Bài viết này tập trung vào việc giám sát và kiểm soát hoạt động đầu tư "núp bóng" theo pháp luật quốc tế, nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng và bảo vệ lợi ích chung của các quốc gia tham gia.
1. Nguồn của pháp luật kiểm soát hoạt động đầu tư quốc tế
Nguồn hình thành của Luật đầu tư quốc tế đều chia sẻ một sự tương đồng với nguồn gốc của Luật quốc tế nói chung, được tường thuật tại Điều 38 trong quy chế của Tòa án Quốc tế Liên Hiệp (ICJ). Nơi này tóm tắt bao gồm: (i) các hiệp định quốc tế về đầu tư; (ii) phong cách luật quốc tế về đầu tư nước ngoài; (iii) các nguyên tắc phổ quát của pháp luật; (iv) các quyết định tòa án và công trình nghiên cứu của các nhà học giả.
Trong thời gian kéo dài, quản lý các mối quan hệ đầu tư quốc tế đã được tiến hành thông qua pháp luật trong nước của các nước tiếp nhận đầu tư (theo lối tư duy về chủ quyền lãnh thổ) hoặc bằng các thói quen quốc tế. Khi tiến vào thế kỷ XX, đặc biệt là sau cuộc Chiến tranh Thế giới thứ Hai, các quốc gia tập trung vào việc hợp tác phát triển kinh tế, dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong đầu tư nước ngoài, đặc biệt trong lĩnh vực tư nhân. Điều này đã đẩy mạnh sự cần thiết xây dựng pháp luật quốc tế về đầu tư để điều chỉnh mối quan hệ giữa quốc gia tiếp nhận đầu tư và nhà đầu tư nước ngoài.
Mục tiêu chính là bảo vệ các tổ chức và cá nhân trong quá trình đầu tư ở nước ngoài, nhiều quốc gia đã nỗ lực thiết lập các cam kết quốc tế với quốc gia tiếp nhận đầu tư thông qua các thỏa thuận khuyến khích và bảo hộ nhà đầu tư của họ. Điều này đặc biệt nổi bật trong vấn đề bảo vệ đầu tư của nhà đầu tư tại quốc gia tiếp nhận. Vì vậy, khung pháp lý quốc tế về đầu tư nước ngoài đã được hình thành và ngày càng phát triển.
Ban đầu, các nước đã tập trung vào việc xây dựng các hiệp định quốc tế đa phương. Tuy nhiên, do sự khác biệt trong quan điểm về tiêu chuẩn khuyến khích và bảo hộ đầu tư, cùng với xung đột lợi ích nhiều bên trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, số lượng hiệp định ký kết rất hạn chế và việc thực thi cũng không cao. Có thể đề cập đến các nỗ lực xây dựng khung pháp lý quốc tế về đầu tư đa phương như: (i) vào năm 1994, các nước thành viên của WTO đã ký kết Hiệp định TRIMS để điều chỉnh thương mại liên quan đến đầu tư, bổ sung cho Hiệp định GATT.
Tuy nhiên, đầu tư nước ngoài không là đối tượng chính của các hiệp định WTO, vì vậy, tổng thể hiện tại các cam kết của WTO không tạo ra một khung pháp lý toàn diện và chặt chẽ về đầu tư nước ngoài; (ii) vào năm 1995, nỗ lực xây dựng Hiệp định MAI bởi các nước thành viên của Tổ chức Cơ sở Kinh tế phát triển (OECD) đã thất bại và kết thúc vào năm 1998. Đến thời điểm hiện tại, chưa có bất kỳ hiệp định quốc tế đa phương rộng rãi và toàn cầu nào điều chỉnh hoạt động đầu tư nước ngoài được ký kết.
Vì thế, trong thời gian gần đây, các Hiệp định Đầu tư Quốc tế (IIAs) đã phát triển, chia thành nhiều loại như các Hiệp định Đầu tư Song phương (BITs), các Hiệp định Đầu tư Khu vực và các Hiệp định có quy định về Đầu tư (TIPs). Các Hiệp định BITs, với hai quốc gia là các chủ thể, được yêu thích vì dễ dàng thương lượng và ít xung đột lợi ích.
Theo thống kê từ UNCTAD trên trang web của tổ chức này đến tháng 8 năm 2021, tổng số Hiệp định Quốc tế về Đầu tư là 3.263, trong đó có 2614 Hiệp định có hiệu lực (bao gồm 2843 BITs đã ký kết và 2290 đang có hiệu lực, cùng với 420 TIPs đã ký kết và 324 đang có hiệu lực). Theo UNCTAD, sự gia tăng của các Hiệp định Song phương về Bảo hộ Đầu tư đã giảm dần, thay vào đó là việc ký kết các Hiệp định Thương mại Tự do và các Hiệp định Đối tác Kinh tế có quy định về Đầu tư.
