Đất mồ mả có được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất không?

Trong thế giới pháp lý của Việt Nam, việc xác định liệu một mảnh đất chứa đựng mồ mả của ông bà có đủ điều kiện để được cấp sổ đỏ hay không đòi hỏi sự tham khảo và áp dụng các quy định cụ thể. Điều này cần phải được xem xét kỹ lưỡng dưới cái nhìn của pháp luật để tránh những tranh cãi không cần thiết và mâu thuẫn về quyền lợi của các bên liên quan

1. Đất mồ mả có được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất không?

Trong thế giới pháp lý của Việt Nam, việc xác định liệu một mảnh đất chứa đựng mồ mả của ông bà có đủ điều kiện để được cấp sổ đỏ hay không đòi hỏi sự tham khảo và áp dụng các quy định cụ thể. Điều này cần phải được xem xét kỹ lưỡng dưới cái nhìn của pháp luật để tránh những tranh cãi không cần thiết và mâu thuẫn về quyền lợi của các bên liên quan.

Theo Điều 19 của Nghị định 43/2014/NĐ-CP, quy định về các trường hợp không cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, có một số trường hợp được liệt kê rõ ràng. Tuy nhiên, điều này không áp dụng cho mọi trường hợp và cần phải xem xét kỹ lưỡng từng trường hợp cụ thể. Nếu một mảnh đất chứa mồ mả của ông bà không phải là một khu đất được quản lý như một nghĩa địa do chính quyền địa phương quản lý, thì theo quy định trên, mảnh đất này không rơi vào các trường hợp không được cấp sổ đỏ. Do đó, nguyên tắc chung là gia đình có thể được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (hay còn gọi là sổ đỏ) cho mảnh đất này.

Tuy nhiên, việc cấp sổ đỏ cho mảnh đất có mồ mả cũng cần phải tuân thủ các quy định về an toàn, vệ sinh môi trường và quan tâm đến tâm linh, truyền thống của người dân. Điều này có thể đòi hỏi các biện pháp pháp lý và kỹ thuật phù hợp để đảm bảo tính hợp pháp và văn minh trong việc sử dụng và quản lý mảnh đất này.

Trong trường hợp phức tạp hoặc có tranh chấp, việc tìm kiếm sự tư vấn từ luật sư chuyên nghiệp là điều cần thiết để đảm bảo quyền lợi và nguyện vọng của tất cả các bên liên quan được bảo vệ và thực hiện đúng đắn theo quy định của pháp luật. Như vậy, việc xác định liệu một mảnh đất chứa mồ mả của ông bà có được cấp sổ đỏ hay không đòi hỏi sự xem xét kỹ lưỡng dưới góc độ pháp lý và thực tế cụ thể của từng trường hợp. Tuy nhiên, về nguyên tắc, nếu mảnh đất này không rơi vào các trường hợp không được cấp sổ đỏ theo quy định của pháp luật, thì gia đình vẫn có thể được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.

 

2. Cần phải có những giấy tờ gì để cấp sổ đỏ cho người sử dụng đất có mồ mả của ông bà ?

Để được cấp sổ đỏ cho khu đất mà trên đó có mồ mả của ông bà, người sử dụng đất cần phải chuẩn bị một số giấy tờ theo quy định của Luật Đất đai 2013. Theo khoản 1 của Điều 100 trong Luật Đất đai 2013, việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho hộ gia đình, cá nhân, hoặc cộng đồng dân cư đang sử dụng đất phải tuân theo các quy định cụ thể. Đối với hộ gia đình, cá nhân đang sử dụng đất ổn định và có mồ mả của ông bà, họ cần phải có ít nhất một trong các loại giấy tờ sau đây để được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất mà không cần phải nộp tiền sử dụng đất:

+Các giấy tờ về quyền sử dụng đất được cấp trước ngày 15 tháng 10 năm 1993 bởi cơ quan có thẩm quyền trong quá trình thực hiện chính sách đất đai của Nhà nước Việt Nam dân chủ Cộng hòa, Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;

+ Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tạm thời được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp hoặc có tên trong Sổ đăng ký ruộng đất, Sổ địa chính trước ngày 15 tháng 10 năm 1993;

