Điểm giống nhau của che giấu tội phạm và không tố giác tội phạm

Cả che giấu tội phạm và không tố giác tội phạm đều liên quan đến việc ẩn giấu hoặc không tiết lộ thông tin về hoạt động tội phạm. Dưới đây là các điểm tương đồng giữa hai khái niệm này:

1. Điểm giống nhau của che giấu tội phạm và không tố giác tội phạm

Trong Bộ luật Hình sự năm 2015, đã có sự quy định về việc không tố giác tội phạm trong Điều 19, cùng với sự sửa đổi của khoản 5 trong Điều 1 của Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự năm 2017. Ngoài ra, Điều 390 của Bộ luật Hình sự năm 2015 cũng đã được sửa đổi bởi khoản 138 trong Điều 1 của Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự năm 2017.

Cũng tương tự như vậy, việc che giấu tội phạm cũng được quy định trong Điều 18 của Bộ luật Hình sự năm 2015 và Điều 389 của Bộ luật Hình sự năm 2015 đã được sửa đổi bởi khoản 137 trong Điều 1 của Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự năm 2017.

Cả việc không tố giác tội phạm và che giấu tội phạm có một số điểm tương đồng cơ bản như sau:

- Đầu tiên, cả hai hành vi đều được thực hiện với tình dụng cố ý trực tiếp. Điều này đồng nghĩa với việc người thực hiện hành vi này có ý định rõ ràng và cố ý che giấu hoặc không tố giác tội phạm.

- Thứ hai, cả hai hành vi đều có quy định về miễn trách nhiệm hình sự đối với người thân thích của kẻ phạm tội nếu họ che giấu hoặc không tố giác tội phạm. Những người này có thể được miễn trách nhiệm và không bị xem là có hành vi phạm tội. Đối tượng được miễn trách nhiệm có thể là ông, bà, cha, mẹ, con, cháu, anh chị em ruột, vợ hoặc chồng của kẻ phạm tội. Tuy nhiên, điều này không áp dụng trong trường hợp che giấu hoặc không tố giác các tội xâm phạm an ninh quốc gia hoặc các tội đặc biệt nghiêm trọng khác được quy định tại Điều 389 của Bộ luật Hình sự.

- Thứ ba, cả hai hành vi đều xâm phạm vào hoạt động tư pháp của các cơ quan có thẩm quyền. Vì vậy, người thực hiện hành vi này sẽ chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự năm 2015.

Tổng kết lại, cả việc không tố giác tội phạm và che giấu tội phạm đều là những hành vi phạm tội nghiêm trọng và có những quy định riêng trong Bộ luật Hình sự của năm 2015 và Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự của năm 2017. Việc thực hiện những hành vi này sẽ gây ảnh hưởng tiêu cực đến công lý và an ninh của đất nước, và người thực hiện sẽ phải chịu trách nhiệm trước pháp luật.

 

2. Điểm khác nhau của không tố giác tội phạm và che giấu tội phạm

* Căn cứ pháp lý: Căn cứ vào các quy định pháp lý sau đây, bao gồm Điều 19 của Bộ luật Hình sự 2015 và sự sửa đổi của khoản 5 trong Điều 1 của Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017, Điều 390 của Bộ luật Hình sự 2015 và sự sửa đổi của khoản 138 trong Điều 1 của Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017, Điều 18 của Bộ luật Hình sự 2015, và Điều 389 của Bộ luật Hình sự 2015 và sự sửa đổi của khoản 137 trong Điều 1 của Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017, có thể thấy rằng không tố giác tội phạm và che giấu tội phạm có những điểm tương đồng và khác biệt quan trọng.

Không tố giác tội phạm và che giấu tội phạm là hai khái niệm pháp lý khác nhau liên quan đến sự không tiết lộ thông tin về hành vi phạm tội. Dưới đây là những điểm khác nhau giữa hai khái niệm này:

Khái niệm:

Trước tiên, cần hiểu rõ khái niệm của hai hành vi này

- Che giấu tội phạm là khi một người sau khi biết người khác đã phạm tội, họ cố tình che giấu người phạm tội, dấu vết, tang vật của tội phạm hoặc thực hiện các hành vi khác nhằm cản trở việc phát hiện, điều tra và truy cứu người phạm tội.

- Trong khi đó, không tố giác tội phạm là khi người biết rõ về việc tội phạm đang được chuẩn bị, đang diễn ra hoặc đã xảy ra mà không tố giác.

Nhận thức của người phạm tội:

Một yếu tố quan trọng để phân biệt giữa hai hành vi này là nhận thức của người phạm tội.

- Trong trường hợp che giấu tội phạm, người phạm tội không biết trước về hành vi vi phạm và không có hứa hẹn gì với người thực hiện hành vi đó.

- Trong khi đó, trong trường hợp không tố giác tội phạm, người phạm tội biết rõ rằng hành vi vi phạm đã xảy ra, đang diễn ra hoặc sẽ xảy ra, nhưng vẫn không tố giác cho cơ quan chức năng có thẩm quyền.

