1. Quảng cáo thương mại nào không được phép?
Quảng cáo thương mại là một phần quan trọng trong hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp, nhưng việc tiếp cận người tiêu dùng cần phải tuân thủ các quy định pháp luật để đảm bảo tính hợp pháp và đạo đức. Điều 109 của Luật Thương mại 2005 (đã được sửa đổi tại Luật Phòng, chống tác hại của rượu, bia 2019) đã quy định rất rõ ràng về các hành vi quảng cáo mà bị cấm. Một trong những điều kiện quan trọng nhất trong quảng cáo thương mại là không được tiết lộ bất kỳ thông tin bí mật nào của nhà nước. Điều này bao gồm cả những thông tin có thể gây hại đến độc lập, chủ quyền và an ninh quốc gia. Việc quảng cáo phải tuân thủ truyền thống lịch sử, văn hoá và đạo đức của dân tộc, đồng thời không được phép vi phạm pháp luật hoặc hạn chế kinh doanh các sản phẩm, dịch vụ mà Nhà nước cấm.
Trong danh sách các hành vi bị cấm, quảng cáo cho các sản phẩm như thuốc lá, rượu có độ cồn cao và các sản phẩm không được phép lưu thông trên thị trường cũng được nêu rõ. Điều này nhấn mạnh rằng quảng cáo không thể vi phạm các quy định về sức khỏe cộng đồng và an toàn của người tiêu dùng. Một điểm quan trọng khác là việc sử dụng quảng cáo để gây thiệt hại đến lợi ích của Nhà nước, tổ chức hoặc cá nhân cũng là hành vi bị cấm. Quảng cáo không được sử dụng để phỉ báng, gây rối và làm ảnh hưởng đến uy tín của bất kỳ tổ chức hoặc cá nhân nào. Ngoài ra, việc so sánh trực tiếp với các sản phẩm, dịch vụ của các đối thủ cũng không được phép trong quảng cáo thương mại. Điều này nhằm mục đích tránh gây ra sự hiểu lầm cho người tiêu dùng và tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh.
Quảng cáo phải chân thực và không được sai sự thật về bất kỳ thông tin nào liên quan đến sản phẩm, dịch vụ được quảng cáo. Tất cả các thông tin về số lượng, chất lượng, giá cả, công dụng, xuất xứ và các điều kiện bảo hành phải được cung cấp đầy đủ và chính xác. Nếu sử dụng hình ảnh của các tổ chức hoặc cá nhân khác trong quảng cáo, các doanh nghiệp cần phải có sự đồng ý của họ trước. Vi phạm quyền sở hữu trí tuệ và quyền riêng tư của cá nhân trong quảng cáo cũng là hành vi bị cấm. Cuối cùng, quảng cáo không được sử dụng để thực hiện các hành vi cạnh tranh không lành mạnh. Điều này bao gồm việc sử dụng các biện pháp không đạo đức để thu hút khách hàng từ đối thủ, hoặc sử dụng các chiến lược gian lận để thúc đẩy doanh số bán hàng.
Tóm lại, việc tuân thủ các quy định về quảng cáo thương mại là rất quan trọng để đảm bảo tính minh bạch, công bằng và an toàn trong hoạt động kinh doanh. Các doanh nghiệp cần phải hiểu và thực thi các quy định này một cách nghiêm túc để tránh phạt và duy trì uy tín của mình trong cộng đồng.
2. Điều kiện thương nhân nước ngoài quảng cáo thương mại tại Việt Nam
Điều kiện quảng cáo là một phần quan trọng trong quy trình tiếp thị và quảng bá sản phẩm, dịch vụ. Các quy định về điều kiện quảng cáo đã được đề ra trong Luật Quảng cáo 2012, cụ thể là ở Điều 20. Theo quy định này, điều kiện quảng cáo bao gồm một số yêu cầu cụ thể sau đây:
- Có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: Trong trường hợp quảng cáo về hoạt động kinh doanh hàng hoá, dịch vụ, bắt buộc phải có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Điều này nhằm đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch của hoạt động kinh doanh.
