1. Hồ sơ thẩm định với dự án đầu tư công không có cấu phần xây dựng
Theo khoản 1 của Điều 18 trong Nghị định 40/2020/NĐ-CP, hồ sơ thẩm định dự án đầu tư công không có cấu phần xây dựng bao gồm các thành phần sau:
- Tờ trình thẩm định dự án:
+ Sự cần thiết đầu tư dự án: Mô tả về tình hình và lý do cần đầu tư vào dự án, bao gồm những yếu tố kinh tế, xã hội, môi trường cần thiết cho việc thực hiện dự án.
+ Mục tiêu và những nội dung chủ yếu của báo cáo nghiên cứu khả thi dự án: Đặt ra mục tiêu cụ thể của dự án và tóm tắt những điểm chính từ báo cáo nghiên cứu khả thi.
+ Kiến nghị cấp có thẩm quyền quyết định dự án đầu tư công: Bao gồm đề xuất về quyết định cấp có thẩm quyền đối với việc đầu tư vào dự án.
- Báo cáo nghiên cứu khả thi dự án:
+ Theo quy định tại Điều 44 của Luật Đầu tư công 2019, báo cáo này cung cấp thông tin chi tiết về khả năng khả thi của dự án, bao gồm các khía cạnh kinh tế, xã hội, môi trường.
- Báo cáo của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam các cấp: Tổng hợp ý kiến cộng đồng dân cư nơi thực hiện dự án đối với các dự án theo quy định tại Điều 74 của Luật Đầu tư công 2019. Báo cáo này phản ánh ý kiến và đánh giá của cộng đồng dân cư về ảnh hưởng của dự án đối với môi trường xã hội.
- Các tài liệu khác có liên quan: Bao gồm mọi tài liệu hỗ trợ cần thiết để cung cấp thông tin chi tiết và đầy đủ cho quá trình thẩm định dự án đầu tư công, nếu có.
Số lượng hồ sơ thẩm định gửi Hội đồng thẩm định hoặc cơ quan chủ trì thẩm định là 10 bộ, nhằm đảm bảo sự đồng nhất và chính xác trong việc đánh giá dự án.
2. Nội dung thẩm định dự án đầu tư công không có cấu phần xây dựng
Việc thẩm định dự án đầu tư công không có cấu phần xây dựng đặt ra những yêu cầu cụ thể, đảm bảo theo quy định tại khoản 4 Điều 18 Nghị định 40/2020/NĐ-CP, gồm các nội dung sau:
- Sự tuân thủ các quy định của pháp luật: Đầu tiên và quan trọng nhất, quá trình thẩm định dự án đầu tư công phải đảm bảo sự tuân thủ các quy định của pháp luật. Điều này áp dụng đặc biệt trong việc xác nhận tính hợp pháp và pháp lý của các thông tin trong hồ sơ trình thẩm định.
- Sự phù hợp của dự án với chủ trương đầu tư đã được phê duyệt: Xác minh rằng dự án đầu tư công đang được thẩm định có phù hợp với chủ trương đầu tư đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt. Điều này đảm bảo sự nhất quán giữa các quyết định và đảm bảo tính hiệu quả của dự án.
- Nội dung Báo cáo nghiên cứu khả thi dự án: Đánh giá sự đầy đủ và chính xác của nội dung Báo cáo nghiên cứu khả thi dự án, theo quy định tại khoản 2 Điều 44 Luật Đầu tư công 2019. Sự chặt chẽ này đảm bảo rằng các thông tin về khả thi kinh tế, môi trường và xã hội được xác định một cách đầy đủ và đáng tin cậy.
- Sự phù hợp với kế hoạch đầu tư công và cân đối vốn:
+ Kiểm tra sự phù hợp giữa tổng mức đầu tư của dự án với kế hoạch đầu tư công trung hạn và hằng năm.
+ Xác định cơ cấu nguồn vốn đầu tư, khả năng cân đối nguồn vốn đầu tư công và việc huy động các nguồn vốn, nguồn lực khác để thực hiện dự án.
+ Đánh giá các chi phí vận hành, bảo dưỡng, duy tu, sửa chữa lớn trong quá trình khai thác dự án.
- Tác động lan tỏa của dự án:
+ Nắm bắt và đánh giá tác động lan tỏa của dự án đến sự phát triển của ngành, lĩnh vực, các vùng lãnh thổ và các địa phương.
+ Đánh giá tác động tích cực đối với việc tạo thêm nguồn thu ngân sách, việc làm, thu nhập và đời sống của người dân.
+ Xác định và giảm thiểu tác động tiêu cực đối với môi trường và đảm bảo sự phát triển bền vững của dự án.
