1. Quy định về hình thức hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất
Hợp đồng tặng quyền sử dụng đất:
- Hợp đồng này cần phải được lập thành văn bản.
- Phải có công chứng hoặc chứng thực theo quy định của pháp luật.
- Cần phải đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của Điều 167 của Luật Đất đai 2013.
Hiệu lực của hợp đồng:
- Theo Điều 459 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng tặng cho bất động sản có hiệu lực kể từ thời điểm đăng ký.
- Theo Điều 188 Luật Đất đai 2013, việc tặng quyền sử dụng đất phải được đăng ký tại cơ quan đăng ký đất đai và có hiệu lực kể từ thời điểm đăng ký vào Sổ địa chính.
Những quy định này nhấn mạnh sự quan trọng của việc lập văn bản, công chứng/chứng thực, và đăng ký để bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan và để chắc chắn rằng thông tin về quyền sử dụng đất được ghi chép đúng đắn trong hồ sơ chính thức.
2. Điều kiện để tặng cho quyền sử dụng đất
Các điều kiện và quy định mà bạn đã trích dẫn từ Luật Đất đai 2013 liên quan đến việc tặng quyền sử dụng đất rất chi tiết và cụ thể. Dưới đây là một tổng hợp về các điều kiện và quy định quan trọng:
Điều kiện tặng quyền sử dụng đất: Người nhận quyền sử dụng đất thông qua thừa kế phải đáp ứng các điều kiện, đặc biệt là không thuộc các trường hợp không được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất theo quy định về người Việt Nam định cư ở nước ngoài hoặc người nước ngoài không được mua nhà ở gắn với quyền sử dụng đất ở Việt Nam. Quyền sử dụng đất không được kê biên để bảo đảm thi hành án. Quyền sử dụng đất được tặng cho không được tranh chấp.
Thời hạn sử dụng đất: Quyền sử dụng đất được tặng cho phải còn trong thời gian sử dụng theo quy định của pháp luật. Đối với đất được Nhà nước giao hoặc cho thuê có thời hạn, tặng quyền sử dụng đất phải thực hiện khi đất còn trong thời hạn sử dụng.
Trường hợp pháp luật cho phép tặng quyền sử dụng đất: Đối với đất trồng lúa, chỉ được tặng cho cá nhân hoặc hộ gia đình trực tiếp tham gia sản xuất nông nghiệp. Đối với đất ở hoặc đất nông nghiệp trong phạm vi rừng phòng hộ, rừng đặc dụng, chỉ được tặng cho người đang sinh sống trong khu vực này.
Những quy định này nhấn mạnh việc đảm bảo tính chất hợp pháp và không tranh chấp của quyền sử dụng đất khi thực hiện quá trình tặng. Đồng thời, quy định về thời hạn sử dụng cũng là một yếu tố quan trọng để người nhận quyền sử dụng đất hiểu rõ về thời gian có hiệu lực của quyền sử dụng đất mà họ nhận được.
3. Về thời điểm có hiệu lực của hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất
Hợp đồng Dân sự: Theo Điều 401 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng được giao kết hợp pháp có hiệu lực từ thời điểm giao kết, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc luật liên quan có quy định khác.
Hợp đồng tặng quyền sử dụng đất: Theo Điều 459 Bộ luật Dân sự 2015 và Điểm a khoản 3 Điều 167 Luật Đất đai 2013, hợp đồng tặng quyền sử dụng đất phải được công chứng hoặc chứng thực.
Hiệu lực của hợp đồng tặng quyền sử dụng đất được xác định như sau: Nếu bất động sản phải đăng ký quyền sở hữu theo quy định của luật, hợp đồng có hiệu lực kể từ thời điểm đăng ký. Nếu bất động sản không phải đăng ký quyền sở hữu, thì hợp đồng có hiệu lực kể từ thời điểm chuyển giao tài sản.
Văn bản công chứng: Theo Khoản 1 Điều 5 Luật Công chứng 2014, văn bản công chứng có hiệu lực kể từ ngày được Công chứng viên ký và đóng dấu của tổ chức hành nghề công chứng.
Tổng hợp lại, hợp đồng tặng quyền sử dụng đất cần được công chứng hoặc chứng thực, và hiệu lực của nó sẽ phụ thuộc vào việc có đăng ký quyền sở hữu bất động sản hay không. Đối với trường hợp đăng ký, hiệu lực bắt đầu từ thời điểm đăng ký, còn đối với trường hợp không đăng ký quyền sở hữu, hiệu lực bắt đầu từ thời điểm chuyển giao tài sản.
