Đi xe đạp điện vi phạm giao thông bị xử phạt bao nhiêu tiền?

Đi xe đạp điện vi phạm giao thông bị xử phạt bao nhiêu tiền? Luật Hòa Nhựt chúng tôi sẽ giải quyết các vấn đề pháp luật liên quan qua bài viết chi tiết dưới đây, để quý khách có thêm thông tin hữu ích về nội dung này:

1. Xe đạp điện có thuộc nhóm phương tiện thô sơ hay không  ?

Theo khoản 19 Điều 3 Luật Giao thông đường bộ 2008, phương tiện giao thông thô sơ đường bộ được xác định rộng rãi và bao gồm nhiều loại, nhằm đảm bảo an toàn và quản lý giao thông hiệu quả. Trong đó, xe đạp, bao gồm cả xe đạp máy, xe xích lô, xe lăn dành cho người khuyết tật, xe súc vật kéo và các loại xe tương tự được liệt kê cụ thể.

Một điểm quan trọng cần nhấn mạnh là định nghĩa về xe đạp máy theo điều 3 của Nghị định 100/2019/NĐ-CP. Theo đó, xe đạp máy được xác định là loại xe thô sơ hai bánh có lắp động cơ. Điều này có nghĩa là xe đạp máy được trang bị một động cơ nhỏ, giúp tăng cường sức đẩy và vận tốc cho người điều khiển. Tuy nhiên, vận tốc thiết kế của xe đạp máy không được quá 25 km/h, nhằm giữ cho chúng duy trì tính chất thô sơ và an toàn khi di chuyển trên đường.

Ngoài ra, điểm đặc biệt quan trọng là khả năng đạp xe khi tắt máy. Điều này là một tiêu chí quan trọng để phân biệt xe đạp máy với các loại xe máy truyền thống. Khi tắt máy, người điều khiển vẫn có khả năng sử dụng sức đạp để di chuyển xe, điều này đảm bảo tính thô sơ và tiện ích của xe đạp máy trong các tình huống cần thiết.

Ngoài những quy định của Luật Giao thông đường bộ 2008 và Nghị định 100/2019/NĐ-CP về xe đạp máy, còn có sự chi tiết hóa và bổ sung thông tin từ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Theo Mục 1.3 của Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 68:2013/BGTVT về xe đạp điện, ban hành kèm theo Thông tư 39/2013/TT-BGTVT, thuật ngữ và quy định cụ thể về xe đạp điện được đưa ra để giúp quản lý và sử dụng hiệu quả hơn trong thực tế.

Theo quy chuẩn này, xe đạp điện được xác định là một loại xe đạp hai bánh, được vận hành bằng động cơ điện một chiều hoặc được vận hành bằng cơ cấu đạp chân có trợ lực từ động cơ điện một chiều. Điều này tạo ra hai loại xe chính: xe vận hành bằng động cơ điện và xe trợ lực điện. Với xe vận hành bằng động cơ điện, chúng được định nghĩa là những chiếc xe sử dụng động cơ điện một chiều để thúc đẩy chuyển động. Trong khi đó, xe trợ lực điện là những chiếc xe sử dụng cơ cấu đạp chân, nhưng được hỗ trợ bởi động cơ điện một chiều.

Quy chuẩn này cũng đặt ra các tiêu chí kỹ thuật cụ thể để định nghĩa xe đạp điện. Động cơ của xe không được có công suất lớn hơn 250 W và vận tốc thiết kế của xe không được vượt quá 25 km/h. Điều này giới hạn sức mạnh và tốc độ của xe đạp điện, đồng thời đảm bảo tính an toàn và thân thiện với môi trường khi tham gia giao thông đường bộ.

Không chỉ vậy, quy chuẩn cũng đưa ra quy định về khối lượng bản thân của xe, bao gồm cả ắc quy, không được lớn hơn 40 kg. Điều này nhấn mạnh việc giữ cho trọng lượng của xe đạp điện ở mức hợp lý, giúp người điều khiển dễ dàng quản lý và kiểm soát xe trong quá trình di chuyển.

Tổng quan, việc kết hợp giữa các quy định của Luật Giao thông đường bộ, Nghị định 100/2019/NĐ-CP và Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia giúp tạo ra một hệ thống quy định đầy đủ và chi tiết về xe đạp máy và xe đạp điện. Điều này không chỉ hỗ trợ cơ quan quản lý trong việc thực thi pháp luật mà còn đảm bảo an toàn và tính ổn định cho người tham gia giao thông, đồng thời khuyến khích sử dụng các phương tiện giao thông thô sơ nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đối với môi trường.