Thời điểm phạm tội:

Thời điểm phạm tội cũng là một yếu tố quan trọng để phân biệt.

- Hành vi che giấu tội phạm xảy ra sau khi người biết về hành vi vi phạm.

- Trong khi đó, hành vi không tố giác tội phạm có thể xảy ra ở bất kỳ giai đoạn nào của một hành vi vi phạm khác, bao gồm cả trước, trong và sau khi nó xảy ra.

Miễn trách nhiệm:

Miễn trách nhiệm cũng là một yếu tố quan trọng.

- Trong trường hợp che giấu tội phạm, các thành viên gia đình (ông, bà, cha, mẹ, con, cháu, anh chị em ruột, vợ hoặc chồng) của người phạm tội không phải chịu trách nhiệm hình sự. Tuy nhiên, ngoại trừ trường hợp che giấu các tội xâm phạm an ninh quốc gia hoặc các tội đặc biệt nghiêm trọng khác được quy định tại Điều 389 của Bộ luật Hình sự năm 2015.

- Trong trường hợp không tố giác tội phạm, các thành viên gia đình và người bào chữa cũng không phải chịu trách nhiệm hình sự, trừ khi họ đã thực hiện hoặc tham gia vào hành vi vi phạm. Nếu người không tố giác đã có hành động ngăn chặn người phạm tội hoặc giới hạn tác động của tội phạm, thì có thể được miễn trách nhiệm hình sự.

Mức phạt:

- Về mức phạt, hành vi che giấu tội phạm có thể bị phạt cải tạo không giam giữ từ 6 tháng đến 3 năm hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 5 năm. Trong trường hợp lợi dụng chức vụ, quyền hạn, mức phạt tù có thể lên đến từ 2 năm đến 7 năm.

- Đối với hành vi không tố giác tội phạm, mức phạt cải tạo không giam giữ có thể từ 6 tháng đến 3 năm hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm.

Tóm lại, để phân biệt giữa hành vi che giấu tội phạm và không tố giác tội phạm, chúng ta cần xem xét khái niệm, nhận thức của người phạm tội, thời điểm phạm tội, miễn trách nhiệm và mức phạt. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai hành vi này sẽ giúp chúng ta có cái nhìn rõ ràng hơn về trách nhiệm pháp lý và đảm bảo tính công bằng trong việc truy cứu và xử lý tội phạm.

 

3. Có được giảm nhẹ trách nhiệm hình sự nếu người phạm tội không tố giác tội phạm, che giấu tội phạm tự đầu thú không?

Theo Điều 51, tại điểm r khoản 1 của Bộ luật Hình sự năm 2015, người phạm tội tự thú có thể được giảm nhẹ trách nhiệm hình sự. Điều này ám chỉ rằng trong trường hợp người phạm tội không tố giác tội phạm hoặc che giấu tội phạm và sau đó tự thú, có thể xem xét giảm nhẹ mức trách nhiệm hình sự đối với họ.

Việc tự thú của người phạm tội được coi là một hành vi có tính chất hợp tác với cơ quan chức năng trong việc phát hiện và xử lý tội phạm. Khi người phạm tội tự thú, họ thể hiện sự nhận thức và chịu trách nhiệm về hành vi vi phạm của mình. Điều này cho thấy ý chí của họ trong việc công khai thừa nhận và hợp tác với quá trình pháp luật.

Tuy nhiên, việc giảm nhẹ trách nhiệm hình sự không có nghĩa là người phạm tội sẽ được miễn trách nhiệm hoàn toàn. Mức độ giảm nhẹ phụ thuộc vào sự tùy ý của tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền. Tùy thuộc vào tình hình cụ thể của vụ án, tòa án sẽ xem xét các yếu tố như tính chất và mức độ của tội phạm, hành vi tự thú của người phạm tội, động cơ và tinh thần hợp tác trong quá trình điều tra và xét xử.

Trong trường hợp mức độ tội phạm không quá nghiêm trọng và người phạm tội tự thú sớm, tòa án có thể quyết định giảm nhẹ mức trách nhiệm hình sự. Điều này có thể dẫn đến việc giảm án phạt, thời hạn tù, hoặc áp dụng các biện pháp phòng ngừa xã hội khác như án treo.

Tóm lại, khi người phạm tội không tố giác tội phạm và che giấu tội phạm nhưng sau đó tự thú, có thể xem xét giảm nhẹ trách nhiệm hình sự của họ theo Điều 51 tại điểm r khoản 1 của Bộ luật Hình sự năm 2015. Tuy nhiên, việc giảm nhẹ trách nhiệm hình sự phụ thuộc vào quyết định của tòa án dựa trên các yếu tố cụ thể của vụ án.

Khi có thắc mắc về quy định pháp luật, liên hệ đến hotline 1900.868644 hoặc email: [email protected] để được tư vấn