Diện tích tối thiểu để đăng ký thường trú cho bạn thân vào nhà mình

Diện tích tối thiểu để đăng ký thường trú cho bạn thân vào nhà mình hiện nay được quy định như thế nào? Ngay sau đây, hãy cùng Luật Hòa Nhựt tìm hiểu về vấn đề này ở nội dung bài viết dưới đây. Cụ thể như sau:

1. Diện tích tối thiểu để đăng ký thường trú cho bạn thân vào nhà mình

Theo quy định tại Điều 20 Luật Cư trú 2020 thì ngoại trừ các trường hợp được quy định cụ thể tại điều khoản 2 của quy định này, công dân được phép đăng ký thường trú tại địa chỉ mà họ thuê, mượn hoặc ở nhờ theo các quy định pháp luật chỉ định, miễn là họ tuân thủ một số điều kiện sau đây:

- Có sự đồng ý chính thức từ phía chủ sở hữu của chỗ ở hợp pháp để có thể đăng ký thường trú tại địa chỉ mà họ đang cư trú, bao gồm cả việc thuê nhà, mượn nhà hoặc ở nhờ tại địa điểm đó. Hơn nữa, trong trường hợp công dân muốn đăng ký thường trú tại cùng một hộ gia đình, họ cần có sự đồng ý của chủ hộ đó.

- Đảm bảo rằng diện tích nhà ở tối thiểu đáp ứng các tiêu chuẩn do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quy định, không dưới mức 8 mét vuông trên mỗi người sống tại đó. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc bảo đảm môi trường sống đủ đầy và thoải mái cho mỗi cá nhân, giúp họ có thể phát triển và tham gia vào xã hội một cách tích cực.

Vì vậy, trong trường hợp này, vấn đề về diện tích nhà vẫn đang gây ra hạn chế. Cụ thể, nếu muốn đăng ký thường trú cho bạn tại nhà của mình, cần đảm bảo rằng diện tích nhà ở đủ lớn, theo tiêu chuẩn tối thiểu được quy định bởi Hội đồng nhân dân cấp tỉnh, và không được dưới mức 8 mét vuông trên mỗi người sống tại đó. Điều này là quan trọng để đảm bảo môi trường sống của bạn anh là một nơi an toàn, thoải mái và đủ rộng rãi để phát triển và tham gia vào các hoạt động xã hội một cách tích cực.

 

2. Hồ sơ đăng ký thường trú cho bạn thân vào nhà mình

Khi muốn đăng ký thường trú cho bạn thân tại nhà của mình, việc chuẩn bị hồ sơ là cực kỳ quan trọng, theo những quy định tại khoản 3 của Điều 21 trong Luật Cư trú 2020. Đây là những bước bạn cần thực hiện:

- Đầu tiên, bạn cần điền vào tờ khai thay đổi thông tin cư trú. Trong tờ khai này, bạn cần ghi rõ ý kiến đồng ý cho việc đăng ký thường trú của bạn thân. Đồng thời, nếu đã có sự đồng ý từ chủ hộ, chủ sở hữu nhà cho thuê hoặc người được ủy quyền, bạn cần kèm theo văn bản chứng minh ý kiến đồng ý đó.

- Tiếp theo, bạn cần có hợp đồng cho thuê, cho mượn hoặc các văn bản liên quan đến việc ở nhờ tại địa chỉ đó. Những hợp đồng này cần được công chứng hoặc chứng thực theo quy định của pháp luật để đảm bảo tính pháp lý.

- Cuối cùng, bạn cần chuẩn bị giấy tờ và tài liệu chứng minh về diện tích nhà ở tại địa chỉ đó, đáp ứng các tiêu chuẩn quy định. Điều này đảm bảo rằng địa điểm cư trú của bạn thân đủ rộng rãi và phù hợp với yêu cầu pháp lý.

Khi người muốn đăng ký thường trú (đó có thể là bạn thân, người thân, hoặc bất kỳ ai khác) là người Việt Nam đã định cư ở nước ngoài nhưng vẫn giữ quốc tịch Việt Nam, quá trình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về tài liệu và thủ tục pháp lý. Trong trường hợp có sẵn hộ chiếu Việt Nam còn giá trị, việc này sẽ được đơn giản hóa, vì hộ chiếu là một tài liệu chính thức chứng minh quốc tịch và cũng là một phần quan trọng trong việc xác nhận danh tính của người đăng ký.

Tuy nhiên, nếu không có sẵn hộ chiếu Việt Nam hoặc hộ chiếu không còn hiệu lực, quá trình đăng ký thường trú sẽ đối mặt với những thách thức phức tạp hơn. Trong trường hợp này, người đăng ký cần phải chuẩn bị các giấy tờ và tài liệu thay thế khác để chứng minh quốc tịch Việt Nam của mình. Điều này có thể bao gồm các tài liệu như thẻ căn cước, chứng minh nhân dân hoặc các tài liệu khác mà cơ quan chính phủ có thể công nhận và chứng minh quốc tịch.

