1. Đồng tiền sử dụng trong phương án tài chính của dự án PPP có được phép là ngoại tệ không?
Nội dung của quy định tại khoản 4 Điều 3 Nghị định 28/2021/NĐ-CP về việc đồng tiền sử dụng trong phương án tài chính của dự án PPP được mô tả chi tiết như sau:
Theo quy định tại khoản 4 Điều 3 của Nghị định 28/2021/NĐ-CP, đồng tiền sử dụng trong phương án tài chính của dự án PPP là Việt Nam Đồng. Quy định này xác định rõ về đơn vị tiền tệ được sử dụng khi xây dựng và thực hiện các phương án tài chính trong khuôn khổ dự án PPP.
Nguyên tắc xây dựng phương án tài chính của dự án PPP cũng được đề cập đến trong quy định, bao gồm các điểm chính sau:
- Phản ánh đầy đủ chi phí và nguồn thu: Phương án tài chính của dự án PPP cần phản ánh đầy đủ và chính xác các khoản chi phí và nguồn thu hợp pháp theo quy định trong các giai đoạn khác nhau của dự án, từ chuẩn bị đầu tư, thực hiện đến vận hành.
- Tính toán chỉ tiêu tài chính: Các chỉ tiêu tài chính của phương án tài chính được tính toán dựa trên các dòng tiền sau thuế, được chiết khấu theo tỷ suất chiết khấu bình quân gia quyền của lãi suất huy động các nguồn vốn và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của nhà đầu tư.
- Doanh thu thực tế: Được định nghĩa là toàn bộ doanh thu từ việc cung cấp sản phẩm, dịch vụ công, không bao gồm thuế giá trị gia tăng.
Những điều này nhấn mạnh vào sự minh bạch và công bằng trong xây dựng phương án tài chính của dự án PPP, đồng thời cũng giữ cho đồng tiền sử dụng trong phương án tài chính là Việt Nam Đồng.
Do đó, dự án PPP buộc phải sử dụng đồng Việt Nam làm đơn vị tiền tệ trong phương án tài chính. Điều này đồng nghĩa với việc không được phép sử dụng bất kỳ loại ngoại tệ nào khác trong quá trình xây dựng và thực hiện các kế hoạch tài chính của dự án.
Như vậy, việc chọn đồng Việt Nam Đồng làm đơn vị tiền tệ trong phương án tài chính không chỉ tuân thủ theo quy định pháp luật mà còn mang lại sự ổn định và dễ quản lý trong quá trình triển khai dự án PPP. Điều này cũng phản ánh cam kết của nhà đầu tư và các đối tác liên quan đối với việc sử dụng nguồn vốn và quản lý tài chính của dự án theo đúng quy định của pháp luật Việt Nam.
2. Những nội dung của phương án tài chính báo cáo nghiên cứu khả thi dự án PPP
Phương án tài chính trong báo cáo nghiên cứu khả thi dự án PPP được chi tiết trong Điều 4 của Nghị định 28/2021/NĐ-CP như sau:
- Tổng mức đầu tư của dự án PPP: Bao gồm tổng số vốn cần đầu tư để thực hiện dự án PPP, được tính toán và mô tả chi tiết trong báo cáo nghiên cứu khả thi.
- Nguồn vốn thực hiện dự án PPP:
+ Vốn Nhà nước (nếu có): Tổng số vốn đầu tư công hỗ trợ, bao gồm chi phí xây dựng, công trình hạ tầng, bồi thường, giải phóng mặt bằng, hỗ trợ tái định cư, và hỗ trợ xây dựng công trình tạm. Giá trị tài sản công theo quy định pháp luật về quản lý, sử dụng tài sản công. Tiến độ giải ngân và thời điểm hỗ trợ vốn bằng tài sản công.
+ Nguồn vốn chủ sở hữu của nhà đầu tư: Tổng số vốn chủ sở hữu tham gia dự án PPP. Tiến độ giải ngân nguồn vốn chủ sở hữu.
+ Nguồn vốn do nhà đầu tư huy động: Tổng số vốn huy động theo từng loại. Thời gian vay, kỳ hạn phát hành trái phiếu doanh nghiệp (nếu có), và tiến độ giải ngân. Chi phí huy động vốn, bao gồm lãi suất vốn vay, lãi suất phát hành trái phiếu doanh nghiệp (nếu có), và các chi phí liên quan khác.
