Khai thác sân bay được tự ban hành kế hoạch ứng phó sự cố môi trường?

Người thực hiện khai thác sân bay có được tự ban hành kế hoạch ứng phó sự cố môi trường hay không? Hãy cùng Luật Hòa Nhựt tìm hiểu với nội dung bài viết dưới đây. Cụ thể như sau:

1. Điều phối các hoạt động cung cấp dịch vụ trong phạm vi được giao quản lý tại cảng hàng không, sân bay

Dựa theo điều 6, khoản 3 của Nghị định 05/2021/NĐ-CP, trách nhiệm quản lý và điều phối các hoạt động cung cấp dịch vụ tại cảng hàng không và sân bay được giao cho Người khai thác. Cụ thể, nhiệm vụ này bao gồm:

- Chủ trì và phối hợp tối ưu hóa hoạt động bay: Người khai thác cảng hàng không, sân bay có trách nhiệm chủ trì và phối hợp chặt chẽ với các cơ sở cung cấp dịch vụ để lập phương án vận hành tối ưu cho tàu bay trên các khu vực quan trọng như đường cất hạ cánh, đường lăn, và sân đỗ tàu bay. Mục tiêu là đảm bảo an toàn và hiệu quả trong mọi giai đoạn của hoạt động bay.

- Đảm bảo dây chuyền vận chuyển hàng không đồng bộ và thông suốt: Người khai thác càng hàng không, sân bay cần đưa ra yêu cầu chi tiết đối với các đơn vị cung cấp dịch vụ tại địa bàn của mình. Cụ thể, đảm bảo rằng các giải pháp được thực hiện để duy trì một dây chuyền vận chuyển hàng không đồng bộ và thông suốt. Điều này bao gồm việc tạo ra các biện pháp và quy trình nhằm đảm bảo sự hiệu quả và tính hợp nhất trong quá trình vận chuyển hàng không.

- Quản lý hiệu quả để đảm bảo an toàn và chất lượng phục vụ: Kịp thời thống nhất và xử lý những thách thức xuất phát từ các đơn vị cung cấp dịch vụ là chìa khóa để đảm bảo an toàn hàng không, từ việc phòng chống cháy nổ, lụt bão đến việc bảo vệ môi trường. Quá trình này không chỉ giúp giải quyết vấn đề một cách hiệu quả mà còn mở ra cơ hội để cải thiện chất lượng phục vụ hành khách.

- Tổ chức diễn tập và thực hiện phương án khẩn nguy: Để đối mặt với những tình huống khẩn cấp, việc tổ chức diễn tập khẩn nguy sân bay và thực hiện phương án khẩn nguy theo quy định không chỉ là một biện pháp an toàn mà còn là cách để nâng cao sự chuẩn bị và phản ứng của hệ thống. Điều này không chỉ làm tăng tính chuyên nghiệp mà còn tăng khả năng ứng phó linh hoạt và sáng tạo trong mọi tình huống.

- Phối hợp chặt chẽ với các đơn vị liên quan: Để đảm bảo an ninh, trật tự và bảo vệ bí mật nhà nước, sự phối hợp chặt chẽ với các đơn vị có liên quan trực thuộc Bộ Công an là không thể phủ nhận. Việc thực hiện các biện pháp bảo đảm an ninh và chữa cháy theo quy định không chỉ tăng cường sự an toàn mà còn đóng góp tích cực vào việc duy trì ổn định của hệ thống.

2. Khai thác sân được tự ban hành kế hoạch phòng ngừa, quy trình ứng phó sự cố môi trường?

Tại Điều 14 Thông tư 52/2022/TT-BGTVT thì để đảm bảo một môi trường làm việc và hoạt động an toàn tại cảng hàng không và sân bay, người khai thác cần chấp nhận và thực hiện một tầm nhìn toàn diện về quản lý và ứng phó với sự cố môi trường. Cụ thể, trách nhiệm này bao gồm:

- Ban hành và thực hiện kế hoạch phòng ngừa: Người khai thác cảng hàng không và sân bay không chỉ tự ban hành mà còn tổ chức triển khai kế hoạch phòng ngừa và quy trình ứng phó với sự cố môi trường. Họ đứng đầu trong việc điều hành và xử lý mọi sự cố môi trường, đảm bảo rằng mọi biện pháp được thực hiện một cách linh hoạt và hiệu quả.

- Lắp đặt và trang bị hiện đại các thiết bị ứng phó: Đối với việc đối mặt với sự cố môi trường, người khai thác không chỉ lắp đặt và trang bị các thiết bị, dụng cụ, phương tiện ứng phó môi trường mà còn hướng dẫn doanh nghiệp cung cấp dịch vụ chuyên ngành hàng không để chúng đồng bộ hóa với các thiết bị và phương tiện của cảng hàng không, sân bay. Sự hiện đại hóa và đồng bộ này giúp tối ưu hóa khả năng ứng phó và giảm thiểu thiệt hại môi trường.

- Đào tạo và huấn luyện lực lượng ứng phó: Một thành phần quan trọng của quản lý sự cố môi trường là việc đào tạo và huấn luyện lực lượng ứng phó tại chỗ. Người khai thác càng hàng không, sân bay chịu trách nhiệm xây dựng một đội ngũ có kỹ năng chuyên sâu, có khả năng đối phó với mọi tình huống khẩn cấp liên quan đến môi trường, từ đào tạo cơ bản đến những kỹ năng nâng cao.

