1. Thuốc nổ có phải vật liệu nổ không?
Vật liệu nổ, một khái niệm được quy định một cách cụ thể và chi tiết trong Luật quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ năm 2017, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh và an toàn công cộng. Theo Khoản 7 Điều 3 của Luật này, vật liệu nổ được định nghĩa rộng rãi, nhưng mục tiêu chính vẫn là những chất liệu có khả năng tạo ra phản ứng hóa học nhanh, mạnh mẽ và tiềm ẩn nguy cơ, đặc biệt là khả năng phát nổ.
Trong phạm vi của luật này, thuốc nổ được coi là một phần không thể thiếu của vật liệu nổ. Thuốc nổ không chỉ là một loại hóa chất mà còn có thể là sự kết hợp của nhiều chất khác nhau, được chế tạo và sử dụng với mục đích cơ bản là tạo ra phản ứng nổ mạnh mẽ khi tiếp xúc với một xung kích thích. Đây có thể là một phản ứng vật lý hoặc hóa học, nhưng mục đích cuối cùng vẫn là tạo ra hiện tượng nổ.
Không chỉ giới hạn ở thuốc nổ, mà luật còn đề cập đến các phụ kiện liên quan đến việc sử dụng vật liệu nổ. Các phụ kiện này có vai trò quan trọng trong việc kích hoạt và kiểm soát quá trình nổ. Kíp nổ, dây nổ, dây cháy chậm, mồi nổ, và các vật phẩm khác chứa thuốc nổ đều được coi là phụ kiện nổ. Chúng được thiết kế để tạo ra một điểm khởi đầu, một xung kích thích ban đầu để kích hoạt quá trình nổ của thuốc nổ.
Các thiết bị chuyên dùng có chứa thuốc nổ cũng rơi vào phạm vi quy định của Luật. Những thiết bị này có thể là các công cụ công nghệ cao được sử dụng trong mục đích công nghiệp, quân sự, hoặc thậm chí là các thiết bị đơn giản được sử dụng cho mục đích giải trí. Quan trọng nhất, bất kể loại thiết bị nào, việc chứa đựng và sử dụng thuốc nổ đều cần phải tuân thủ các quy định và biện pháp an toàn cần thiết để tránh tai nạn và hậu quả không mong muốn.
Như vậy, thuốc nổ là hóa chất hoặc hỗn hợp chất được sản xuất, sử dụng nhằm tạo ra phản ứng nổ dưới tác động của xung kích thích
2. Truy cứu trách nhiệm đối với hành vi cố ý gây thương tích khi dùng vật liệu nổ gây tổn thương cơ thể dưới 11%
Việc cố ý gây thương tích dùng vật liệu nổ đối với tỷ lệ tổn thương cơ thể dưới 11% không phải là một hành vi bị xem nhẹ theo quy định của Điều 134 trong Bộ luật Hình sự 2015, được sửa đổi bởi khoản 22 Điều 1 của Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017. Luật quy định rõ ràng về hình phạt đối với những hành vi này, phụ thuộc vào các tình tiết cụ thể của vụ việc.
Điều 134 của Bộ luật Hình sự quy định về tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác. Theo đó, nếu tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 11% đến 30% hoặc dưới 11% nhưng có sự liên quan đến việc sử dụng vật liệu nổ, hung khí nguy hiểm, thủ đoạn gây hại, hoặc các yếu tố đặc biệt khác, thì hành vi này sẽ bị xem xét là tội phạm và bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
Về mức độ hình phạt, luật quy định rằng người phạm tội có thể bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm. Mức phạt này phản ánh mức độ nghiêm trọng của hành vi cố ý gây thương tích, đặc biệt là khi liên quan đến việc sử dụng vật liệu nổ hay các yếu tố khác có khả năng gây nguy hiểm cho mạng sống và sức khỏe của người khác.
Tuy nhiên, để xác định rõ hơn về việc áp dụng hình phạt, cần xem xét các tình tiết cụ thể của vụ việc. Các yếu tố như động cơ, mục đích, và hậu quả của hành vi cố ý gây thương tích sẽ được xem xét kỹ lưỡng trong quá trình tòa án. Một số yếu tố như việc gây thương tích đối với những đối tượng yếu đuối, sử dụng vũ khí hoặc vật liệu nổ một cách có tính chất côn đồ hoặc lợi dụng chức vụ, quyền hạn có thể làm tăng mức độ nghiêm trọng của tội phạm và dẫn đến mức độ hình phạt cao hơn.