2. Có phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp điện hay không ?

Luật Giao thông đường bộ 2008 là bộ khung quy định quan trọng, giúp duy trì trật tự và an toàn giao thông trên đường bộ. Trong đó, khoản 2 Điều 31 đặt ra các quy định cụ thể về người điều khiển, người ngồi trên xe đạp và người điều khiển xe thô sơ khác, nhằm bảo vệ người tham gia giao thông và tạo điều kiện thuận lợi cho môi trường đô thị.

Theo quy định, người điều khiển xe đạp chỉ được chở một người, ngoại trừ trường hợp chở thêm một trẻ em dưới 7 tuổi thì được phép chở tối đa hai người. Điều này nhấn mạnh vào việc giữ cho việc chở người trên xe đạp là an toàn và không gây nguy hiểm cho người tham gia giao thông khác. Đồng thời, quy định này còn đảm bảo sự chú ý đặc biệt đối với trẻ em khi tham gia giao thông.

Ngoài ra, quy định về việc đội mũ bảo hiểm đúng quy cách của người điều khiển xe đạp máy là một biện pháp an toàn quan trọng. Mũ bảo hiểm không chỉ giúp bảo vệ đầu khi có tai nạn mà còn là một yếu tố hỗ trợ trong việc giảm thiểu thương tích và nguy cơ chấn thương đối với người điều khiển.

Quy định về việc cho xe đi hàng một và đi đúng phần đường khi có đường dành cho xe thô sơ là để đảm bảo an toàn và trật tự giao thông. Điều này giúp tránh tình trạng cản trở và xâm phạm quyền ưu tiên của các phương tiện khác trên đường. Đặc biệt, việc báo hiệu ban đêm bằng đèn hoặc các phương tiện ánh sáng khác là quan trọng để tăng cường tầm nhìn và giảm nguy cơ xảy ra tai nạn.

Quy định về việc bảo đảm vệ sinh trên đường khi điều khiển xe súc vật kéo là một biện pháp hữu ích nhằm giữ cho môi trường đô thị sạch sẽ và an toàn. Các biện pháp như giữ gọn rác thải, tránh làm bẩn đường và đảm bảo an toàn khi di chuyển giúp duy trì một môi trường sống lành mạnh cho cả người tham gia giao thông và cộng đồng xung quanh.

Cuối cùng, quy định về việc xếp hàng hóa trên xe thô sơ đặt ra yêu cầu cao về an toàn. Hàng hóa phải được xếp gọn và bảo đảm không gây cản trở giao thông, cũng như không làm che khuất tầm nhìn của người điều khiển. Điều này nhằm giữ cho xe thô sơ di chuyển một cách ổn định và an toàn trong môi trường giao thông đa dạng và phức tạp.

Tổng quan, những quy định chi tiết và hợp lý của Luật Giao thông đường bộ 2008 đối với người điều khiển, người ngồi trên xe đạp và người điều khiển xe thô sơ khác là cơ sở pháp lý quan trọng để đảm bảo an toàn và trật tự giao thông, đồng thời đóng góp tích cực vào việc xây dựng một môi trường sống hài hòa và bền vững.

3. Xử phạt thế nào đối với người đi xe đạp điện vi phạm pháp luật giao thông ?

Theo các quy định mới được cập nhật trong Điều 8 Nghị định 100/2019/NĐ-CP và điểm k của khoản 34 Điều 2; khoản 6 Điều 2 Nghị định 123/2021/NĐ-CP, việc xử phạt người điều khiển xe đạp máy trở nên cụ thể và chi tiết hơn, nhằm đảm bảo an toàn và trật tự giao thông đường bộ.

Quy định cụ thể những hành vi vi phạm và mức phạt tài chính từ 80 nghìn đồng đến 100 nghìn đồng đã được liệt kê rõ như sau:

Một số hành vi vi phạm bao gồm việc không đi bên phải theo chiều đi của mình hoặc không đi đúng phần đường quy định, dừng xe đột ngột, chuyển hướng không báo hiệu trước, không chấp hành hiệu lệnh của biển báo hiệu, vạch kẻ đường, vượt bên phải trong các trường hợp không được phép, dừng xe, đỗ xe trên phần đường xe chạy ngoài đô thị và nhiều hành vi khác.

