1. Doanh nghiệp bị giải thể là gì?
Doanh nghiệp bị giải thể là việc chấm dứt hoạt động, sự tồn tại của một doanh nghiệp, chấm dứt tư cách pháp nhân và quyền, nghĩa vụ liên quan trên thị trường kinh tế. Việc giải thể doanh nghiệp được quy định theo Luật Doanh nghiệp năm 2020 và các văn bản có liên quan. Doanh nghiệp có thể tự nguyện giải thể do không còn đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật, không còn khả năng hoạt động do thua lỗ hoặc gặp khó khăn về tài chính hoặc do doanh nghiệp bị chủ sở hữu, chủ doanh nghiệp quyết định giải thể.
Doanh nghiệp có thể bị buộc giải thể khi doanh nghiệp vi phạm pháp luật về doanh nghiệp, pháp luật về lao động, pháp luật về bảo vệ môi trường và các quy định của pháp luật khác có liên quan; doanh nghiệp không thực hiện nghĩa vụ thuế theo quy định của pháp luật về thuế; doanh nghiệp hoạt động không hiệu quả, liên tục thua lỗ trong thời gian dài hoặc do không có đủ điều kiện để tiếp tục hoạt động theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền,...
Khi giải thể, doanh nghiệp sẽ không còn là một pháp nhân, không còn quyền và nghĩa vụ dân sự đồng thời không được phép thực hiện bất kỳ hoạt động kinh doanh nào, bao gồm cả việc ký kết hợp đồng, mua bán hàng hóa, dịch vụ. Các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản phải thanh toàn toàn bộ trước khi tiến hành giải thể. Nếu doanh nghiệp không có đủ tài sản để thanh toán các khoản nợ, các chủ sở hữu, chủ doanh nghiệp sẽ phải chịu trách nhiệm thanh toán bằng tài sản cá nhân. Tài sản còn lại sau khi thanh toán các khoản nợ sẽ được phân chia cho các chủ sở hữu, chủ doanh nghiệp theo tỷ lệ góp vốn hoặc theo thỏa thuận của các bên. Doanh nghiệp sẽ bị xóa tên khỏi Sổ đăng ký doanh nghiệp sau khi hoàn tất thủ tục giải thể.
Ngoài ra, giải thể doanh nghiệp sẽ chấm dứt những hợp đồng kinh doanh đã ký kết trước đây, có thể ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp hoặc các nhân trên thị trường. Vì vậy, việc giải thể doanh nghiệp là một quyết định quan trọng và cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định của pháp luật khi tiến hành giải thể để tránh những hậu quả pháp lý không mong muốn.
2. Doanh nghiệp ngừng hoạt động quá lâu thì có thể bị giải thể?
Theo quy định tại khoản 1 của Điều 41 trong Nghị định số 01/2021/NĐ-CP, tạm ngừng kinh doanh là tình trạng pháp lý của một doanh nghiệp khi đang tiến hành thực hiện quy định về việc tạm ngừng kinh doanh theo khoản 1 của Điều 206 trong Luật Doanh nghiệp. Theo đó, tạm ngừng kinh doanh đại diện cho việc một doanh nghiệp tạm thời ngừng mọi hoạt động kinh doanh, bao gồm việc không ký kết hợp đồng, không xuất hóa đơn hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động kinh doanh nào khác trong thời gian này.
Mục đích chính của tình trạng này là tạo ra sự tạm nghỉ và nghỉ ngơi cho doanh nghiệp, thường được áp dụng trong những trường hợp cần thiết như dọn dẹp, tái cơ cấu hoặc xử lý vấn đề pháp lý. Sau khi hết thời gian tạm ngừng, doanh nghiệp sẽ phải tiếp tục hoạt động trở lại. Nếu không, sẽ phải thực hiện các thủ tục liên quan đến giải thể hoặc chuyển nhượng doanh nghiệp. Điều này giúp đảm bảo tính liên tục và ổn định của hoạt động kinh doanh, đồng thời tuân thủ các quy định pháp lý và thuế vụ hiện hành.
