Đối tượng nào không có lương hưu được nhận trợ cấp xã hội hàng tháng?

Theo quy định, người cao tuổi thuộc diện hộ nghèo, không có người có nghĩa vụ và quyền phụng dưỡng hoặc có người có nghĩa vụ và quyền phụng dưỡng nhưng người này đang hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng sẽ được nhận tiền trợ cấp xã hội hàng tháng.

1. Nguyên tắc cơ bản về chính sách trợ giúp xã hội

Nguyên tắc cơ bản về chính sách trợ giúp xã hội là một khía cạnh quan trọng trong việc xây dựng một xã hội công bằng và phát triển. Điều này đòi hỏi sự thực hiện kịp thời, công bằng, công khai và minh bạch từ phía chính quyền và các cơ quan liên quan. Chính sách trợ giúp xã hội không chỉ đơn thuần là việc cung cấp tiền, đồng thời cần hỗ trợ theo mức độ khó khăn và ưu tiên tại gia đình và cộng đồng nơi đối tượng sinh sống.

- Để đáp ứng những thay đổi về điều kiện kinh tế và mức sống tối thiểu dân cư, chế độ và chính sách trợ giúp xã hội cần được điều chỉnh theo từng thời kỳ. Điều này đảm bảo rằng các chính sách này luôn phù hợp và có hiệu quả trong việc giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn và thiếu thốn. Nhà nước có trách nhiệm khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi để cơ quan, tổ chức và cá nhân có thể tham gia vào việc nuôi dưỡng, chăm sóc và trợ giúp những đối tượng trợ giúp xã hội.

- Việc khuyến khích sự tham gia của cơ quan, tổ chức và cá nhân trong việc trợ giúp xã hội đem lại nhiều lợi ích cho cả xã hội và những người cần được hỗ trợ. Qua việc tham gia này, mọi người có thể chia sẻ trách nhiệm xã hội và đóng góp vào việc xây dựng một môi trường sống tốt đẹp hơn. Đồng thời, sự tham gia này cũng giúp tạo ra một mạng lưới hỗ trợ rộng rãi và đa dạng, từ đó nâng cao khả năng đáp ứng và đưa ra các giải pháp linh hoạt cho những tình huống khó khăn trong xã hội.

- Để thực hiện chính sách trợ giúp xã hội một cách hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chính phủ, tổ chức phi chính phủ và xã hội dân sự. Các chính sách, quy định và quy trình cần được thiết lập rõ ràng và minh bạch, đồng thời phải có cơ chế giám sát và đánh giá hiệu quả để đảm bảo tính công bằng và đúng đắn trong việc trợ giúp xã hội.

Tóm lại, nguyên tắc cơ bản về chính sách trợ giúp xã hội là một nền tảng quan trọng trong xây dựng một xã hội công bằng và phát triển. Chính sách này cần được thực hiện kịp thời, công bằng, công khai và minh bạch; điều chỉnh theo điều kiện kinh tế và mức sống tối thiểu dân cư; khuyến khích sự tham gia của cơ quan, tổ chức và cá nhân; và được phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chính phủ, tổ chức phi chính phủ và xã hội dân sự. Việc tuân thủ và thực hiện đúng các nguyên tắc này sẽ đảm bảo rằng chính sách trợ giúp xã hội có thể đáp ứng đầy đủ nhu cầu của những người cần được hỗ trợ, góp phần vào việc xây dựng một xã hội vững mạnh, công bằng và phát triển.

 

2. Đối tượng nào không có lương hưu được nhận trợ cấp xã hội hàng tháng?

Theo quy định tại Điều 5 Nghị định 20/2021/NĐ-CP, có một số đối tượng không được nhận trợ cấp xã hội hàng tháng nếu không có lương hưu. Tuy nhiên, các đối tượng khác đáp ứng tiêu chí nhất định có thể được hưởng trợ cấp này.

- Đầu tiên, theo quy định, người cao tuổi thuộc diện hộ nghèo, không có người có nghĩa vụ và quyền phụng dưỡng hoặc có người có nghĩa vụ và quyền phụng dưỡng nhưng người này đang hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng sẽ được nhận tiền trợ cấp xã hội hàng tháng.

- Thứ hai, người cao tuổi từ 75 tuổi đến 80 tuổi thuộc diện hộ nghèo, hộ cận nghèo không thuộc diện quy định  nhưng đang sống tại địa bàn các xã, thôn vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi đặc biệt khó khăn cũng có quyền nhận trợ cấp xã hội hàng tháng.

- Thứ ba, người từ đủ 80 tuổi trở lên, không thuộc diện quy định không có lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội hàng tháng, trợ cấp xã hội hàng tháng cũng được hưởng tiền trợ cấp xã hội hàng tháng.

- Cuối cùng, người cao tuổi thuộc diện hộ nghèo, không có người có nghĩa vụ và quyền phụng dưỡng, không có điều kiện sống ở cộng đồng, nhưng đủ điều kiện được tiếp nhận vào cơ sở trợ giúp xã hội và có người nhận nuôi dưỡng, chăm sóc tại cộng đồng cũng có quyền nhận trợ cấp xã hội hàng tháng.

