Bài viết này tập trung vào cách mà pháp luật Trung Quốc đang được áp dụng để kiểm soát hoạt động đầu tư "núp bóng", điều tiết các hành vi không đúng quy định và đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong thị trường tài chính.
1. Nguồn luật điều chỉnh và các khái niệm
Trung Quốc, với những đặc điểm nổi bật như dân số đông đúc, thị trường mở rộ, cùng với các chính sách kích thích, đã khẳng định vị thế hàng đầu trong việc thu hút đầu tư nước ngoài tại lục Châu Á. Không chỉ dừng lại ở đó, Trung Quốc đã từng áp dụng đồng thời tới ba văn bản luật để điều chỉnh hoạt động đầu tư nước ngoài, bao gồm: Luật doanh nghiệp liên doanh giữa Trung Quốc và quốc tế, Luật doanh nghiệp sở hữu 100% vốn nước ngoài và Luật hợp đồng kinh doanh quốc tế. Tuy nhiên, vào năm 2019, Trung Quốc đã ra mắt Luật Đầu tư Nước ngoài, thay thế cho cả ba luật trên, mà áp dụng chính thức từ ngày 1/1/2020. Bước tiến này chứng tỏ tinh thần thẳng thắn của Trung Quốc trong việc hợp nhất quy định liên quan đến đầu tư nước ngoài vào một tài liệu pháp lý duy nhất, đồng thời bản thân cũng thể hiện tầm quan trọng của lĩnh vực này trong bối cảnh căng thẳng gia tăng trong cuộc chiến thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc.
Đáng chú ý, việc thông qua Luật Đầu tư Nước ngoài của Trung Quốc chỉ diễn ra trong thời gian ngắn, chỉ mất có ba tháng kể từ khi bắt đầu thảo luận và xây dựng. Bên cạnh đó, trong lĩnh vực điều chỉnh hoạt động đầu tư nước ngoài, còn có một số tài liệu quan trọng khác, bao gồm việc sửa đổi Luật Doanh nghiệp (PRC Company Law) năm 2018, Luật Doanh nghiệp Hợp danh (Partnership Enterprise law), cùng với việc xác định danh mục các lĩnh vực và ngành nghề được quy định trong Danh mục biện pháp quản lý đặc biệt về tiếp cận thị trường đối với hoạt động đầu tư nước ngoài năm 2019.
Theo Điều 2 của Luật Đầu tư Nước ngoài của Trung Quốc, khái niệm "Đầu tư Nước ngoài" được xác định là những hoạt động đầu tư vào lãnh thổ Trung Quốc mà được thực hiện trực tiếp hoặc gián tiếp bởi các cá nhân, tổ chức doanh nghiệp hoặc tổ chức khác đến từ nước ngoài (gọi chung là nhà đầu tư nước ngoài).
Luật Đầu tư Nước ngoài của Trung Quốc quy định rõ ràng rằng, nhà đầu tư nước ngoài bao gồm cả cá nhân, tổ chức doanh nghiệp và tổ chức khác đến từ nước ngoài (theo Điều 2).
Hơn nữa, Trung Quốc đã đưa vào sử dụng thuật ngữ "doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài," mà nghĩa là các doanh nghiệp được thành lập trên lãnh thổ Trung Quốc và được đầu tư toàn bộ hoặc một phần bởi các nhà đầu tư nước ngoài (theo Điều 2 của Luật Đầu tư Nước ngoài của Trung Quốc).
2. Cơ quan quản lý, cơ chế kiểm soát và thủ tục đầu tư
Trước hết, xin đề cập đến mặt diễn đạt trong lĩnh vực này:
Kể đến ưu điểm hàng đầu của Trung Quốc, nó chính là khả năng thu hút sự quan tâm và đầu tư từ nước ngoài tại châu Á, thể hiện qua một dãy những khả năng thú vị. Dựa trên tình hình dân số đông đúc và thị trường mở rộ, cộng với chính sách kích thích, Trung Quốc đã xây dựng vị thế hàng đầu trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài. Đáng chú ý, hệ thống quản lý hoạt động đầu tư tại đây cũng đã trải qua nhiều cải tiến để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các nhà đầu tư. Qua đó, chúng tôi sẽ trình bày chi tiết về hệ thống này.
