Điều kiện để người phạm tội tham nhũng được miễn án tử hình là gì?

Bộ Luật Hình sự 2015 đã đặt ra một khung hình phạt nghiêm khắc đối với các tội phạm liên quan đến chức vụ, đặc biệt là tội tham ô tài sản và tội nhận hối lộ. Vậy điều kiện để người phạm tội tham nhũng được miễn án tử hình là gì? Hãy cùng Luật Hòa Nhựt tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

1. Điều kiện để người phạm tội tham nhũng được miễn án tử hình là gì?

Nghị quyết 03/2020/NQ-HĐTP, mà Hội đồng Thẩm phán TANDTC đã ban hành, sẽ có hiệu lực kể từ ngày 15/01/2021. Trong nghị quyết này, có các quy định chi tiết về các điều kiện cụ thể để giảm án tử hình đối với những người phạm tội tham nhũng và các tội phạm khác liên quan đến chức vụ.

Đặc biệt, nghị quyết này hướng dẫn rõ ràng về các điều kiện cần đạt được để có thể giảm án tử hình và chuyển đổi thành án tù chung thân đối với những người bị kết án tử hình về tội tham ô tài sản hoặc tội nhận hối lộ, theo quy định tại điểm c của Khoản 3 Điều 40 của Bộ luật Hình sự 2015:

(1) “Chủ động nộp lại ít nhất ba phần tư tài sản tham ô, nhận hối lộ”

- Trong trường hợp người phạm tội tự nguyện nộp lại ít nhất 3/4 tài sản tham ô và nhận hối lộ sau khi phạm tội, đối tượng này sẽ được xem xét theo điều kiện giảm án. Ngoài ra, cũng được coi là hành động chủ động nộp lại ít nhất 3/4 tài sản tham ô và nhận hối lộ đối với trường hợp người phạm tội sau khi thực hiện tội ác đã tác động để cha, mẹ, vợ, chồng, con, anh, chị, em, hoặc những người thân khác nộp lại hoặc không phản đối việc những người này nộp lại ít nhất 3/4 tài sản mà người phạm tội đã tham ô hoặc nhận hối lộ.

- Trong cùng một vụ án, nếu người bị truy cứu trách nhiệm hình sự về nhiều tội, bao gồm tội tham ô tài sản, tội nhận hối lộ và các tội khác, nhưng đã chủ động nộp lại số tài sản tương đương ít nhất 3/4 tài sản tham ô và nhận hối lộ, thì cũng sẽ được xem xét và coi là hành động tích cực hỗ trợ điều tra và truy cứu trách nhiệm hình sự. Tuy nhiên, trừ trường hợp có căn cứ rõ ràng xác định tài sản có nguồn gốc từ tội phạm khác.

Ví dụ cụ thể: Trong trường hợp của Nguyễn Văn A, người này đã thực hiện hành vi tham ô số tiền 4.000.000.000 đồng và lạm dụng chức vụ để chiếm đoạt 2.000.000.000 đồng. Sau khi bị khởi tố, vợ của A đã chuyển nhượng nhà đất, là tài sản riêng của mình, để đóng góp vào việc nộp lại số tiền 3.000.000.000 đồng. Hành động này của vợ A sẽ được coi là chủ động nộp lại ít nhất ba phần tư tài sản tham ô, hỗ trợ trong quá trình xem xét hình phạt cho Nguyễn Văn A.


(2) “Hợp tác tích cực với cơ quan chức năng trong việc phát hiện, điều tra, xử lý tội phạm”

- Sau khi phạm tội tham nhũng hoặc các tội phạm khác liên quan đến chức vụ, người phạm tội có thể được xem xét giảm án nếu họ chủ động cung cấp thông tin, tài liệu, và chứng cứ có ý nghĩa cho quá trình phát hiện, điều tra, và xử lý tội phạm liên quan đến hành vi phạm tội của họ. Hành động này có thể bao gồm việc chỉ định đúng nơi lưu giữ vật chứng quan trọng, giúp cơ quan chức năng thu hồi chúng; thông báo vị trí của đồng phạm đang trốn tránh; hoặc cung cấp thông tin về tội phạm và những người mới liên quan đến tội phạm mà họ bị buộc tội.

