Đo độ bằng phẳng mặt đường ô tô theo chỉ số độ gồ ghề quốc tế IRI

Đo độ bằng phẳng mặt đường ô tô theo chỉ số độ gồ ghề quốc tế IRI hiện nay được quy định như thế nào? Hãy cùng Luật Hòa Nhựt tìm hiểu về vấn đề này ở nội dung bài viết dưới đây. Cụ thể như sau:

1. Chỉ số độ gồ ghề quốc tế IRI được hiểu như thế nào?

Chỉ số độ gồ ghề quốc tế IRI, định nghĩa trong Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8865:2011 về Mặt đường ô tô - Phương pháp đo và đánh giá độ bằng phẳng, là một phương pháp hiện đại và tiên tiến được áp dụng để đo lường chất lượng bề mặt đường. Được mô tả chi tiết trong tiểu mục 3.2 của Mục 3 của tiêu chuẩn, nó không chỉ là một chỉ số thông thường mà còn là một công cụ đánh giá toàn diện về độ gồ ghề trên quốc tế.

Được xác định dựa trên số liệu thu thập từ mặt cắt dọc của đường, chỉ số IRI sử dụng mô phỏng "một phần tư xe" với tốc độ mô phỏng là 80 km/h. Điều này giúp tái tạo một cách chân thực trạng thái thực tế khi xe di chuyển trên bề mặt đường, tạo ra một đánh giá chính xác về độ gồ ghề.

Phương pháp này không chỉ cung cấp thông tin đơn giản về độ gồ ghề mà còn đánh giá ảnh hưởng của nó đối với trải nghiệm lái xe và sự thoải mái của hành khách. Chính vì vậy, chỉ số IRI không chỉ là một công cụ đo lường kỹ thuật mà còn là một yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và chất lượng của hệ thống giao thông đường bộ toàn cầu.

 

2. Phương pháp đo độ bằng phẳng của mặt đường ô tô theo chỉ số độ gồ ghề quốc tế IRI

Dựa vào Mục 4 của Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8865:2011 về Mặt đường ô tô - Phương pháp đo và đánh giá độ bằng phẳng theo chỉ số độ gồ ghề quốc tế IRI, chúng ta khám phá hai phương pháp đo độ bằng phẳng của mặt đường ô tô theo chỉ số IRI, mỗi phương pháp mang lại cái nhìn độc đáo về chất lượng đường.

- Phương pháp đầu tiên là đo gián tiếp, một cách tiếp cận thông minh không trực tiếp cung cấp giá trị IRI của toàn bộ đoạn đường. Thay vào đó, chúng ta xác định độ bằng phẳng IRI thông qua một phương trình thực nghiệm được xây dựng trên cơ sở quan hệ phức tạp giữa giá trị IRI và độ xóc đo được trên các đoạn đường ngắn được chọn trước, được biết đến là các đoạn định chuẩn. Quá trình này không chỉ là một phép đo đơn thuần, mà là một hiểu biết sâu sắc về tính chất và tình trạng của mặt đường. Phương pháp đo gián tiếp giúp chúng ta nhìn rõ hơn vào các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng bề mặt đường và cung cấp dữ liệu cơ bản để hiểu rõ hơn về trạng thái của hệ thống giao thông đường bộ.

- Phương pháp thứ hai trong việc đánh giá chất lượng đường là phương pháp đo trực tiếp, một quy trình tinh tế mang lại ngay lập tức giá trị IRI của toàn bộ tuyến đường đang được thử nghiệm. Sự linh hoạt và tốc độ đo nhanh của phương pháp này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc đánh giá độ bằng phẳng theo chỉ số IRI trên các tuyến đường cấp cao.

