1. Hàng hóa nhập khẩu được hiểu như thế nào?
Nhập khẩu hàng hóa đề cập đến quá trình mang hàng hoá từ các quốc gia khác vào Việt Nam, hoặc từ các khu vực đặc biệt nằm trong lãnh thổ Việt Nam, được coi là khu vực hải quan độc lập theo quy định của pháp luật. Quá trình này có ý nghĩa quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu của thị trường nội địa và mang lại sự đa dạng và phong phú cho người tiêu dùng tại Việt Nam. Việc nhập khẩu hàng hoá liên quan đến một loạt các hoạt động và quy trình, bao gồm thủ tục hải quan, kiểm tra chất lượng và tiêu chuẩn, xử lý thuế và các yêu cầu về vận chuyển. Các cơ quan chức năng và các đơn vị liên quan thực hiện công tác quản lý và kiểm soát để đảm bảo rằng hàng hoá nhập khẩu đáp ứng được các quy định và tiêu chuẩn an toàn, chất lượng và môi trường.
Việc mở cửa thị trường nhập khẩu không chỉ tạo ra cơ hội kinh doanh cho các doanh nghiệp trong nước, mà còn mở ra cánh cửa để tiếp cận các sản phẩm mới và công nghệ tiên tiến từ trên thế giới. Điều này đồng nghĩa với việc mở rộng lựa chọn cho người tiêu dùng, tăng cường sự cạnh tranh trong thị trường và thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Việt Nam. Tuy nhiên, việc quản lý nhập khẩu hàng hoá cũng đặt ra nhiều thách thức và trách nhiệm. Cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và người tiêu dùng để đảm bảo việc nhập khẩu được thực hiện một cách hiệu quả, minh bạch và tuân thủ các quy định pháp luật. Ngoài ra, việc đảm bảo an toàn và chất lượng của hàng hoá nhập khẩu cũng là một mục tiêu quan trọng, nhằm bảo vệ sức khỏe và lợi ích của người tiêu dùng.
Tóm lại, nhập khẩu hàng hoá không chỉ đơn thuần là quá trình đưa hàng vào Việt Nam từ nước ngoài, mà còn là một quá trình quan trọng và phức tạp, ảnh hưởng đến nền kinh tế và sự phát triển của quốc gia. Để thúc đẩy sự phát triển bền vững, cần có sự quản lý chặt chẽ và hiệu quả trong việc nhập khẩu hàng hoá, đảm bảo an toàn, chất lượng và tuân thủ quy định pháp luật, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận các sản phẩm mới và công nghệ tiên tiến từ thị trường quốc tế
2. Giải đáp thắc mắc liên quan đến nhãn hàng hóa đối với kính mắt nhập khẩu?
Theo quy định tại khoản 1 Điều 10 Nghị định 43/2017/NĐ-CP có quy định về nhãn hàng hóa bắt buộc thể hiện các thông tin sau:
- Tên hàng hóa: Nhãn hàng hóa phải ghi rõ tên gọi chính xác và đầy đủ của sản phẩm, để người tiêu dùng có thể nhận biết và xác định được nội dung và tính chất của hàng hóa.
- Tên và địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm về hàng hóa: Nhãn hàng hóa cần cung cấp thông tin về tổ chức hoặc cá nhân có trách nhiệm về sản phẩm đó, bao gồm tên và địa chỉ liên hệ. Điều này giúp người tiêu dùng có thể liên hệ và tìm hiểu thêm thông tin khi cần thiết.
- Xuất xứ hàng hóa: Nhãn hàng hóa phải ghi rõ thông tin về xuất xứ của sản phẩm, tức là quốc gia hoặc địa phương nơi sản phẩm được sản xuất hoặc được nhập khẩu từ. Thông tin này cung cấp cho người tiêu dùng thông tin quan trọng về nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm.
- Các nội dung khác theo tính chất của mỗi loại hàng hóa được quy định tại Phụ lục I của Nghị định này và văn bản quy phạm pháp luật liên quan: Ngoài những thông tin đã được liệt kê trên, nhãn hàng hóa cũng phải tuân thủ các yêu cầu khác được quy định cụ thể tại Phụ lục I của Nghị định 43/2017/NĐ-CP và các văn bản pháp luật có liên quan. Các yêu cầu này có thể liên quan đến thành phần, hướng dẫn sử dụng, bảo quản, ngày sản xuất, hạn sử dụng, quy định an toàn, v.v. Tùy thuộc vào tính chất của từng loại hàng hóa, những thông tin này sẽ được yêu cầu để đảm bảo sự thông tin đầy đủ và minh bạch cho người tiêu dùng.
