Hợp đồng cho vay tiền bằng ngoại tệ có thể được công chứng không?

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho quý bạn đọc những quy định về Hợp đồng cho vay tiền bằng ngoại tệ có thể được công chứng không?

1. Thế nào là hợp đồng vay tài sản?

Theo Điều 105 của Bộ Luật Dân Sự 2015, tài sản được xác định rộng lớn và đa dạng, bao gồm vật, tiền, giấy tờ có giá, và quyền tài sản. "Vật" được định nghĩa như mọi thứ có thể nhìn thấy, sờ được, và có giá trị. Tài sản còn bao gồm tiền mặt, các giấy tờ giá trị như chứng khoán, và quyền lợi pháp lý liên quan đến một phần của tài sản. Tài sản được phân loại thành hai loại chính là bất động sản và động sản. Bất động sản bao gồm đất đai và các công trình cố định, trong khi động sản bao gồm tài sản di động như ôtô, máy móc, và vật dụng cá nhân. Bộ luật nhìn nhận rằng tài sản có thể hiện có hoặc hình thành trong tương lai, cho phép tính linh hoạt trong việc định nghĩa tài sản.

Tính chất pháp lý của tài sản không chỉ giới hạn ở vật chất mà còn bao gồm các quyền lợi và trách nhiệm pháp lý. Sự liên quan chặt chẽ giữa tài sản và quyền lợi, nghĩa vụ pháp lý của chủ sở hữu được thừa nhận rõ ràng. Mỗi tài sản đều đi kèm với quyền lợi và nghĩa vụ tương ứng. Chủ sở hữu tài sản không chỉ có quyền sử dụng và hưởng lợi từ nó mà còn phải chấp nhận các nghĩa vụ và trách nhiệm liên quan.

Theo Điều 463 của Bộ Luật Dân Sự 2015, hợp đồng vay tài sản được định nghĩa như một thỏa thuận giữa các bên liên quan. Theo đó, bên cho vay sẽ chuyển giao một tài sản cụ thể cho bên vay. Quy định này rõ ràng chỉ định các điều kiện và nghĩa vụ của cả hai bên trong quá trình vay tài sản.

- Thỏa thuận tài sản:

+ Bên cho vay chịu trách nhiệm giao tài sản cho bên vay theo thỏa thuận.

+ Tài sản này có thể là bất kỳ loại tài sản cụ thể nào, như đất đai, nhà ở, xe cộ, hoặc bất động sản khác.

- Hạn trả và nghĩa vụ:

+ Bên vay có trách nhiệm trả lại cho bên cho vay tài sản cùng loại, số lượng, và chất lượng khi đến hạn.

+ Trong quá trình hạn trả, bên vay chỉ phải thanh toán lãi suất nếu có thoả thuận hoặc nếu có quy định từ pháp luật.

- Thanh toán lãi suất:

+ Lãi suất có thể được quy định trong hợp đồng hoặc dựa trên quy định của pháp luật.

+ Bên vay chỉ có nghĩa vụ thanh toán lãi suất nếu có thoả thuận rõ ràng trong hợp đồng hoặc nếu có quy định từ pháp luật.

Quy định này mang lại sự minh bạch và bảo vệ quyền lợi của cả bên cho vay và bên vay trong mối quan hệ tài chính và tài sản. Nó cũng tạo ra một khung pháp lý chặt chẽ để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình vay tài sản.

 

2. Có được sử dụng ngoại tệ trong giao dịch vay tiền giữa hai cá nhân?

Theo quy định tại Điều 3 của Thông tư 32/2013/TT-NHNN, nguyên tắc hạn chế sử dụng ngoại hối trên lãnh thổ Việt Nam được đặt ra nhằm đảm bảo ổn định và an ninh tài chính quốc gia. Trừ những trường hợp được quy định tại Điều 4 của Thông tư, mọi giao dịch, thanh toán, niêm yết, quảng cáo, báo giá, định giá, ghi giá trong hợp đồng, thỏa thuận và các hình thức tương tự khác của người cư trú, người không cư trú phải được thực hiện bằng đồng Việt Nam (VND).

Điều này áp dụng rộng rãi trong các hoạt động hàng ngày của cộng đồng, bao gồm quy đổi hoặc điều chỉnh giá hàng hóa, dịch vụ, giá trị của hợp đồng, thỏa thuận. Phương tiện thanh toán chính thức được xác định là đồng Việt Nam, và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam chịu trách nhiệm quản lý và kiểm soát việc sử dụng ngoại hối trên lãnh thổ.

Mục tiêu của nguyên tắc hạn chế này không chỉ là bảo đảm an sinh kinh tế ổn định mà còn là kiểm soát tình hình sử dụng ngoại hối để đảm bảo an ninh kinh tế quốc gia. Các hành vi vi phạm nguyên tắc hạn chế sẽ bị xử lý và phạt theo quy định của pháp luật, nhằm đảm bảo tuân thủ và hiệu quả của các biện pháp này trong hệ thống tài chính và ngân hàng quốc gia.