Tương phản với điều đó, tài liệu học và thực tiễn quốc tế ít được khai thác hơn do liên quan đến việc thừa nhận và hiệu lực chưa rộng rãi, cùng với hạn chế về nội dung điều chỉnh về Đầu tư Quốc tế.
2. Các nội dung về kiểm soát hoạt động đầu tư “núp bóng” trong pháp luật đầu tư quốc tế
Trái ngược với đa phần các hiệp ước quốc tế ở các lĩnh vực khác, hiệp ước quốc tế liên quan đến lĩnh vực đầu tư thường đặt ra một khung thời gian có giới hạn từ 10 đến 20 năm cho hiệu lực của chúng, điều này xuất phát từ tính đa dạng về nhu cầu của các quốc gia thông qua tình hình kinh tế có thể thay đổi ngắn hạn. Dưới dạng những Thỏa thuận Đầu tư Hai Bên (IIAs), có thể là hiệp định khích lệ đầu tư và bảo hộ một chiều hoặc thậm chí chỉ là một phần nhỏ trong các thỏa thuận kinh tế hoặc thương mại tự do, đều chứa đựng hai khía cạnh chính.
Khía cạnh chính đầu tiên, quy định về việc đối xử và bảo vệ đầu tư nước ngoài cũng như nhà đầu tư nước ngoài tại quốc gia chủ nhà, gồm các phần sau: (1) những hạn chế về mức đầu tư và phạm vi ứng dụng của nhà đầu tư, (2) các biện pháp thúc đẩy và chấp nhận đầu tư, (3) các tiêu chuẩn xử lý đối xử đối với nhà đầu tư nước ngoài, (4) quy định liên quan đến việc chuyển tiền, (5) các điều khoản liên quan đến việc thu hồi quyền sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài và bồi thường, (6) những quy định về việc bồi thường trong trường hợp xảy ra xung đột vũ trang và bất ổn xã hội, và (7) những trường hợp ngoại lệ không thể hưởng những quyền bảo vệ đã được nêu trên. Khía cạnh chính thứ hai, bao gồm những cách thức và thủ tục giải quyết tranh chấp xuất phát từ việc thực thi các cam kết bảo hộ đầu tư tại khía cạnh chính thứ nhất.
Nhìn vào những nội dung quy định trên, có thể thấy rằng chúng đề cập đến những khía cạnh có liên quan để các quốc gia thành viên có thể hạn chế và kiểm soát hoạt động đầu tư "ẩn danh" của các nhà đầu tư nước ngoài, bao gồm (i) mức đầu tư nước ngoài được bảo hộ và (ii) quyền bảo vệ nhà đầu tư nước ngoài.
2.1. Khoản đầu tư nước ngoài được bảo hộ
Trong tình hình hiện tại, hệ thống pháp luật quốc tế liên quan đến lĩnh vực đầu tư đã đưa ra các quy định về bảo hộ và điều kiện cho các khoản đầu tư nước ngoài, và các quy định này có thể được tóm tắt thành một số điểm sau đây:
Thứ nhất, về khoản đầu tư nước ngoài:
Với xu hướng toàn cầu hóa và mở cửa, việc sử dụng các nguồn tài sản từ nước ngoài để phát triển kinh tế trong các quốc gia trở nên phổ biến hơn. Do đó, các Hiệp định Đầu tư Quốc tế (IIAs) thường định nghĩa khoản đầu tư nước ngoài trong một khía cạnh rộng hơn, bao gồm mọi tài sản mà nhà đầu tư nước ngoài sở hữu hoặc kiểm soát trực tiếp hoặc gián tiếp. Các loại tài sản này bao gồm động sản, bất động sản, các loại cổ phần, cổ phiếu, trái phiếu, quyền sở hữu trí tuệ, quyền theo hợp đồng, và các loại quyền về tài sản khác.
Đặc biệt, một số Hiệp định còn xem "doanh nghiệp" là một loại đầu tư và quy định rằng nhà đầu tư nước ngoài có quyền khiếu kiện về việc vi phạm nghĩa vụ bảo hộ đối với doanh nghiệp hoặc có thể tự mình đưa ra khiếu nại. Ví dụ, Hiệp định Bảo hộ Đầu tư giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVIPA) định rằng tranh chấp có thể bao gồm việc khiếu kiện về vi phạm các điều khoản về bảo hộ đầu tư và gây thiệt hại cho doanh nghiệp thành lập trong nước. Điều này chứng tỏ rõ rằng phạm vi của khoản đầu tư nước ngoài được hiểu rất rộng, để đảm bảo việc bảo vệ các quyền và lợi ích của nhà đầu tư nước ngoài.
