Giao kết hợp đồng hôn nhân sẽ bị xử phạt bao nhiêu tiền?

Hiện nay, thuật ngữ "hợp đồng hôn nhân" được sử dụng rộng rãi để mô tả các thoả thuận và điều khoản liên quan đến mối quan hệ hôn nhân. Vậy giao kết hợp đồng hôn nhân sẽ bị xử phạt bao nhiêu tiền? Hãy cùng Luật Hòa Nhựt tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

1. Hợp đồng hôn nhân là gì?

Tính chất cơ bản của hợp đồng là việc các bên đạt được sự thỏa thuận về quyền và nghĩa vụ của họ, cũng như các quyền và nghĩa vụ liên quan. Trong lĩnh vực giao dịch dân sự, hợp đồng rất phổ biến và thường được sử dụng để ghi nhận thỏa thuận trong các tình huống như giao dịch mua bán, thiết lập, hoặc chấm dứt các quan hệ dân sự, bao gồm hợp đồng mua bán tài sản, hợp đồng thế chấp, hợp đồng tặng quà, và nhiều loại hợp đồng khác. Vậy hợp đồng hôn nhân được hiểu là gì?

Hợp đồng hôn nhân, trong bối cảnh pháp luật Việt Nam, là một hiệp đồng giữa các bên để xác định, điều chỉnh hoặc chấm dứt các quyền và nghĩa vụ dân sự liên quan đến mối quan hệ hôn nhân. Mặc dù Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 không đưa ra định nghĩa cụ thể cho hợp đồng hôn nhân, tuy nhiên, nó đã đề cập đến Thỏa thuận về tài sản của vợ và chồng trước khi kết hôn. Thỏa thuận này có thể được coi là một dạng tiền hợp đồng hôn nhân trong tình hình hiện tại.

Hiện nay, thuật ngữ "hợp đồng hôn nhân" được sử dụng rộng rãi để mô tả các thoả thuận và điều khoản liên quan đến mối quan hệ hôn nhân, bao gồm việc kết hôn, ly hôn, quyền và nghĩa vụ của vợ chồng, cha mẹ và con cái, cũng như việc đảm bảo cấp dưỡng và trách nhiệm trong việc nuôi dạy con cái.

2. Hợp đồng hôn nhân có phải là hợp đồng trái pháp luật?

Pháp luật đặt ra việc thiết lập mối quan hệ hôn nhân với mục tiêu xây dựng gia đình giữa một nam và một nữ, dựa trên tình thần tự nguyện và với điều kiện rằng cả hai đều đủ điều kiện để kết hôn và đã đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền. Pháp luật cam kết tôn trọng và bảo vệ mối quan hệ hôn nhân khi các điều kiện này được thỏa thuận.

Bất kỳ hành vi kết hôn nào không nhằm mục tiêu xây dựng gia đình, mà chỉ tận dụng việc kết hôn để đạt được mục đích khác như xuất cảnh, nhập cảnh, cư trú, đổi quốc tịch Việt Nam, hoặc nước ngoài... đều vi phạp pháp luật và sẽ bị xử lý theo quy định nghiêm ngặt.

Ngoài ra, theo quy định tại Điều 47 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, chỉ có thỏa thuận về chế độ tài sản giữa vợ và chồng là một loại hợp đồng hôn nhân có thể được lập. Thỏa thuận này phải được thiết lập trước khi kết hôn dưới hình thức một văn bản được công chứng hoặc chứng thực, và có hiệu lực kể từ ngày đăng ký kết hôn.

Nội dung của văn bản này gồm thỏa thuận về tài sản chung và tài sản riêng của vợ và chồng, cũng như quyền và nghĩa vụ của mỗi người đối với các phần tài sản này, cũng như các điều kiện và thủ tục liên quan đến việc chia tài sản trong trường hợp ly hôn.

Do đó, chỉ có hợp đồng hoặc văn bản thỏa thuận về chế độ tài sản của vợ chồng được pháp luật quy định, và những thỏa thuận khác đều không được công nhận. Đặc biệt, các hợp đồng hôn nhân được lập ra với mục đích cá nhân hoá hoặc kiếm lợi cá nhân đều vi phạm pháp luật.

Trong trường hợp hai bên nam và nữ kết hôn mà không có mục đích xây dựng gia đình, mà chỉ kết hôn hoặc lập hợp đồng hôn nhân với mục đích khác, điều này được xem như kết hôn giả tạo. Pháp luật quy định việc xử lý kết hôn giả tạo tại Điều 11 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 và Điều 4 của Thông tư liên tịch 01/2016/TTLT-TANDTC-VKSNDTC-BTP.

Theo quy định này, để hủy kết hôn trái pháp luật, Tòa án sẽ xem xét yêu cầu của cả hai bên vợ chồng, các điều kiện mà họ đã ký kết theo quy định, cũng như các điều kiện cần thiết để công nhận mối quan hệ hôn nhân hợp pháp. Trong trường hợp cả hai bên vợ chồng đủ điều kiện kết hôn theo quy định, Tòa án sẽ quyết định công nhận mối quan hệ hôn nhân kể từ thời điểm mà cả hai đủ điều kiện để kết hôn.