Ngoại trừ những trường hợp đặc biệt được quy định cụ thể tại Điều 4 của Thông tư, việc sử dụng ngoại hối trên lãnh thổ Việt Nam là không được phép và mọi tổ chức, doanh nghiệp, cá nhân đều có trách nhiệm tuân thủ nguyên tắc hạn chế sử dụng ngoại hối nhằm duy trì ổn định trong hệ thống tài chính và ngân hàng quốc gia. Những biện pháp này không chỉ nhằm bảo vệ sự ổn định và an ninh tài chính của Việt Nam mà còn đặt ra mục tiêu quản lý và kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng ngoại hối trong các giao dịch và hình thức thanh toán trên lãnh thổ Việt Nam. Theo quy định tại Điều 4 của Thông tư 32/2013/TT-NHNN, có các trường hợp cụ thể được quy định cho việc sử dụng ngoại hối trên lãnh thổ Việt Nam như sau:

- Cơ quan hải quan, công an, bộ đội biên phòng và các cơ quan Nhà nước khác tại các cửa khẩu:

Các cơ quan nhà nước tại các cửa khẩu của Việt Nam và kho ngoại quan được phép niêm yết bằng ngoại tệ và thu bằng ngoại tệ chuyển khoản hoặc tiền mặt từ người không cư trú đối với các loại thuế, phí thị thực xuất nhập cảnh, phí cung ứng dịch vụ và các loại phí, lệ phí khác theo quy định của pháp luật.

- Ngân hàng và tổ chức tín dụng:

Ngân hàng, tổ chức tín dụng phi ngân hàng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài được phép kinh doanh, cung ứng dịch vụ ngoại hối được giao dịch, thanh toán, niêm yết, quảng cáo, báo giá, định giá, ghi giá trong hợp đồng, thỏa thuận bằng ngoại hối trong phạm vi kinh doanh, cung ứng dịch vụ ngoại hối đã được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cho phép thực hiện theo quy định của pháp luật.

- Tổ chức khác được phép cung ứng dịch vụ ngoại hối:

Các tổ chức khác được phép cung ứng dịch vụ ngoại hối được giao dịch và niêm yết bằng ngoại tệ trong phạm vi cung ứng dịch vụ ngoại hối đã được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cho phép thực hiện theo quy định của pháp luật.

Như vậy, những trường hợp được sử dụng ngoại hối được đặc thù và hạn chế, và trừ những trường hợp này, mọi giao dịch và thanh toán của người cư trú, người không cư trú đều không được thực hiện bằng ngoại hối, mà phải sử dụng đồng Việt Nam (VND) để đảm bảo tuân thủ quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và giữ vững an ninh tài chính quốc gia.

 

3. Hợp đồng cho vay tiền bằng ngoại tệ có thể được công chứng không?

Căn cứ vào quy định tại khoản 1 Điều 2 của Luật Công Chứng 2014, việc công chứng được hiểu như một quy trình có sự tham gia của công chứng viên từ tổ chức hành nghề công chứng. Công chứng viên thực hiện nhiệm vụ chứng nhận tính xác thực và hợp pháp của các văn bản, giấy tờ trong lĩnh vực hợp đồng và giao dịch dân sự. Quá trình này bao gồm kiểm tra tính chính xác, hợp pháp và không vi phạm đạo đức xã hội đối với bản dịch giấy tờ và văn bản từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài hoặc ngược lại. Công chứng viên có trách nhiệm xác nhận tính chính xác và hợp pháp của các văn bản và giấy tờ được công chứng, đồng thời thực hiện chứng nhận về bản dịch giữa các ngôn ngữ khác nhau. Quy trình công chứng này được áp dụng đối với nhiều loại văn bản, bao gồm hợp đồng, giao dịch dân sự và các bản dịch.

Công chứng viên chỉ tiến hành công chứng khi có sự yêu cầu từ cá nhân hoặc tổ chức và đều theo đúng quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo tính chặt chẽ và hiệu quả của quá trình công chứng, đồng thời đáp ứng đúng nhu cầu của cộng đồng và doanh nghiệp trong việc xác nhận tính hợp pháp và xác thực của các văn bản quan trọng.

Căn cứ vào Điều 7 của Luật Công chứng 2014, nghiêm cấm công chứng viên và tổ chức hành nghề công chứng thực hiện một số hành vi cụ thể. Trong đó, điểm b của khoản 1 của Điều 7 nêu rõ việc nghiêm cấm các hành vi sau: Thực hiện công chứng trong trường hợp mục đích và nội dung của hợp đồng, giao dịch, nội dung bản dịch vi phạm pháp luật, trái đạo đức xã hội; xúi giục, tạo điều kiện cho người tham gia hợp đồng, giao dịch thực hiện giao dịch giả tạo hoặc hành vi gian dối khác;

Điều này có nghĩa là công chứng viên và tổ chức hành nghề công chứng không được thực hiện công chứng trong trường hợp mục đích và nội dung của hợp đồng, giao dịch vi phạm pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội. Hành vi cụ thể như xúi giục, tạo điều kiện cho người tham gia hợp đồng, giao dịch thực hiện giao dịch giả tạo hoặc hành vi gian dối cũng được nghiêm cấm. Dựa trên quy định trên, nếu hợp đồng vay tiền bằng ngoại tệ vi phạm pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội, công chứng viên sẽ không được thực hiện công chứng cho hợp đồng đó, nhằm bảo đảm tính hợp pháp và đạo đức của các giao dịch được công chứng.

Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, xin vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.868644. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp để giúp quý khách giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và đúng luật. Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: [email protected] để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách chu đáo và chất lượng.