Dân quân tự vệ có xác định là đối tượng cải cách tiền lương 2024 hay không?

Nghị quyết 27-NQ/TW năm 2018 của Ban Bí thư về chính sách cải cách tiền lương đã đề ra nhiều hướng dẫn và quy định về việc thực hiện chính sách này trong năm 2024. Theo đó, đối tượng được áp dụng chính sách cải cách tiền lương bao gồm hai nhóm chính: cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang thuộc khu vực công; cùng với đó là người lao động trong các doanh nghiệp.

Đối với nhóm cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang, việc thực hiện chính sách cải cách tiền lương là một phần quan trọng trong quá trình nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, tăng cường động viên và gìn giữ đội ngũ cán bộ chất lượng cao. Chính sách này không chỉ giúp tăng thu nhập cho đối tượng này mà còn đồng thời tạo động lực để họ nỗ lực, đóng góp nhiều hơn trong công việc và nhiệm vụ được giao.

Đối với người lao động trong doanh nghiệp, chính sách cải cách tiền lương cũng mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Việc đảm bảo thu nhập hợp lý cho người lao động không chỉ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế, tăng cường sự hài lòng và cam kết của người lao động đối với công việc của mình.

Chính sách này không chỉ tập trung vào việc tăng cường thu nhập mà còn chú trọng đến việc xây dựng một hệ thống cải cách tiền lương có tính công bằng, minh bạch và đồng đều, giúp đảm bảo rằng mọi người đều được đối xử công bằng và có cơ hội phát triển.

Bên cạnh đó, theo quy định tại Điều 23 của Luật Quốc phòng năm 2018, việc xác định thành phần và nhiệm vụ của lực lượng vũ trang nhân dân là một phần quan trọng để đảm bảo an ninh quốc gia và bảo vệ lợi ích của cộng đồng. Luật Quốc phòng năm 2018 cung cấp các hướng dẫn chi tiết về cấu trúc và chức năng của lực lượng vũ trang nhân dân, trong đó nhấn mạnh đến các thành phần chính bao gồm Quân đội nhân dân, Công an nhân dân và Dân quân tự vệ.

- Quân đội nhân dân: Quân đội nhân dân là một trong những thành phần quan trọng của lực lượng vũ trang nhân dân, có trách nhiệm chính trong việc bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ quốc gia. Nhiệm vụ của Quân đội nhân dân không chỉ giới hạn trong lĩnh vực quốc phòng mà còn mở rộng đến việc tham gia vào các hoạt động nhân đạo, hỗ trợ dân sự và duy trì hòa bình quốc tế.

- Công an nhân dân: Công an nhân dân đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự, an ninh nội địa và đảm bảo an toàn cho cộng đồng. Nhiệm vụ của Công an nhân dân không chỉ giới hạn trong việc phòng chống tội phạm mà còn bao gồm cả công tác giáo dục, tuyên truyền để nâng cao nhận thức cộng đồng về an ninh và trật tự xã hội.

- Dân quân tự vệ: Dân quân tự vệ là một phần quan trọng của hệ thống lực lượng vũ trang nhân dân, được tổ chức và hoạt động trên cấp địa phương. Nhiệm vụ của Dân quân tự vệ bao gồm bảo vệ an ninh cộng đồng, tham gia vào các hoạt động phòng ngừa và ứng phó với tình hình khẩn cấp, giúp củng cố sự đoàn kết và an ninh tại cấp địa phương.

Như vậy, trên thực tế, với sự tham gia tích cực của Dân quân tự vệ trong bảo vệ an ninh cộng đồng và địa phương, việc xem xét và thực hiện chính sách cải cách tiền lương đối với thành viên của tổ chức này là hết sức quan trọng. Việc đưa Dân quân tự vệ vào danh sách đối tượng được áp dụng chính sách cải cách tiền lương là một bước quan trọng, thể hiện sự công bằng và đối xử bình đẳng đối với tất cả các thành phần trong hệ thống lực lượng vũ trang nhân dân. Chính sách này không chỉ nâng cao thu nhập cho các thành viên của Dân quân tự vệ mà còn tạo động lực để họ tiếp tục đóng góp tích cực vào công tác bảo vệ an ninh cộng đồng và địa phương.

Sự đồng bộ giữa Quân đội nhân dân, Công an nhân dân và Dân quân tự vệ là chìa khóa quan trọng để đối mặt với mọi thách thức an ninh và bảo vệ quốc gia hiệu quả. Chính sách cải cách tiền lương đồng đều giữa các thành phần này giúp tăng cường lòng cam kết và sự hỗ trợ lẫn nhau.