Thứ nhất, về cơ quan quản lý:
Trong khung cảnh đa dạng này, Trung Quốc đã hình thành một hệ thống cơ quan quản lý đa chiều, giúp điều hòa hoạt động đầu tư. Ba hệ thống cơ quan quản lý chính gồm: (1) Ủy ban Cải cách và Phát triển Quốc gia (NDRC), nơi chịu trách nhiệm đối với chính sách công nghiệp rộng rãi; (2) Bộ Thương mại (MOFCOM), chịu trách nhiệm đối với thương mại quốc tế, quy định về chống độc quyền và các lĩnh vực khác; và (3) Cơ quan Quản lý Nhà nước về Quy chế Thị trường (SAMR), đảm nhiệm nhiệm vụ đăng ký công ty nói chung. Tổ hợp cơ quan này đã cùng nhau tạo nên cơ sở hệ thống quản lý đầu tư nước ngoài có sự đa dạng và toàn diện.
Thứ hai, về cơ chế kiểm soát và phối hợp quản lý:
Một phần quan trọng trong cơ sở hệ thống quản lý này là việc xác định cơ chế kiểm soát và phối hợp quản lý. Điều 7 của Luật đầu tư nước ngoài của Trung Quốc rõ ràng quy định nhiệm vụ của các cơ quan có thẩm quyền thuộc Quốc vụ viện. Theo đó, các cơ quan này có trách nhiệm thúc đẩy, bảo vệ và quản lý đầu tư nước ngoài dưới sự phân công nhiệm vụ cụ thể. Không chỉ có vậy, các bộ phận liên quan khác thuộc Quốc vụ viện cũng đảm nhận trách nhiệm xúc tiến, bảo vệ và quản lý đầu tư nước ngoài trong phạm vi nhiệm vụ của mình. Thêm vào đó, các cơ quan chính quyền địa phương cấp quận hoặc huyện cũng đóng góp vào quá trình này, thực hiện các công việc liên quan theo đúng quy định pháp luật và sự phân công nhiệm vụ từ chính quyền cùng cấp.
Không chỉ tập trung vào khía cạnh quản lý và phân công nhiệm vụ, cơ chế rà soát an ninh quốc gia cũng được xác định rõ ràng. Trong việc kiểm soát hoạt động này, NDRC và MOFCOM là hai bộ phận chủ chốt tại cấp trung ương. Thêm vào đó, một Văn phòng làm việc sẽ ra đời dưới sự quản lý của NDRC nhưng sẽ có sự tham gia lãnh đạo cùng từ cả hai bộ phận này. Nhiệm vụ hàng đầu của Văn phòng này là rà soát an ninh quốc gia về các hoạt động đầu tư nước ngoài. Mối quan hệ hợp tác giữa MOFCOM và các đối tác địa phương cũng cần được nhấn mạnh, bởi họ sẽ đảm nhận việc tiếp nhận và xem xét các hồ sơ đánh giá bảo mật. Việc này tạo nên một cơ chế chặt chẽ và đảm bảo trong việc rà soát và xem xét an ninh quốc gia trong hoạt động đầu tư nước ngoài.
Thêm vào đó, Điều 4 của Biện pháp Rà soát An ninh Đầu tư Nước ngoài năm 2020 của Trung Quốc cung cấp thêm hướng dẫn cụ thể về cơ chế này. Theo đó, trước khi tiến hành bất kỳ hoạt động đầu tư nào trong các lĩnh vực như quốc phòng, an ninh, năng lượng quan trọng và nhiều lĩnh vực khác, nhà đầu tư cũng như các bên liên quan cần phải thực hiện khai báo tới Văn phòng làm việc của NDRC và MOFCOM. Quá trình này giúp tạo ra một bước kiểm soát ban đầu và có ý nghĩa quan trọng đối với an ninh quốc gia.
