1. Sử dụng ma túy giả có bị truy cứu trách nhiệm hình sự không?
Người mua chất ma túy về sử dụng, khi bị cơ quan công an bắt giữ và phát hiện rằng chất ma túy mà họ đã mua là giả, tự nhiên nảy sinh câu hỏi liệu họ có bị truy cứu trách nhiệm hình sự hay không. Vấn đề này được quy định rõ trong Thông tư liên tịch số 08/2015/TTLT-BCA-VKSNDTC-TANDTC-BTP, đặc biệt là ở khoản 2 Điều 1 của Thông tư này.
Theo quy định của Thông tư, một số điểm của Thông tư liên tịch số 17/2007/TTLT được sửa đổi và bổ sung, trong đó có tiết 1.4 mục 1 Phần I. Theo đó, trong mọi trường hợp, khi cơ quan chức năng thu giữ các chất nghi là chất ma túy hoặc tiền chất dùng vào việc sản xuất trái phép chất ma túy, đều phải trưng cầu giám định để xác định loại và trọng lượng chất ma túy, tiền chất thu giữ được. Đặc biệt, nếu chất được giám định không phải là chất ma túy hoặc tiền chất dùng vào việc sản xuất trái phép chất ma túy, nhưng người thực hiện hành vi phạm tội ý thức rằng chất đó là chất ma túy, thì tùy hành vi phạm tội cụ thể mà truy cứu trách nhiệm hình sự người đó theo tội danh quy định tại điều luật tương ứng đối với các tội phạm về ma túy.
Do đó, dù chất ma túy mà người mua mang về là giả, nếu họ có ý thức rằng chất đó là chất ma túy, thì vẫn có căn cứ truy cứu trách nhiệm hình sự. Điều này nhấn mạnh rằng việc xác định tội danh chính xác đòi hỏi sự hồ sơ, tài liệu, chứng cứ cụ thể và phán quyết cuối cùng của Tòa án, không thể dựa vào thông tin ban đầu mà phải tuân theo quy trình pháp luật đầy đủ và chặt chẽ. Điều này làm tăng tính minh bạch và công bằng trong quá trình xét xử, đồng thời bảo vệ quyền lợi của người bị buộc tội
2. Người bán ma túy giả có bị truy cứu trách nhiệm hình sự không?
Người biết rõ rằng chất ma túy mà họ đang bán là giả mạo, nhưng vẫn tiếp tục hành vi mua bán và trao đổi với người khác, liệu họ có phải chịu trách nhiệm hình sự về tội danh mua bán trái phép chất ma túy hay không? Câu hỏi này được giải đáp trong Thông tư liên tịch số 08/2015/TTLT-BCA-VKSNDTC-TANDTC-BTP, đặc biệt là ở khoản 2 Điều 1 của Thông tư này.
Theo quy định của Thông tư, tiết 1.4 mục 1 Phần I được sửa đổi và bổ sung, đặc biệt nêu rõ về trường hợp người bán biết chất ma túy là giả nhưng tạo ra ấn tượng giả mạo để người khác mua bán hoặc trao đổi. Trong trường hợp này, người bán không bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội phạm ma túy, mà thay vào đó, họ sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản theo Điều 174 Bộ luật Hình sự năm 2015, nếu có đủ các dấu hiệu khác trong cấu thành tội phạm của tội này.
Cụ thể, điều này đồng nghĩa với việc người bán sẽ phải chịu trách nhiệm trước pháp luật về hành vi lừa dối người mua bằng cách tạo ra ấn tượng sai lệch về chất ma túy. Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản là một tội danh nghiêm trọng, và việc này giúp bảo vệ xã hội khỏi những hậu quả tiêu cực của buôn bán ma túy giả mạo.
Trong trường hợp không có vật chứng là chất ma túy hoặc tiền chất, nhưng có căn cứ xác định được trọng lượng chất ma túy hoặc tiền chất mà người phạm tội đã mua bán, vận chuyển, tàng trữ hoặc chiếm đoạt, người phạm tội sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự với các tội danh và điều khoản tương ứng theo quy định của pháp luật.
Như vậy, Thông tư này đã quyết định rõ ràng về việc xử lý trường hợp người bán chất ma túy giả mạo, nhấn mạnh vào việc truy cứu trách nhiệm hình sự dựa trên hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản, hơn là tội danh mua bán trái phép chất ma túy. Điều này nhấn mạnh sự linh hoạt của pháp luật trong việc đối mặt với những hình thức tội phạm phức tạp và đa dạng
3. Mua chất ma túy để sử dụng có bị truy cứu trách nhiệm hình sự không?
Truy cứu trách nhiệm hình sự đối với tội mua bán trái phép chất ma túy là một vấn đề quan trọng, và để hiểu rõ hơn về trách nhiệm pháp lý của những người liên quan, chúng ta cần dựa vào các điều khoản quy định trong Bộ luật Hình sự 2015, cùng với sự điều chỉnh sau này.
