1. Đề xuất hộ kinh doanh dưới 150 triệu/năm được miễn thuế GTGT
Miễn thuế GTGT là một chính sách thuế mà doanh nghiệp hoặc cá nhân kinh doanh được được được hưởng, nghĩa là họ không cần phải nộp một phần hoặc toàn bộ thuế Giá trị gia tăng (GTGT) cho cơ quan thuế. Chính sách này thường được áp dụng để khuyến khích và hỗ trợ các ngành công nghiệp cụ thể, nhóm đối tượng cần được ưu đãi với mục tiêu thúc đẩy phát triển kinh tế, đầu tư, hoặc giảm gánh nặng thuế đối với những đối tượng nhất định. Cơ sở pháp lý và các điều kiện để được miễn thuế GTGT thường được quy định rõ trong các văn bản pháp luật thuế của từng quốc gia. Thông thường, miễn thuế GTGT có thể áp dụng cho một thời gian cụ thể hoặc dựa trên một số tiêu chí nhất định.
Dự thảo Luật thuế giá trị gia tăng (sửa đổi) đang là một chủ đề nóng bỏng và quan trọng, thu hút sự quan tâm của nhiều bên liên quan. Bộ Tài chính đang tích cực lấy ý kiến đóng góp từ các cơ quan, tổ chức, và cá nhân cả trong và ngoài nước để làm cơ sở cho việc hoàn thiện và áp dụng hiệu quả hơn trong thực tế.
Một trong những điểm quan trọng của dự thảo này là sự điều chỉnh về đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng, đặc biệt là đối với hàng hóa, dịch vụ của hộ và cá nhân kinh doanh. Theo dự thảo, những đối tượng này sẽ không phải chịu thuế giá trị gia tăng nếu doanh thu hàng năm không vượt quá một trăm năm mươi triệu đồng. Điều này được coi là một bước đi tích cực, nhằm giảm bớt gánh nặng thuế cho những đối tượng kinh doanh nhỏ và hộ gia đình.
So với quy định hiện hành tại khoản 25 Điều 5 Luật Thuế giá trị gia tăng 2008 (sửa đổi 2013), dự thảo đã đưa ra một sự điều chỉnh quan trọng bằng cách tăng ngưỡng doanh thu cho việc không chịu thuế. Trước đó, ngưỡng này là một trăm triệu đồng, trong khi dự thảo đề xuất nâng lên một trăm năm mươi triệu đồng. Điều này có thể được coi là một cơ hội cho các doanh nghiệp nhỏ và hộ gia đình để tăng cường khả năng cạnh tranh và phát triển.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng, theo dự thảo, cơ sở kinh doanh hàng hóa, dịch vụ không chịu thuế giá trị gia tăng không được khấu trừ và hoàn thuế giá trị gia tăng đầu vào, trừ trường hợp áp dụng mức thuế suất 0%. Điều này có thể tạo ra một số khó khăn cho những doanh nghiệp trong việc quản lý và duy trì hoạt động kinh doanh của mình, đặc biệt là khi đối mặt với những chi phí đầu vào lớn.
Trong bối cảnh nền kinh tế đang phát triển, sự điều chỉnh thuế giá trị gia tăng có thể ảnh hưởng đến cả hai chiều, tốt và xấu. Nó có thể giúp giảm áp lực thuế cho nhóm đối tượng nhỏ và yếu đuối, nhưng cũng có thể tạo ra những thách thức mới về quản lý tài chính cho chính phủ. Do đó, quá trình thảo luận và đưa ra quyết định cần phải được thực hiện một cách cân nhắc và chặt chẽ, đồng thời lấy ý kiến đóng góp của cộng đồng và các chuyên gia có liên quan.
Tóm lại, dự thảo Luật thuế giá trị gia tăng (sửa đổi) đang là đề tài quan trọng, đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo sự công bằng và hiệu quả trong việc thu thuế, đồng thời không làm ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
2. Thuế đối với hộ kinh doanh có căn cứ tính như thế nào ?
Thông tư 40/2021/TT-BTCđã đưa ra quy định cụ thể về cách tính thuế đối với hộ kinh doanh và cá nhân kinh doanh. Theo Điều 10 của Thông tư này, cơ sở tính thuế được xác định dựa trên doanh thu và tỷ lệ thuế tính trên doanh thu.
Doanh thu tính thuế:
- Doanh thu tính thuế GTGT và doanh thu tính thuế TNCN đối với hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh bao gồm nhiều thành phần. Đầu tiên, là doanh thu từ tiền bán hàng, tiền gia công, tiền hoa hồng, tiền cung ứng dịch vụ phát sinh trong kỳ tính thuế từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ.
- Ngoài ra, doanh thu còn bao gồm các khoản thưởng, hỗ trợ đạt doanh số, khuyến mại, chiết khấu thương mại, chiết khấu thanh toán, chi hỗ trợ bằng tiền hoặc không bằng tiền. Các khoản trợ giá, phụ thu, phụ trội, phí thu thêm được hưởng theo quy định cũng được tính vào doanh thu tính thuế.
