Khi nào thì được phép lập di chúc miệng?

Khi nào thì được phép lập di chúc miệng? Di chúc miệng có thể bị hủy bỏ khi nào? Luật Hòa Nhựt chúng tôi sẽ giải đáp các vấn đề pháp luật liên quan qua bài viết chi tiết dưới đây để quý khách có thêm thông tin hữu ích về nội dung này:

1. Di chúc miệng được hiểu như nào?

Di chúc là một tài liệu pháp lý mà người dân lập ra để thể hiện ý chí của mình về việc chuyển nhượng tài sản hoặc quyền lợi sau khi họ qua đời. Di chúc có tác dụng xác định rõ ràng ý muốn của người lập di chúc về cách phân chia và quản lý tài sản, chăm sóc gia đình, hay thực hiện những ý nguyện khác liên quan đến sau khi mất.

Một di chúc thường chứa đựng những thông tin như:

- Phân chia tài sản: Mô tả cụ thể về việc chuyển nhượng tài sản của người lập di chúc cho những người thừa kế cụ thể, bao gồm cả tiền bạc, bất động sản, tài sản cá nhân, và các quyền lợi khác.

- Quy định về người quản lý di chúc (người thi hành di chúc): Người lập di chúc thường chỉ định một người (hoặc một tổ chức) để thi hành di chúc và đảm bảo rằng ý chí của họ được thực hiện đúng như mong muốn.

- Chăm sóc gia đình và người thân: Di chúc cũng có thể chứa đựng những ý muốn về việc chăm sóc gia đình, người thân, hay việc quy định cho người ở lại sau khi mất.

- Những ý nguyện khác: Có thể bao gồm những ý nguyện về tang lễ, quyết định về cơ thể sau khi chết, hay các mong muốn khác của người lập di chúc.

Di chúc có tác dụng pháp lý và sẽ được thực hiện theo quy định của pháp luật. Nó giúp tránh những tranh chấp và hiểu đúng ý chí của người lập di chúc sau khi họ ra đi. Điều này làm cho quá trình chia tài sản và thực hiện ý chí của người đã mất trở nên minh bạch và công bằng hơn.

Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, cụ thể là theo Điều 624 và Điều 627, việc lập di chúc đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện ý chí của cá nhân về việc chuyển giao tài sản sau khi qua đời. Dưới đây là chi tiết về những quy định cụ thể:

- Di chúc là sự thể hiện ý chí cá nhân: Di chúc không chỉ là văn bản chính thức mà còn là biểu hiện rõ ràng của ý chí cá nhân. Mục đích của di chúc là để người lập di chúc (người tạo ra di chúc) có thể quyết định việc chuyển nhượng tài sản của mình cho những người khác sau khi mất.

- Yêu cầu về hình thức lập di chúc: Di chúc phải được lập thành văn bản, là một tài liệu chính thức. Nếu không thể lập được di chúc bằng văn bản, thì quy định cho phép người lập di chúc có thể lập di chúc miệng.

- Trường hợp đặc biệt: Trong trường hợp tính mạng của người lập di chúc bị đe dọa và không thể lập di chúc bằng văn bản, Bộ luật Dân sự 2015 cho phép lập di chúc miệng.

- Điều kiện để lập di chúc miệng: Lập di chúc miệng chỉ được chấp nhận trong những trường hợp cụ thể như tai nạn, tình trạng bị cái chết đe dọa, hoặc các tình huống khẩn cấp khác khi không thể có điều kiện lập di chúc bằng văn bản.

- Nguyện vọng để lại di sản: Trong trường hợp lập di chúc miệng, người lập di chúc phải có nguyện vọng rõ ràng để chuyển giao di sản cho những người thừa kế cụ thể.

Như vậy, theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, việc lập di chúc bằng văn bản là nguyên tắc chung, và di chúc miệng chỉ được chấp nhận trong những trường hợp đặc biệt nhất định để đảm bảo tính minh bạch và thực hiện đúng ý chí của người lập di chúc.

2. Khi nào thì được phép lập di chúc miệng?

Tại khoản 5 Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015, di chúc miệng được coi là hợp pháp khi thỏa mãn các điều kiện chi tiết sau:

- Người di chúc miệng thể hiện ý chí trước ít nhất hai người làm chứng: Người lập di chúc miệng cần phải thể hiện ý chí cuối cùng của mình trước mặt ít nhất hai người làm chứng. Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch và chứng nhận rằng ý chí của người di chúc miệng là chân thành và tự nguyện.

- Ghi chép và ký tên hoặc điểm chỉ của người làm chứng ngay sau khi di chúc miệng được thể hiện: Ngay sau khi người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, người làm chứng cần phải ghi chép lại nội dung di chúc và cùng ký tên hoặc điểm chỉ. Điều này giúp bảo đảm sự chính xác và đầy đủ của thông tin.