+ Các giấy tờ hợp pháp liên quan đến thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất hoặc tài sản gắn liền với đất; giấy tờ giao nhà tình nghĩa, nhà tình thương gắn liền với đất;

+ Các giấy tờ chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua bán nhà ở gắn liền với đất trước ngày 15 tháng 10 năm 1993 được Ủy ban nhân dân cấp xã xác nhận là đã sử dụng trước ngày 15 tháng 10 năm 1993; 

+ Các giấy tờ thanh lý, hóa giá nhà ở gắn liền với đất ở; giấy tờ mua nhà ở thuộc sở hữu nhà nước theo quy định của pháp luật;

+ Các giấy tờ về quyền sử dụng đất được cơ quan có thẩm quyền thuộc chế độ cũ cấp cho người sử dụng đất;

+ Các loại giấy tờ khác được lập trước ngày 15 tháng 10 năm 1993 theo quy định của Chính phủ.

Dựa vào các quy định trên, nếu hộ gia đình, cá nhân đang sử dụng đất có mồ mả của ông bà và có ít nhất một trong các loại giấy tờ quy định tại khoản 1 Điều 100 của Luật Đất đai 2013, họ sẽ được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất mà không phải nộp tiền sử dụng đất, tức là được cấp sổ đỏ. Điều này giúp bảo đảm quyền lợi pháp lý của người sử dụng đất và đồng thời góp phần trong việc quản lý và phát triển đất đai theo đúng quy định của pháp luật.

 

3. Có được cấp sổ đỏ khi người sử dụng đất có mồ mả của ông bà nhưng không có giấy tờ không?

Trong thực tế pháp lý của Việt Nam, việc sở hữu đất đai và các tài sản gắn liền với đất, như nhà ở, thường được xác nhận thông qua việc cấp sổ đỏ. Tuy nhiên, đối với những trường hợp mà người sử dụng đất không có giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất, liệu họ có được cấp sổ đỏ hay không, là một vấn đề mà nhiều người quan tâm.

Theo quy định tại Điều 101 của Luật Đất đai năm 2013, có những trường hợp cụ thể mà người sử dụng đất không có giấy tờ về quyền sử dụng đất vẫn có thể được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất. Điều này được thực hiện thông qua các điều kiện và quy trình nhất định: Người sử dụng đất trước ngày Luật có hiệu lực: Những hộ gia đình hoặc cá nhân đã sử dụng đất trước khi Luật Đất đai năm 2013 có hiệu lực, mà không có giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất, nhưng có hộ khẩu thường trú tại địa phương và trực tiếp tham gia vào sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, nuôi trồng thủy sản, hoặc làm muối tại các vùng có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn, có thể được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và không phải nộp tiền sử dụng đất.

Người sử dụng đất trước ngày 01/07/2004: Trường hợp người sử dụng đất không có giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất, nhưng đất đã được sử dụng ổn định trước ngày 01/07/2004 và không vi phạm pháp luật về đất đai, họ có thể được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất. Điều kiện là đất phải được Ủy ban nhân dân cấp xã xác nhận là không có tranh chấp, phù hợp với quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch chi tiết xây dựng đô thị, quy hoạch xây dựng điểm dân cư nông thôn đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt.

Quy định chi tiết: Chính phủ sẽ quy định chi tiết các trường hợp và thủ tục cụ thể trong việc cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đối với những người không có giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất theo quy định của Điều 101 Luật Đất đai năm 2013.

Tổng kết lại, dựa trên quy định của Luật Đất đai năm 2013, người sử dụng đất không có giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất vẫn có cơ hội được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào việc đáp ứng các điều kiện cụ thể và tuân thủ quy trình định sẵn.

Chúng tôi rất trân trọng sự quan tâm và đóng góp của quý khách đối với bài viết và pháp luật của chúng tôi. Để đảm bảo rằng mọi vướng mắc và thắc mắc của quý khách được giải đáp một cách đầy đủ và chi tiết, chúng tôi mong muốn quý khách liên hệ với chúng tôi thông qua các kênh hỗ trợ sau đây: tổng đài 1900.868644 hoặc qua email [email protected]