Dựa vào quy định tại khoản 1 Điều 207 của Luật Doanh nghiệp 2020, các trường hợp và điều kiện giải thể doanh nghiệp được chỉ rõ. Trong đó có trường hợp doanh nghiệp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (trừ trường hợp đặc biết theo Luật Quản lý thuế có quy định khác). Đồng thời, theo khoản 1 Điều 212 của cùng luật quy định về việc thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Theo quy định này, nếu một doanh nghiệp ngừng hoạt động kinh doanh trong vòng một năm mà không có thông báo đến cơ quan đăng ký kinh doanh và cơ quan thuế, thì có thể đối mặt với việc thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Hơn nữa, khi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp bị thu hồi, theo quy định, doanh nghiệp sẽ bị giải thể. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng trường hợp này có một số ngoại lệ được quy định trong Luật Quản lý thuế 2019. Chẳng hạn, nếu doanh nghiệp không hoạt động trong thời gian dài hơn, cụ thể là trên 3 năm mà không có bất kỳ thông báo nào đến cơ quan đăng ký kinh doanh và cơ quan thuế, thì cũng có khả năng đối mặt với nguy cơ giải thể.
Tuy nhiên, việc này cũng cần xem xét kỹ lưỡng và thực hiện theo quy định pháp luật để tránh các vấn đề phức tạp và không mong muốn. Đồng thời, chị cũng nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia pháp lý hoặc cơ quan có thẩm quyền để được tư vấn và hỗ trợ đúng đắn trong quá trình giải quyết vấn đề này.
3. Doanh nghiệp giải thể thì không được thực hiện những hoạt động nào?
Theo quy định tại khoản 1 Điều 211 của Luật Doanh nghiệp 2020, từ khi có quyết định giải thể doanh nghiệp, các bên liên quan như doanh nghiệp và người quản lý doanh nghiệp bị nghiêm cấm thực hiện một số hoạt động sau đây. Quy định này được thiết lập để đảm bảo tính minh bạch, công bằng và tránh rủi ro trong quá trình giải thể doanh nghiệp.
Một trong những hoạt động bị nghiêm cấm là việc cất giấu, tẩu tán tài sản của doanh nghiệp. Nhằm ngăn chặn việc chuyển nhượng tài sản một cách không minh bạch và gây thiệt hại cho các bên liên quan trong quá trình giải thể.
Ngoài ra, doanh nghiệp và người quản lý doanh nghiệp không được phép từ bỏ hoặc giảm bớt quyền đòi nợ, hay chuyển các khoản nợ không có bảo đảm thành các khoản nợ có bảo đảm bằng tài sản của doanh nghiệp. Đảm bảo tính công bằng và đảm bảo quyền lợi của các chủ nợ trong quá trình giải thể.
Thêm vào đó, các bên liên quan cũng không được phép ký kết hợp đồng mới, trừ trường hợp đặc biệt để thực hiện việc giải thể doanh nghiệp. Điều này giúp tránh tình trạng tăng thêm nợ phát sinh và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.
Ngoài các hoạt động kể trên, còn có các hành vi như cầm cố, thế chấp, tặng cho, cho thuê tài sản của doanh nghiệp hoặc huy động vốn dưới mọi hình thức cũng đều bị nghiêm cấm. Nhằm tránh tình trạng thất thoát tài sản và đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan trong quá trình giải thể doanh nghiệp.
Tùy theo tính chất và mức độ vi phạm, cá nhân có hành vi vi phạm các quy định trên có thể bị xử phạt vi phạm hành chính hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Nếu hành vi vi phạm chỉ là vi phạm hành chính, cá nhân có thể bị xử phạt một khoản tiền phạt tuỳ thuộc vào quy định cụ thể của pháp luật. Trong trường hợp nghiêm trọng hơn, nếu vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự, cá nhân sẽ phải đối diện với các biện pháp xử lý theo quy định của pháp luật hình sự, bao gồm khả năng bị phạt tù. Bên cạnh việc xử lý trước pháp luật, nếu hành vi vi phạm gây ra thiệt hại cho các bên liên quan, cá nhân cũng sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật dân sự. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi của các bên bị thiệt hại và đảm bảo sự công bằng trong việc xử lý hậu quả của hành vi vi phạm.
Tóm lại, việc nghiêm cấm các hoạt động trên là để bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan và đảm bảo tính công bằng trong quá trình giải thể doanh nghiệp. Đồng thời, việc tuân thủ các quy định này cũng giúp duy trì sự minh bạch và trật tự trong hoạt động kinh doanh. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ pháp luật trong hoạt động kinh doanh và bảo vệ quyền lợi của cộng đồng và các bên liên quan.
Trên đây là toàn bộ nội dung liên quan đến chủ đề "Doanh nghiệp ngừng hoạt động quá lâu thì có thể bị giải thể không" để quý khách tìm hiểu và tham khảo. Trường hợp nếu quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.868644 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.
Nếu quý khách cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: [email protected] để nhận được thông tin sớm nhất! Rất mong nhận được sự hợp tác và tin tưởng của quý khách! Luật Hòa Nhựt xin trân trọng cảm ơn quý khách hàng.