Học thuyết về mô hình truy cứu trách nhiệm hình sự với pháp nhân

Để có thêm thông tin chi tiết về học thuyết về mô hình truy cứu trách nhiệm hình sự với pháp nhân thì các bạn có thể theo dõi nội dung bài viết sau đây:

1. Học thuyết về mô hình nhận dạng cá biệt 

Học thuyết về mô hình nhận dạng cá biệt (The Model of Separate Self-Identity) được đề xuất nhằm giải quyết những hạn chế của lý thuyết trách nhiệm liên đới và cũng để phản ánh sự phức tạp trong cấu trúc của pháp nhân hiện đại. Theo quan điểm này, không ai có đủ kiến thức để đại diện cho mọi ý định phạm tội của pháp nhân. Thay vào đó, mô hình này tập trung vào việc mô hình hoá và chứng minh khả năng thể hiện đặc trưng riêng của từng cá nhân trong tổ chức.

Trong ngữ cảnh của mô hình nhận dạng cá biệt, mỗi pháp nhân không chỉ là một tập hợp người quản lý và thực hiện nó, mà còn là một tổ hợp các thái độ và ý chí có ảnh hưởng, thậm chí xác định suy nghĩ và hành vi của nó. Theo đó, tổ chức không chỉ là một tập hợp cá nhân mà còn là một hệ thống kỳ vọng về cách giải quyết các vấn đề khác nhau.

Một góc độ quan trọng của mô hình nhận dạng cá biệt là nhấn mạnh vào vai trò của bản sắc riêng của mỗi pháp nhân trong việc quyết định tuân thủ luật pháp. Các pháp nhân thể hiện bản sắc của mình thông qua việc xây dựng cơ chế kiểm soát, giám sát, và tạo ra một môi trường làm việc đặc trưng. Những yếu tố này có thể tăng cường mức độ tuân thủ trong tổ chức hoặc khích lệ hành vi cẩu thả và thậm chí là phạm tội.

Hơn nữa, mô hình nhận dạng cá biệt cho phép dự đoán hành vi của pháp nhân dựa trên các đặc trưng cá biệt của họ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng những đặc điểm này có thể thay đổi và được hình thành theo thời gian. Mối liên kết giữa khả năng tự kiểm soát và nhận dạng cá biệt cũng có ảnh hưởng đặc biệt đến trách nhiệm pháp lý.

Nói về khái niệm về lỗi, mô hình nhận dạng cá biệt mô phỏng một cấu trúc lỗi dựa trên khả năng lựa chọn hành vi thay thế trong bối cảnh cụ thể. Mặc dù có sự kế thừa một phần từ Collective Knowledge, việc chứng minh ý định tội phạm của pháp nhân vẫn phụ thuộc vào cách tiếp cận truyền thống và dựa trên kiểm tra và phân tích chứng cứ tình huống.

Trong đó, cách tiếp cận truyền thống tập trung vào việc kiểm tra hành vi của nhân viên và phát hiện yếu tố lỗi. Phương pháp thứ hai đặt trọng điểm vào việc kiểm tra sự thất bại của pháp nhân trong việc ngăn chặn hành vi vi phạm. Mô hình này thúc đẩy quan điểm rằng nhận thức về cá nhân và khả năng dự đoán hành vi có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về hiệu suất và trách nhiệm pháp lý của từng cá nhân trong tổ chức.

2. Những lý thuyết về kiến thức tập thể

Lý thuyết về kiến thức tập thể (The Aggregation Model: The Idea of Collective Knowledge) đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc hiểu và giải thích mặt chủ quan của tội phạm đối với pháp nhân. Mô hình này xuất phát từ ảnh hưởng của các lý thuyết xã hội học và quản lý, đặc biệt trong việc giải thích tầm quan trọng của kiến thức tổng hợp trong tổ chức.