Quá trình thẩm định dự án đầu tư công, đặc biệt là khi không liên quan đến cấu phần xây dựng, yêu cầu sự chặt chẽ và đầy đủ trong các khâu kiểm tra. Sự tuân thủ các quy định của pháp luật, đảm bảo tính hợp pháp và pháp lý của hồ sơ trình thẩm định, là bước quan trọng để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của quá trình thẩm định.
Đồng thời, quá trình thẩm định cần kiểm tra sự phù hợp của dự án với chủ trương đầu tư đã được phê duyệt, nhằm đảm bảo sự nhất quán trong quyết định và hiệu quả của dự án. Đánh giá nội dung Báo cáo nghiên cứu khả thi dự án là bước quan trọng, giúp đảm bảo rằng tất cả các khía cạnh kinh tế, môi trường và xã hội được xác định đầy đủ và chính xác.
Quan trọng khác là đảm bảo sự phù hợp với kế hoạch đầu tư công, cân đối vốn, và kiểm soát các chi phí vận hành, bảo dưỡng, duy tu, sửa chữa lớn. Đối với môi trường và phát triển bền vững, cần đánh giá tác động lan tỏa của dự án, nhằm đảm bảo rằng tác động tích cực được tối đa hóa, và tác động tiêu cực được giảm thiểu cũng như đối mặt và giải quyết một cách bền vững.
3. Thời gian thẩm định dự án đầu tư công không có cấu phần xây dựng
Theo chi tiết tại khoản 1 Điều 19 của Nghị định 40/2020/NĐ-CP, thời gian thẩm định chương trình, dự án đầu tư công không có cấu phần xây dựng được xác định như sau:
- Chương trình mục tiêu quốc gia: Không quá 60 ngày kể từ ngày cơ quan chủ trì thẩm định nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
- Chương trình đầu tư công (không bao gồm chương trình mục tiêu quốc gia): Không quá 45 ngày kể từ ngày cơ quan chủ trì thẩm định nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
- Dự án nhóm A: Không quá 45 ngày kể từ ngày cơ quan chủ trì thẩm định nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
- Dự án nhóm B, C: Không quá 30 ngày kể từ ngày cơ quan chủ trì thẩm định nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Trong trường hợp hồ sơ không hợp lệ hoặc nội dung trong báo cáo nghiên cứu khả thi dự án không tuân theo quy định tại Điều 44 của Luật Đầu tư công 2019, Hội đồng thẩm định hoặc cơ quan chủ trì thẩm định sẽ có thời gian không quá 10 ngày kể từ ngày nhận hồ sơ để gửi ý kiến bằng văn bản đến cơ quan trình thẩm định. Cơ quan này có trách nhiệm yêu cầu bổ sung hoặc hoàn chỉnh hồ sơ.
Thời gian thẩm định nội bộ do người đứng đầu bộ, cơ quan trung ương và Chủ tịch Ủy ban nhân dân các cấp quy định. Trong trường hợp cần gia hạn thời gian thẩm định, Hội đồng thẩm định hoặc cơ quan chủ trì thẩm định phải báo cáo cấp có thẩm quyền để quyết định. Thời gian gia hạn không được vượt quá thời gian thẩm định tương ứng được quy định.
4. Quy định về dự án đầu tư công là gì?
Dự án đầu tư công, theo định nghĩa của Luật Đầu tư công 2019, là dự án mà toàn bộ hoặc một phần vốn đầu tư đều được thực hiện bằng vốn đầu tư công.
Trong phạm vi của định nghĩa trên, vốn đầu tư công được chi tiết và đặc tả tại khoản 22 Điều 4 của Luật Đầu tư công 2019. Vốn này bao gồm hai thành phần chính:
- Vốn ngân sách nhà nước:
+ Đây là nguồn vốn được cung cấp từ ngân sách nhà nước, thường được sử dụng để đầu tư vào các dự án quan trọng và chiến lược của quốc gia.
+ Vốn ngân sách nhà nước thường được quyết định thông qua quy trình lập, duyệt và thực hiện ngân sách hàng năm.
- Vốn từ nguồn thu hợp pháp của các cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập:
+ Nguồn vốn này đến từ các thu nhập và nguồn thu khác mà các cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập có được theo quy định của pháp luật.
+ Việc sử dụng vốn này để đầu tư phải tuân thủ các quy định của pháp luật về tài chính và đầu tư công, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý nguồn vốn.
Tổng cộng, vốn đầu tư công là nguồn lực quan trọng để thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội, và việc quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn vốn này đặt ra những yêu cầu cao về minh bạch, công bằng và bền vững.
Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, xin vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.868644. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp để giúp quý khách giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và đúng luật. Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: [email protected] để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách chu đáo và chất lượng.