Miễn phí cấp thị thực với người nước ngoài sắp kết hôn với người Việt?

Theo quy định tại Khoản 11 Điều 3 của Luật Nhập cảnh, Xuất cảnh, Quá cảnh, Cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam năm 2014, chúng ta có thể hiểu thị thực (hay còn được gọi là visa) là một loại giấy tờ được cấp bởi các cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam, nhằm cho phép người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam.

1.  Miễn phí cấp thị thực với người nước ngoài sắp kết hôn với người Việt?

Theo quy định tại Khoản 11 Điều 3 của Luật Nhập cảnh, Xuất cảnh, Quá cảnh, Cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam năm 2014, chúng ta có thể hiểu thị thực (hay còn được gọi là visa) là một loại giấy tờ được cấp bởi các cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam, nhằm cho phép người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam. Thị thực đóng vai trò quan trọng trong quá trình đi lại và cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam. Đối với những người muốn đến Việt Nam, việc xin cấp thị thực là một bước không thể thiếu. Thị thực thường được cấp theo mục đích của chuyến đi, như thăm thân, du lịch, công tác, học tập hoặc kinh doanh.

 Tình trạng hôn nhân xen lẫn giữa công dân Việt Nam và người nước ngoài đang ngày càng trở nên phổ biến, mang đến nhiều thách thức và câu hỏi pháp lý. Một trong những thắc mắc phổ biến là liệu người nước ngoài có được miễn phí cấp thị thực khi chuẩn bị kết hôn với công dân Việt Nam hay không. Điều này đặc biệt quan trọng khi hai người chỉ chuẩn bị sắp cưới và chưa chính thức trở thành vợ chồng theo quy định.

- Theo quy định tại Nghị định 82/2015/NĐ-CP, đối với trường hợp như vậy, không thể áp dụng quy định về việc miễn lệ phí cấp thị thực. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về các trường hợp được miễn phí cấp thị thực, có thể tham khảo thông tin tại Thông tư 25/2021/TT-BTC, cụ thể tại khoản 1 Điều 5.

- Theo đó, có một số trường hợp được miễn phí hoặc được giảm lệ phí cấp thị thực, bao gồm:

+ Khách mời (kể cả vợ hoặc chồng, con) của Đảng, Nhà nước, Chính phủ, Quốc hội hoặc của lãnh đạo Đảng, Nhà nước, Chính phủ, Quốc hội mời với tư cách cá nhân.

+ Viên chức, nhân viên của các cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự nước ngoài và cơ quan đại diện của tổ chức quốc tế tại Việt Nam và thành viên của gia đình họ (vợ hoặc chồng và con dưới 18 tuổi), không phân biệt loại hộ chiếu, không phải là công dân Việt Nam và không thường trú tại Việt Nam không phải nộp phí trên cơ sở có đi có lại.

+ Trường hợp miễn phí theo điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết hoặc tham gia hoặc theo nguyên tắc có đi có lại.

+ Người nước ngoài vào Việt Nam để thực hiện công việc cứu trợ hoặc giúp đỡ nhân đạo cho các tổ chức, cá nhân Việt Nam.

+ Miễn phí đối với trường hợp cấp thị thực, tạm trú cho người nước ngoài ở Việt Nam vi phạm pháp luật bị xử lý nhưng không có khả năng tài chính và cơ quan đại diện của nước có công dân không chịu kinh phí hoặc không có cơ quan đại diện của nước có công dân vi phạm pháp luật ở Việt Nam.

Tuy nhiên, đối với trường hợp người nước ngoài có vợ sắp cưới là công dân Việt Nam, họ không nằm trong các trường hợp được miễn lệ phí cấp thị thực. Việc này có thể tạo ra một gánh nặng tài chính và thủ tục pháp lý cho họ khi chuẩn bị cho cuộc hôn nhân quốc tế. Điều này cũng đặt ra câu hỏi về việc cần thiết phải có các quy định và chính sách mới để đáp ứng nhu cầu và thực tế của những đôi tình nhân quốc tế, từ đó tạo ra một môi trường hôn nhân quốc tế tích cực và thuận lợi hơn.

2.  Quy định về bảng phí cấp thị thực cho người nước ngoài hiện nay?

Thông tư 25/2021/TT-BTC, được sửa đổi bởi khoản 2 Điều 1 của Thông tư 62/2023/TT-BTC, đã quy định mức phí cấp thị thực cho người nước ngoài xuất nhập cảnh vào Việt Nam. Theo các quy định chi tiết của Phụ lục thuộc Mục II của Thông tư, bảng phí cụ thể như sau:

- Cấp thị thực có giá trị một lần:

Mức thu: 25 USD/chiếc

- Cấp thị thực có giá trị nhiều lần:

+ Giá trị không quá 90 ngày: 50 USD/chiếc

+ Giá trị trên 90 ngày đến 180 ngày: 95 USD/chiếc

+ Giá trị trên 180 ngày đến 01 năm: 135 USD/chiếc

+ Giá trị trên 01 năm đến 02 năm: 145 USD/chiếc

+ Giá trị trên 02 năm đến 05 năm: 155 USD/chiếc

+ Thị thực cấp cho người dưới 14 tuổi (không phân biệt thời hạn): 25 USD/chiếc

- Chuyển ngang giá trị thị thực, thẻ tạm trú, thời hạn tạm trú còn giá trị từ hộ chiếu cũ sang hộ chiếu mới:

Mức thu: 5 USD/chiếc

- Chuyển ngang giá trị thị thực, thời hạn tạm trú còn giá trị từ thị thực rời cũ sang thị thực rời mới:

Mức thu: 5 USD/chiếc

Quy định trên đã thể hiện sự chi tiết và rõ ràng về các khoản phí liên quan đến việc cấp thị thực cho người nước ngoài. Mỗi loại thị thực được xác định theo thời hạn và mức thu cụ thể, giúp quản lý và thuận tiện cho việc tổ chức và quản lý xuất nhập cảnh. Đồng thời, việc chuyển ngang giá trị thị thực và các tài liệu liên quan cũng được quy định một cách rõ ràng, giúp người dùng hiểu rõ và thực hiện theo đúng quy định. Đây là bước tiến quan trọng trong việc tạo ra hệ thống quy định phí cấp thị thực minh bạch và dễ hiểu.

3. Cần nộp phí cấp thị thực bằng đồng tiền nào đối với người nước ngoài khi xin cấp thị thực vào Việt Nam?

Theo quy định của Thông tư 25/2021/TT-BTC, người nước ngoài đến Việt Nam và muốn xin cấp thị thực sẽ phải nộp phí cấp thị thực và các giấy tờ khác có giá trị xuất cảnh, nhập cảnh, cư trú bằng đồng Việt Nam hoặc đồng Đôla Mỹ (USD).

- Mức thu phí, lệ phí cho các dịch vụ liên quan đến xuất cảnh, nhập cảnh, quá cảnh, cư trú tại Việt Nam được quy định chi tiết tại Biểu mức thu phí, lệ phí đi kèm với Thông tư trên đây. Theo đó, phí cấp thị thực và các giấy tờ khác sẽ được thu bằng đồng Việt Nam hoặc đồng Đôla Mỹ (USD). Nếu mức thu phí được quy định bằng USD, người nước ngoài có thể thanh toán bằng USD hoặc chuyển đổi sang đồng Việt Nam theo tỷ giá USD mua vào, áp dụng theo hình thức chuyển khoản của Hội sở chính Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam tại thời điểm nộp phí hoặc cuối ngày làm việc trước ngày lễ, ngày nghỉ.

- Điều này có nghĩa là, người nước ngoài sẽ có sự linh hoạt trong việc lựa chọn đồng tiền để thanh toán phí cấp thị thực và các chi phí liên quan. Họ có thể sử dụng đồng Việt Nam nếu muốn giữ nguyên giá trị của phí theo đồng quốc gia đích, hoặc có thể chọn thanh toán bằng đồng Đôla Mỹ nếu muốn thuận tiện trong quá trình giao dịch và chuyển khoản.

- Đối với việc thu phí bằng USD, tỷ giá quy đổi sẽ được áp dụng theo hình thức chuyển khoản của Hội sở chính Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam. Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong quá trình thanh toán, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho người nước ngoài khi sử dụng đồng USD để thanh toán phí cấp thị thực.

Cần lưu ý rằng việc quy định cụ thể về mức thu phí bằng cả hai loại tiền tệ này nhằm mục đích giữ vững ổn định và linh hoạt trong quản lý tài chính liên quan đến việc cấp thị thực cho người nước ngoài. Đồng thời, cũng nhấn mạnh tới việc áp dụng tỷ giá quy đổi chính xác và minh bạch, đảm bảo tính công bằng và trung thực đối với người nước ngoài khi thực hiện các thủ tục liên quan đến việc xin cấp thị thực tại Việt Nam.

Để giúp quý khách giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và tốt nhất, chúng tôi đã sẵn sàng đáp ứng qua các kênh liên lạc sau đây: Tổng đài hỗ trợ: Quý khách có thể gọi đến số điện thoại tổng đài 1900.868644 để được tư vấn và giải đáp các thắc mắc của mình. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và am hiểu về pháp luật sẽ sẵn sàng lắng nghe và cung cấp thông tin cần thiết.

Email: Nếu quý khách muốn chia sẻ thông tin chi tiết hơn hoặc có tài liệu, văn bản cần trao đổi, vui lòng gửi email đến địa chỉ [email protected]. Chúng tôi cam kết sẽ phản hồi trong thời gian sớm nhất và xem xét kỹ lưỡng các yêu cầu của quý khách.