Theo lý thuyết này, kiến thức của mỗi pháp nhân không chỉ là cá nhân mà là tổng thể của những gì mà tất cả nhân viên biết trong phạm vi công việc của họ. Điều này thể hiện sự chia sẻ kiến thức chung và sự bổ sung kiến thức giữa các nhân viên. Mô hình này trở nên quan trọng khi ngân hàng New England bị buộc tội cố ý vi phạm Đạo luật Báo cáo Giao dịch Tiền tệ, với việc không báo cáo các giao dịch tiền mặt vượt quá 10000$. Ngân hàng đã tận dụng sự không đồng bộ giữa các nhân viên để tránh nghĩa vụ báo cáo, và toà án đã xem xét việc tổng hợp kiến thức của các nhân viên để xác định trách nhiệm của ngân hàng.

Toà án quan điểm rằng, ngay cả khi sử dụng nhiều nhân viên và mỗi người biết một phần nhỏ về yêu cầu báo cáo, tổng hợp kiến thức của tất cả các nhân viên đồng nghĩa với việc ngân hàng biết về nghĩa vụ báo cáo. Các lập luận của toà án và cuộc chiến tranh pháp lý về tính hợp lệ của kiến thức tập thể đã giúp hình thành và củng cố lý thuyết này. Toà án đã chứng minh một sự nhạy bén với hiện thực phức tạp của môi trường kinh doanh và cách mà thông tin được chia sẻ và tổng hợp trong tổ chức. Trong trường hợp ngân hàng New England, việc mỗi nhân viên chỉ biết một phần nhỏ về yêu cầu báo cáo là một phần của hệ thống tổng thể. Toà án đã hiểu rằng, dù không có ai có toàn bộ kiến thức, nhưng sự kết hợp và tổng hợp thông tin từ các nhân viên khác nhau sẽ tạo ra một kiến thức tập thể mà ngân hàng nên biết. Lập luận của toà án không chỉ giới hạn ở mức độ kiến thức của từng nhân viên mà còn nhấn mạnh vào khả năng tổng hợp thông tin đó thành một cái nhìn toàn diện về nghĩa vụ báo cáo. Sự không đồng bộ trong cách thức và thời điểm thực hiện giao dịch giữa các nhân viên không làm giảm đi giá trị của thông tin mà ngân hàng nắm giữ. Toà án đã chứng minh rằng khi xem xét toàn bộ hình ảnh, ngân hàng có khả năng biết về việc vi phạm nghĩa vụ báo cáo. Cuộc chiến tranh pháp lý quanh tính hợp lệ của kiến thức tập thể đã thực sự đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành và củng cố lý thuyết này. Việc ngân hàng New England kháng cáo với lập luận tập trung vào tính hợp lệ và giá trị pháp lý của kiến thức tập thể đã tạo ra một cuộc tranh luận pháp lý sâu sắc, đặt ra những câu hỏi quan trọng về khả năng áp dụng lý thuyết này trong các trường hợp tương tự. Trong thực tế, những bài học từ vụ án này đã mở ra một lĩnh vực mới trong nghiên cứu pháp lý, đặc biệt là khi phải đối mặt với các trường hợp phức tạp, không thể chỉ định rõ ràng một người cá nhân nào đóng góp vào hành vi phạm tội. Toà án đã khẳng định sức mạnh của kiến thức tập thể trong việc xác định trách nhiệm và đưa ra quyết định dựa trên sự kết hợp thông tin từ nhiều nguồn. Điều này đã mở ra một hướng mới trong pháp lý và giúp định rõ tầm quan trọng của kiến thức tập thể trong xã hội pháp lý hiện đại.