Thứ ba, về thủ tục đầu tư:
Trong mô hình đa dạng này, việc đầu tư của các nhà đầu tư nước ngoài tại Trung Quốc có thể thực hiện qua nhiều hình thức khác nhau. Để tạo điều kiện linh hoạt nhất, họ có thể lựa chọn giữa việc thành lập doanh nghiệp với 100% vốn nước ngoài, hoặc liên doanh với các nhà đầu tư trong nước. Ngoài ra, việc mua cổ phần, phần vốn góp và tài sản tương tự của doanh nghiệp Trung Quốc cũng là một lựa chọn hợp lý cho họ. Bên cạnh đó, việc đầu tư vào dự án mới hoặc theo các hình thức quy định khác cũng đang được đảm bảo thông qua Luật và các hướng dẫn chính thức. Điều này đã giúp tạo ra sự đa dạng và linh hoạt trong quá trình đầu tư.
Trong bối cảnh đó, việc đầu tư theo các hình thức khác nhau cần tuân theo một chuỗi thủ tục cụ thể. Nhà đầu tư từ nước ngoài cần phải tuân theo một số bước như: (1) xem xét kỹ lưỡng về khả năng tập trung kinh tế và an ninh quốc gia; (2) đăng ký tên doanh nghiệp; (3) nhận ý kiến từ các cơ quan có liên quan về địa điểm triển khai dự án; (4) xin chấp thuận đầu tư từ NDRC; (5) xin chấp thuận từ MOFCOM hoặc các cơ quan thương mại khác; (6) xin cấp các giấy phép từ các cơ quan chuyên ngành; và cuối cùng là (7) đăng ký thành lập doanh nghiệp. Điểm nổi bật ở đây là bước số 5, nơi quyết định cuối cùng về việc có cho phép hoạt động đầu tư hay không đối với các nhà đầu tư nước ngoài. Pháp luật Trung Quốc đặt ra một loạt tiêu chí cụ thể để từ chối cấp giấy chứng nhận doanh nghiệp vốn đầu tư nước ngoài, đảm bảo sự phù hợp và an toàn cho quốc gia. Các tiêu chí này bao gồm việc tránh phá hoại chủ quyền, đảm bảo an ninh quốc gia, tuân thủ pháp luật Trung Quốc, và đảm bảo phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế của quốc gia.
Tổng kết lại, Trung Quốc đã xây dựng một hệ thống cơ quan quản lý đa dạng và hiệu quả để điều hành hoạt động đầu tư nước ngoài. Từ việc quản lý cơ quan đến cơ chế kiểm soát, từ quy trình rà soát an ninh quốc gia đến thủ tục đầu tư, tất cả đều được đảm bảo rõ ràng và phù hợp với mục tiêu phát triển của quốc gia. Điều này đã góp phần tạo nên môi trường kinh doanh mở rộ và thuận lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài tham gia vào thị trường Trung Quốc
3. Quản lý dòng vốn đầu tư
Trong việc quản lý dòng tiền đầu tư, bất kể trực tiếp hay gián tiếp, một trong những đặc điểm quan trọng của pháp luật Trung Quốc là sự linh hoạt trong việc hạn chế số lượng tài khoản vốn đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài. Theo đó, chính phủ cho phép mở nhiều tài khoản vốn đầu tư tại khắp cả nước. Tuy nhiên, việc mở nhiều tài khoản này phải tuân theo các yêu cầu an toàn và được điều chỉnh theo nhu cầu kinh doanh thực tế.