Khi áp dụng phương pháp đo trực tiếp, chúng ta không chỉ đang thực hiện một phép đo mà còn đưa ra một cái nhìn chân thực về độ gồ ghề trên đường. Tính chính xác và khả năng nắm bắt chi tiết của phương pháp này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự biến động của độ bằng phẳng và ứng dụng hiệu quả biện pháp cải thiện. Với tốc độ đo nhanh và sự thuận tiện, phương pháp đo trực tiếp không chỉ là một công cụ hiệu quả trong quá trình kiểm soát chất lượng đường, mà còn là chìa khóa để tối ưu hóa trải nghiệm lái xe và đảm bảo an toàn trên các tuyến đường cao tốc.

 

3. Thiết bị đo độ bằng phẳng của mặt đường ô tô theo chỉ số độ gồ ghề quốc tế IRI

Mục 5 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8865:2011 quy định thiết bị đo độ bằng phẳng của mặt đường ô tô theo chỉ số độ gồ ghề quốc tế IRI bao gồm:

* Đo gián tiếp:

-  Thiết bị đo mặt cắt dọc chuyên dụng, là một phần quan trọng trong quá trình đánh giá chất lượng đường, được thiết kế đặc biệt để xác định chỉ số độ gồ ghề quốc tế IRI trên các đoạn đường định chuẩn. Để đảm bảo tính chính xác và hiệu suất cao, những thiết bị này phải tích hợp một loạt các tính năng kỹ thuật đáng chú ý.

+ Đầu tiên, khả năng đo cao độ mặt cắt dọc của mặt đường được thực hiện một cách tuần tự và liên tục với khoảng cách bước đo không đổi, có thể là 254 mm hoặc 300 mm tùy thuộc vào loại thiết bị đo. Điều này đảm bảo việc thu thập dữ liệu một cách chính xác và thống nhất, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình phân tích sau này. Độ chính xác của phép đo cao độ cũng là một yếu tố then chốt, được đặt ra với yêu cầu không lớn hơn hoặc bằng ±0,5 mm. Điều này đồng nghĩa với việc đảm bảo sự đồng nhất và tin cậy của dữ liệu, tạo nền tảng vững chắc cho quy trình đánh giá chất lượng.

+ Đồng thời, thiết bị cần được trang bị bộ vi xử lý và phần mềm chuyên dụng để thu thập, lưu trữ và xử lý số liệu đo. Các thông số mặt cắt dọc mặt đường được tự động tính toán dựa trên dữ liệu thu thập, và giá trị IRI được hiển thị một cách chi tiết thông qua giao diện phần mềm, mang lại sự thuận tiện và linh hoạt trong quá trình quản lý thông tin.

- Thiết bị đo xóc kiểu phản ứng, là một công cụ độc đáo được tích hợp trên xe ô tô con, chẳng những xác định độ bằng phẳng trên toàn tuyến đường mà còn mang lại một loạt các tính năng kỹ thuật tiên tiến.

+ Trang bị khả năng đo độ dịch chuyển tương đối giữa sàn xe và trục xe (độ xóc), thiết bị này là một nguồn thông tin quan trọng về chất lượng bề mặt đường. Kết quả đo được không chỉ đơn thuần là số liệu, mà còn là biểu hiện của sự chuyển động và tương tác giữa xe và đường. Tính năng độc đáo khác của thiết bị là khả năng hiển thị kết quả đo thông qua trị số độ xóc tích lũy trên các đoạn đường có chiều dài không đổi được định trước, thường từ 50 m đến 1000 m. Điều này tạo ra một cái nhìn tổng quan vững chắc về độ chuyển động của xe trên đường, giúp xác định những vùng có độ xóc lớn.

+ Hơn nữa, dữ liệu đo được không chỉ đơn giản là số liệu thoáng qua màn hình, mà còn được lưu trữ một cách hiệu quả trên băng giấy hoặc trong các tệp tin trên máy tính xách tay đi kèm theo thiết bị. Điều này mang lại sự tiện lợi và linh hoạt trong việc quản lý và phân tích dữ liệu đo, đồng thời tạo ra cơ sở để đưa ra quyết định hợp lý về cải thiện độ bằng phẳng của đường.