Đặc biệt, việc điều khiển xe đạp, xe đạp máy đi dàn hàng ngang từ 03 xe trở lên, cũng như việc sử dụng ô (dù) hoặc điện thoại di động khi điều khiển xe đạp máy được xem xét nghiêm túc và bị xử phạt. Điều này nhấn mạnh vào việc giảm nguy cơ tai nạn và tạo ra môi trường giao thông an toàn hơn.

Ngoài ra, việc không nhường đường cho xe đi trên đường ưu tiên, chở quá số người quy định trừ trường hợp cấp cứu, xếp hàng hóa vượt quá giới hạn an toàn và điều khiển xe trên đường khi có nồng độ cồn trong máu hoặc hơi thở nhưng chưa vượt quá mức quy định đều được xác định là hành vi vi phạm và sẽ bị xử phạt.

Mức phạt tăng lên từ 100 nghìn đồng đến 200 nghìn đồng đối với một loạt các hành vi vi phạm, nhằm tăng cường kỷ luật và tuân thủ quy tắc giao thông đường bộ:

-  Một số hành vi bị xử phạt nặng hơn bao gồm việc điều khiển xe đạp, xe đạp máy buông cả hai tay, chuyển hướng đột ngột trước đầu xe cơ giới đang chạy hoặc sử dụng chân để điều khiển xe. Những hành động này không chỉ tăng nguy cơ tai nạn mà còn làm giảm khả năng kiểm soát của người điều khiển đối với phương tiện của mình, ảnh hưởng đến an toàn giao thông.

- Quy định mới cũng tập trung vào việc xử phạt những hành vi không chấp hành hiệu lệnh và chỉ dẫn của người điều khiển giao thông hoặc người kiểm soát giao thông. Việc tuân thủ hiệu lệnh là cực kỳ quan trọng để duy trì trật tự và an toàn giao thông và việc không tuân thủ có thể gây nguy hiểm lớn cho bản thân và người tham gia giao thông khác.

- Hành vi như không nhường đường cho xe xin vượt khi có đủ điều kiện an toàn, chưa nắm bắt đúng tình hình giao thông, hoặc gây cản trở đối với xe cơ giới xin vượt, là những hành vi bị xử phạt nặng do có thể dẫn đến các tình huống nguy hiểm và tai nạn giao thông.

- Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông cũng là một trong những điểm được quan tâm. Đèn tín hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết và hướng dẫn giao thông và việc không tuân thủ đèn tín hiệu có thể tạo ra tình huống nguy hiểm, đặc biệt là trong những điểm giao thông phức tạp. 

Xử phạt người điều khiển xe đạp máy trở nên cứng rắn và nghiêm túc hơn, với mức phạt tăng lên từ 300 nghìn đồng đến 400 nghìn đồng đối với nhiều hành vi vi phạm:

- Hành vi vi phạm như điều khiển xe lạng lách, đánh võng, hay thậm chí đuổi nhau trên đường, không chỉ tạo ra tình huống nguy hiểm cho bản thân người điều khiển mà còn gây rối loạn trật tự giao thông. Mức phạt cao hơn đặt ra thông điệp rõ ràng về sự nguy hiểm và không chấp nhận được của những hành vi này.

- Quy định mới cũng nhấn mạnh vào việc xử phạt mạnh mẽ đối với hành vi đi xe bằng một bánh đối với xe đạp, xe đạp máy hoặc đi xe bằng hai bánh đối với xe xích lô. Điều này là để đảm bảo an toàn cho người điều khiển và người tham gia giao thông khác và nhấn mạnh rằng việc sử dụng phương tiện giao thông phải tuân thủ quy tắc và quy định về loại xe.

- Hành vi điều khiển xe vào khu vực cấm, đi ngược chiều đường một chiều, hay bỏ qua các biển báo hiệu cấm đi vào là những hành vi được coi là nghiêm trọng và đe dọa đến tính mạng và tài sản của người tham gia giao thông. Mức phạt cao hơn được áp dụng để làm giảm nguy cơ các hành vi này.

