Khai thác hải sản tự nhiên có được miễn thuế tài nguyên hay không

Khai thác hải sản tự nhiên đơn giản là quá trình thu thập và lấy đi các loại hải sản từ môi trường tự nhiên, chẳng hạn như từ biển, sông, hồ, hoặc các nguồn nước khác mà không có sự can thiệp nào từ con người trong việc nuôi trồng hay quản lý. Đây là một phần của ngành công nghiệp thủy sản, và đóng vai trò quan trọng trong cung cấp nguồn thực phẩm và tài nguyên sinh vật biển cho con người.

1. Có được miễn thuế tài nguyên khi khai thác hải sản tự nhiên hay không ?

Theo quy định tại khoản 1 Điều 10 của Thông tư 152/2015/TT-BTC về miễn thuế tài nguyên, việc này đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh thuế và thúc đẩy các hoạt động kinh doanh, sản xuất có liên quan đến tài nguyên tự nhiên. Quy định này chi tiết rõ ràng các trường hợp được miễn thuế tài nguyên theo Luật thuế tài nguyên và Nghị định số 50/2010/NĐ-CP.

Trước hết, quy định rõ việc miễn thuế tài nguyên đối với tổ chức và cá nhân khai thác hải sản tự nhiên. Điều này phản ánh sự quan tâm đặc biệt của pháp luật đối với bảo vệ và khai thác bền vững tài nguyên biển, cũng như việc khuyến khích người dân tham gia vào các hoạt động này.

Thứ hai, quy định cũng đề cập đến việc miễn thuế tài nguyên đối với việc khai thác cành, ngọn, củi, tre, trúc và các loại cây khác để phục vụ sinh hoạt cá nhân. Điều này thể hiện sự cân nhắc đến nhu cầu cơ bản của người dân, đồng thời cũng khuyến khích việc sử dụng tài nguyên một cách có trách nhiệm và tiết kiệm.

Thứ ba, quy định về miễn thuế tài nguyên đối với nước thiên nhiên dùng cho sản xuất thuỷ điện để phục vụ sinh hoạt của hộ gia đình và cá nhân là một biện pháp khuyến khích việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo. Điều này góp phần vào việc giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng không tái tạo và giảm thiểu ảnh hưởng đến môi trường.

Ngoài ra, quy định cũng liệt kê các trường hợp miễn thuế khác, như đất được giao, thuê khai thác để san lấp, xây dựng công trình an ninh, quân sự, đê điều. Điều này không chỉ thúc đẩy các hoạt động hạ tầng mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quốc phòng, an ninh quốc gia.

Tổng thể, quy định về miễn thuế tài nguyên theo Thông tư 152/2015/TT-BTC là một bước tiến quan trọng trong việc điều chỉnh chính sách thuế, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng tài nguyên tự nhiên một cách bền vững và có trách nhiệm, đồng thời khuyến khích sự tham gia của cả tổ chức và cá nhân trong việc bảo vệ và phát triển tài nguyên quý báu của đất nước.

Như vậy, theo quy định sẽ được miễn thuế tài nguyên đối với tổ chức, cá nhân khai thác hải sản tự nhiên

 

2. Quy định về giảm thuế tài nguyên khi khai thác hải sản tự nhiên thế nào ?

Theo quy định tại Điều 11 của Thông tư 152/2015/TT-BTC về giảm thuế tài nguyên, các trường hợp được miễn thuế hoặc giảm thuế là một phần quan trọng trong việc cân nhắc và điều chỉnh chính sách thuế nhằm hỗ trợ các tổ chức và cá nhân trong trường hợp khẩn cấp và những tình huống đặc biệt.

Trước hết, quy định về việc miễn hoặc giảm thuế tài nguyên đối với những trường hợp gặp phải thiên tai, hoả hoạn, tai nạn bất ngờ gây tổn thất đến tài nguyên là một biện pháp nhân đạo và cần thiết. Việc này không chỉ giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho những người gặp khó khăn mà còn thể hiện sự quan tâm và chia sẻ của Nhà nước đối với những hoàn cảnh khó khăn này. Hơn nữa, việc hoàn trả hoặc giảm thuế giúp tái lập và phục hồi tài nguyên sau khi xảy ra sự cố, từ đó đảm bảo sự bền vững và phát triển của nguồn lực thiên nhiên.

Ngoài ra, quy định về giảm thuế tài nguyên cho các trường hợp khác được Bộ Tài chính chủ trì phối hợp với các Bộ, ngành liên quan báo cáo Chính phủ để trình Uỷ ban thường vụ Quốc hội xem xét, quyết định, là một cơ chế linh hoạt để ứng phó với những tình huống đặc biệt và phức tạp. Điều này cho phép chính phủ có thể thực hiện các biện pháp hỗ trợ, khuyến khích và thúc đẩy các ngành công nghiệp, hoạt động kinh doanh và sản xuất phù hợp với tình hình thực tế và phát triển của đất nước.

