1. Có cần phải lấy ý kiến BCH công đoàn cơ sở khi lập kế hoạch an toàn vệ sinh lao động không?
Căn cứ vào quy định tại khoản 1 và khoản 2 Điều 76 Luật An toàn vệ sinh lao động 2015 thì việc xây dựng và triển khai kế hoạch an toàn, vệ sinh lao động hàng năm được quy định cụ thể như sau:
- Xây dựng và triển khai kế hoạch hằng năm: Hằng năm, người sử dụng lao động có trách nhiệm xây dựng và tổ chức triển khai kế hoạch an toàn, vệ sinh lao động tại nơi làm việc. Trong trường hợp xuất hiện công việc phát sinh trong năm kế hoạch, người sử dụng lao động phải bổ sung nội dung phù hợp vào kế hoạch an toàn, vệ sinh lao động để đảm bảo tính toàn diện và linh hoạt của kế hoạch.
- Lập kế hoạch dựa trên ý kiến công đoàn và các căn cứ chính: Việc lập kế hoạch an toàn, vệ sinh lao động phải được thực hiện theo các nguyên tắc sau đây:
+ Đánh giá rủi ro: Đánh giá rủi ro về an toàn, vệ sinh lao động tại nơi làm việc là bước quan trọng. Điều này bao gồm việc kiểm soát yếu tố nguy hiểm và yếu tố có hại, cũng như lên kế hoạch ứng cứu khẩn cấp.
+ Kết quả năm trước: Lấy kết quả thực hiện công tác an toàn, vệ sinh lao động trong năm trước đó làm cơ sở để đánh giá và cải thiện kế hoạch mới.
+ Nhiệm vụ và phương hướng: Dựa trên nhiệm vụ, phương hướng kế hoạch sản xuất, kinh doanh và tình hình lao động của năm kế hoạch.
+ Ý kiến các bên liên quan: Lấy ý kiến của Ban chấp hành công đoàn cơ sở, người lao động, tổ chức công đoàn và đoàn thanh tra, đoàn kiểm tra để đảm bảo tính chính xác và đồng thuận trong quá trình lập kế hoạch.
Theo quy định chi tiết như đã được trình bày, mọi năm, người sử dụng lao động đều đối mặt với trách nhiệm xây dựng và tổ chức triển khai kế hoạch an toàn và vệ sinh lao động tại nơi làm việc. Quy trình này không chỉ là một yêu cầu pháp lý mà còn là một biện pháp quan trọng nhằm đảm bảo môi trường lao động an toàn và lành mạnh cho người lao động.
Trong quá trình lập kế hoạch an toàn và vệ sinh lao động, một điểm quan trọng cần chú ý là việc lấy ý kiến của Ban chấp hành công đoàn cơ sở. Điều này không chỉ là quy định hình thức mà còn là một cơ chế quan trọng để đảm bảo sự tham gia tích cực và đại diện cho quan điểm của người lao động trong quá trình quyết định về an toàn lao động.
Ban chấp hành công đoàn cơ sở, với vai trò là đại diện cho quyền lợi và quan điểm của cán bộ, công nhân và nhân viên, chính là một bên liên quan quan trọng trong quá trình thảo luận và đưa ra ý kiến về kế hoạch an toàn và vệ sinh lao động. Sự chấp thuận hay không chấp thuận của Ban chấp hành công đoàn có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tính khả thi và hiệu quả của kế hoạch và đặt ra một khía cạnh quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi và quyền an toàn cho người lao động.
Do đó, quy định này không chỉ là một biện pháp hình thức mà còn thể hiện tinh thần hợp tác và đối thoại chặt chẽ giữa người sử dụng lao động và đại diện của lao động, nhằm đảm bảo rằng kế hoạch an toàn và vệ sinh lao động thật sự đáp ứng và phản ánh đúng nhu cầu và tình hình thực tế tại cơ sở làm việc.
2. Các nội dung phải có trong kế hoạch an toàn vệ sinh lao động
Theo quy định chi tiết tại khoản 3 của Điều 76 Luật An toàn vệ sinh lao động 2015, kế hoạch an toàn và vệ sinh lao động phải bao gồm một loạt các nội dung chủ yếu để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người lao động. Dưới đây là mô tả chi tiết về các nội dung này:
- Biện pháp kỹ thuật an toàn lao động và phòng chóng cháy, nổ: Bao gồm các biện pháp kỹ thuật nhằm giảm thiểu rủi ro tai nạn lao động và nguy cơ cháy, nổ trong quá trình làm việc. Điều này có thể bao gồm sự thiết lập và duy trì các hệ thống an toàn, sử dụng thiết bị an toàn và áp dụng các quy tắc kỹ thuật đặc biệt.