Theo thông báo của Cục Quản lý Ngoại hối Nhà nước nhằm thúc đẩy thương mại và đầu tư xuyên biên giới (năm 2020), các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài như công ty có vốn đầu tư nước ngoài, doanh nghiệp đầu tư mạo hiểm có vốn đầu tư nước ngoài và doanh nghiệp đầu tư cổ phần có vốn đầu tư nước ngoài) được phép thực hiện đầu tư vốn cổ phần trong nước theo quy định của pháp luật, mà không cần phải đầu tư ra nước ngoài. Điều này tạo điều kiện cho việc quản lý hệ thống đăng ký và vận hành của các doanh nghiệp nhằm đảm bảo tính chính xác và phù hợp với quy định.
Trong trường hợp các doanh nghiệp không đầu tư có vốn đầu tư nước ngoài muốn thực hiện đầu tư cổ phần trong nước, họ có thể chuyển vốn bằng nguyên tệ để thực hiện việc này. Trong trường hợp này, các doanh nghiệp có thể đăng ký nhận tái đầu tư trong nước và mở tài khoản vốn theo quy định, mà không cần thông qua đăng ký góp vốn bằng ngoại tệ. Các quy định cụ thể liên quan đến việc đăng ký và vận hành tài khoản vốn cũng được đề cập rõ ràng trong pháp luật.
Đối với việc quản lý dòng tiền vay từ nước ngoài, Trung Quốc đã thiết lập các hạn mức vay áp dụng cho các doanh nghiệp. Hiện tại, có hai mô hình quản lý hạn mức vay:
- Mô hình khoảng cách vay - vốn chủ sở hữu: Dựa trên Quy định tạm thời về quản lý khoản vay nước ngoài (Điều 18), do Cục Quản lý Ngoại hối Nhà nước cùng với các cơ quan chính phủ khác ban hành vào năm 2003, tổng số tiền cho vay và số dư khoản vay nước ngoài ngắn hạn của doanh nghiệp vay phải tuân theo một mức chênh lệch giữa tổng vốn đầu tư và vốn đăng ký của doanh nghiệp.
Mô hình chính (mô hình bao phủ đầy đủ): Theo Thông tư 9 về quản lý thận trọng vĩ mô đối với tài trợ xuyên biên giới của Ngân hàng Dân cư Trung Quốc (POBC), hệ thống quản lý khoản vay nước ngoài mới được áp dụng cho các tổ chức tài chính và các doanh nghiệp tại Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, bao gồm cả các doanh nghiệp đầu tư nước ngoài (FIEs). Các hạn mức được áp dụng dựa trên tổng số tài sản ròng và các yếu tố rủi ro của mỗi doanh nghiệp.
Quy định mới từ năm 2020 đã loại bỏ việc đăng ký từng giao dịch đối với nợ nước ngoài tại các khu vực thí điểm. Các công ty phi tài chính có thể đăng ký khoản nợ nước ngoài gấp hai lần tài sản ròng với cơ quan quản lý ngoại hối địa phương và thực hiện các giao dịch vay vốn dựa trên quyết định riêng của họ. Điều này đẩy mạnh sự linh hoạt trong việc quản lý dòng tiền vay nước ngoài cho các doanh nghiệp tại các khu vực này.
Đặc biệt, doanh nghiệp kinh doanh bất động sản còn phải tuân theo quy định riêng từ Thông báo về Yêu cầu Đăng ký và Đăng ký Phát hành Nợ nước ngoài của các Doanh nghiệp Bất động sản (Số 778 năm 2019). Các khoản nợ nước ngoài do các công ty kinh doanh bất động sản phát hành chỉ được sử dụng để thay thế khoản nợ nước ngoài trung và dài hạn sắp đến hạn thanh toán trong vòng một năm. Các doanh nghiệp này cần tuân thủ quy định về việc công bố thông tin khi phát hành nợ nước ngoài và cung cấp các tài liệu liên quan để đảm bảo sự minh bạch và tuân thủ quy định.
