1. Trách nhiệm của người lao động khi làm công việc có ảnh hưởng xấu tới chức năng sinh sản và nuôi con
Tại khoản 2 Điều 11 của Thông tư 10/2020/TT-BLĐTBXH, quy định rõ về trách nhiệm của người lao động khi tham gia vào các công việc có ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng sinh sản và nuôi con. Điều này là một cam kết quan trọng, yêu cầu sự chủ động và ý thức cao từ phía người lao động.
Người lao động, theo quy định, phải tiến hành một số bước quan trọng để bảo vệ bản thân và tương lai gia đình:
- Đầu tiên, để bảo vệ sức khỏe và quyền lợi của bản thân, người lao động cần tiến hành một quá trình tìm hiểu kỹ lưỡng về nghề, công việc mà họ sẽ tham gia, đặc biệt là những công việc có thể ảnh hưởng đến chức năng sinh sản và khả năng nuôi con. Hành động này không chỉ đơn thuần là sự biết để biết, mà còn là bước quan trọng giúp họ tự chủ trong quyết định liên quan đến hợp đồng lao động.
Bằng cách tìm hiểu kỹ về nghề, công việc, người lao động có cơ hội hiểu rõ về những rủi ro tiềm ẩn và tác động tiêu cực đối với sức khỏe của mình. Thông tin thu thập được từ quá trình này sẽ là cơ sở để họ đưa ra những quyết định đúng đắn về việc giao kết, sửa đổi, bổ sung hợp đồng lao động theo quy định của pháp luật. Nếu họ nhận thức được rằng công việc của mình có thể đặt ra những thách thức đối với chức năng sinh sản và khả năng nuôi con, họ có thể thương lượng để điều chỉnh điều khoản hợp đồng, bảo vệ quyền lợi cá nhân mà không làm tổn thương mối quan hệ lao động.
Do đó, quá trình tìm hiểu kỹ về nghề nghiệp không chỉ là biện pháp phòng ngừa mà còn là biện pháp tích cực để người lao động có thể tham gia tích cực vào quá trình quản lý và định hình cho sự phát triển bền vững của sự nghiệp cá nhân.
- Thứ hai, người lao động phải tuân thủ mọi quy định pháp luật về an toàn, vệ sinh lao động khi thực hiện nghề, công việc có ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng sinh sản và nuôi con. Sự tuân thủ này không chỉ là trách nhiệm cá nhân mà còn là đảm bảo cho sự an toàn và phúc lợi của cả gia đình.
Với những cam kết và trách nhiệm này, người lao động không chỉ đóng góp vào việc bảo vệ sức khỏe của bản thân mình mà còn là một phần quan trọng của việc duy trì và phát triển một môi trường làm việc an toàn, lành mạnh, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của xã hội.
2. Lao động nam có được giảm giờ làm khi làm công việc ảnh hưởng xấu tới chức năng sinh sản?
Theo quy định tại Điều 137 Bộ Luật Lao động 2019, việc bảo vệ thai sản đặt ra những nguyên tắc quan trọng về đối xử với lao động nữ trong những giai đoạn quan trọng của cuộc đời. Điều này thể hiện tầm quan trọng của sức khỏe và phúc lợi của người lao động nữ, đồng thời khẳng định tinh thần bình đẳng giới trong môi trường lao động. Cụ thể, các quy định cơ bản được xác định như sau:
Đối với người sử dụng lao động, nếu người lao động mang thai từ tháng thứ 07 hoặc từ tháng thứ 06 nếu làm việc ở những vùng đặc biệt khó khăn như vùng cao, vùng sâu, vùng xa, biên giới, hải đảo, hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi, thì không được sử dụng họ để làm việc ban đêm, làm thêm giờ, và không được gửi đi công tác xa, trừ khi có sự đồng ý của người lao động.
Bên cạnh những quy định về trách nhiệm của người sử dụng lao động, đặc biệt là đối với lao động nữ đang tham gia vào các nghề, công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm, hoặc có ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng sinh sản và nuôi con khi mang thai, hệ thống pháp luật còn đặt ra những biện pháp bảo vệ đặc biệt dành cho phụ nữ trong giai đoạn mang thai và nuôi con nhỏ.
Theo đó, nếu lao động nữ thông báo cho người sử dụng lao động về tình trạng mang thai và mong muốn sự chăm sóc đặc biệt, người lao động sẽ được chuyển sang làm công việc nhẹ hơn, an toàn hơn. Điều này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe của người lao động mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình mang thai và nuôi con.
