Giá trị thị thực người nước ngoài làm việc ở Việt Nam phải có giấy phép

Thị thực cấp cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam là một vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết rõ ràng về các quy định pháp luật liên quan. Điều này đặc biệt quan trọng khi xác định giá trị và thời hạn của giấy phép lao động, cũng như loại thị thực tương ứng.

1. Giá trị thị thực người nước ngoài làm việc ở Việt Nam phải có giấy phép

Thị thực cấp cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam là một vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết rõ ràng về các quy định pháp luật liên quan. Điều này đặc biệt quan trọng khi xác định giá trị và thời hạn của giấy phép lao động, cũng như loại thị thực tương ứng.

- Theo quy định của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam năm 2014 người nước ngoài làm việc tại Việt Nam được chia thành hai đối tượng chính: những người không thuộc diện cấp giấy phép lao động và những người phải có giấy phép lao động.

- Người nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động sẽ được cấp thị thực LĐ1. Điều này áp dụng cho trường hợp ngoại trừ những điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có quy định khác. Ngược lại, người nước ngoài thuộc diện phải có giấy phép lao động sẽ được cấp thị thực LĐ2.

- Một điểm quan trọng cần lưu ý là thời hạn của thị thực LĐ2, nơi người nước ngoài làm việc tại Việt Nam phải có giấy phép lao động. Theo quy định tại Điều 9 của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, thì thời hạn của thị thực LĐ2 không quá 02 năm.

- Nếu thị thực này hết hạn, người nước ngoài có thể xin xét cấp thị thực mới. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thời hạn của thị thực sẽ luôn ngắn hơn thời hạn hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế ít nhất 30 ngày. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc duy trì giấy tờ đi lại có hiệu lực để đảm bảo quá trình làm việc và cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam diễn ra một cách thuận lợi và hợp pháp.

Ngoài ra, quy định này cũng thể hiện tầm quan trọng của việc tuân thủ luật pháp và quy định của Việt Nam đối với người nước ngoài làm việc tại đây. Sự rõ ràng và minh bạch trong quy định này giúp tạo điều kiện thuận lợi cho cả người lao động và cơ quan quản lý, đồng thời đảm bảo an ninh quốc gia và lợi ích của đất nước.

 

2. Ký hiệu trong thẻ tạm trú cấp cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam thuộc diện phải có giấy phép lao động?

Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, được sửa đổi năm 2014 và 2019, đã đặt ra nhiều quy định liên quan đến việc cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam. Theo Điều 36 của Luật này, một số điều chỉnh đã được thực hiện, đặc biệt là thông qua khoản 14 Điều 1 của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, được sửa đổi năm 2019.

- Cụ thể, Luật quy định các trường hợp được cấp thẻ tạm trú và các ký hiệu đi kèm theo. Theo quy định, có hai trường hợp chính mà người nước ngoài có thể được cấp thẻ tạm trú. Trường hợp đầu tiên áp dụng cho những người nước ngoài là thành viên của cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự, cơ quan đại diện tổ chức quốc tế thuộc Liên hợp quốc, tổ chức liên chính phủ tại Việt Nam, cũng như vợ, chồng, con dưới 18 tuổi và người giúp việc cùng đi theo nhiệm kỳ của họ. Trường hợp thứ hai là cho những người nước ngoài nhập cảnh bằng thị thực có ký hiệu cụ thể như LV1, LV2, LS, ĐT1, ĐT2, ĐT3, NN1, NN2, DH, PV1, LĐ1, LĐ2, TT.

- Quy định về ký hiệu thẻ tạm trú cũng được Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam sửa đổi năm 2019 đề cập chi tiết. Đối với thẻ tạm trú được cấp cho người nước ngoài thuộc trường hợp được nêu ở điểm a của khoản 1, ký hiệu được quy định là NG3. Trong khi đó, thẻ tạm trú cho những người nước ngoài thuộc trường hợp tại điểm b của khoản 1 sẽ có ký hiệu tương tự như ký hiệu của thị thực mà họ sử dụng.

