1. Có nên đề nghị công ty tăng lương cho mình hay không?
Theo Điều 90 của Bộ luật Lao động 2019, tiền lương được xác định dựa trên sự thỏa thuận giữa người sử dụng lao động và người lao động. Do đó, nếu người lao động cảm thấy rằng mức lương mà họ nhận không tương xứng với công việc mà họ đang thực hiện, họ hoàn toàn có quyền đề nghị cho công ty tăng lương để đảm bảo quyền lợi chính đáng của mình. Cụ thể:
- Tiền lương là số tiền mà người sử dụng lao động thỏa thuận trả cho người lao động để thực hiện công việc. Nó bao gồm mức lương dựa trên công việc hoặc chức danh, các phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác.
- Mức lương theo công việc hoặc chức danh không được thiết lập thấp hơn mức lương tối thiểu quy định.
- Người sử dụng lao động phải đảm bảo trả lương bình đẳng, không phân biệt giới tính đối với những người lao động thực hiện cùng một công việc có giá trị tương đương.
2. Khi nào người lao động đề nghị Công ty tăng lương là tốt nhất?
2.1. Cơ sở để đề nghị công ty tăng lương
Cơ sở để người lao động đề nghị công ty tăng lương có thể là một trong những trường hợp sau đây:
- Trước đó, công ty đã hứa, cam kết, hoặc thỏa thuận về việc tăng lương định kỳ cho người lao động, nhưng không thực hiện cam kết này;
- Mức lương hiện tại của người lao động không tuân theo các quy định về thang lương hoặc bảng lương của công ty;
- Người lao động đã làm công việc hiệu quả trong một khoảng thời gian dài mà vẫn chưa được tăng lương, và tiền lương hiện tại chưa phản ánh đầy đủ giá trị của công việc mà họ đang thực hiện.
2.2. Thời điểm đề nghị công ty tăng lương
Người lao động cần xem xét kỹ lưỡng thời điểm thích hợp để đề nghị công ty tăng lương, nhằm đảm bảo hiệu quả của đề nghị này. Nếu bạn đang làm việc hiệu quả, không vi phạm nội quy lao động và có đóng góp xuất sắc vào sự phát triển của công ty, thì đó là một trong những thời điểm tốt để đề nghị công ty xem xét tăng lương.
Tuy nhiên, trong trường hợp bạn không hoàn thành công việc hiệu quả, không đạt được mức công ty yêu cầu, thường xuyên vi phạm nội quy lao động hoặc công ty đang gặp khó khăn trong hoạt động sản xuất và kinh doanh, thì bạn nên xem xét kỹ trước khi đề nghị tăng lương. Lý do là, trong thời điểm này, công ty có thể đang gặp khó khăn về tài chính và việc tăng lương có thể là một gánh nặng đáng kể đối với họ. Đề nghị tăng lương trong tình huống này có thể khó được chấp thuận.
Theo Điều 93 của Bộ luật Lao động 2019:
- Người sử dụng lao động phải xây dựng thang lương, bảng lương và định mức lao động làm cơ sở để tuyển dụng, sử dụng lao động, thỏa thuận mức lương theo công việc hoặc chức danh ghi trong hợp đồng lao động và trả lương cho người lao động.
- Mức lao động phải đảm bảo là mức trung bình để đảm bảo hợp lý cho đa số người lao động mà không cần làm thời gian làm việc vượt quá mức làm việc bình thường, và nó phải được áp dụng thử nghiệm trước khi được thiết lập chính thức.
- Khi xây dựng thang lương, bảng lương và định mức lao động, người sử dụng lao động phải tham khảo ý kiến của tổ chức đại diện của người lao động tại cơ sở nơi tổ chức đại diện của người lao động tại cơ sở đã được tổ chức.
- Thang lương, bảng lương và mức lao động phải được công bố công khai tại nơi làm việc trước khi thực hiện.
3. Những điều cần biết trước khi đề nghị tăng lương
Mong muốn tăng lương luôn tồn tại trong tâm hồn của nhiều người lao động khi họ bước vào nghề. Tuy nhiên, trước khi đề nghị tăng lương cho người sử dụng lao động, người lao động cần thông hiểu những điều sau đây để xác định thời điểm thích hợp cho việc này, đảm bảo sự hiệu quả.
(1) Lương được trả theo năng suất lao động và chất lượng công việc
Theo Điều 90 của Bộ luật Lao động (BLLĐ) năm 2019, tiền lương đề cập đến số tiền mà người sử dụng lao động trả cho người lao động theo thỏa thuận để thực hiện công việc. Đây bao gồm mức lương theo công việc hoặc chức danh, cùng với các phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác.