4. Về hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất giữa cha mẹ và con
Quyền quyết định tặng cho: Trong trường hợp quyền sử dụng đất đứng tên cả người cha và mẹ hoặc cá nhân cha hoặc mẹ, cha, mẹ có toàn quyền quyết định việc tặng quyền sử dụng đất. Nếu người con đã có vợ hoặc chồng, hợp đồng cần thể hiện rõ liệu quyền sử dụng đất được tặng cho con riêng hay tặng chung cho cả hai vợ chồng người con.
Quyền và trách nhiệm trong hộ gia đình: Trong trường hợp quyền sử dụng đất đứng tên hộ gia đình, được xác định là tài sản chung của tất cả các thành viên trong hộ gia đình. Khi muốn tặng quyền sử dụng đất, yêu cầu sự đồng ý của tất cả thành viên trong hộ gia đình.
Những quy định này nhấn mạnh tính minh bạch và sự đồng thuận trong quá trình quyết định và thực hiện hợp đồng tặng quyền sử dụng đất giữa các thành viên trong gia đình. Điều này giúp tránh những tranh chấp sau này và bảo vệ quyền lợi của mỗi bên liên quan.
5. Về tặng cho quyền sử dụng đất có điều kiện
Quy định về tặng cho quyền sử dụng đất có điều kiện như mô tả trong Điều 462 Bộ luật Dân sự 2015 giúp xác định rõ ràng về các điều kiện và quyền lợi của các bên liên quan trong quá trình tặng cho. Dưới đây là một số điểm chính từ thông tin bạn cung cấp:
Điều kiện tặng cho: Tặng cho quyền sử dụng đất có điều kiện cho phép bên tặng cho đặt ra các nghĩa vụ mà bên nhận tặng cho cần thực hiện trước hoặc sau khi tặng cho. Các điều kiện này có thể liên quan đến việc sử dụng đất, bảo quản đất, phát triển đất, hoặc các nghĩa vụ khác theo thỏa thuận của cả hai bên.
Tuân thủ luật và đạo đức xã hội: Điều kiện tặng cho không được vi phạm các quy định của pháp luật và không trái đạo đức xã hội. Điều này đảm bảo rằng các điều kiện được đặt ra là hợp lý và có tính chất công bằng.
Quyền hủy hợp đồng: Nếu bên nhận tặng cho không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ theo điều kiện tặng cho, bên tặng cho có quyền yêu cầu hủy hợp đồng tặng cho bất cứ lúc nào. Quyền này giúp đảm bảo rằng hợp đồng chỉ tiếp tục tồn tại khi cả hai bên thực hiện đầy đủ các điều kiện đã thỏa thuận.
Như vậy, điều kiện tặng cho quyền sử dụng đất có điều kiện mang lại tính linh hoạt và minh bạch trong việc thi hành các nghĩa vụ và quyền lợi của các bên, đồng thời cũng giúp đảm bảo sự tuân thủ đúng đắn với quy định của pháp luật và đạo đức xã hội.
6. Hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất vô hiệu
Nguyên tắc chung: Hợp đồng tặng quyền sử dụng đất không thỏa mãn các điều kiện hiệu lực theo quy định của pháp luật có thể bị tuyên bố vô hiệu thông qua quy trình tòa án.
Vô hiệu do vi phạm điều kiện về chủ thể: Hợp đồng trở nên vô hiệu nếu được lập bởi người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi, hoặc người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự.
Vô hiệu do vi phạm điều kiện ý chí: Nếu hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất bị nhầm lẫn, có thể dẫn đến hiểu lầm về chủ thể, tính chất của đối tượng, hoặc nội dung của giao dịch, hợp đồng có thể trở nên vô hiệu.
Vô hiệu do lừa dối, đe dọa, cưỡng ép: Hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất trở nên vô hiệu nếu bị lừa dối, đe dọa, hoặc cưỡng ép, làm cho bên kia hiểu sai lệch về chủ thể, tính chất của đối tượng, hoặc nội dung của giao dịch.
Vô hiệu do giả tạo: Nếu các bên xác lập hợp đồng tặng cho giả tạo để che giấu một giao dịch khác, hợp đồng tặng cho có thể trở nên vô hiệu.
Vô hiệu do vi phạm điều cấm của luật, trái đạo đức xã hội: Hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất trở nên vô hiệu nếu vi phạm các quy định của pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội, chẳng hạn như trong trường hợp đất đang là đối tượng tranh chấp, đang bị kê biên, đang áp dụng biện pháp cấm chuyển dịch, hoặc trong trường hợp pháp luật cấm tặng cho.
Những quy định này giúp bảo vệ quyền lợi và tính minh bạch trong giao dịch tặng quyền sử dụng đất và đồng thời thúc đẩy tuân thủ với các quy tắc pháp luật và đạo đức xã hội.
Vui lòng liên hệ 1900.868644 hoặc [email protected]