1. Nước thiên nhiên có thuộc đối tượng chịu thuế tài nguyên không?
Dựa trên quy định tại Điều 2 củavLuật Thuế tài nguyên năm 2009, đã được sửa đổi theo khoản 1 của Điều 4 của Luật Sửa đổi các Luật về thuế năm 2014, quy định về các đối tượng chịu thuế như sau: Khoáng sản kim loại; Khoáng sản không kim loại; Dầu thô; Khí thiên nhiên, khí than; Sản phẩm của rừng tự nhiên, trừ động vật; Hải sản tự nhiên, bao gồm động vật và thực vật biển; Nước thiên nhiên, bao gồm nước mặt và nước dưới đất, trừ nước thiên nhiên dùng cho nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, diêm nghiệp; Yến sào thiên nhiên; Tài nguyên khác do Ủy ban thường vụ Quốc hội quy định.
Do đó, theo quy định nêu trên, nước thiên nhiên (trừ nước thiên nhiên dùng cho nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, diêm nghiệp) được xác định là một trong các đối tượng chịu thuế tài nguyên. Sở dĩ đối với nước thiên nhiên được sử dụng cho mục đích nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, và diêm nghiệp, quy định thường khác biệt do những mục đích này thường được coi là quan trọng cho nền kinh tế và đời sống cộng đồng.
2. Sản lượng tài nguyên tính thuế của nước thiên nhiên
Theo quy định tại khoản 5 Điều 5 của Luật Thuế tài nguyên năm 2009, sản lượng tài nguyên tính thuế được xác định như sau:
+ Tài nguyên có số lượng, trọng lượng hoặc khối lượng xác định: Sản lượng tài nguyên tính thuế là số lượng, trọng lượng hoặc khối lượng thực tế của tài nguyên đã được khai thác trong kỳ tính thuế. Điều này giúp chính phủ đặt ra một cơ sở thuế trực tiếp liên quan đến việc sử dụng tài nguyên và có thể tạo động lực cho việc sử dụng có hiệu quả và bảo vệ tài nguyên tự nhiên.
+ Tài nguyên chưa xác định số lượng, trọng lượng hoặc khối lượng do chứa nhiều chất, tạp chất: Sản lượng tài nguyên tính thuế được xác định dựa trên số lượng, trọng lượng hoặc khối lượng của từng chất thu được sau khi sàng tuyển, phân loại. Trong trường hợp này, quá trình sàng tuyển và phân loại giúp tách các chất khác nhau và loại bỏ tạp chất, từ đó xác định được lượng tài nguyên chính xác hơn và có thể tính thuế một cách công bằng hơn. Cụ thể, số lượng, trọng lượng, hoặc khối lượng của từng chất được sử dụng để xác định giá trị tài nguyên chịu thuế. Ví dụ, trong ngành mỏ, quá trình sàng tuyển và phân loại có thể được thực hiện để tách quặng và loại bỏ tạp chất. Sản lượng thực tế của quặng sau quá trình này sẽ là cơ sở để tính toán thuế.
+ Tài nguyên không bán mà đưa vào sản xuất sản phẩm khác: Nếu không xác định trực tiếp số lượng, trọng lượng hoặc khối lượng tài nguyên khai thác, sản lượng tài nguyên tính thuế sẽ căn cứ vào sản lượng sản phẩm được sản xuất trong kỳ tính thuế và định mức sử dụng tài nguyên tính trên một đơn vị sản phẩm. Điều này thường áp dụng trong những trường hợp mà tài nguyên không thể đo lường một cách chính xác do nó được tích hợp vào sản phẩm và không được bán rời. Thay vào đó, người ta có thể áp dụng một đơn vị đo lường như đơn vị sản phẩm để xác định lượng tài nguyên chịu thuế. Ví dụ, nếu một công ty sử dụng một loại tài nguyên trong quá trình sản xuất hàng hoá và không bán trực tiếp tài nguyên đó, họ có thể xác định lượng tài nguyên tính thuế dựa trên số lượng sản phẩm cuối cùng được sản xuất và đặt một định mức sử dụng tài nguyên cho mỗi đơn vị sản phẩm. Cách tiếp cận này có thể giúp đơn giản hóa quá trình tính thuế đối với các loại tài nguyên không dễ đo lường hoặc tích hợp chặt chẽ vào sản phẩm cuối cùng. Tuy nhiên, cách tiếp cận này cũng đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ và đánh giá công bằng để đảm bảo rằng thuế được tính toán một cách chính xác và công bằng.