Do đó, người sử dụng lao động sẽ dựa vào hợp đồng lao động cùng với hiệu suất lao động, khối lượng và chất lượng công việc để xem xét việc trả cho người lao động mức lương phù hợp.
Trước khi đề xuất việc tăng lương cho người sử dụng lao động, người lao động cần xác định xem mức lương mà họ đang nhận có phản ánh đúng công sức mà họ đã đầu tư vào công việc hay chưa. Nếu họ cảm thấy rằng mức lương hiện tại chưa đáp ứng đầy đủ cho đóng góp của họ, họ có quyền đề xuất việc tăng lương.
(2) Xem xét chế độ nâng bậc, nâng lương trong hợp đồng lao động
Hợp đồng lao động chính là căn cứ để thiết lập quan hệ lao động giữa người lao động và người sử dụng lao động. Một yếu tố quan trọng phải xuất hiện trong hợp đồng lao động là chế độ nâng bậc và tăng lương (điểm e, khoản 1, Điều 21 của Bộ luật Lao động năm 2019).
Điều 103 của Bộ luật Lao động năm 2019 cũng quy định rằng chế độ nâng lương, nâng bậc, phụ cấp, trợ cấp và các chế độ khuyến khích đối với người lao động sẽ được thỏa thuận trong hợp đồng lao động, thỏa ước lao động tập thể hoặc theo quy định của người sử dụng lao động.
Do đó, các bên có quyền thỏa thuận về điều kiện, thời gian và mức tiền lương sau khi nâng bậc và tăng lương trong hợp đồng lao động hoặc theo thỏa ước lao động tập thể hoặc theo quy định của người sử dụng lao động.
Trong trường hợp các bên có thỏa thuận cụ thể về chế độ nâng bậc và tăng lương trong hợp đồng, người lao động cần tham khảo nội dung quy định trong hợp đồng để xác định xem liệu họ đủ điều kiện để nâng bậc và tăng lương hay chưa. Nếu đủ điều kiện, người lao động có quyền đề nghị tăng lương.
Ngoài ra, trong trường hợp các bên chọn thực hiện chế độ nâng lương theo quy định của người sử dụng lao động hoặc thỏa ước lao động tập thể, người lao động cần nắm rõ tiêu chuẩn nâng bậc và tăng lương theo quy chế của công ty hoặc thỏa ước lao động tập thể. Nếu đáp ứng tiêu chuẩn, người lao động có thể tự chủ động đề nghị tăng lương.
(3) Quy định về lương tối thiểu vùng
Theo quy định của Bộ luật Lao động, tiền lương của người lao động không được thiết lập dưới mức lương tối thiểu vùng do Chính phủ quy định.
Hiện tại, theo Nghị định 38/2022/NĐ-CP, mức lương tối thiểu vùng áp dụng cho người lao động làm việc theo hợp đồng lao động được quy định như sau:
Mức lương tối thiểu vùng | Áp dụng với doanh nghiệp thuộc: |
4.680.000 đồng/tháng | Vùng I |
4.160.000 đồng/tháng | Vùng II |
3.640.000 đồng/tháng | Vùng III |
3.250.000 đồng/tháng | Vùng IV |
Hơn nữa, theo Điều 5 của Nghị định 90/2019/NĐ-CP,mức lương trả cho người lao động trong điều kiện làm việc bình thường phải tuân theo các quy tắc sau:
- Không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng áp dụng cho người lao động thực hiện công việc đơn giản nhất.
- Phải cao hơn ít nhất 7% so với mức lương tối thiểu vùng áp dụng cho người lao động thực hiện công việc đòi hỏi đào tạo nghề hoặc có kiến thức chuyên môn.
Do đó, người lao động thực hiện công việc đòi hỏi đào tạo nghề hoặc kiến thức chuyên môn phải nhận mức lương cao hơn ít nhất 7% so với lương tối thiểu vùng áp dụng.
Với những quy định trên, người lao động nên so sánh mức lương hiện tại với mức lương tối thiểu được quy định. Nếu họ thấy mức lương của mình không đạt chuẩn, họ có quyền đề xuất yêu cầu tăng lương với người sử dụng lao động.
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Luật Hòa Nhựt về khi nào người lao động đề nghị Công ty tăng lương là tốt nhất? Luật Hòa Nhựt xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn của quý khách hàng qua số hotline: 1900.868644 hoặc qua email: [email protected]. Xin trân trọng cảm ơn!