Quan trọng hơn, việc giảm bớt 01 giờ làm việc hằng ngày mà không ảnh hưởng đến tiền lương và quyền lợi ích của người lao động là một biện pháp linh hoạt, chính sách nhân sự có tính nhân văn và sẵn sàng đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng lao động nữ. Điều này áp dụng cho đến khi con đủ 12 tháng tuổi, tạo điều kiện cho phụ nữ không chỉ duy trì nghề nghiệp mà còn giữ vững vai trò của mình trong gia đình.
Những biện pháp bảo vệ đặc biệt này không chỉ thể hiện tinh thần chăm sóc, quan tâm đối với người lao động nữ mà còn là bước tiến quan trọng trong việc xây dựng một môi trường lao động công bằng, an toàn và nhân văn.
Những quy định này không chỉ là bước quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe của người lao động nữ mà còn là sự thể hiện của cam kết vững mạnh đối với bình đẳng và sự chăm sóc đặc biệt đối với giai đoạn thai nghén và nuôi con nhỏ.
Hiện nay, hệ thống pháp luật chỉ đưa ra quy định về giảm bớt giờ làm cho lao động nữ khi làm nghề, công việc ảnh hưởng đến chức năng sinh sản và nuôi con trong trường hợp mang thai và thông báo cho người sử dụng lao động. Tuy nhiên, điều này tạo ra một thiếu sót trong việc đảm bảo quyền lợi và sức khỏe của lao động nam đang đối mặt với công việc có ảnh hưởng xấu tới chức năng sinh sản.
Cụ thể, theo quy định hiện tại, lao động nam thực hiện công việc có tác động tiêu cực đến chức năng sinh sản không được hưởng quyền giảm giờ làm như lao động nữ. Điều này có thể tạo ra sự không cân bằng và thiếu công bằng giữa các giới trong môi trường lao động, không đảm bảo quyền lợi và sức khỏe cho tất cả người lao động.
Người sử dụng lao động, trong khi sử dụng lao động làm nghề, công việc có ảnh hưởng xấu tới chức năng sinh sản và nuôi con, không chỉ có trách nhiệm thông báo và giảm giờ làm cho lao động nữ mà còn cần phải đảm bảo điều kiện an toàn, vệ sinh lao động theo quy định của pháp luật. Điều này nhằm mục đích đảm bảo môi trường làm việc an toàn, giảm thiểu rủi ro đối với sức khỏe của lao động và đồng thời thể hiện tinh thần chăm sóc và quan tâm đối với nhân viên trong quá trình thực hiện nhiệm vụ công việc.
3. Doanh nghiệp có phải công bố nghề, công việc có ảnh hưởng xấu tới chức năng sinh sản tại nơi làm việc?
Theo quy định tại khoản 1 Điều 11 của Thông tư 10/2020/TT-BLĐTBXH, người sử dụng lao động có những trách nhiệm quan trọng đối với việc thực hiện danh mục nghề, công việc có ảnh hưởng xấu tới chức năng sinh sản và nuôi con. Cụ thể, trách nhiệm này được xác định như sau:
Người sử dụng lao động, theo quy định, phải thực hiện công bố công khai để thông tin về những nghề, công việc có ảnh hưởng xấu tới chức năng sinh sản và nuôi con trở nên minh bạch và dễ tiếp cận cho người lao động. Việc này giúp họ có thông tin đầy đủ và chính xác để tự quyết định về việc làm trong môi trường lao động nào, từ đó bảo vệ sức khỏe và quyền lợi của bản thân.
Ngoài ra, người sử dụng lao động còn có trách nhiệm cung cấp đầy đủ thông tin về tác hại cũng như các biện pháp phòng, chống yếu tố nguy hiểm và yếu tố có hại của các nghề, công việc có ảnh hưởng xấu tới chức năng sinh sản và nuôi con. Điều này nhằm mục đích giúp người lao động có cái nhìn tổng thể về môi trường làm việc của mình và có khả năng đưa ra quyết định đúng đắn về việc làm.
Tổng cộng, những trách nhiệm này của người sử dụng lao động không chỉ giúp xây dựng môi trường lao động an toàn mà còn đặt ra tiêu chuẩn cao về minh bạch thông tin và chăm sóc sức khỏe cho người lao động.
Liên hệ đến hotline 1900.868644 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: [email protected] để được tư vấn pháp luật nhanh chóng