+ Cơ quan có thẩm quyền tham khảo lãi suất: Cơ quan có trách nhiệm tham khảo lãi suất cho vay trung hạn, dài hạn từ các ngân hàng thương mại. Lãi suất vốn vay của các dự án tương tự sẽ được sử dụng làm cơ sở để xây dựng phương án tài chính trong Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, Báo cáo nghiên cứu khả thi (nếu có).
- Các đề xuất ưu đãi, bảo đảm (nếu có): Mô tả chi tiết về bất kỳ chính sách ưu đãi nào mà nhà đầu tư đề xuất để hỗ trợ dự án PPP. Điều này có thể bao gồm các ưu đãi thuế, đặc quyền đối với việc sử dụng đất, giảm giá đối với các nguồn cung cấp, hoặc bất kỳ chính sách khác nhằm tạo điều kiện thuận lợi và khích lệ đầu tư.
- Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của nhà đầu tư: Mô tả cách tính và dự kiến lợi nhuận mà nhà đầu tư có thể thu được từ vốn chủ sở hữu đầu tư vào dự án PPP. Điều này có thể bao gồm lợi nhuận từ hoạt động vận hành, chia cổ tức, và bất kỳ thu nhập khác liên quan đến vốn chủ sở hữu.
- Dự kiến các khoản chi phí trong thời gian vận hành của dự án: Liệt kê và mô tả chi tiết các khoản chi phí dự kiến trong quá trình vận hành dự án PPP, bao gồm nhưng không giới hạn:
+ Chi phí duy trì, sửa chữa và bảo dưỡng.
+ Chi phí quản lý và giám sát hoạt động.
+ Chi phí liên quan đến bảo dưỡng và nâng cấp cơ sở hạ tầng.
+Bất kỳ chi phí khác liên quan đến quá trình vận hành của dự án.
+ Dự kiến cách tính và quản lý nguồn lực tài chính để đảm bảo có đủ nguồn lực để chi trả các chi phí dự kiến và duy trì lợi nhuận ổn định từ dự án.
- Phương án thu hồi vốn đầu tư và lợi nhuận của nhà đầu tư trong dự án PPP:
+ Các mức giá, phí dịch vụ công dự kiến: Xác định cụ thể các mức giá và phí dịch vụ công dự kiến, bao gồm mức giá và phí khởi điểm. Quy định nguyên tắc điều chỉnh giá và phí phù hợp với các quy định của pháp luật về giá và phí cũng như các quy định liên quan khác.
+ Doanh thu dự kiến từng nguồn thu hợp pháp: Dự kiến doanh thu từ mỗi nguồn thu hợp pháp của doanh nghiệp dự án PPP, bao gồm mức thu nhập từ cung cấp dịch vụ công, bán lẻ, hay bất kỳ nguồn thu nào khác liên quan đến hoạt động của dự án.
+ Thời gian thực hiện, vận hành, thu hồi vốn và lợi nhuận: Mô tả chi tiết thời gian dự kiến cho việc thực hiện, vận hành, thu hồi vốn, và đạt lợi nhuận trong khuôn khổ dự án PPP.
- Đối với dự án PPP theo hợp đồng BLT:
+ Phương Án Thu Hồi Vốn Đầu Tư và Lợi Nhuận: Xác định tiến độ thanh toán vốn đầu tư công trong quá trình thực hiện dự án PPP. Thời gian và mức thanh toán vốn chi thường xuyên cho doanh nghiệp dự án trong giai đoạn vận hành. Dự kiến doanh thu từ hoạt động cung cấp dịch vụ công của doanh nghiệp (nếu có).
+ Nguồn Vốn Thanh Toán cho Doanh Nghiệp Dự Án PPP: Nêu rõ cách tính và tiến độ thanh toán vốn đầu tư công và vốn chi thường xuyên. Xác định cụ thể các điều kiện và quy định liên quan đến thanh toán vốn cho doanh nghiệp dự án PPP.