Vì vậy, mặc dù tỷ lệ tổn thương cơ thể dưới 11% có thể dẫn đến mức độ hình phạt nhẹ hơn, nhưng việc liên quan đến việc sử dụng vật liệu nổ vẫn đặt ra một loạt các yếu tố pháp lý phải xem xét và xử lý một cách cẩn thận để đảm bảo công bằng và công lý
3. Khi nào khởi tố về tội cố ý gây thương tích với tổn thương cơ thể dưới 11% do sử dụng vật liệu nổ gây ra?
Trong quá trình pháp luật, việc khởi tố một vụ án hình sự về tội cố ý gây thương tích, đặc biệt là khi tỷ lệ tổn thương cơ thể dưới 11% và liên quan đến việc sử dụng vật liệu nổ, đòi hỏi sự cân nhắc và tuân thủ các quy định pháp luật chặt chẽ. Theo quy định của Điều 155 trong Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, được sửa đổi bởi khoản 3 Điều 1 Luật sửa đổi bổ sung một số Điều của Bộ luật Tố tụng hình sự, việc khởi tố vụ án này chỉ xảy ra trong một số trường hợp cụ thể và theo yêu cầu của bị hại hoặc người đại diện của bị hại.
Điều này có nghĩa là vụ án chỉ được mở ra khi có yêu cầu của bị hại hoặc người đại diện của bị hại, nhưng với điều kiện đặc biệt nhất định. Đó bao gồm các trường hợp sau:
- Bị hại là người dưới 18 tuổi: Trong trường hợp bị hại là trẻ em dưới 18 tuổi, quy định pháp luật khởi tố vụ án dựa trên yêu cầu của người đại diện của trẻ em hoặc tổ chức quản lý chăm sóc trẻ em.
- Bị hại có nhược điểm về tâm thần hoặc thể chất: Đối với những người có nhược điểm về tâm thần hoặc thể chất, quy định pháp luật cho phép khởi tố vụ án dựa trên yêu cầu của người đại diện hoặc người thân của họ.
- Bị hại đã chết: Trong trường hợp bị hại đã qua đời do hậu quả của tội phạm, người thân của họ có quyền yêu cầu khởi tố vụ án để tìm kiếm công lý và đòi hỏi trách nhiệm.
Tuy nhiên, quy định này cũng đi kèm với các điều kiện và hạn chế. Nếu bị hại hoặc người đại diện của họ đã yêu cầu rút yêu cầu khởi tố, vụ án có thể bị đình chỉ. Tuy nhiên, nếu có căn cứ xác định rằng yêu cầu rút yêu cầu đã được thực hiện dưới sức ép, ép buộc, thì các cơ quan pháp luật vẫn tiếp tục tiến hành xử lý vụ án.
Điều này cho thấy rằng, trong quá trình pháp luật, việc khởi tố một vụ án hình sự về tội cố ý gây thương tích có tỷ lệ tổn thương cơ thể dưới 11% và liên quan đến việc sử dụng vật liệu nổ là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng và tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật
4. Hành vi cố ý gây thương tích thì bị phạt hành chính bao nhiêu tiền?
Hành vi cố ý gây thương tích trong hệ thống pháp luật được xử lý bằng các biện pháp hành chính phù hợp với mức độ nghiêm trọng của vi phạm, như quy định trong Điều 7 của Nghị định 144/2021/NĐ-CP. Theo đó, mức xử phạt cụ thể được quy định như sau:
- Tổ chức, thuê, xúi giục, lôi kéo, dụ dỗ, kích động người khác cố ý gây thương tích mà không bị truy cứu trách nhiệm hình sự: Mức phạt tiền cho hành vi này nằm trong khoảng từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng.
- Mang theo trong người hoặc tàng trữ, cất giấu các loại vũ khí thô sơ, công cụ hỗ trợ hoặc các loại công cụ, phương tiện khác nhằm ý gây thương tích cho người khác: Mức phạt tiền trong trường hợp này là từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng. Đồng thời, cũng có biện pháp tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm hành chính đối với hành vi này.
- Cố ý gây thương tích nhưng không bị truy cứu trách nhiệm hình sự: Trong trường hợp này, mức phạt tiền sẽ cao hơn, dao động từ 5.000.000 đồng đến 8.000.000 đồng. Ngoài ra, cũng áp dụng biện pháp tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm hành chính và buộc chi trả toàn bộ chi phí khám bệnh, chữa bệnh đối với hành vi này.
Đáng lưu ý, các mức phạt tiền nêu trên chỉ áp dụng cho hành vi vi phạm của cá nhân, theo quy định của khoản 2 Điều 4 của Nghị định 144/2021/NĐ/CP. Điều này nhấn mạnh việc xử lý các trường hợp cá nhân vi phạm hành chính liên quan đến hành vi cố ý gây thương tích theo quy định của pháp luật
Nếu các bạn còn có những vướng mắc vui lòng liên hệ 1900.868644 hoặc [email protected] để được hỗ trợ