- Biện pháp về kỹ thuật vệ sinh lao động, phòng chống yếu tố có hại và cải thiện điều kiện lao động: Tập trung vào việc bảo vệ sức khỏe và tăng cường điều kiện làm việc cho người lao động. Bao gồm các biện pháp như quản lý hóa chất, kiểm soát ô nhiễm môi trường và cải thiện điều kiện làm việc để giảm căng thẳng và mệt mỏi.
- Trang cấp phương tiện bảo vệ cá nhân cho người lao động: Đảm bảo người lao động được trang bị đầy đủ và đúng cách với các thiết bị bảo vệ cá nhân như kính bảo hộ, mũ bảo hiểm, áo chống nhiệt và nhiều loại thiết bị khác tùy thuộc vào loại công việc cụ thể.
- Chăm sóc sức khỏe người lao động: Đảm bảo rằng có các biện pháp chăm sóc sức khỏe thích hợp, bao gồm quy định về kiểm tra sức khỏe định kỳ, cung cấp dịch vụ y tế và cấp cứu nhanh chóng khi cần thiết.
- Thông tin, tuyên truyền, giáo dục, huấn luyện về an toàn, vệ sinh lao động: Hỗ trợ tăng cường nhận thức và kiến thức của người lao động về các quy tắc an toàn và vệ sinh lao động thông qua các hoạt động như hội thảo, đào tạo và phổ biến thông tin.
Điều này nhấn mạnh sự đa chiều và toàn diện của kế hoạch, nhằm đảm bảo rằng mọi khía cạnh của an toàn và vệ sinh lao động được xem xét và chú ý đến để bảo vệ người lao động một cách toàn diện.
3. Nếu không lấy ý kiến BCH công đoàn cơ sở khi lập kế hoạch an toàn vệ sinh lao động thì có bị phạt không?
Theo quy định tại khoản 2 của Điều 21 trong Nghị định 12/2022/NĐ-CP về xử phạt đối với hành vi vi phạm quy định về các biện pháp đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động, người sử dụng lao động sẽ bị phạt tiền trong khoảng từ 05 triệu đồng đến 10 triệu đồng nếu có một trong các hành vi sau đây:
- Người sử dụng lao động không thực hiện việc xây dựng kế hoạch, nội quy, quy trình bảo đảm an toàn và vệ sinh lao động tại nơi làm việc.
- Không ban hành các văn bản quy định cụ thể về an toàn và vệ sinh lao động, hoặc không tổ chức thực hiện những văn bản này một cách đầy đủ và hiệu quả.
- Việc xây dựng kế hoạch không đảm bảo tính toàn diện hoặc không tuân thủ quy định về ý kiến của Ban Chấp hành Công đoàn cơ sở.
Vi phạm các điều này sẽ dẫn đến việc xử phạt vi phạm hành chính, nhằm tăng cường trách nhiệm của người sử dụng lao động trong việc duy trì và cải thiện môi trường làm việc an toàn và vệ sinh.
Lưu ý rằng, theo quy định tại khoản 1 Điều 6 của Nghị định 12/2022/NĐ-CP, mức phạt mà chúng ta đã thảo luận trước đó chỉ áp dụng cho cá nhân. Đối với tổ chức, mức phạt sẽ là gấp đôi mức phạt đối với cá nhân. Điều này có nghĩa là nếu người sử dụng lao động vi phạm hành chính khi không lấy ý kiến của Ban chấp hành công đoàn cơ sở trong quá trình lập kế hoạch an toàn và vệ sinh lao động, mức phạt cụ thể như sau:
- Đối với tổ chức: Mức phạt tiền sẽ là 02 lần mức phạt đối với cá nhân. Vì vậy, nếu vi phạm như mô tả trên, tổ chức có thể phải đối mặt với mức phạt tiền từ 10 - 20 triệu đồng.
- Đối với cá nhân: Mức phạt tiền sẽ là nửa so với mức phạt đối với tổ chức. Do đó, cá nhân vi phạm có thể bị xử phạt tiền từ 5 - 10 triệu đồng.
Điều quan trọng là nhấn mạnh rằng việc xem xét trường hợp nào được xem là tổ chức và trường hợp nào được xem là cá nhân khi xử phạt được quy định chi tiết tại khoản 3 của Điều 6 trong Nghị định 12/2022/NĐ-CP. Việc này giúp định rõ trách nhiệm và áp dụng mức phạt phù hợp với từng đối tượng để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong quản lý an toàn và vệ sinh lao động.
Liên hệ qua 1900.868644 hoặc [email protected]