- Công chứng chữ ký hoặc điểm chỉ trong thời hạn 05 ngày làm việc: Trong thời hạn 05 ngày làm việc, kể từ ngày người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, di chúc phải được công chứng viên hoặc cơ quan có thẩm quyền chứng thực xác nhận chữ ký hoặc điểm chỉ của người làm chứng. Điều này đảm bảo tính hợp pháp và chính xác của di chúc miệng.

Như vậy, để di chúc miệng được xem là hợp pháp, cần phải đảm bảo đủ 03 điều kiện trên. Ngoài ra, di chúc miệng còn đóng vai trò quan trọng trong việc xác lập quan hệ dân sự liên quan đến quyền và nghĩa vụ trong thừa kế. Do đó, người lập di chúc và người làm chứng cũng phải tuân theo các điều kiện và quy định khác của Bộ luật Dân sự 2015 để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của quyết định thừa kế này.

3. Di chúc miệng có thể bị hủy bỏ hay không?

Điều 629 Bộ luật Dân sự 2015 là nội dung của một số điều kiện được đặt ra để xác định tính hợp pháp của di chúc miệng và có quy định cụ thể về việc hủy bỏ di chúc miệng sau một khoảng thời gian nhất định. Dưới đây là chi tiết về quy định này:

- Thời hạn để hủy bỏ di chúc miệng: Theo Điều 629 Bộ luật Dân sự 2015, sau 03 tháng kể từ thời điểm di chúc miệng được thể hiện, nếu người lập di chúc vẫn còn sống, minh mẫn, sáng suốt, di chúc miệng mặc nhiên sẽ bị hủy bỏ. Điều này nhằm đảm bảo tính chính xác và pháp lý của di chúc, tránh những tình huống mà ý chí của người lập di chúc có thể thay đổi sau một khoảng thời gian.

- Quyền lập di chúc miệng trong tình trạng đe dọa tính mạng: Trong những trường hợp người lập di chúc đang đối mặt với đe dọa tính mạng hoặc nguy kịch, Bộ luật Dân sự 2015 quy định rằng họ có toàn quyền lập di chúc miệng và phải có người làm chứng theo quy định của pháp luật, đảm bảo tính minh bạch và chân thành của di chúc.

- Hủy bỏ di chúc miệng trong trường hợp không đáp ứng điều kiện: Trong các trường hợp người lập di chúc miệng đủ điều kiện lập di chúc, nhưng người làm chứng không đáp ứng các điều kiện theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015 hoặc nội dung di chúc không đáp ứng các điều kiện, di chúc miệng có thể bị hủy bỏ. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân theo các quy định và điều kiện pháp lý để bảo vệ tính chính xác và hợp pháp của di chúc.

Cụ thể, theo Điều 632 Bộ luật Dân sự 2015, người làm chứng đối với di chúc miệng cần phải đáp ứng các điều kiện nhất định, và có quy định về những người không được làm chứng trong quá trình lập di chúc. Dưới đây là chi tiết về các điều kiện và các trường hợp không được làm chứng:

- Điều kiện cho người làm chứng: Mọi người đều có thể làm chứng cho việc lập di chúc, nhưng để đảm bảo tính chính xác và công bằng, người làm chứng cần phải đáp ứng các điều kiện theo quy định. Điều này bao gồm sự minh mẫn, sáng suốt và không bị các hạn chế về tư cách pháp lý.

- Những người không được làm chứng:

+ Người thừa kế theo di chúc hoặc theo pháp luật của người lập di chúc không được làm chứng để tránh tình huống xung đột lợi ích và đảm bảo tính độc lập của người làm chứng.

+ Những người thừa kế theo pháp luật của người lập di chúc, theo quy định tại Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015, bao gồm hàng thừa kế thứ nhất, thứ hai và thứ ba không được làm chứng để giữ tính chính xác và công bằng.

+ Người có quyền, nghĩa vụ tài sản liên quan tới nội dung di chúc cũng không được làm chứng để tránh tình huống xung đột lợi ích và đảm bảo tính công bằng.

+ Người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi cũng không được làm chứng để đảm bảo tính chính xác và sự hiểu biết đầy đủ của người làm chứng.

Những điều kiện này nhấn mạnh sự quan trọng của việc chọn người làm chứng có đủ khả năng và độc lập để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quá trình lập di chúc miệng.

Như vậy, quy định về việc di chúc bằng miệng có thể bị hủy bỏ nêu trên, không chỉ tôn trọng quyền lợi của người lập di chúc miệng trong những tình huống khẩn cấp mà còn đặt ra các điều kiện để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình thể hiện ý chí và xác nhận di chúc.

Liên hệ qua 1900.868644 hoặc [email protected]