1. Hợp đồng như thế nào được xem là giao kết thành công?
Theo Điều 400 của Bộ luật Dân sự 2015, thì thời điểm giao kết hợp đồng được xác định theo các quy định sau đây. Điều 400 quy định rõ ràng về thời điểm mà một hợp đồng được coi là đã được giao kết và có hiệu lực. Theo đó:
Thời điểm giao kết hợp đồng:
- Hợp đồng được xem là giao kết vào thời điểm mà bên đề nghị nhận được chấp nhận giao kết. Điều này nghĩa là khi bên đề nghị nhận được sự đồng ý từ bên kia, thì hợp đồng được xem là đã được hình thành và có hiệu lực.
Thỏa thuận im lặng:
- Trong trường hợp các bên có thỏa thuận im lặng và đã đặt ra một thời hạn nhất định, thì thời điểm giao kết hợp đồng sẽ là thời điểm cuối cùng của thời hạn đó. Điều này áp dụng khi có sự chấp nhận hoặc im lặng từ bên nhận.
Thời điểm giao kết bằng lời nói:
- Hợp đồng được xem là đã được giao kết bằng lời nói khi các bên đã đạt được sự thỏa thuận vững chắc về nội dung của hợp đồng. Thời điểm quan trọng này là lúc mà các bên đã đồng lòng và thống nhất về các điều khoản và điều kiện quan trọng của hợp đồng. Tại điểm này, sự hiểu biết và đồng thuận giữa các bên đã đạt đến mức cao nhất, tạo nên một cơ sở chắc chắn cho sự hiệu lực và thực hiện hợp đồng.
Quá trình thỏa thuận bằng lời nói là một phần quan trọng của quá trình hình thành hợp đồng và đóng vai trò quyết định trong việc xác định nghĩa vụ và quyền lợi của mỗi bên. Sự rõ ràng và minh bạch trong thỏa thuận này là chìa khóa để đảm bảo tính ràng buộc và công bằng trong quá trình thực hiện hợp đồng.
Việc sử dụng lời nói để thể hiện sự đồng thuận giữa các bên còn là cách tiếp cận hiệu quả để tránh những hiểu lầm và tranh cãi sau này. Ngoài ra, việc này còn thể hiện sự tin tưởng và cam kết của các bên đối với quyết định và cam kết mà họ đã thể hiện bằng lời nói. Như vậy, thời điểm đồng thuận bằng lời nói đánh dấu bước quan trọng trong quá trình hình thành hợp đồng và góp phần quan trọng vào tính chắc chắn và minh bạch của mối quan hệ hợp đồng.
Thời điểm giao kết bằng văn bản:
- Trong trường hợp hợp đồng được giao kết bằng văn bản, thì thời điểm giao kết là thời điểm bên sau cùng ký vào văn bản hoặc thời điểm khác được thể hiện trên văn bản.
Hợp đồng giao kết ban đầu bằng lời nói và sau đó xác lập bằng văn bản:
- Nếu hợp đồng ban đầu được giao kết bằng lời nói và sau đó được xác lập bằng văn bản, thì thời điểm giao kết hợp đồng sẽ được xác định theo quy định của khoản 3 Điều 400.
Như vậy, Hợp đồng được giao kết hợp pháp sẽ có hiệu lực từ thời điểm giao kết, trừ khi có thỏa thuận khác hoặc quy định khác từ pháp luật. Điều này cung cấp một cơ sở pháp lý vững chắc để đảm bảo tính minh bạch và rõ ràng trong quá trình hình thành và thực hiện hợp đồng.
2. Có mặc nhiên là chấp nhận giao kết hợp đồng khi im lặng hay không?
Như đã trình bày trước đó, theo quy định tại Điều 393 Bộ luật Dân sự 2015, việc chấp nhận đề nghị giao kết hợp đồng là một quá trình đòi hỏi sự trả lời rõ ràng của bên được đề nghị. Điều này được thể hiện qua việc "chấp nhận đề nghị giao kết hợp đồng là sự trả lời của bên được đề nghị về việc chấp nhận toàn bộ nội dung của đề nghị."
Quan trọng hơn, điều 2 của Điều 393 cũng tôn trọng nguyên tắc này bằng cách nêu rõ rằng "sự im lặng của bên được đề nghị không được coi là chấp nhận đề nghị giao kết hợp đồng, trừ trường hợp có thỏa thuận hoặc theo thói quen đã được xác lập giữa các bên."