4. Báo cáo giám sát
Điều 34 của Luật Đầu tư nước ngoài của Trung Quốc đã xác định rằng một hệ thống báo cáo thông tin đầu tư nước ngoài sẽ được thiết lập. Theo quy định này, tất cả các nhà đầu tư nước ngoài (bao gồm cả đầu tư nước ngoài) và các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FIEs) đều bắt buộc phải gửi thông tin đầu tư của họ đến các cơ quan thương mại có thẩm quyền thông qua các hệ thống đăng ký và công bố thông tin tín dụng doanh nghiệp.
Bằng việc hợp tác, Bộ Thương mại Trung Quốc (MOFCOM) và Cục Quản lý Thị trường Nhà nước (SAMR) đã đồng loạt ban hành các quy định hướng dẫn chi tiết và điều chỉnh hoạt động của hệ thống báo cáo thông tin đầu tư nước ngoài. Dưới hệ thống này, các hoạt động sau đây sẽ phải tuân theo quy định báo cáo: (i) nhà đầu tư nước ngoài thiết lập FIEs tại Trung Quốc; (ii) nhà đầu tư nước ngoài thành lập văn phòng đại diện tại Trung Quốc; (iii) các nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phiếu, cổ phần, tài sản hoặc vốn cổ phần tương tự khác của một công ty trong nước Trung Quốc; (iv) việc tái đầu tư và thành lập các công ty con của FIEs tại Trung Quốc; và (v) việc đầu tư vào các dự án mới tại Trung Quốc từ các nhà đầu tư nước ngoài, dưới hình thức cá nhân hoặc cùng với các nhà đầu tư khác mà không thành lập một pháp nhân Trung Quốc để mua lại cổ phần hoặc quyền sở hữu của một pháp nhân Trung Quốc khác.
Theo các quy định của biện pháp Báo cáo Thông tin, khi thành lập và trong suốt quá trình hoạt động của FIE, cần thực hiện bốn loại báo cáo sau: (1) báo cáo ban đầu, (2) báo cáo thay đổi, (3) báo cáo thường niên và (4) báo cáo hủy đăng ký.
Khi gửi báo cáo ban đầu, báo cáo thay đổi và báo cáo thường niên, nhà đầu tư nước ngoài hoặc FIE phải cung cấp thông tin liên quan đến người kiểm soát thực tế, còn gọi là “(các) kiểm soát viên thực tế cuối cùng” của FIE. Một người kiểm soát thực tế cuối cùng được xác định nếu người đó: (i) sở hữu trực tiếp hoặc gián tiếp hơn 50% vốn chủ sở hữu, cổ phần, tài sản, quyền biểu quyết hoặc các quyền tương tự khác trong FIE; hoặc (ii) sở hữu, trực tiếp hoặc gián tiếp, không quá 50% vốn chủ sở hữu, cổ phần, tài sản, quyền biểu quyết hoặc các quyền tương tự khác trong FIE, nhưng: – Trực tiếp hoặc gián tiếp, có quyền bổ nhiệm hơn một nửa số thành viên của hội đồng quản trị hoặc người có thẩm quyền quyết định tương tự của FIE; hoặc có thể đảm bảo ứng cử viên của mình sẽ chiếm hơn một nửa số ghế trong hội đồng quản trị của giám đốc hoặc thẩm quyền quyết định tương tự của FIE; hoặc – có quyền biểu quyết đủ để ảnh hưởng đến quyết định của đại hội đồng cổ đông, hội đồng quản trị hoặc cơ quan ra quyết định khác của FIE; hoặc (iii) có thể quyết định, thông qua hợp đồng, tin tưởng hoặc cách khác, tình hình hoạt động, tài chính, nguồn nhân lực, công nghệ, … của FIE.
Mục tiêu của quy định yêu cầu công bố thông tin về các cơ quan kiểm soát thực tế cuối cùng của các FIE là để ngăn chặn tình trạng che giấu danh tính của người kiểm soát thực tế cuối cùng hoặc tránh các yêu cầu hoặc hạn chế đặc biệt về người kiểm soát thực tế cuối cùng của các FIE tham gia vào các ngành được chính phủ Trung Quốc quản lý chặt chẽ.