Vậy nên, nếu một người nước ngoài đang làm việc tại Việt Nam và đáp ứng các điều kiện để được cấp thẻ tạm trú, thì ký hiệu của thẻ này sẽ phản ánh đúng đắn tình trạng và mục đích lưu trú của họ. Đặc biệt, theo quy định cụ thể, nếu người đó cần thẻ tạm trú và đã có giấy phép lao động, ký hiệu của thẻ tạm trú sẽ là LĐ2. Điều này làm nổi bật sự liên quan chặt chẽ giữa quy định về thẻ tạm trú và việc lao động tại Việt Nam của người nước ngoài, đồng thời giúp chính quyền theo dõi và quản lý hiệu quả hơn về mặt pháp lý và hành chính

 

3. Phải có giấy phép lao động trong trường hợp nào người nước ngoài làm việc tại Việt Nam ?

Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam sẽ phải có giấy phép lao động trong những trường hợp nào? Điều 154 của Bộ luật Lao động 2019 quy định rõ về điều kiện và trường hợp người lao động nước ngoài không cần giấy phép lao động, và dưới đây là một trình bày chi tiết về những trường hợp đó.

- Thứ nhất, người nước ngoài không cần giấy phép lao động khi họ là chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn của công ty trách nhiệm hữu hạn, có giá trị góp vốn theo quy định của Chính phủ. Điều này áp dụng cho những người có ảnh hưởng lớn đến quản lý và vận hành của doanh nghiệp.

- Thứ hai, người nước ngoài là Chủ tịch Hội đồng quản trị hoặc thành viên Hội đồng quản trị của công ty cổ phần có giá trị góp vốn theo quy định của Chính phủ cũng không phải có giấy phép lao động. Điều này áp dụng cho những người đảm nhận trách nhiệm lãnh đạo cao cấp trong các công ty cổ phần.

- Thứ ba, người nước ngoài đang giữ vị trí Trưởng văn phòng đại diện, dự án, hoặc chịu trách nhiệm chính về hoạt động của tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam cũng không cần giấy phép lao động. Điều này áp dụng cho những người đang đóng vai trò quan trọng trong việc đại diện và quản lý các tổ chức quốc tế tại Việt Nam.

- Thứ tư, người nước ngoài vào Việt Nam với thời hạn dưới 03 tháng để thực hiện chào bán dịch vụ không phải có giấy phép lao động. Điều này nhằm hỗ trợ những hoạt động ngắn hạn như chào bán dịch vụ mà không yêu cầu quy trình phức tạp của việc cấp giấy phép lao động.

- Thứ năm, người nước ngoài vào Việt Nam với thời hạn dưới 03 tháng để xử lý sự cố, tình huống kỹ thuật, công nghệ phức tạp nảy sinh mà các chuyên gia Việt Nam và nước ngoài hiện đang ở Việt Nam không xử lý được cũng không thuộc diện cấp giấy phép lao động. Điều này nhằm đảm bảo sự linh hoạt trong việc giải quyết tình hình khẩn cấp và phức tạp.

- Thứ sáu, luật sư nước ngoài đã được cấp Giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam theo quy định của Luật Luật sư không cần phải có giấy phép lao động. Điều này làm tăng tính chuyên nghiệp và hiệu quả trong lĩnh vực pháp lý.

- Thứ bảy, người nước ngoài theo quy định của điều ước quốc tế mà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên cũng không phải có giấy phép lao động. Điều này nhấn mạnh sự tuân thủ của Việt Nam đối với các cam kết quốc tế.

- Thứ tám, người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam và sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam không cần giấy phép lao động. Điều này thể hiện tôn trọng đối với quan hệ hôn nhân và sự thích ứng với đời sống xã hội Việt Nam.

- Cuối cùng, trong các trường hợp khác theo quy định của Chính phủ, người nước ngoài cũng có thể được miễn giấy phép lao động. Điều này tạo điều kiện linh hoạt để quản lý và thực thi theo từng trường hợp cụ thể.

Tóm lại, những điều khoản được quy định trong Điều 154 của Bộ luật Lao động 2019 cung cấp một hệ thống rõ ràng và linh hoạt về việc người nước ngoài có cần giấy phép lao động hay không khi làm việc tại Việt Nam. Điều này giúp tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác quốc tế, đồng thời đảm bảo quản lý chặt chẽ và hiệu quả của lao động nước ngoài trong thị trường lao động Việt Nam

Nếu quý khách có bất kỳ thắc mắc nào về nội dung của bài viết hoặc cần tư vấn về pháp luật, chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ quý khách một cách tận tâm và chuyên nghiệp. Để giải quyết vấn đề của quý khách một cách nhanh chóng và tốt nhất, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi thông qua tổng đài 1900.868644 hoặc gửi email cho chúng tôi tại địa chỉ [email protected].