Do đó, cần nhấn mạnh rằng việc im lặng của bên nhận đề nghị không có nghĩa là sự đồng ý tự động đối với nội dung của đề nghị. Ngược lại, sự im lặng chỉ trở thành cơ sở cho sự hiểu biết và thỏa thuận giữa các bên khi có các điều kiện đặc biệt được thỏa thuận hoặc theo thói quen đã được xác lập trước đó. Sự rõ ràng và minh bạch trong quá trình chấp nhận đề nghị là chìa khóa để xác định thời điểm chính xác của việc giao kết hợp đồng và đảm bảo tính hiệu quả của các thoả thuận.
Im lặng có thể được hiểu là hình thức chấp nhận đề nghị giao kết hợp đồng trong các trường hợp đặc biệt, nhằm đảm bảo sự linh hoạt và hiệu quả trong quá trình thương lượng và thi hành các thoả thuận. Cụ thể, im lặng được xem như là sự chấp nhận đề nghị giao kết hợp đồng khi:
Thỏa thuận tồn tại giữa các bên:
- Im lặng của bên nhận đề nghị được coi là chấp nhận nếu có một thỏa thuận trước đó giữa các bên, xác định rằng sự im lặng được hiểu là sự chấp nhận toàn bộ lời đề nghị. Điều này tạo ra một cơ chế linh hoạt và rõ ràng trong quá trình đàm phán.
Theo thói quen thiết lập:
- Im lặng có thể được coi là chấp nhận nếu theo thói quen đã được thiết lập lặp đi lặp lại giữa các bên, mà không cần phải có sự trả lời cụ thể. Điều này tạo ra một cơ sở linh hoạt và minh bạch trong quan hệ hợp đồng.
Thực tiễn xét xử:
- Trong lĩnh vực xét xử, sự im lặng có thể được hiểu là biểu hiện của sự chấp nhận đề nghị giao kết hợp đồng nếu các yếu tố sau xuất hiện:
- Bên im lặng biết rõ rằng bên kia đang thực hiện nghĩa vụ trong hợp đồng và không phản đối.
- Bên im lặng đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ của mình đối với bên kia.
- Im lặng ban đầu trong quá trình giao kết hợp đồng, nhưng sau đó, bên im lặng yêu cầu bên kia thực hiện hợp đồng.
Như vậy, việc hiểu rõ và linh động trong việc áp dụng nguyên tắc im lặng giúp tạo ra một cơ sở pháp lý linh hoạt và hợp lý trong quá trình đàm phán và thi hành các hợp đồng.
3. Thời hạn trả lời đề nghị giao kết hợp đồng tối đa là bao lâu?
Theo Điều 394 của Bộ luật Dân sự 2015, quy định về thời hạn trả lời đề nghị giao kết hợp đồng có sự chi tiết và linh hoạt nhất định. Cụ thể:
Thời hạn trả lời chấp nhận:
- Khi bên đề nghị đã ấn định thời hạn trả lời, việc trả lời chấp nhận chỉ có hiệu lực khi được thực hiện trong thời hạn đó. Nếu bên đề nghị nhận được trả lời sau khi thời hạn trả lời đã kết thúc, thì chấp nhận này sẽ được coi là đề nghị mới từ bên chậm trả lời.
Thời hạn không rõ ràng:
- Trong trường hợp bên đề nghị không nêu rõ thời hạn trả lời, việc trả lời chấp nhận chỉ có hiệu lực nếu được thực hiện trong một thời hạn hợp lý. Điều này tạo điều kiện cho sự linh hoạt trong việc đàm phán và thương lượng giữa các bên.
Thông báo chấp nhận đến chậm vì lý do khách quan:
- Trường hợp thông báo chấp nhận đến chậm do lý do khách quan mà bên đề nghị biết hoặc phải biết, thì thông báo chấp nhận vẫn có hiệu lực. Tuy nhiên, ngoại trừ trường hợp bên đề nghị trả lời ngay và không đồng ý với chấp nhận của bên được đề nghị.
Giao tiếp trực tiếp giữa các bên:
- Khi các bên trực tiếp giao tiếp với nhau, kể cả qua điện thoại hoặc các phương tiện khác, bên được đề nghị phải trả lời ngay có chấp nhận hoặc không chấp nhận, trừ khi các bên có thỏa thuận về thời hạn trả lời.
Tổng cộng, quy định này đặt ra các nguyên tắc cơ bản để xác định thời hạn trả lời đề nghị giao kết hợp đồng và tạo điều kiện cho sự linh hoạt và minh bạch trong quá trình đàm phán, đồng thời thể hiện sự tôn trọng đối với thỏa thuận giữa các bên.
Liên hệ đến hotline 1900.868644 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: [email protected] để được đội ngũ tư vấn pháp luật nhanh chóng