+ Với khả năng hiển thị kết quả theo đơn vị đo khác nhau như m/km, mm/km, mm/m hoặc số/km tùy thuộc vào loại thiết bị, người sử dụng có thể dễ dàng điều chỉnh thông số đo lường để phản ánh chính xác nhất tình trạng độ xóc trên đường. Điều này tăng cường tính linh hoạt và ứng dụng của thiết bị trong quá trình đánh giá và quản lý chất lượng đường bộ.

* Trực tiếp:

- Bộ phận đo gia tốc chuyển dịch thẳng đứng không chỉ là một thành phần kỹ thuật, mà còn là trái tim của quá trình đo lường chuyển động đối với chuyển dịch thẳng đứng. Được thiết kế với những tính năng độc đáo, nó đem lại sự chính xác và độ tin cậy cao cho dữ liệu đo.

+ Khả năng thu nhận và xử lý số liệu gia tốc chuyển dịch thẳng đứng liên tục, tuần tự với khoảng cách bước đo không đổi, là một điểm đáng chú ý. Điều này không chỉ đảm bảo sự nhất quán trong quá trình thu thập dữ liệu mà còn tạo ra cơ sở cho việc phân tích chi tiết và chính xác về chuyển động. Tính năng kiểm tra và hiệu chỉnh thông qua phần mềm điều khiển là một công cụ mạnh mẽ để đảm bảo độ chính xác và ổn định của thiết bị. Quá trình này không chỉ giúp duy trì hiệu suất tối ưu mà còn tạo điều kiện thuận lợi để thí nghiệm và đo lường có thể diễn ra một cách mượt mà.

+ Với yêu cầu về độ chính xác, sai số của phép đo không lớn hơn 0.01g (g: gia tốc trọng trường), bộ phận này đạt đến một tiêu chuẩn cao, đảm bảo rằng mọi giá trị đo được là chính xác và đáng tin cậy. Điều này không chỉ là yếu tố quan trọng trong quá trình nghiên cứu mà còn đóng góp tích cực vào việc đảm bảo chất lượng và tin cậy của dữ liệu đo trong các ứng dụng thực tế.

- Bộ phận đo cao độ bề mặt mặt đường là một trụ cột quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng đường bộ, hoạt động dựa trên nguyên lý "không tiếp xúc" sử dụng các công nghệ như tia la -de, sóng siêu âm, hoặc hệ quang học. Nhiệm vụ chính của nó là xác định chiều cao từ thiết bị đo gắn trên thân xe đến bề mặt mặt đường trong quá trình xe chạy.

+ Để đảm bảo hiệu suất tối đa, bộ phận đo cao độ cần tích hợp những tính năng kỹ thuật độc đáo và tiên tiến. Việc thu nhận và xử lý số liệu đo cao độ liên tục, tuần tự theo suốt hành trình khảo sát, với khoảng cách bước đo không đổi (254 mm hoặc 300 mm), đặt ra một tiêu chuẩn chất lượng cao. Điều này không chỉ đảm bảo sự nhất quán trong việc thu thập dữ liệu mà còn tạo ra cơ sở cho phân tích chi tiết và chính xác về chiều cao.

+ Tính năng kiểm tra và hiệu chỉnh thông qua phần mềm điều khiển là một công cụ quan trọng để duy trì độ chính xác và ổn định của thiết bị trong quá trình sử dụng. Quá trình này không chỉ hỗ trợ trong việc bảo dưỡng thiết bị mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình nghiên cứu và phân tích. Thêm vào đó, khả năng đo được độ dịch chuyển theo chiều thẳng đứng lớn hơn hoặc bằng 100 mm là một tính năng độc đáo, mở ra cơ hội để thu thập dữ liệu chi tiết và đa chiều về bề mặt mặt đường.