Nếu chỉ một trong hai bên yêu cầu hủy việc kết hôn trái pháp luật hoặc công nhận mối quan hệ hôn nhân, Tòa án sẽ quyết định hủy kết hôn trái pháp luật. Trong trường hợp một bên yêu cầu ly hôn, Tòa án sẽ xem xét và giải quyết vấn đề ly hôn.

Đáng lưu ý, nếu tại thời điểm Tòa án giải quyết việc kết hôn trái pháp luật mà cả hai bên vẫn không đủ điều kiện kết hôn, Tòa án sẽ quyết định hủy kết hôn này, dù một trong hai hoặc cả hai bên đều yêu cầu công nhận mối quan hệ hôn nhân.

Trong trường hợp kết hôn giả tạo bị Tòa án tuyên hủy, quan hệ hôn nhân giữa hai người sẽ chấm dứt, và các vấn đề liên quan đến quan hệ cha mẹ con cái và chế độ tài sản chung sẽ được giải quyết tương tự như trong trường hợp ly hôn.

Tóm lại, chỉ có thỏa thuận về tài sản của vợ chồng được công nhận bởi pháp luật, trong khi các trường hợp lập hợp đồng hôn nhân khác đều không được quy định và có thể bị xem như kết hôn giả tạo, và quan hệ hôn nhân trong trường hợp này sẽ không được Tòa án công nhận.

3. Giao kết hợp đồng hôn nhân sẽ bị xử phạt bao nhiêu tiền?

Kết hôn giả tạo thông qua hợp đồng hôn nhân không chỉ không được công nhận bởi pháp luật mà còn có thể bị xử lý hành chính, đặc biệt nếu mục đích của việc kết hôn này không phải là để xây dựng gia đình, mà để đạt được lợi ích cá nhân. Theo quy định tại điểm d khoản 2 của Điều 59 trong Nghị định 82/2020/NĐ-CP, người nào lợi dụng việc kết hôn để mục đích như xuất cảnh, nhập cảnh, nhập quốc tịch Việt Nam hoặc nước ngoài, hoặc tận dụng các ưu đãi từ Nhà nước, hoặc thực hiện các mục đích trục lợi khác có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đến 20 triệu đồng.

Tóm lại, hợp đồng hôn nhân thỏa thuận về chế độ tài sản của vợ chồng hoàn toàn được công nhận bởi pháp luật Việt Nam khi đáp ứng các điều kiện quy định. Tuy nhiên, nếu mục đích của việc kết hôn không phải là để xây dựng gia đình mà chỉ để kết hôn giả tạo với mục đích trục lợi, thì sẽ không được công nhận bởi pháp luật và có thể bị xử lý hành chính theo quy định.

4. Có nên lập hợp đồng hôn nhân hay không?

Dựa trên các phân tích trước đó, hợp đồng hôn nhân chỉ có ý nghĩa và được lập khi nam và nữ kết hôn với mục đích hôn nhân. Hợp đồng này giúp xác định tài sản trong quá trình chung sống, bao gồm cả tài sản chung và tài sản riêng của cả vợ và chồng. Ngoài tài sản chung mà cả hai vợ chồng tạo ra, có cả tài sản riêng của từng người, bao gồm tài sản có trước khi kết hôn và tài sản được tặng hoặc thừa kế sau khi kết hôn.

Trong nhiều trường hợp, xảy ra mâu thuẫn và xung đột giữa vợ chồng liên quan đến tài sản chung và tài sản riêng. Vì vậy, việc lập hợp đồng hôn nhân (còn gọi là thỏa thuận tài sản chung vợ chồng trước khi kết hôn) có vai trò quan trọng, bao gồm:

- Xác định rõ ràng tài sản chung và tài sản riêng của vợ và chồng.

- Hạn chế xung đột và mâu thuẫn trong quá trình chung sống liên quan đến tài sản chung và tài sản riêng.

- Đơn giản hóa quá trình phân chia tài sản chung vợ chồng trong trường hợp ly hôn, giảm thời gian và thủ tục liên quan đến việc này.

Như vậy, việc lập hợp đồng hôn nhân trước khi kết hôn mang lại nhiều lợi ích trong việc giải quyết xung đột trong quá trình chung sống của vợ và chồng. Hiện nay, nhiều người trẻ đã nhận thức được giá trị của việc sử dụng hợp đồng này.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hợp đồng hôn nhân chỉ liên quan đến vấn đề tài sản của vợ và chồng mà không đề cập đến các vấn đề khác.

Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Luật Hòa Nhựt về vấn đề: Giao kết hợp đồng hôn nhân sẽ bị xử phạt bao nhiêu tiền? Luật Hòa Nhựt xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn của khách hàng về mặt pháp lý qua số hotline: 1900.868644 hoặc email: [email protected] .Xin trân trọng cảm ơn!