Thứ hai, về yêu cầu tuân thủ pháp luật của nước tiếp nhận đầu tư:
Các IIAs yêu cầu các khoản đầu tư phải tuân thủ pháp luật của quốc gia tiếp nhận và được thực hiện trên lãnh thổ của quốc gia đó. Điều này có nghĩa rằng nếu một khoản đầu tư được thực hiện vi phạm pháp luật của nước tiếp nhận, nó sẽ không được hưởng các quyền bảo hộ từ các hiệp định quốc tế. Ví dụ, Hiệp định Bảo hộ Đầu tư giữa Canada và Costa Rica quy định rằng các khoản đầu tư phải tuân thủ pháp luật của nước ký kết hiệp định.
Trong các Hiệp định thế hệ mới, quy định này thường được mở rộng và rõ ràng hơn. Ví dụ, EVIPA đặt ra yêu cầu rõ ràng rằng các khoản đầu tư phải được tạo ra theo luật và quy định của nước tiếp nhận đầu tư. Điều này ám chỉ đến việc các hoạt động đầu tư phải tuân thủ đúng quy định và pháp luật hiện hành, để đảm bảo rằng chúng không vi phạm các quyền và nghĩa vụ của nước tiếp nhận.
Ví dụ khác là trong Hiệp định Bảo hộ Đầu tư Khu vực, các quốc gia thành viên có quyền từ chối hưởng lợi từ hiệp định nếu nhà đầu tư của họ thực hiện đầu tư vi phạm pháp luật nước tiếp nhận bằng cách gian dối sở hữu. Điều này làm rõ rằng quy định tuân thủ pháp luật của nước tiếp nhận đầu tư có vai trò quan trọng trong việc xác định việc bảo hộ cho các khoản đầu tư nước ngoài.
Tóm lại, pháp luật quốc tế về đầu tư đã xác định rất chi tiết về bảo hộ và điều kiện cho các khoản đầu tư nước ngoài, bằng cách quy định rõ ràng về phạm vi của khoản đầu tư nước ngoài và yêu cầu tuân thủ pháp luật của nước tiếp nhận. Những quy định này đảm bảo rằng các khoản đầu tư này được thực hiện hợp pháp và tuân thủ quy định pháp luật, đồng thời tạo điều kiện để giảm thiểu các hoạt động đầu tư không hợp pháp.
2.2. Nhà đầu tư nước ngoài được bảo hộ
Dựa theo các quy định của các hiệp ước quốc tế, nhà đầu tư nước ngoài được bảo vệ được trao những quyền cơ bản, bao gồm: quyền khởi kiện chính phủ nước tiếp nhận đầu tư, quyền được đối xử công bằng, quyền tự do chuyển tiền sở hữu hợp pháp, quyền được bồi thường, và nhiều quyền khác. Điều này tạo nên một vai trò quan trọng và thiết thực trong việc xác định những nhà đầu tư được bảo hộ.
Việc xác định nhà đầu tư nước ngoài trong phạm vi của các hiệp ước quốc tế về đầu tư được phân loại thành hai loại chính: nhà đầu tư cá nhân và nhà đầu tư là thực thể pháp lý. Cụ thể: (i) Nhà đầu tư cá nhân thường được quy định dựa trên quốc tịch theo luật pháp của các bên ký kết hiệp ước, và có thể được xác định dựa trên nơi cư trú thường xuyên; (ii) Nhà đầu tư là thực thể pháp lý được bảo hộ chủ yếu dựa trên quốc tịch của một bên ký kết khi thành lập, hoặc dựa trên nơi có trụ sở chính hoặc nơi có hoạt động kinh doanh chủ yếu.
Trong việc đối mặt với nhà đầu tư là cá nhân, thường thì hầu hết các Hiệp định Thỏa thuận Đầu tư Hai Bên (IIAs) sẽ xác định quốc tịch của cá nhân như một yếu tố quan trọng. Điều này dựa trên việc rằng quốc tịch thể hiện quyền công dân và mối liên hệ với quốc gia ký kết. Một vài IIAs còn sử dụng tiêu chí nơi cư trú thường xuyên của người đó để xác định quyền bảo hộ, nhằm phản ánh xu hướng quốc tế và tuân theo luật pháp quốc gia.