- Đặc biệt, các khoản bồi thường vi phạm hợp đồng, bồi thường khác chỉ tính vào doanh thu tính thuế TNCN. Doanh thu khác mà hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh được hưởng không phân biệt đã thu được tiền hay chưa thu được tiền cũng được tính vào.
Tỷ lệ thuế tính trên doanh thu:
- Tỷ lệ thuế tính trên doanh thu bao gồm tỷ lệ thuế GTGT và tỷ lệ thuế TNCN, được áp dụng chi tiết đối với từng lĩnh vực, ngành nghề. Hướng dẫn chi tiết này được mô tả trong Phụ lục I đi kèm với Thông tư 40/2021/TT-BTC.
- Trong trường hợp hộ kinh doanh hoặc cá nhân kinh doanh có hoạt động trong nhiều lĩnh vực, ngành nghề, họ phải thực hiện khai và tính thuế theo tỷ lệ áp dụng cho từng lĩnh vực, ngành nghề đó. Tuy nhiên, nếu họ không xác định được doanh thu tính thuế của từng lĩnh vực hoặc xác định không phù hợp với thực tế kinh doanh, cơ quan thuế sẽ thực hiện ấn định doanh thu tính thuế theo quy định của pháp luật về quản lý thuế.
Quy định này không chỉ giúp tạo ra sự minh bạch và công bằng trong việc tính toán thuế mà còn đặt ra một số thách thức về quản lý tài chính và báo cáo cho các hộ kinh doanh và cá nhân kinh doanh. Sự hiểu biết rõ ràng về các quy định này sẽ giúp doanh nghiệp nắm bắt đúng các nguyên tắc và tuân thủ theo quy định của pháp luật về thuế, từ đó tối ưu hóa quản lý tài chính và tuân thủ nghĩa vụ thuế một cách chặt chẽ.
3. Xác định số thuế phải nộp như thế nào ?
Để xác định số thuế phải nộp, quy trình tính toán rõ ràng và chính xác là một phần quan trọng trong hệ thống thuế. Cụ thể, theo Thông tư 40/2021/TT-BTC, quy định các bước chi tiết để tính số thuế GTGT và TNCN mà doanh nghiệp hoặc cá nhân kinh doanh cần nộp.
(1) Tính Số Thuế GTGT: Số thuế GTGT phải nộp được xác định bằng cách nhân doanh thu tính thuế GTGT với tỷ lệ thuế GTGT áp dụng. Điều này bao gồm toàn bộ doanh thu từ việc bán hàng, gia công, hoa hồng, cung ứng dịch vụ, và các khoản khác như thưởng, hỗ trợ, khuyến mại, chiết khấu, trợ giá, phụ thu, phụ trội.
(2) Tính Số Thuế TNCN: Tương tự, số thuế TNCN phải nộp được xác định bằng cách nhân doanh thu tính thuế TNCN với tỷ lệ thuế TNCN áp dụng. Doanh thu tính thuế TNCN bao gồm nhiều yếu tố như doanh thu từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ, thưởng, hỗ trợ, khuyến mại, chiết khấu thương mại.
(3) Hướng Dẫn Chi Tiết: Doanh thu tính thuế GTGT và TNCN theo hướng dẫn chi tiết tại Điều 10 Thông tư 40/2021/TT-BTC. Các thành phần của doanh thu được mô tả chi tiết, giúp doanh nghiệp hiểu rõ về cách tính và áp dụng quy định vào thực tế kinh doanh của mình.
(4) Tỷ Lệ Thuế: Tỷ lệ thuế GTGT và TNCN được xác định theo hướng dẫn chi tiết tại Phụ lục I đi kèm với Thông tư 40/2021/TT-BTC. Điều này có nghĩa là mỗi ngành nghề, lĩnh vực sẽ có tỷ lệ thuế cụ thể áp dụng, tùy thuộc vào các quy định và điều kiện đặc thù của từng loại hoạt động.
Tính toán số thuế theo các bước trên không chỉ giúp doanh nghiệp nắm rõ số liệu mà còn tạo điều kiện cho tính minh bạch và trách nhiệm trong việc nộp thuế. Tuy nhiên, để thực hiện quá trình này một cách hiệu quả, doanh nghiệp cần phải đảm bảo rằng họ hiểu rõ các quy định, đặc điểm của ngành nghề mình đang hoạt động để áp dụng đúng tỷ lệ thuế và tránh sai sót trong quá trình tính toán.
Qua đó, quy trình tính thuế trở nên minh bạch và dễ quản lý hơn, đồng thời giúp tối ưu hóa việc quản lý tài chính của doanh nghiệp và tăng cường tuân thủ nghĩa vụ thuế theo quy định của pháp luật.
Liên hệ qua 1900.868644 hoặc qua [email protected]