- Các khoản nộp ngân sách nhà nước (nếu có) đối với dự án PPP thực hiện theo hình thức hợp đồng O&M: Mô tả chi tiết về các khoản nộp ngân sách nhà nước liên quan đến dự án PPP thực hiện theo hình thức hợp đồng O&M (vận hành và bảo trì). Các khoản nộp này có thể bao gồm thuế, phí, hoặc các khoản khác phụ thuộc vào quy định của pháp luật và điều kiện hợp đồng cụ thể.
- Chỉ tiêu phân tích và đánh giá tính khả thi của phương án tai chính:
+ Giá trị hiện tại ròng (NPV): Mô tả cách tính và ý nghĩa của chỉ số NPV trong việc đánh giá khả thi tài chính của dự án PPP.
+ Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR): Mô tả cách tính và ý nghĩa của chỉ số IRR, là một chỉ số quan trọng để đánh giá tính khả thi tài chính và lợi nhuận của dự án.
+ Tỷ suất lợi ích/ chi phí (B/C): Mô tả cách tính và ý nghĩa của chỉ số B/C, thể hiện mức độ hiệu quả và lợi nhuận so với chi phí đầu tư.
+ Mức độ ảnh hưởng khi thay đổi các chỉ tiêu: Phân tích cách mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi trong tổng mức đầu tư, chi phí vận hành, doanh thu, và thời gian hợp đồng dự án có thể ảnh hưởng đến NPV, IRR, và B/C.
+ Chỉ tiêu tài chính bổ sung (nếu có): Mô tả các chỉ tiêu tài chính bổ sung có thể được quy định bởi cơ quan có thẩm quyền, dựa trên tính chất đặc thù của dự án PPP. Các chỉ tiêu này có thể liên quan đến tỷ lệ nợ phải trả, tỷ lệ khả năng trả nợ, tỷ suất chuyển đổi nhanh tài sản, tỷ lệ khả năng thanh toán, và các biện pháp bảo toàn vốn. Các quy định này nhằm đảm bảo hiệu quả và bền vững của dự án.
- Quy định tại điều này và liên quan đến quá trình lập, thẩm định, phê duyệt hồ sơ: Mô tả cách quy định tại Điều này sẽ được sử dụng làm cơ sở cho các cơ quan liên quan khi lập, thẩm định, phê duyệt hồ sơ mời sơ tuyển, hồ sơ mời thầu, và ký kết hợp đồng dự án PPP. Quy định này giúp đảm bảo quá trình quản lý và triển khai dự án được thực hiện đúng theo quy định và mang lại kết quả tích cực cho cả nhà đầu tư và cộng đồng.
3. Cơ quan nào phối hợp cùng Bộ Tài chính giám sát thực hiện phương án tài chính của dự án PPP
Từ khoản 4 Điều 21 Nghị định 28/2021/NĐ-CP, Bộ Tài chính có trách nhiệm phối hợp với Bộ Kế hoạch và Đầu tư trong việc giám sát thực hiện phương án tài chính của các dự án PPP thuộc quản lý của bộ, ngành, cơ quan trung ương, cũng như các dự án PPP do các cơ quan khác và Ủy ban nhân dân cấp tỉnh triển khai.
- Phối hợp với Bộ Kế hoạch và Đầu tư: Bộ Tài chính cùng với Bộ Kế hoạch và Đầu tư chịu trách nhiệm chung trong quá trình giám sát thực hiện phương án tài chính của dự án PPP.
- Giám sát các hợp đồng dự án PPP: Cụ thể, nhiệm vụ chính của Bộ Tài chính và Bộ Kế hoạch và Đầu Tư là giám sát thực hiện phương án tài chính trong các hợp đồng dự án PPP của các bộ, ngành, cơ quan trung ương, cơ quan khác và Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
- Hợp tác đa cấp: Hợp tác này không chỉ xoay quanh các cơ quan trung ương mà còn mở rộng đến cấp tỉnh. Cụ thể, Bộ Tài chính và Bộ Kế hoạch và Đầu Tư sẽ thực hiện giám sát cùng nhau trên địa bàn các tỉnh, thành phố để đảm bảo tính đồng bộ và hiệu quả trong quản lý tài chính của dự án PPP.
- Đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật: Hợp tác giữa Bộ Tài chính và Bộ Kế hoạch và Đầu Tư nhằm đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật, đồng thời tối ưu hóa quá trình giám sát và quản lý tài chính để đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả của dự án PPP.
Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được giải đáp. Trân trọng!