- Tuy nhiên, ngoài những trường hợp mô tả trước đó, còn có thể xác định các tình huống khác được định nghĩa là "hợp tác tích cực với cơ quan chức năng trong việc phát hiện, điều tra, xử lý tội phạm." Tuy nhiên, Tòa án sẽ phải nhận định rõ trong bản án về sự tích cực của người bị buộc tội trong quá trình hợp tác với cơ quan chức năng.

(3) “Lập công lớn”

- Người phạm tội đã đóng góp tích cực vào quá trình tố tụng thông qua các hoạt động sau đây:

  + Hỗ trợ cơ quan tiến hành phát hiện, truy bắt, điều tra, và xử lý tội phạm không liên quan đến tội ác mà họ bị buộc tội.

  + Thực hiện cứu giúp người khác trong tình thế hiểm nghèo hoặc bảo vệ tài sản có giá trị từ 100 triệu đồng trở lên của Nhà nước, tập thể, hoặc cá nhân trong các tình huống thiên tai, dịch bệnh, hỏa hoạn, hoặc các sự kiện bất khả kháng khác.

  + Góp phần vào sự phát triển bằng cách đề xuất hoặc phát minh những ý tưởng, sáng chế có giá trị lớn, được các cơ quan nhà nước có thẩm quyền xác nhận.

- Ngoài các trường hợp mô tả trước đó, còn có thể xác định các tình huống khác được định nghĩa là "lập công lớn." Tuy nhiên, Tòa án sẽ phải nhận định rõ trong bản án về sự lớn lao của đóng góp của người bị buộc tội trong những tình huống đó.

2. Mục đích của điều kiện miễn án tử tội phạm tham nhũng

Bộ Luật Hình sự 2015 đã đặt ra một khung hình phạt nghiêm khắc đối với các tội phạm liên quan đến chức vụ, đặc biệt là tội tham ô tài sản và tội nhận hối lộ. Trong đó, điều 353 và điều 354 của Bộ Luật Hình sự quy định mức hình phạt tối cao là tử hình đối với những hành vi này.

Điều 353, khoản 4, Bộ Luật Hình sự chi tiết quy định rằng người nào lợi dụng chức vụ, quyền hạn để chiếm đoạt tài sản trị giá từ 1 tỉ đồng trở lên hoặc gây thiệt hại về tài sản từ 5 tỉ đồng trở lên, sẽ bị phạt tù 20 năm, tù chung thân, hoặc tử hình. Điều này thể hiện quyết liệt trong việc xử lý các hành vi tham nhũng đặc biệt nghiêm trọng.

Tuy nhiên, điểm c, khoản 3, điều 40 của Bộ Luật Hình sự lại quy định không thi hành án tử hình đối với người bị kết án trong trường hợp đã chủ động nộp lại ít nhất 3/4 tài sản tham ô, nhận hối lộ, và hợp tác tích cực với cơ quan chức năng trong việc phát hiện, điều tra, và xử lý tội phạm hoặc có "lập công lớn."

Tuy nhiên, lo ngại về việc quy định này có thể tạo lỗ hổng trong công tác phòng chống tham nhũng là hợp lý. Có thể xảy ra tình huống mà người phạm tội, dù đã nộp lại tài sản, vẫn sử dụng thủ đoạn tinh vi để tránh hình phạt tử hình và tiếp tục hành vi tham nhũng. Tuy nhiên, quy định này được Bộ Tư pháp và cơ quan chức năng xem xét như một biện pháp hạn chế hình phạt tử hình trong tình huống cụ thể, đồng thời tăng cường hiệu quả thu hồi tài sản từ tham nhũng. Điều này là một bước quan trọng trong việc thực hiện chủ trương cải cách tư pháp và hạn chế hình phạt tử hình, nhằm đảm bảo công bằng và hiệu quả trong quá trình xử lý các tội phạm về chức vụ.