Những quy định trên giúp đảm bảo rằng thông tin trên nhãn hàng hóa đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết để người tiêu dùng có thể hiểu rõ hơn về sản phẩm và có quyền lựa chọn thông tin đúng đắn khi mua hàng. Ngoài ra, việc tuân thủ quy định về nhãn hàng hóa cũng đảm bảo tính công bằng và đối xứng trong hoạt động kinh doanh, đồng thời bảo vệ lợi ích của người tiêu dùng.
Phụ lục I của Nghị định đề cập đến các yêu cầu cụ thể cho kính mắt, bao gồm các thông tin sau:
- Thành phần: Nhãn kính mắt cần cung cấp thông tin về thành phần chính của sản phẩm. Điều này giúp người tiêu dùng biết được các chất liệu và thành phần quan trọng trong kính mắt, đồng thời có thể phù hợp với những yêu cầu riêng của họ (ví dụ: chất liệu không gây dị ứng).
- Thông số kỹ thuật: Nhãn kính mắt phải ghi rõ các thông số kỹ thuật quan trọng như độ mạnh, kích thước, góc nhìn, độ tương phản, và bất kỳ thông số kỹ thuật nào khác có liên quan. Thông tin này giúp người tiêu dùng chọn mắt kính phù hợp với nhu cầu cá nhân và đảm bảo hiệu suất tốt.
- Thông tin cảnh báo (nếu có): Nếu kính mắt có các cảnh báo đặc biệt, như mắc cản quang, không nên sử dụng khi lái xe, hoặc có tác động đến sức khỏe, nhãn kính mắt cần cung cấp thông tin cảnh báo tương ứng. Điều này giúp người tiêu dùng hiểu rõ về các hạn chế và cảnh báo liên quan đến việc sử dụng kính mắt.
- Hướng dẫn sử dụng: Nhãn kính mắt cần cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng, bảo quản, và bảo dưỡng kính mắt. Điều này giúp người tiêu dùng sử dụng kính mắt một cách đúng cách và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Thông qua việc cung cấp những thông tin này trên nhãn kính mắt, người tiêu dùng có thể hiểu rõ hơn về thành phần, tính năng, hạn chế và cách sử dụng kính mắt. Điều này góp phần đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng kính mắt, đồng thời nâng cao trải nghiệm của người tiêu dùng. Từ việc được trang bị thông tin đầy đủ, người tiêu dùng sẽ cảm thấy tự tin hơn trong việc lựa chọn và sử dụng kính mắt phù hợp với nhu cầu của cá nhân họ. Không chỉ giúp tận hưởng những lợi ích sức khoẻ và sự thoải mái từ việc sử dụng kính mắt mà còn đảm bảo an toàn cho mắt trong quá trình sử dụng.
3. Quy định về nhãn gốc và nhãn phụ
Theo nội dung trích dẫn từ Khoản 3 và Khoản 4 của Điều 3 trong Nghị định 43/2017/NĐ-CP, quy định về nhãn gốc và nhãn phụ như sau:
- Nhãn gốc của hàng hóa được định nghĩa là nhãn đầu tiên do tổ chức hoặc cá nhân sản xuất hàng hóa đính trên sản phẩm hoặc bao bì thương phẩm của hàng hóa. Đây là nhãn có chứa thông tin ban đầu từ nhà sản xuất về sản phẩm, bao gồm thông tin về tên hàng hóa, thành phần, xuất xứ, hướng dẫn sử dụng, và các thông tin khác liên quan.
- Nhãn phụ được định nghĩa là nhãn dịch từ nhãn gốc của hàng hóa sang tiếng Việt và bổ sung những thông tin bắt buộc bằng tiếng Việt theo quy định của pháp luật Việt Nam. Nhãn phụ nhằm đảm bảo rằng thông tin trên nhãn gốc, ban đầu là tiếng nước ngoài, đã được dịch sang tiếng Việt để người tiêu dùng có thể hiểu rõ. Đồng thời, nhãn phụ bổ sung những thông tin bắt buộc bằng tiếng Việt mà nhãn gốc của hàng hóa chưa có. Việc bổ sung thông tin bằng tiếng Việt giúp người tiêu dùng có thể tiếp cận thông tin đầy đủ và đúng đắn về sản phẩm.
Tổng quan, nhãn gốc là nhãn ban đầu do nhà sản xuất đính trên hàng hóa, bao bì thương phẩm. Nhãn phụ là phiên bản dịch từ nhãn gốc sang tiếng Việt và bổ sung thông tin bắt buộc theo quy định của pháp luật Việt Nam. Cả hai loại nhãn này đảm bảo việc cung cấp thông tin đầy đủ và rõ ràng cho người tiêu dùng, đồng thời tuân thủ quy định về ngôn ngữ trong lĩnh vực nhãn hàng hóa.
Hotline: 1900.868644
Email: [email protected]