Ví dụ, trong Hiệp định đầu tư giữa Hungary và Cabo (2019), thuật ngữ "nhà đầu tư" bao gồm mọi thể nhân hoặc pháp nhân của bên ký kết đã đầu tư trên lãnh thổ của bên ký kết, với "thể nhân" được xác định là bất kỳ cá nhân nào có quốc tịch phù hợp với luật pháp của một trong hai bên ký kết hoặc có thường trú tại một trong hai nước này. Ngược lại, Hiệp định giữa Mexico và Hồng Kong (2020) chọn phương pháp linh hoạt hơn, xác định "thể nhân" là thường trú nhân của Hồng Kong hoặc công dân của Mexico.
Vào mảng đối với nhà đầu tư là thực thể pháp lý, hầu hết các IIAs đều có sự thống nhất trong việc xác định quốc tịch dựa trên nơi thành lập, trụ sở chính, hoặc hoạt động kinh doanh chủ yếu của thực thể pháp lý. Cụ thể, Hiệp định giữa Bỉ và Hungary (2019) xác định "pháp nhân" là thể nhân do luật pháp của một trong hai bên ký kết hợp nhất hoặc thành lập, và có trụ sở hoặc hoạt động chính tại một trong hai nước này.
Tuy xác định nhà đầu tư cá nhân có phần dễ dàng hơn, việc xác định bảo hộ nhà đầu tư là thực thể pháp lý lại gặp khó khăn hơn, gây ra nhiều thách thức cho quốc gia tiếp nhận đầu tư. Hiện tượng các thực thể pháp lý của nước thứ ba thực hiện đầu tư vào một quốc gia và sử dụng pháp nhân để đầu tư vào một quốc gia khác, trong cùng một hiệp định bảo hộ đầu tư, đã tạo ra một thực tế phức tạp. Các nước tiếp nhận đầu tư đôi khi phải đối mặt với các đơn kiện ISDS đến từ các thực thể pháp lý này. Điều này có thể dẫn đến việc các quốc gia áp dụng các biện pháp để ngăn chặn việc lợi dụng quyền bảo hộ.
Hiện nay, nhiều IIAs đã áp dụng các điều khoản mới nhằm giới hạn hoặc loại trừ trường hợp đầu tư "núp bóng". Ví dụ, Hiệp định giữa Bỉ và Hungary (2018) đưa ra khái niệm "từ chối cho hưởng lợi", giới hạn quyền bảo hộ cho những thực thể pháp lý không có hoạt động kinh doanh đáng kể tại quốc gia đầu tư. Tương tự, Hiệp định khuyến khích và bảo hộ đầu tư giữa các quốc gia trong Hiệp định RCEP (2020) đã đưa ra quy định để từ chối lợi ích cho những thực thể pháp lý không có hoạt động kinh doanh đáng kể tại quốc gia đầu tư.
Trong tương lai, việc xác định nhà đầu tư và việc bảo hộ đầu tư sẽ tiếp tục là những vấn đề quan trọng trong các hiệp định quốc tế về đầu tư, với mục tiêu đảm bảo sự cân bằng giữa quyền và trách nhiệm của các bên liên quan.
Công ty Luật Hòa Nhựt trân trọng gửi đến quý khách hàng những lời tư vấn quý giá và trân quý. Chúng tôi xin gửi đến quý khách một lời mời đặc biệt, một lời mời chân thành và nồng ấm. Nếu quý khách đang đối diện với bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có bất cứ thắc mắc nào cần sự giúp đỡ và lời khuyên, hãy vui lòng không ngần ngại liên hệ với Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến của chúng tôi qua số hotline độc quyền: 1900.868644.
Chúng tôi cũng trân trọng mời quý khách hàng viết thư điện tử đầy đủ và chi tiết tới địa chỉ email: [email protected]. Đây là cơ hội quý báu để quý khách được hỗ trợ và nhận lời giải đáp cho những thắc mắc của mình với tốc độ nhanh chóng và hiệu quả. Chúng tôi đặt biệt tâm huyết để đảm bảo rằng mọi thông tin và yêu cầu của quý khách sẽ được xử lý một cách cẩn thận và chuyên nghiệp.
Chân thành cảm ơn sự hợp tác quý báu từ phía quý khách hàng! Sự tin tưởng và sự lựa chọn của quý khách là nguồn động viên to lớn đối với chúng tôi, và chúng tôi cam kết sẽ không ngừng nỗ lực để đem đến những dịch vụ tốt nhất và đáp ứng mọi mong muốn của quý khách hàng một cách xuất sắc nhất.