+ Cuối cùng, để đảm bảo độ chính xác tối đa, sai số của phép đo phải nằm trong giới hạn ±0,5 mm. Điều này đồng nghĩa với việc mỗi giá trị đo đều là một phản ánh chính xác và đáng tin cậy về chiều cao của mặt đường. Tổng cộng, những đặc điểm này không chỉ làm nổi bật tính năng kỹ thuật của bộ phận đo cao độ mà còn đóng góp tích cực vào quá trình kiểm soát và cải thiện chất lượng đường bộ.

- Bộ phận đo chiều dài đóng vai trò không thể phủ nhận trong việc đánh giá và theo dõi các thông số quan trọng của xe khi hoạt động. Để đáp ứng các yêu cầu cao cấp, nó cần được trang bị những tính năng kỹ thuật tiên tiến, đảm bảo sự chính xác và đáng tin cậy.

+ Trước hết, khả năng đo và hiển thị liên tục chiều dài cộng dồn trong khi xe chạy là một yêu cầu quan trọng. Điều này không chỉ cung cấp một cái nhìn toàn diện về chiều dài của đoạn đường mà còn cho phép theo dõi sự biến động và thay đổi chiều dài theo thời gian. Tính năng này mở ra cửa sổ để nắm bắt các thông tin quan trọng về trạng thái của đường và hiệu suất của xe.

+ Đối với độ chính xác của phép đo chiều dài, nó phải nằm trong giới hạn ±0,1%. Điều này đảm bảo rằng mỗi giá trị đo đều là một phản ánh chính xác và đáng tin cậy về chiều dài của đoạn đường. Sự chính xác này không chỉ quan trọng trong việc đánh giá chất lượng của đường mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả và độ chính xác của các phân tích và đo lường sau này.

- Máy tính xách tay, không chỉ là một công cụ thông thường mà còn là bộ não động của hệ thống, được thiết kế với cấu hình mạnh mẽ để truy nhập và xử lý liên tục các tín hiệu đo theo thuật toán được lập trình. Nó không chỉ là nơi lưu trữ các số liệu đo mà còn là trung tâm quản lý thông tin quan trọng. Phần mềm chuyên dụng đi kèm cần phải có những chức năng cơ bản mạnh mẽ:

+ Hiệu chỉnh chiều dài thông qua phần mềm: Một tính năng quan trọng giúp duy trì độ chính xác và đồng nhất trong việc đo chiều dài.

+ Hiển thị vận tốc và chiều dài chạy xe: Thông tin về vận tốc và chiều dài chạy xe là chìa khóa để hiểu rõ hơn về điều kiện đo và cung cấp dữ liệu cơ bản cho quá trình phân tích.

+ Quản lý và định chuẩn các bộ phận đo: Tính năng này đảm bảo rằng mọi thành phần của hệ thống đo lường hoạt động hiệu quả và đáng tin cậy.

+ Thu nhận và xử lý tín hiệu đo liên tục: Khả năng liên tục thu nhận và xử lý các tín hiệu đo giúp đảm bảo sự nhất quán và chính xác trong dữ liệu.

+ Ghi lại thông tin chi tiết: Ghi lại các số liệu về gia tốc chuyển dịch thẳng đứng, cao độ bề mặt mặt đường, chiều dài cộng dồn của hành trình xe đo, và vận tốc của xe đo, là quan trọng để phân tích chi tiết và đánh giá.

+ Tính toán và hiển thị kết quả IRI: Tính năng này mang lại cái nhìn chi tiết về chất lượng đường bằng cách tính toán và hiển thị trị số IRI theo từng làn xe, với chiều dài đoạn không đổi tuỳ chọn.

+ Đưa vào sự kiện trên dọc tuyến khảo sát: Cho phép người điều khiển nhập thông tin về các sự kiện trên dọc tuyến như vị trí cột ki lô mét, vị trí đầu cuối cầu, vị trí hư hỏng, tạo điều kiện cho việc đánh giá và kế hoạch hóa các biện pháp cải thiện.

Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644 hoặc gửi email tới: [email protected] để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.