Nói chung, chính sách cải cách tiền lương theo Nghị quyết 27-NQ/TW năm 2018 là một bước quan trọng để nâng cao chất lượng cuộc sống của người lao động và xây dựng một xã hội công bằng, phát triển. Việc thực hiện chính sách này đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ, minh bạch và sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan để đảm bảo hiệu quả và bền vững.

 

2. Quy định hiện nay về chế độ, chính sách đối với dân quân tự vệ khi làm nhiệm vụ 

Theo quy định tại Điều 34 của Luật Dân quân tự vệ năm 2019, các chế độ và chính sách đối với Dân quân tự vệ khi làm nhiệm vụ được chi tiết và cụ thể nhằm bảo đảm quyền lợi, an sinh xã hội và động viên cho những người tham gia vào hoạt động này. Dưới đây là mô tả chi tiết về các điều khoản trong Điều 34 của Luật Dân quân tự vệ năm 2019:

- Đối với dân quân tại chỗ, dân quân cơ động, dân quân phòng không, pháo binh, trinh sát, thông tin, công binh, phòng hóa, y tế: Được trợ cấp ngày công lao động và bảo đảm tiền ăn khi thực hiện nhiệm vụ. Hưởng chế độ khi làm nhiệm vụ từ 22 giờ đến 06 giờ sáng ngày hôm sau, cũng như trong các ngày nghỉ, ngày lễ. Được hưởng chế độ khi làm công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm, hoặc công việc đặc biệt nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm theo quy định của pháp luật về lao động. Được trợ cấp ngày công lao động tăng thêm trong trường hợp nhiệm vụ kéo dài thời hạn thực hiện nghĩa vụ tham gia Dân quân tự vệ.

- Khi làm nhiệm vụ trên biển: Được hưởng phụ cấp đặc thù đi biển.

- Khi làm nhiệm vụ cách xa nơi cư trú: Được bố trí nơi nghỉ và bảo đảm phương tiện, chi phí đi lại. Được thanh toán tiền tàu, xe một lần đi và về.

Điều này nhấn mạnh sự chăm sóc đặc biệt đối với những thành viên của Dân quân tự vệ, đặc biệt là khi họ phải thực hiện nhiệm vụ ở những vị trí khó khăn, nguy hiểm, hoặc cách xa nơi cư trú. Quy định này không chỉ đảm bảo quyền lợi về mặt tài chính mà còn thể hiện sự quan tâm và đánh giá của cộng đồng đối với những người đóng góp vào việc bảo vệ an ninh và ổn định địa phương và quốc gia.

- Đối với dân quân biển: Khi tham gia vào nhiệm vụ đấu tranh bảo vệ hải đảo, vùng biển, dân quân biển sẽ được hưởng các chế độ và chính sách quy định tại điểm a của khoản này. Trong trường hợp thực hiện nhiệm vụ đấu tranh trên biển, họ sẽ được hưởng trợ cấp ngày công lao động và tiền ăn tăng thêm, thể hiện sự công bằng trong việc đánh giá và động viên cho những người làm công việc có tính chất nguy hiểm và đặc biệt. Các vị trí quan trọng như thuyền trưởng, máy trưởng sẽ được hưởng phụ cấp trách nhiệm, tính theo ngày thực tế hoạt động trên biển, nhấn mạnh đến sự chấm công và công nhận công lao động của họ.

- Đối với dân quân thường trực: Dân quân thường trực, sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự tại ngũ trong thời bình, sẽ được hưởng một lần trợ cấp, thể hiện sự đánh giá và động viên đặc biệt cho những người đã tích cực tham gia và hoàn thành nhiệm vụ. Họ cũng được hưởng chế độ bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế như hạ sĩ quan, binh sĩ Quân đội nhân dân Việt Nam đang tại ngũ, tạo điều kiện cho họ duy trì và cải thiện sức khỏe. Đối với dân quân thường trực, quy định bảo đảm nơi ăn, nghỉ là một yếu tố quan trọng, đảm bảo họ có môi trường sống và làm việc thuận lợi, giúp họ tập trung vào nhiệm vụ mà mình đang thực hiện mà không lo lắng về những vấn đề về an sinh và tiện nghi cơ bản.

Những quy định này không chỉ thể hiện sự quan tâm và chăm sóc đặc biệt đối với các thành viên của Dân quân tự vệ mà còn tạo ra một cơ sở pháp lý chặt chẽ và công bằng, khuyến khích sự đóng góp tích cực từ phía họ trong việc bảo vệ an ninh và lợi ích quốc gia.