Từ đó, lý thuyết về kiến thức tập thể trở nên phổ biến trong nhiều vụ án, đặc biệt là khi rất khó để chỉ định một cá nhân cụ thể liên quan đến hành vi phạm tội trong pháp nhân và ý thức chủ quan của họ không rõ ràng. Mặc dù đã đưa ra nhiều lợi ích trong việc giải thích sự liên quan đến tội phạm, lý thuyết về kiến thức tập thể cũng phải đối mặt với những hạn chế, đặc biệt là khi nghiên cứu tách rời yếu tố cấu thành của lỗi, bao gồm nhận thức và tri thức, cùng với yếu tố cảm xúc và thái độ tâm lý. Rõ ràng, yếu tố thứ hai chỉ tồn tại trong con người, không phải trong pháp nhân, tạo ra những thách thức đáng kể trong việc áp dụng lý thuyết này vào thực tế.

3. Học thuyết về mô hình cổ điển

Học thuyết về mô hình cổ điển trong pháp luật Common law không chỉ đơn thuần là một bài toán về quy kết trách nhiệm pháp lý cho pháp nhân, mà còn là một quá trình đa chiều, tận dụng những nguyên tắc cổ điển để áp dụng trong bối cảnh hiện đại và đa dạng của xã hội.

Thứ nhất, mô hình Thay Thế Trách Nhiệm pháp lý (Vicarious Liability) thực sự là một cú nhảy vọt từ các khía cạnh lịch sử về trách nhiệm liên đới trong thời kỳ trung cổ. Các pháp nhân, thay vì chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi hành vi cụ thể của từng cá nhân, bây giờ có thể chịu trách nhiệm cho hành vi của nhân viên hoặc đại diện nếu nó diễn ra trong phạm vi công việc và vì lợi ích của công ty. Sự mở rộng này không chỉ thể hiện sự linh hoạt trong việc áp dụng các nguyên tắc lâu dài mà còn cho thấy sự phản ánh của Common law đối với thách thức và yêu cầu mới.

Học thuyết về mô hình TNHS thay thế đã đi xa hơn nữa khi được áp dụng rộng rãi trong việc quy kết trách nhiệm của các tập đoàn, không chỉ dừng lại ở việc xem xét hành vi của nhân viên mà còn đối với đại diện và công ty tự thân. Sự linh hoạt trong việc điều chỉnh và mở rộng mô hình này theo thời gian đặt ra một câu hỏi sâu sắc về cách mà pháp nhân và đại diện của chúng tương tác và chịu trách nhiệm trong môi trường pháp lý ngày nay.

Thứ hai, học thuyết về mô hình TNHS trực tiếp (The Doctrine of Direct Liability) hay còn gọi là học thuyết đồng nhất trách nhiệm là một bước tiến to lớn trong việc đối mặt với thực tế phức tạp của việc quản lý trách nhiệm pháp lý của pháp nhân. Không chỉ là việc coi pháp nhân là một thực thể độc lập, mà còn là việc đưa ra một cách tiếp cận mới về việc đánh giá và quản lý trách nhiệm của các cá nhân trong pháp nhân.

Việc nhân cách hóa pháp nhân và đồng nhất trách nhiệm pháp lý cho pháp nhân không chỉ mang lại tính minh bạch hơn về quyền hạn và trách nhiệm, mà còn làm tăng cường khả năng chấp hành luật pháp và tính công bằng trong xã hội. Mặc dù việc áp dụng mô hình này có thể gặp phải một số thách thức, đặc biệt là khi đối mặt với sự phức tạp của cơ cấu pháp nhân, nhưng nó đã tạo ra một cơ sở cho việc thảo luận và phát triển trong ngành pháp luật.

Như vậy thì học thuyết về mô hình cổ điển không chỉ là một nỗ lực để định rõ trách nhiệm pháp lý của pháp nhân, mà còn là một bước tiến quan trọng trong việc áp dụng nguyên tắc cổ điển vào môi trường pháp lý đương đại, đặc biệt là trong ngữ cảnh của thách thức và đa dạng ngày nay.

Trên đây là toàn bộ nội dung tư vấn của Luật Hòa Nhựt về vấn đề trên. Nếu có thông tin thắc mắc quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi thông qua số điện thoại 1900.868644 hoặc [email protected] để được hỗ trợ. Xin trân trọng cảm ơn!