- Có tài liệu chứng minh về sự hợp chuẩn, hợp quy: Đối với các loại sản phẩm, hàng hoá, dịch vụ, quảng cáo phải được đính kèm các tài liệu chứng minh về sự hợp chuẩn, hợp quy của chúng theo quy định của pháp luật. Điều này nhằm đảm bảo người tiêu dùng được thông tin đầy đủ và chính xác về sản phẩm, dịch vụ mà họ quan tâm.
- Có giấy chứng nhận quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng: Trong trường hợp quảng cáo tài sản, cần phải có giấy chứng nhận quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng tài sản theo quy định của pháp luật. Điều này giúp đảm bảo tính pháp lý và quyền lợi của cả người quảng cáo và người tiêu dùng.
- Điều kiện đặc biệt cho từng loại sản phẩm, dịch vụ: Đối với một số sản phẩm, dịch vụ đặc biệt, quảng cáo cần phải tuân thủ các điều kiện cụ thể như sau:
+ Quảng cáo thuốc cần có giấy phép lưu hành và hướng dẫn sử dụng theo quy định của Bộ Y tế.
+ Quảng cáo mỹ phẩm cần có phiếu công bố sản phẩm theo quy định của pháp luật về y tế.
+ Quảng cáo hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng cần có giấy chứng nhận đăng ký lưu hành do Bộ Y tế cấp.
+ Quảng cáo sản phẩm dinh dưỡng cần có giấy chứng nhận tiêu chuẩn và vệ sinh an toàn thực phẩm.
+ Quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh cần có giấy chứng nhận đủ tiêu chuẩn hành nghề từ ngành y tế.
+ Quảng cáo trang thiết bị y tế cần có giấy phép lưu hành hoặc nhập khẩu.
+ Quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật, nguyên liệu thuốc bảo vệ thực vật cần có giấy chứng nhận đăng ký.
+ Quảng cáo thuốc thú y, vật tư thú y cần có giấy phép lưu hành sản phẩm và bản tóm tắt đặc tính của sản phẩm.
+ Quảng cáo phân bón, chế phẩm sinh học cần có giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm hoặc văn bản tự công bố chất lượng sản phẩm.
- Chính phủ quy định thêm điều kiện đối với các sản phẩm, dịch vụ đặc biệt khác: Ngoài ra, Chính phủ còn có quyền quy định thêm điều kiện quảng cáo đối với các sản phẩm, dịch vụ đặc biệt khác khi có phát sinh trên thực tế. Điều này nhằm đảm bảo tính công bằng và an toàn cho người tiêu dùng cũng như các doanh nghiệp quảng cáo.
Đối với Thương nhân nước ngoài muốn quảng cáo thương mại tại Việt Nam thì Để thực hiện việc quảng cáo thương mại tại Việt Nam, các thương nhân nước ngoài phải tuân thủ các quy định của Luật Thương mại 2005, cụ thể là Điều 103 về quyền thương mại. Theo quy định này, các thương nhân Việt Nam, chi nhánh của thương nhân Việt Nam và chi nhánh của thương nhân nước ngoài được phép thực hiện hoạt động kinh doanh tại Việt Nam có quyền quảng cáo về các hoạt động kinh doanh của mình. Họ có thể tự quảng cáo hoặc thuê các dịch vụ quảng cáo để thực hiện việc này.
Tuy nhiên, văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài không được phép thực hiện trực tiếp hoạt động quảng cáo thương mại. Trong trường hợp được ủy quyền, văn phòng đại diện có thể ký hợp đồng với các đơn vị kinh doanh dịch vụ quảng cáo để thực hiện quảng cáo cho thương nhân mà mình đại diện.
Nếu thương nhân nước ngoài muốn quảng cáo về hoạt động kinh doanh hàng hoá, dịch vụ của mình tại Việt Nam, họ phải thuê các đơn vị kinh doanh dịch vụ quảng cáo tại Việt Nam để thực hiện việc quảng cáo. Điều này có nghĩa là họ không được phép tự thực hiện hoạt động quảng cáo mà phải nhờ đến sự hỗ trợ từ các đơn vị có chuyên môn trong lĩnh vực này tại Việt Nam.