Tổng thể, quy định về giảm thuế tài nguyên theo Thông tư 152/2015/TT-BTC là một công cụ linh hoạt và có hiệu quả để chính phủ điều chỉnh chính sách thuế, hỗ trợ và khuyến khích các tổ chức và cá nhân trong việc ứng phó với các tình huống khẩn cấp và khó khăn, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế và xã hội.

 

3. Trình tự thủ tục miễn, giảm thuế tài nguyên như thế nào ?

Theo quy định tại Điều 12 của Thông tư 152/2015/TT-BTC, trình tự và thủ tục miễn, giảm thuế tài nguyên được quy định một cách cụ thể và rõ ràng, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc thực hiện các biện pháp hỗ trợ thuế.

Đầu tiên, trình tự và thủ tục này sẽ tuân thủ theo quy định của Luật Quản lý thuế và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Quản lý thuế. Điều này đảm bảo việc thực hiện các biện pháp miễn, giảm thuế tài nguyên diễn ra theo quy định pháp luật, tránh tình trạng thiếu rõ ràng và mơ hồ trong việc áp dụng chính sách thuế.

Thứ hai, việc thực hiện trình tự và thủ tục miễn, giảm thuế tài nguyên cũng phụ thuộc vào các văn bản hướng dẫn thi hành. Điều này đề cao vai trò của các hướng dẫn cụ thể và chi tiết, giúp người dân và doanh nghiệp hiểu rõ và dễ dàng áp dụng chính sách thuế một cách đúng đắn và hiệu quả nhất.

Tổng thể, việc quy định trình tự và thủ tục miễn, giảm thuế tài nguyên theo Điều 12 của Thông tư 152/2015/TT-BTC là một bước tiến quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi và công bằng cho việc áp dụng các chính sách thuế, đồng thời giúp thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế và xã hội.

 

4. Các trường hợp nào quy định về giá tính thuế tài nguyên?

Theo điểm a khoản 4 Điều 6 của Thông tư số 152/2015/TT-BTC được sửa đổi bởi Điều 1 của Thông tư 174/2016/TT-BTC, quy định về cách tính thuế tài nguyên được xác định một cách cụ thể và chi tiết trong một số trường hợp đặc biệt. Cụ thể, có 4 trường hợp quy định như sau:

- Giá tính thuế tài nguyên đối với nước thiên nhiên dùng sản xuất thủy điện: Trong trường hợp này, giá tính thuế tài nguyên sẽ được xác định dựa trên giá bán điện thương phẩm bình quân. Điều này có nghĩa là giá tính thuế sẽ phản ánh mức độ giá trị mà tài nguyên nước thiên nhiên đã đóng góp vào quá trình sản xuất điện thương phẩm. Việc xác định giá tính thuế tài nguyên đối với nước thiên nhiên dùng sản xuất thủy điện dựa trên giá bán điện thương phẩm bình quân không chỉ là một biện pháp công bằng mà còn là một cách tiếp cận hiệu quả để định giá giá trị của tài nguyên tự nhiên trong quá trình sản xuất điện. Điều này đồng nghĩa với việc đảm bảo sự bền vững và cân đối trong việc sử dụng tài nguyên nước để phát triển kinh tế và xã hội

- Giá tính thuế tài nguyên đối với gỗ: Trong trường hợp này, giá tính thuế tài nguyên sẽ được xác định dựa trên giá bán tại bãi giao, tức là giá mà gỗ được bán ra tại nơi khai thác. Nếu không xác định được giá bán tại bãi giao, thì giá tính thuế sẽ được căn cứ vào hướng dẫn của Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh.

- Giá tính thuế tài nguyên đối với nước khoáng thiên nhiên: Trong trường hợp này, nếu không có giá bán ra thì giá tính thuế sẽ do UBND cấp tỉnh quy định theo nguyên tắc hướng dẫn.

- Khai thác tài nguyên mà không thực hiện đầy đủ chế độ sổ sách kế toán: Trong trường hợp này, cơ quan thuế sẽ thực hiện kiểm tra và ấn định thuế dựa trên kết quả kiểm tra và giá tại Bảng giá do UBND cấp tỉnh quy định áp dụng.

Từ những quy định trên, ta thấy rằng việc tính thuế tài nguyên không chỉ đơn giản là áp dụng một mức thuế cố định mà còn phải căn cứ vào nhiều yếu tố khác nhau như giá trị, loại hình khai thác, và thậm chí cả khả năng thực hiện chế độ kế toán của tổ chức hoặc cá nhân đó. Điều này đảm bảo tính công bằng và linh hoạt trong việc quản lý và thu thuế, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của các ngành công nghiệp và hoạt động kinh doanh liên quan đến tài nguyên tự nhiên.

Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 1900.868644 hoặc email: [email protected] để được tư vấn