Tóm lại, người từ đủ 80 tuổi trở lên (không thuộc diện hộ nghèo, không có người có nghĩa vụ và quyền phụng dưỡng hoặc có người có nghĩa vụ và quyền phụng dưỡng nhưng người này đang hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng) mà không có lương hưu sẽ được nhận tiền trợ cấp xã hội hàng tháng theo quy định.

 

3. Quy định về mức trợ cấp đối với người không có lương hưu được nhận trợ cấp xã hội hàng tháng ?

Theo quy định tại Nghị định 20/2021/NĐ-CP, người không có lương hưu và thuộc các đối tượng được hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng sẽ nhận được mức trợ cấp như sau. Đối với nhóm đối tượng từ đủ 60 tuổi đến 80 tuổi, hệ số tương ứng là 1,5. Còn đối với nhóm đối tượng từ đủ 80 tuổi trở lên, hệ số tương ứng là 2,0. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hai nhóm đối tượng này phải thuộc diện hộ nghèo, không có người có nghĩa vụ và quyền phụng dưỡng, hoặc có người có nghĩa vụ và quyền phụng dưỡng nhưng người này đang hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng.

- Ngoài ra, đối tượng từ đủ 75 tuổi đến 80 tuổi, thuộc diện hộ nghèo, hộ cận nghèo và đang sinh sống tại các xã, thôn vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi đặc biệt khó khăn, sẽ được áp dụng hệ số 1,0. Trong khi đối tượng từ đủ 80 tuổi trở lên, không có lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội hàng tháng và trợ cấp xã hội hàng tháng, không thuộc diện quy định nêu trên, sẽ nhận hệ số 1,0.

- Cuối cùng, đối tượng người cao tuổi thuộc diện hộ nghèo, không có người có nghĩa vụ và quyền phụng dưỡng, không có điều kiện sống ở cộng đồng, đủ điều kiện tiếp nhận vào cơ sở trợ giúp xã hội nhưng có người nhận nuôi dưỡng, chăm sóc tại cộng đồng, sẽ được áp dụng hệ số 3,0.

Vì vậy, dựa trên các quy định trên, mức trợ cấp hàng tháng đối với người không hưởng lương hưu từ đủ 80 tuổi trở lên là: 1,0 x 360.000 = 360.000 đồng/tháng.

 

4. Mức chuẩn trợ giúp xã hội hiện nay như thế nào?

Mức chuẩn trợ giúp xã hội là một tiêu chí quan trọng để xác định mức độ hỗ trợ xã hội trong việc cung cấp trợ cấp tài chính, chăm sóc và nuôi dưỡng, cũng như các dịch vụ trợ giúp xã hội khác.

- Theo quy định, mức chuẩn trợ giúp xã hội được áp dụng từ ngày 01 tháng 7 năm 2021 là 360.000 đồng/tháng. Tuy nhiên, tùy thuộc vào khả năng cân đối ngân sách, tốc độ tăng giá tiêu dùng và tình hình cuộc sống của các đối tượng được bảo trợ xã hội, cơ quan có thẩm quyền có thể xem xét và điều chỉnh mức chuẩn trợ giúp xã hội để đảm bảo tính phù hợp. Điều này cũng đảm bảo sự tương quan trong chính sách đối với các đối tượng khác.

- Mức chuẩn trợ giúp xã hội và các chính sách trợ giúp xã hội khác áp dụng trên địa bàn được quyết định bởi Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, dựa trên điều kiện kinh tế - xã hội tại địa phương. Điều này đảm bảo rằng mức chuẩn trợ giúp xã hội và các chính sách trợ giúp xã hội không thấp hơn mức quy định trong Nghị định này. Ngoài ra, những đối tượng khó khăn chưa được quy định trong Nghị định cũng sẽ được hưởng chính sách trợ giúp xã hội.

Từ việc xác định mức chuẩn trợ giúp xã hội, chúng ta có thể đánh giá và đảm bảo rằng những người có hoàn cảnh khó khăn và cần được hỗ trợ xã hội sẽ nhận được mức trợ giúp phù hợp. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một xã hội công bằng và tạo điều kiện tốt hơn cho sự phát triển của tất cả các thành viên trong cộng đồng.

Nếu quý khách có bất kỳ vấn đề, thắc mắc nào liên quan đến nội dung bài viết hoặc quy định pháp lý, chúng tôi xin trân trọng đề nghị quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp đến đường dây nóng hotline: 1900.868644 hoặc gửi thư điện tử đến địa chỉ email: [email protected]. Chúng tôi cam kết sẽ hỗ trợ và giải quyết mọi thắc mắc của quý khách một cách nhanh chóng và kịp thời. Chúng tôi hiểu rằng một số vấn đề pháp lý có thể gây ra những khó khăn và bất tiện cho quý khách. Để đảm bảo quyền lợi và lợi ích của quý khách, chúng tôi sẽ tận tâm lắng nghe và cung cấp các giải pháp hợp lý nhất. Đội ngũ chuyên viên của chúng tôi, với kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm thực tiễn, sẽ tư vấn và hỗ trợ quý khách với sự tận tâm và chuyên nghiệp.