Tội mua bán trái phép chất ma túy được xác định từ nhiều hành vi khác nhau. Trong đó, một số hành vi quan trọng bao gồm bán trái phép chất ma túy cho người khác, mua chất ma túy với mục đích bán trái phép, xin chất ma túy với mục đích bán trái phép, dùng chất ma túy để trao đổi thanh toán trái phép, sử dụng tài sản không phải là tiền để đổi chất ma túy với mục đích bán trái phép, tàng trữ chất ma túy để bán trái phép cho người khác, và vận chuyển chất ma túy với mục đích bán trái phép.
Trong trường hợp mua chất ma túy, quan trọng nhất là mục đích của hành vi đó. Chỉ khi mục đích của việc mua chất ma túy là để bán trái phép cho người khác, chủ thể thực hiện hành vi mới có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự với tội mua bán trái phép chất ma túy. Điều này nhấn mạnh sự quyết định của pháp luật trong việc xác định trách nhiệm của người mua chất ma túy, phụ thuộc chủ yếu vào mục đích sử dụng chất đó.
Nếu người mua chỉ có ý định sử dụng chất ma túy cho mục đích cá nhân và không liên quan đến việc bán lại, thì họ có thể đối mặt với tội tàng trữ trái phép chất ma túy theo Điều 249 Bộ luật Hình sự 2015 (đã được sửa đổi bởi khoản 66 Điều 1 Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017). Tội này sẽ được áp dụng khi có đủ các yếu tố cấu thành, bao gồm việc tàng trữ một lượng chất ma túy vượt quá mức quy định.
Quy định này nhằm mục đích xác định rõ ràng trách nhiệm của người thực hiện các hành vi liên quan đến chất ma túy, giúp chấm dứt hoặc giảm thiểu tác động tiêu cực của vấn đề ma túy đối với xã hội. Tuy nhiên, để đảm bảo tính công bằng và minh bạch, việc áp dụng và thực thi các quy định pháp luật cần được thực hiện một cách cẩn thận và đầy đủ dữ liệu, chứ không chỉ dựa vào nghiệp vụ ban đầu
4. Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự với hành vi vận chuyển trái phép chất ma túy
Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự đối với tội vận chuyển trái phép chất ma túy là một khía cạnh quan trọng trong hệ thống pháp luật, đặc biệt là khi đánh giá mức độ nghiêm trọng của tội phạm. Điều này được điều chỉnh theo quy định cụ thể tại Điều 27 Bộ luật Hình sự 2015, khoản 2.
Theo quy định này, thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự được phân chia thành bốn khoảng thời gian khác nhau, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tội phạm. Đối với tội vận chuyển trái phép chất ma túy, các khoản thời gian cụ thể được quy định như sau: 05 năm đối với tội phạm ít nghiêm trọng, 10 năm đối với tội phạm nghiêm trọng, 15 năm đối với tội phạm rất nghiêm trọng và 20 năm đối với tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.
Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự bắt đầu tính từ ngày tội phạm được thực hiện. Nếu trong thời gian quy định tại khoản 2, người phạm tội lại tiếp tục hành vi phạm tội mới và mức hình phạt cao nhất của tội đó là tù 01 năm trở lên, thì thời hiệu đối với tội cũ sẽ được tính lại kể từ ngày thực hiện hành vi phạm tội mới. Điều này nhằm đảm bảo rằng thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự không bị giảm đi do việc tiếp tục phạm tội mới.
Ngoài ra, nếu trong thời gian quy định, người phạm tội cố tình trốn tránh và đã có quyết định truy nã, thì thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự sẽ được tính lại từ thời điểm người đó ra đầu thú hoặc bị bắt giữ. Điều này làm tăng tính hiệu quả và công bằng trong việc đối mặt với những người phạm tội cố tình trốn tránh trách nhiệm của mình.
Như vậy, thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự đối với tội vận chuyển trái phép chất ma túy được xác định rõ ràng theo các mức độ nghiêm trọng của tội phạm, đồng thời đảm bảo tính chặt chẽ và công bằng trong quá trình xử lý các vấn đề pháp lý liên quan đến ma túy
Nội dung trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Trường hợp nếu quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.868644 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.
Nếu quý khách cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: [email protected]để nhận được thông tin sớm nhất! Rất mong nhận được sự hợp tác và tin tưởng của quý khách! Luật Hòa Nhựt xin trân trọng cảm ơn quý khách hàng!