3. Có nên tăng hình phạt tử hình đối với tội tham ô, tham nhũng?

Trong thời gian gần đây, công tác đấu tranh phòng, chống tham nhũng tại Việt Nam đã đạt được những kết quả khả quan; nhiều vụ án tham nhũng đã được phát hiện và xử lý đúng theo quy định của pháp luật. Đặc biệt, đối với những người bị kết án tử hình về tội tham ô tài sản hoặc tội nhận hối lộ, nếu họ chủ động nộp lại ít nhất 3/4 tài sản tham ô, nhận hối lộ và hợp tác tích cực với cơ quan chức năng trong quá trình phát hiện, điều tra, xử lý tội phạm hoặc có đóng góp lớn, theo quy định của điểm c, khoản 3, điều 40 của Bộ Luật Hình sự, họ sẽ không bị thi hành án tử hình.

Quy định này không chỉ giúp cơ quan Nhà nước thu hồi tài sản mà còn thể hiện sự linh hoạt và khôn ngoan trong việc xử lý vụ án tham nhũng. Tuy nhiên, mặc dù đã mang lại hiệu quả trong việc giữ chặt quản lý và kiểm soát tài sản từ tham nhũng, nhưng vẫn có một số quan điểm cho rằng quy định này có thể tạo lỗ hổng, khiến tội phạm tham nhũng trở nên tinh vi và sáng tạo hơn, và mức độ tham nhũng có thể tăng lên.

Vì vậy, một số ý kiến đề xuất rằng Quốc hội cần xem xét và điều chỉnh lại quy định này để đảm bảo rằng công tác phòng, chống tham nhũng không chỉ hiệu quả mà còn đồng đều và bền vững trong việc ngăn chặn các hành vi tham nhũng và giữ vững uy tín của hệ thống tư pháp.

Xử lý hình sự đối với loại tội phạm này cần phải linh hoạt tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Chỉ nên xem xét việc tiến hành xử lý hình sự đối với những người phạm tội không thể ăn năn và hối cải, không thể chấp nhận khắc phục hậu quả của hành vi phạm tội. Đối với những trường hợp có thái độ thành khẩn và cam kết khắc phục hậu quả của hành vi tham nhũng, cần phải tạo điều kiện cho họ để xử lý và thu hồi tài sản tham nhũng, thất thoát để giao nộp cho Nhà nước. Điều này không ảnh hưởng đến quá trình xem xét và quyết định áp dụng hình phạt trong việc xử lý hành vi tham ô và nhận hối lộ.

Ngoài việc giao nộp đầy đủ số tiền tham nhũng và thất thoát để được hưởng sự khoan hồng của pháp luật, cần xem xét và ban hành cơ chế phạt tiền với số tiền tương ứng nếu không muốn áp dụng hình phạt tù. Đây là một giải pháp ngăn chặn tham nhũng hiệu quả, đồng thời đề xuất cần nghiên cứu và áp dụng trong công tác phòng, chống tham nhũng ở Việt Nam.

Nộp phạt đủ số tiền tương ứng với số tiền tham nhũng và thất thoát để miễn trách nhiệm hình sự có thể gây thiệt hại nặng nề cho kinh tế cá nhân và gia đình, làm cho những người có chức vụ và quyền hạn sẽ ngần ngại và không dám hoặc không muốn tham nhũng.
 

Do đó, việc áp dụng chính sách khoan hồng đối với những người phạm tội tham nhũng nhưng có thái độ thành khẩn, đã bồi thường thiệt hại hoặc khắc phục hậu quả kinh tế, hợp tác tốt với cơ quan chức năng là hết sức cần thiết. Điều này thể hiện chính sách nhân văn và nhân đạo của Nhà nước, đồng thời đóng góp vào việc thu hồi tối đa tài sản tham nhũng cho Nhà nước và giảm thiểu tình trạng thất thoát tài sản do tham nhũng. Quy định hiện hành đã thể hiện sự nghiêm khắc, đảm bảo tính răn đe, giáo dục và ngăn chặn tội phạm tham nhũng hiệu quả.

Luật Hòa Nhựt xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn của quý khách hàng qua số hotline: 1900.868644 hoặc email: [email protected]. Xin trân trọng cảm ơn!