5. Trách nhiệm pháp lý
(i) Trường hợp đầu tư vào lĩnh vực bị cấm/hạn chế đối với đầu tư nước ngoài.
Ở thời điểm hiện tại, Trung Quốc đã quy định danh sách gồm 48 ngành nghề kinh doanh mà nhà đầu tư nước ngoài không được phép tham gia, nằm trong danh mục bảo vệ đầu tư nội. Điều 36 của Luật Đầu tư nước ngoài Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đã ủy quyền cho các cơ quan có thẩm quyền quyền hạn xử lý những hành vi đầu tư vào lĩnh vực bị cấm đối với nhà đầu tư nước ngoài thông qua các biện pháp hành chính, không cần phải thông qua tòa án. Cách tiếp cận này cho phép các Sở có thẩm quyền có khả năng kiểm soát chặt chẽ hơn việc đầu tư vào các ngành nghề bị cấm đối với nhà đầu tư nước ngoài.
Việc áp dụng các biện pháp trừng phạt hành chính có thể bao gồm: đình chỉ hoạt động đầu tư trong một khoảng thời gian cụ thể và khôi phục lại tình trạng ban đầu trước khi thực hiện đầu tư, thông qua việc giải tán cổ phần và tài sản cổ phần hoặc sử dụng các biện pháp khác cần thiết; việc thu hồi số tiền thu được trái phép. Trong trường hợp đặc biệt, biện pháp thu hồi số tiền trái phép này có thể áp dụng dưới các hình thức tước quyền sở hữu trực tiếp hoặc truất quyền sở hữu trực tiếp (trường hợp mà Nhà nước trực tiếp tước đoạt tài sản của nhà đầu tư nước ngoài thông qua quyết định hành chính cụ thể).
Luật Đầu tư nước ngoài Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, tại Điều 36, cũng cho phép những nhà đầu tư nước ngoài có vi phạm hành chính trong danh mục ngành nghề bị hạn chế đầu tư được thời gian để sửa đổi. Tuy nhiên, điều này không miễn trừ trách nhiệm pháp lý khác mà nhà đầu tư nước ngoài phải chịu, đặc biệt trong trường hợp vi phạm quy định về việc thực hiện đầu tư nước ngoài vào các ngành nghề bị cấm đối với nhà đầu tư nước ngoài. Ngoài việc xử lý theo quy định tại hai khoản trước, những nhà đầu tư này còn phải chịu các trách nhiệm pháp lý tương ứng khác.
(ii) Trường hợp không thực hiện báo cáo theo quy định.
Điều 37 của Luật Đầu tư nước ngoài Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa quy định rằng những nhà đầu tư nước ngoài phải báo cáo thông tin cho Sở Thương mại thông qua Hệ thống báo cáo thông tin đầu tư nước ngoài. Trong trường hợp vi phạm nghĩa vụ báo cáo, Sở Thương mại có thể cho phép nhà đầu tư nước ngoài điều chỉnh trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu không thực hiện điều chỉnh trong khoảng thời gian đó, họ có thể bị áp dụng mức phạt từ 100.000 RMB đến 500.000 RMB.
(iii) Ghi nhận vào hệ thống thông tin tín dụng.
Một điểm đáng chú ý nữa là Trung Quốc đã thiết lập hệ thống thông tin tín dụng với mục tiêu quản lý hoạt động đầu tư nước ngoài. Bất kỳ hành vi vi phạm pháp luật từ phía nhà đầu tư nước ngoài hoặc doanh nghiệp FIEs đều sẽ được các cơ quan có liên quan điều tra và xử lý theo quy định của pháp luật và được ghi nhận trong hệ thống thông tin tín dụng theo quy định của các cơ quan Nhà nước liên quan (điều 38 của Luật Đầu tư nước ngoài Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa).