- Một điểm quan trọng trong quy định mới là việc tăng mức phạt đối với người điều khiển xe khi trong máu hoặc hơi thở có nồng độ cồn vượt quá 50 miligam đến 80 miligam/100 mililít máu hoặc vượt quá 0,25 miligam đến 0,4 miligam/1 lít khí thở. Điều này nhấn mạnh vào việc không chấp nhận bất kỳ mức cồn nào trong máu khi điều khiển xe và mức phạt cao hơn là biện pháp dứt khoát để ngăn chặn và trừng phạt những người vi phạm.

Mức phạt tăng lên từ 400 nghìn đồng đến 600 nghìn đồng đối với nhiều hành vi vi phạm nghiêm trọng:

- Hành vi vi phạm như điều khiển xe đi vào đường cao tốc, nơi không phù hợp cho phương tiện như xe đạp máy, ngoại trừ phương tiện phục vụ việc quản lý, bảo trì đường cao tốc, được coi là một trọng tội nghiêm trọng vì đặt ra nguy cơ lớn về an toàn giao thông. Việc tăng mức phạt là biện pháp để ngăn chặn hành vi này và giữ gìn trật tự đường bộ.

- Gây tai nạn giao thông và sau đó bỏ trốn, không giữ nguyên hiện trường, không tham gia cấp cứu người bị nạn là hành vi đầy rủi ro và đe dọa tính mạng của người tham gia giao thông. Mức phạt tăng cao là biện pháp trừng phạt mạnh mẽ để ngăn chặn tình trạng này và khuyến khích sự trách nhiệm của người điều khiển.

- Điều khiển xe trên đường với nồng độ cồn vượt quá mức an toàn là một trọng tội nghiêm trọng. Việc xử phạt mức cao hơn là biện pháp cảnh báo mạnh mẽ và nhấn mạnh vào việc không chấp nhận bất kỳ hành vi nào khiến người điều khiển mất kiểm soát và tăng nguy cơ tai nạn.

- Ngoài ra, việc không chấp hành yêu cầu kiểm tra về nồng độ cồn của người thi hành công vụ là hành vi không tôn trọng và đe dọa sự an toàn của cả người điều khiển và người xung quanh. Mức phạt tăng lên để đảm bảo tuân thủ nghiêm túc.

- Hành vi không đội mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy hoặc đội mũ nhưng không cài quai đúng quy cách là một nguy cơ lớn đối với an toàn cá nhân. Quy định này đặt ra mức phạt cao hơn để tăng cường ý thức về việc đảm bảo an toàn của bản thân và người điều khiển xe.

- Chở người ngồi trên xe đạp máy mà không đội mũ bảo hiểm hoặc đội mũ nhưng không cài quai đúng quy cách cũng được coi là một hành vi đe dọa an toàn và sức khỏe. Tuy nhiên, quy định có ngoại lệ cho trường hợp chở người bệnh đi cấp cứu, trẻ em dưới 06 tuổi và áp giải người có hành vi vi phạm pháp luật.

Ngoài các biện pháp xử phạt tiền, quy định mới còn tăng cường sự nghiêm túc và hiệu quả bằng việc áp dụng hình thức xử phạt bổ sung, đặc biệt là tịch thu phương tiện, đối với những trường hợp người điều khiển tái phạm hoặc vi phạm nhiều lần các hành vi quy định tại điểm a và điểm b khoản 3 Điều 8 Nghị định 100/2019/NĐ-CP. Hình thức xử phạt bổ sung tịch thu phương tiện không chỉ là biện pháp trừng phạt mạnh mẽ mà còn là cách để đảm bảo an toàn và giảm rủi ro gây nguy hiểm từ phương tiện của những người điều khiển tái phạm. Từ quan điểm này, tịch thu phương tiện trở thành biện pháp cảnh báo và ngăn chặn, tạo ra tác động lâu dài để người điều khiển nâng cao ý thức và tuân thủ quy tắc giao thông.

Quy định này không chỉ đặt ra những yêu cầu cụ thể về hành vi của người điều khiển xe đạp mà còn tập trung vào việc áp dụng các biện pháp phạt tài chính nhằm tăng cường tính chất răn đe và đảm bảo tuân thủ quy tắc giao thông. Những sửa đổi và bổ sung này không chỉ là cơ sở pháp lý mà còn là công cụ quan trọng để cải thiện an toàn và quản lý giao thông đường bộ trong cộng đồng.

Liên hệ qua 1900.868644 hoặc qua [email protected]