Như vậy, dưới góc nhìn của pháp luật, việc quảng cáo thương mại tại Việt Nam đối với các thương nhân nước ngoài đòi hỏi sự tuân thủ chặt chẽ các quy định về quảng cáo của Luật Thương mại. Họ không thể tự ý thực hiện mà cần phải tuân thủ các quy định về việc thuê đơn vị chuyên nghiệp để thực hiện việc quảng cáo. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc tuân thủ pháp luật và hợp tác với các đối tác địa phương trong quá trình kinh doanh tại Việt Nam.
3. Thương nhân nước ngoài bị chấm dứt hoạt động tại Việt Nam trong trường hợp nào?
Trong hệ thống pháp luật của Việt Nam, có một số điều kiện và quy định quan trọng đối với việc chấm dứt hoạt động của các doanh nghiệp thương mại nước ngoài tại đất nước này. Các điều kiện này không chỉ giữ cho quá trình kinh doanh được thực hiện một cách minh bạch và hợp pháp mà còn đảm bảo rằng mọi bên liên quan được bảo vệ và quyền lợi của họ được đảm bảo.
Một trong những trường hợp mà một doanh nghiệp thương mại nước ngoài có thể chấm dứt hoạt động tại Việt Nam là khi hết thời hạn hoạt động được ghi trong giấy phép của họ. Điều này có nghĩa là nếu thời hạn được quy định cho hoạt động kinh doanh của họ đã hết, họ sẽ không còn có quyền hoạt động tại đất nước này nữa.
Ngoài ra, một doanh nghiệp thương mại nước ngoài cũng có thể yêu cầu chấm dứt hoạt động tại Việt Nam thông qua sự đồng ý của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền. Điều này có thể đến từ các lý do kinh doanh hoặc chiến lược của chính doanh nghiệp.
Trong một số trường hợp, chấm dứt hoạt động của doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam có thể do vi phạm pháp luật và quy định của giấy phép. Điều này đặc biệt quan trọng để bảo đảm rằng mọi doanh nghiệp đều tuân thủ các quy định và điều kiện được đặt ra bởi pháp luật Việt Nam.
Một trường hợp khác là khi doanh nghiệp thương mại nước ngoài bị tuyên bố phá sản. Trong trường hợp này, việc chấm dứt hoạt động không chỉ là một quyết định kinh doanh mà còn là một quy trình pháp lý phức tạp, liên quan đến việc xử lý tài sản và nợ nần của doanh nghiệp đó.
Cũng cần lưu ý rằng, khi một doanh nghiệp thương mại nước ngoài quyết định chấm dứt hoạt động tại Việt Nam, họ cũng phải tuân thủ các quy định của pháp luật nước ngoài liên quan đến hình thức cụ thể của hoạt động kinh doanh của họ tại đất nước này. Điều này có thể bao gồm việc chấm dứt văn phòng đại diện, chi nhánh, hoặc tham gia các hợp đồng kinh doanh với các đối tác Việt Nam.
Cuối cùng, ngoài các trường hợp cụ thể được đề cập trên, còn có các trường hợp khác mà việc chấm dứt hoạt động của doanh nghiệp thương mại nước ngoài tại Việt Nam có thể xảy ra, dựa trên quy định của pháp luật.
Trước khi chấm dứt hoạt động tại Việt Nam, các doanh nghiệp thương mại nước ngoài có trách nhiệm thanh toán các khoản nợ và các nghĩa vụ khác với nhà nước, tổ chức, và cá nhân có liên quan tại Việt Nam. Điều này đảm bảo rằng mọi mối quan hệ kinh doanh được giải quyết một cách công bằng và minh bạch, và cũng là một phần quan trọng của việc duy trì uy tín và đạo đức kinh doanh của các doanh nghiệp.
Nếu quý khách đọc bài viết này và có bất kỳ thắc mắc nào, hoặc cần sự hỗ trợ về mặt pháp lý, chúng tôi xin gửi đến quý khách thông tin liên hệ đến tổng đài 1900.868644 hoặc qua email [email protected]. Chúng tôi đảm bảo rằng chúng tôi sẽ đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách một cách nhanh chóng và tốt nhất có thể