 

3. Quan điểm chỉ đạo của Nhà nước về cải cách tiền lương

Theo Mục II Nghị quyết 27-NQ/TW năm 2018, quan điểm chỉ đạo của Nhà nước về cải cách tiền lương được đề cập rõ, đặt ra những nguyên tắc và mục tiêu quan trọng nhằm xây dựng một hệ thống chính sách tiền lương mang tính chiến lược, phản ánh tầm quan trọng của tiền lương đối với sự phát triển bền vững của đất nước. Dưới đây là mô tả chi tiết về những điểm quan trọng trong quan điểm chỉ đạo này:

- Chính sách tiền lương là chính sách đặc biệt quan trọng: Tiền lương không chỉ là một phần của chính sách kinh tế - xã hội mà còn được coi là một yếu tố quan trọng đảm bảo cuộc sống của người lao động và gia đình họ. Trả lương đúng là một loại đầu tư, không chỉ giúp duy trì cuộc sống hàng ngày mà còn tạo động lực để nâng cao năng suất lao động và hiệu quả làm việc, từ đó góp phần quan trọng vào tiến bộ và công bằng xã hội.

- Mục tiêu và nguyên tắc cải cách chính sách tiền lương: Cải cách chính sách tiền lương cần đảm bảo tính tổng thể, hệ thống và đồng bộ, không chỉ tận dụng những ưu điểm hiện có mà còn khắc phục có hiệu quả những hạn chế và bất cập của chính sách tiền lương hiện tại. Nguyên tắc phân phối theo lao động và quy luật khách quan của kinh tế thị trường phải được tuân thủ và tăng năng suất lao động được xem xét làm cơ sở để xác định mức lương. Cải cách cần đáp ứng yêu cầu của quá trình hội nhập quốc tế và phải có lộ trình phù hợp với điều kiện phát triển kinh tế - xã hội và nguồn lực của đất nước.

- Chính sách tiền lương trong khu vực công: Nhà nước đặt ra một quy trình cụ thể và linh hoạt trong việc trả lương cho cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang trong khu vực công. Trả lương dựa trên vị trí việc làm, chức danh và chức vụ lãnh đạo, nhằm tạo ra một hệ thống có tính tương quan hợp lý với thị trường lao động và nguồn thu sự nghiệp dịch vụ công. Chính sách này đồng thời đề cao việc thực hiện chế độ đãi ngộ và khen thưởng xứng đáng dựa trên năng suất lao động, góp phần tạo động lực để nâng cao chất lượng công việc, hiệu suất làm việc và đạo đức nghề nghiệp. Điều này không chỉ giúp làm trong sạch hệ thống chính trị mà còn đóng góp vào nâng cao hiệu lực và hiệu quả hoạt động của hệ thống chính trị.

- Chính sách tiền lương trong khu vực doanh nghiệp: Trong lĩnh vực doanh nghiệp, tiền lương được xem xét như giá cả sức lao động và hình thành dựa trên sự thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động, với sự quản lý của Nhà nước theo cơ chế thị trường. Nhà nước đặt ra vai trò quan trọng trong việc quy định mức tiền lương tối thiểu, không chỉ nhằm bảo vệ người lao động yếu thế mà còn làm nền tảng để thỏa thuận và điều tiết thị trường lao động. Phân phối tiền lương được định rõ dựa trên kết quả lao động và hiệu quả sản xuất kinh doanh, tạo ra mối quan hệ lao động hài hòa và tiến bộ trong doanh nghiệp.

- Yêu cầu và nhiệm vụ của cải cách chính sách tiền lương: Cải cách chính sách tiền lương không chỉ là một yêu cầu khách quan mà còn là một nhiệm vụ quan trọng đòi hỏi quyết tâm chính trị cao. Điều này liên quan chặt chẽ đến việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa và hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Cải cách chính sách tiền lương còn đòi hỏi sự thúc đẩy trong cải cách hành chính, đổi mới, sắp xếp tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị, với mục tiêu tinh gọn hóa, hiệu quả và giảm biên chế. Đồng thời, cần đổi mới hệ thống tổ chức và quản lý, nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động của các đơn vị sự nghiệp công lập.

Qua nội dung trên, quan điểm chỉ đạo trong Nghị quyết 27-NQ/TW năm 2018 đặt ra một cơ sở lý luận và chiến lược mạnh mẽ cho việc cải cách chính sách tiền lương, với sự chú trọng đặc biệt đến vai trò của tiền lương trong việc thúc đẩy sự phát triển toàn diện và bền vững của quốc gia.

Qúy khách có thể liên hệ qua 1900.868644 hoặc [email protected]