Bên cạnh việc chứng minh quốc tịch, người đăng ký cũng cần phải có văn bản đồng ý từ cơ quan quản lý xuất nhập cảnh thuộc Bộ Công an để xác nhận và chứng minh việc giải quyết thủ tục đăng ký thường trú. Điều này không chỉ là một phần quan trọng của thủ tục pháp lý mà còn là sự bảo đảm về tính chính xác và đáng tin cậy của quy trình đăng ký. Tổng thể, việc này không chỉ là một thủ tục hành chính mà còn là một phần của quá trình xác định và bảo vệ quyền lợi của người dân trong việc định cư và sinh sống tại đất nước của mình.

 

3. Đã đăng ký thường trú cho bạn thân vào nhà mình mà bạn thân ra nước ngoài định cư bị xóa đăng ký?

Các trường hợp được miêu tả tại khoản 1 của Điều 24 trong Luật Cư trú 2020 dưới đây đều sẽ dẫn đến việc hủy bỏ đăng ký thường trú:

1) Trường hợp người đó qua đời, có thông báo từ Tòa án về việc xác định mất tích hoặc xác nhận tử vong;

2) Người đó ra nước ngoài để định cư, việc này sẽ làm mất đi tình trạng đăng ký thường trú tại quốc gia đang cư trú;

3) Nếu đã có quyết định chính thức về việc hủy bỏ đăng ký thường trú theo quy định tại Điều 35 của Luật Cư trú này.

4) Trường hợp người đó vắng mặt liên tục tại nơi đăng ký thường trú trong thời gian từ 12 tháng trở lên mà không có việc đăng ký tạm trú tại một nơi khác hoặc không thông báo về việc vắng mặt, ngoại trừ những trường hợp như xuất cảnh ra nước ngoài không phải để định cư, hoặc trong trường hợp đang phải thực thi án phạt tù hoặc các biện pháp khắc phục khác như bắt buộc tham gia giáo dục, cai nghiện hoặc giáo dưỡng.

5) Nếu người đó đã được cơ quan có thẩm quyền thôi quốc tịch Việt Nam, tước quốc tịch Việt Nam, hoặc hủy bỏ quyết định nhập quốc tịch Việt Nam.

6) Trường hợp người đó đã đăng ký thường trú tại một nơi do thuê, mượn, hoặc ở nhờ, nhưng đã kết thúc quan hệ thuê nhà, mượn nhà, hoặc ở nhờ mà sau 12 tháng kể từ ngày kết thúc quan hệ đó vẫn chưa đăng ký thường trú tại một nơi mới, trừ khi có những trường hợp cụ thể khác (được mô tả ở trường hợp 8).

7) Người đã đăng ký thường trú tại một nơi ở hợp pháp, nhưng sau đó quyền sở hữu của ngôi nhà đó đã được chuyển nhượng cho người khác. Trong trường hợp này, nếu sau 12 tháng kể từ ngày chuyển quyền sở hữu mà người đó vẫn chưa đăng ký thường trú tại một nơi ở mới, thì sẽ bị hủy bỏ đăng ký thường trú. Tuy nhiên, có một ngoại lệ trong trường hợp chủ sở hữu mới đồng ý tiếp tục cho thuê, cho mượn hoặc cho ở nhờ, và đồng ý cho đăng ký thường trú tại nơi đó.

8) Người đã đăng ký thường trú tại một nơi do thuê, mượn hoặc ở nhờ, nhưng sau đó đã chấm dứt mối quan hệ thuê nhà, mượn nhà hoặc ở nhờ, và không được sự đồng ý từ bên cho thuê, cho mượn hoặc cho ở nhờ để tiếp tục giữ đăng ký thường trú tại nơi đó. Tương tự, nếu người đó đã đăng ký thường trú tại một nơi thuộc quyền sở hữu của mình, nhưng sau đó chuyển nhượng quyền sở hữu cho người khác, và không được sự đồng ý từ chủ sở hữu mới để tiếp tục giữ đăng ký thường trú tại nơi đó.

9) Người đã đăng ký thường trú tại một nơi ở nhưng sau đó ngôi nhà đó đã bị phá dỡ hoặc bị tịch thu theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền, hoặc tại phương tiện đã bị xóa đăng ký theo quy định của pháp luật.

Trong trường hợp bạn đã đăng ký thường trú cho bạn thân tại nhà của mình, nhưng sau đó họ quyết định ra nước ngoài để định cư, thì đăng ký thường trú đó sẽ bị hủy bỏ. Điều này phản ánh một thực tế pháp lý quan trọng, giúp đảm bảo rằng thông tin đăng ký thường trú luôn được cập nhật và chính xác theo tình hình thực tế của mỗi cá nhân.

Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644hoặc gửi email tới: [email protected] để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.