+ Nước thiên nhiên sử dụng cho sản xuất thủy điện: Sản lượng tài nguyên tính thuế là sản lượng điện của cơ sở sản xuất thủy điện bán cho bên mua điện theo hợp đồng mua bán điện hoặc sản lượng điện giao nhận trong trường hợp không có hợp đồng mua bán điện. Được xác định theo hệ thống đo đếm đạt tiêu chuẩn đo lường chất lượng Việt Nam, và có xác nhận của bên mua, bên bán hoặc bên giao, bên nhận. Nếu có hợp đồng mua bán điện giữa cơ sở sản xuất thủy điện và bên mua điện, thì sản lượng điện theo hợp đồng này sẽ là cơ sở để tính thuế. Hợp đồng này có thể xác định giá cả và điều kiện giao nhận điện. Sự xác nhận từ bên mua, bên bán, bên giao, và bên nhận là quan trọng để đảm bảo tính chính xác và minh bạch của dữ liệu. Điều này có thể bao gồm các bằng chứng, hóa đơn, bảng kê, hay các tài liệu khác. Việc sử dụng hệ thống đo đếm đạt tiêu chuẩn đo lường chất lượng Việt Nam giúp đảm bảo rằng việc đo lường sản lượng điện được thực hiện theo các quy định chất lượng và đo lường chính xác.
+ Nước khoáng thiên nhiên, nước nóng thiên nhiên, nước thiên nhiên dùng cho mục đích công nghiệp: Sản lượng tài nguyên tính thuế được xác định bằng mét khối (m³) hoặc lít (l) theo hệ thống đo đếm đạt tiêu chuẩn đo lường chất lượng Việt Nam.
Tóm lại, quy định này cụ thể hóa cách tính sản lượng tài nguyên tính thuế cho các loại tài nguyên khác nhau, đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong việc áp dụng chính sách thuế tài nguyên.
3. Mức thuế suất thuế tài nguyên của nước thiên nhiên
Theo quy định tại Điều 7 của Luật Thuế tài nguyên năm 2009, thuế suất được áp dụng như sau:
+ Nước khoáng thiên nhiên, nước nóng thiên nhiên, nước thiên nhiên tinh lọc đóng chai, đóng hộp: Thuế suất thuế tài nguyên được xác định trong khoảng từ 8% đến 10%.
+ Nước thiên nhiên dùng cho sản xuất thủy điện: Thuế suất nằm trong khoảng từ 2% đến 5%.
+ Nước mặt: Thuế suất được áp dụng trong khoảng từ 1% đến 3%.
+ Nước dưới đất: Thuế suất được xác định trong khoảng từ 3% đến 8%.
Điều này có nghĩa là, theo quy định của Luật, các loại nước và nguồn tài nguyên khác nhau sẽ chịu các mức thuế suất khác nhau, nhằm phản ánh độ khai thác và sử dụng tài nguyên cụ thể của từng loại. Quy định này giúp cân đối giữa việc khuyến khích sử dụng tài nguyên một cách bền vững và đảm bảo thu nhập thuế tài nguyên cho ngân sách quốc gia.
4. Loại nước thiên nhiên được miễn thuế tài nguyên
Theo quy định tại Điều 9 của Luật Thuế tài nguyên năm 2009, được sửa đổi bởi khoản 2 của Điều 4 của Luật Sửa đổi các Luật về thuế năm 2014, các trường hợp miễn, giảm thuế được quy định như sau:
+ Thiên tai, hỏa hoạn, tai nạn bất ngờ: Người nộp thuế tài nguyên gặp các sự kiện không mong muốn này, làm tổn thất đến tài nguyên đã kê khai và đã nộp thuế, sẽ được xét miễn hoặc giảm thuế tương ứng với số tài nguyên bị tổn thất. Trong trường hợp đã nộp thuế, số thuế đã nộp có thể được hoàn trả hoặc trừ vào số thuế tài nguyên phải nộp trong kỳ sau.
+ Miễn thuế đối với hải sản tự nhiên.
+ Miễn thuế đối với các nguồn tài nguyên khác phục vụ sinh hoạt của cá nhân và hộ gia đình, bao gồm: Cành, ngọn, củi, tre, trúc, nứa, mai, tranh, giang, lồ ô, vầu do cá nhân được phép khai thác. Nước thiên nhiên dùng cho sản xuất thủy điện của cá nhân, hộ gia đình tự sản xuất phục vụ sinh hoạt. Nước thiên nhiên do cá nhân, hộ gia đình khai thác phục vụ sinh hoạt.
+ Miễn thuế đối với đất khai thác và sử dụng tại chỗ trong các trường hợp như: Đất được giao, được thuê. Đất khai thác để san lấp, xây dựng công trình an ninh, quân sự, đê điều.
+ Các trường hợp khác được miễn, giảm thuế do Ủy ban thường vụ Quốc hội quy định.
Tóm lại, theo quy định trên, nước thiên nhiên sẽ được miễn thuế tài nguyên trong các trường hợp cụ thể như mô tả trên, nhằm hỗ trợ cá nhân và hộ gia đình sử dụng các nguồn tài nguyên một cách có hiệu quả và bền vững.
Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được giải đáp. Trân trọng!