Cơ chế này tập trung vào việc tôn vinh trách nhiệm của nhà đầu tư nước ngoài khi tham gia hoạt động đầu tư tại Trung Quốc, đồng thời thể hiện một hình thức trừng trị bằng cách làm mất uy tín trên thị trường đầu tư và kinh doanh tại Trung Quốc. Rõ ràng, không một doanh nghiệp nào mong muốn bị ghi nhận xấu trong hệ thống thông tin này. Điều này cũng là biện pháp hỗ trợ ngăn chặn và cảnh báo đối với những nhà đầu tư nước ngoài có ý định và hành vi đầu tư ẩn danh.
Tóm lại, Trung Quốc đang thực hiện các cải cách để quản lý và kiểm soát hoạt động đầu tư nước ngoài một cách chặt chẽ hơn. Hệ thống cơ quan quản lý đầu tư tại Trung Quốc bao gồm ba cơ quan thuộc Chính phủ được ủy quyền và tương tác để thực hiện nhiệm vụ quản lý hoạt động đầu tư. Trong số này, Cơ quan Phát triển và Cải cách Quốc gia (NDRC) và Bộ Thương mại (MOFCOM) tại cấp trung ương đóng vai trò quan trọng trong việc thi hành cơ chế đánh giá an ninh quốc gia.
Đối với thủ tục đầu tư của nhà nước ngoài vào Trung Quốc, nó yêu cầu thông qua một loạt các bước phức tạp. Trong đó, việc xem xét tiêu chí để từ chối cấp giấy chứng nhận thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài được thể hiện khi hợp đồng giữa bên nước ngoài và bên Trung Quốc "gây thiệt hại cho một trong hai bên".
Về vấn đề dòng tiền đầu tư: Trung Quốc không hạn chế số lượng tài khoản vốn đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, đã có quy định riêng áp dụng cho việc vay nợ nước ngoài của các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực bất động sản. Các khoản nợ nước ngoài của doanh nghiệp này chỉ được sử dụng để thay thế các khoản nợ nước ngoài ngắn và dài hạn và phải được thanh toán trong vòng một năm.
Về việc báo cáo giám sát: Trung Quốc đã thiết lập một hệ thống báo cáo thông tin đầu tư nước ngoài và yêu cầu các doanh nghiệp FIEs thực hiện việc báo cáo. Có tổng cộng bốn loại báo cáo bắt buộc, bao gồm: (1) báo cáo ban đầu, (2) báo cáo thay đổi, (3) báo cáo thường niên và (4) báo cáo hủy đăng ký. Trong số này, các doanh nghiệp FIEs cần phải cung cấp thông tin về người kiểm soát thực tế cuối cùng. Mục tiêu chính của quy định này là ngăn chặn việc che giấu danh tính của người kiểm soát thực tế cuối cùng hoặc tránh các yêu cầu hoặc hạn chế đặc biệt đối với người kiểm soát thực tế cuối cùng của FIEs khi tham gia vào các ngành nghề mà chính phủ Trung Quốc quản lý chặt chẽ.
Đối với trách nhiệm pháp lý, ngoài các quy định về việc phạt tiền cho hành vi không báo cáo thông tin, còn có cơ chế xử lý pháp lý khác. Luật Đầu tư nước ngoài Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa quy định cơ chế xử lý đối với việc đầu tư vào các lĩnh vực bị hạn chế hoặc cấm đối với đầu tư nước ngoài, bao gồm: (1) Đình chỉ hoạt động đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định, (2) khôi phục lại trạng thái trước khi thực hiện đầu tư thông qua việc giải tán cổ phần và tài sản cổ phần hoặc các biện pháp cần thiết khác, (3) tịch thu số tiền thu lợi bất hợp pháp.
Mọi thắc mắc quý khách hàng xin vui lòng gửi về số Hotline 1900.868644 hoặc địa chỉ email [email protected] để được giải đáp. Trân trọng!