- Nâng cao an toàn lao động và thực hiện kiểm tra định kỳ: Để tạo ra một môi trường làm việc an toàn và hiệu quả, người khai thác cảng hàng không và sân bay không chỉ tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn lao động mà còn thực hiện chế độ kiểm tra thường xuyên. Việc này không chỉ là đảm bảo tính an toàn mà còn là một phần quan trọng của việc liên tục cải thiện quá trình làm việc và giảm thiểu rủi ro đối với nhân viên và môi trường.

- Kịp thời loại trừ nguyên nhân và xử lý sự cố môi trường: Nắm vững trách nhiệm của mình, người khai thác không chỉ thực hiện mà còn đề xuất cơ quan có thẩm quyền kịp thời triển khai biện pháp để loại trừ nguyên nhân gây ra sự cố khi phát hiện có dấu hiệu sự cố môi trường. Sự nhạy bén này không chỉ đảm bảo an toàn môi trường mà còn góp phần vào việc duy trì sự ổn định và uy tín của cả cảng hàng không và sân bay.

- Triển khai đầy đủ theo quy định tại Luật Bảo vệ môi trường năm 2020: Người khai thác không chỉ dừng lại ở việc tuân thủ mà còn chủ động thực hiện các quy định chung về phòng ngừa và ứng phó với sự cố môi trường, như đã quy định tại Điều 121 của Luật Bảo vệ môi trường. Điều này không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là cam kết chặt chẽ đối với việc bảo vệ môi trường và giữ vững hình ảnh của tổ chức trong cộng đồng và trên thị trường.

Đối với Người khai thác cảng hàng không và sân bay, quyền và trách nhiệm không chỉ giới hạn ở việc tự ban hành và triển khai kế hoạch phòng ngừa cũng như quy trình ứng phó sự cố môi trường tại cảng và sân bay. Họ nắm giữ trách nhiệm chính trong việc điều hành và giải quyết mọi sự cố môi trường một cách linh hoạt và hiệu quả. Điều này không chỉ là về việc duy trì môi trường làm việc an toàn và bền vững mà còn là về việc thể hiện cam kết vững chắc đối với bảo vệ môi trường và cộng đồng xung quanh.

Người khai thác không chỉ là người đưa ra những quyết định chiến lược mà còn là lực lượng đầu tiên tiếp cận và giải quyết mọi tình huống khẩn cấp. Chính họ là những người định hình và thúc đẩy mọi hoạt động liên quan đến môi trường tại cảng và sân bay. Tính linh hoạt trong quyết định và sự nhạy bén trong đối mặt với sự cố là những phẩm chất cần thiết để đảm bảo rằng mọi biện pháp đều được thực hiện một cách hiệu quả và an toàn. Đồng thời, việc chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý sự cố môi trường không chỉ là một trách nhiệm pháp lý mà còn là một cơ hội để xây dựng uy tín và hình ảnh tích cực của cảng hàng không và sân bay trước cộng đồng quốc tế. Điều này đồng nghĩa với việc họ không chỉ là người quản lý, mà còn là những lãnh đạo đích thực trong hành động bảo vệ môi trường và đảm bảo an toàn cho mọi người sử dụng và hoạt động tại cảng và sân bay.

3. Nội dung kế hoạch phòng ngừa, ứng phó sự cố môi trường của cảng hàng không, sân bay

Căn cứ vào khoản 2 của Điều 14 Thông tư 52/2022/TT-BGTVT, kế hoạch phòng ngừa và ứng phó sự cố môi trường của cảng hàng không và sân bay không chỉ là một tài liệu hướng dẫn, mà còn là bản kịch bản chính xác, chi tiết về cách xử lý mọi tình huống khẩn cấp. Kế hoạch này bao gồm:

- Khảo sát và dự báo toàn diện: Kế hoạch không chỉ khái quát hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ tại cảng hàng không và sân bay, mà còn đưa ra dự báo về khả năng gây ra sự cố môi trường. Sơ đồ chi tiết về các khu vực chịu ảnh hưởng của sự cố môi trường cũng được đặt ra ánh sáng. Thêm vào đó, thông tin về tổ chức và cá nhân đầu mối trong trường hợp sự cố môi trường được cung cấp rõ ràng để đảm bảo việc liên lạc và ứng phó kịp thời.

- Kịch bản xử lý sự cố chi tiết: Kế hoạch không chỉ dừng lại ở việc mô tả vấn đề, mà còn cung cấp kịch bản chi tiết về cách quản lý hiện trường, xử lý dầu tràn, và kiểm soát hóa chất rò rỉ. Danh mục vật liệu nguy hại có thể rò rỉ tại hiện trường được liệt kê chi tiết, và thiết bị khẩn nguy cần thiết tại hiện trường được mô tả một cách đầy đủ. Ngoài ra, các thông số môi trường cần được quan trắc cũng được xác định, và quy trình giám sát, xử lý và hoàn nguyên môi trường được mô tả đặc biệt để đảm bảo tính toàn vẹn của môi trường.

Còn khúc mắc, liên hệ 1900.868644 hoặc gửi email tới: [email protected] để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.