1. Những ai phải đi nghĩa vụ quân sự?
Dựa vào khoản 1 và khoản 2 Điều 4 của Luật Nghĩa vụ quân sự 2015, nghĩa vụ quân sự được xác định là một trách nhiệm vô cùng quan trọng và cao quý của mọi công dân, đòi hỏi họ phải phục vụ trong Quân đội nhân dân theo nhiều hình thức khác nhau. Nghĩa vụ này không chỉ giới hạn ở việc phục vụ tại ngũ mà còn bao gồm phục vụ trong ngạch dự bị của Quân đội nhân dân, đặt ra một loạt các trách nhiệm và nhiệm vụ đa dạng trong lĩnh vực quốc phòng và an ninh.
Luật Nghĩa vụ quân sự 2015 đặt ra một nguyên tắc rõ ràng và quan trọng về sự công bằng và bình đẳng trong việc thực hiện nghĩa vụ quân sự. Luật Nghĩa vụ quân sự 2015 mạnh mẽ nhấn mạnh rằng việc tham gia nghĩa vụ quân sự không nên phân biệt đối xử dựa trên các yếu tố như dân tộc, thành phần xã hội, tín ngưỡng, tôn giáo, trình độ học vấn, nghề nghiệp, hay nơi cư trú.
Tinh thần của Luật Nghĩa vụ quân sự 2015 là tạo ra một môi trường công bằng và bình đẳng, nơi mọi công dân, không phụ thuộc vào bất kỳ yếu tố cá nhân nào, đều chịu trách nhiệm quốc gia một cách đồng đều. Quy định này không chỉ đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của công dân trước đối diện với nghĩa vụ quân sự mà còn phản ánh cam kết của quốc gia đối với nguyên tắc bình đẳng và công bằng trong việc phân phối trách nhiệm quốc gia.
Việc không phân biệt đối xử giữa các cá nhân dựa trên các yếu tố cá nhân như vậy không chỉ làm tăng cường động viên và sự đoàn kết trong cộng đồng quốc gia, mà còn thể hiện cam kết của quốc gia đối với nguyên tắc bảo đảm quyền lợi và cơ hội công bằng cho tất cả công dân. Điều này thể hiện sự chú trọng đặc biệt đến tinh thần bình đẳng, làm nổi bật sự công bằng và lòng yêu nước trong việc chia sẻ trách nhiệm quốc gia.
Đặc biệt, việc không kỳ thị dựa trên những đặc điểm cá nhân như dân tộc, tín ngưỡng, hay trình độ học vấn thể hiện sự công bằng và nhân quyền trong việc thực hiện nghĩa vụ quân sự. Quy định này không chỉ tạo điều kiện cho mọi công dân tham gia vào công cuộc bảo vệ đất nước mà còn góp phần thúc đẩy sự đoàn kết và hiểu biết giữa các tầng lớp xã hội, tạo nên một xã hội đoàn kết và mạnh mẽ hơn trước thách thức an ninh quốc gia.
Theo quy định tại Điều 6 của Luật Nghĩa vụ quân sự 2015, nghĩa vụ phục vụ tại ngũ được xác định rõ ràng cho cả công dân nam và nữ trong độ tuổi thực hiện nghĩa vụ quân sự. Cụ thể, công dân nam trong độ tuổi quy định có nghĩa vụ phục vụ tại ngũ trong Quân đội nhân dân. Điều này đặt ra một trách nhiệm lớn đối với nam giới, đồng thời nhấn mạnh tính bắt buộc của nghĩa vụ quân sự đối với họ.
Với công dân nữ, quy định cũng khá linh hoạt. Trong thời bình, nếu tự nguyện và quân đội có nhu cầu, họ có quyền phục vụ tại ngũ. Điều này thể hiện tinh thần đối xử bình đẳng và khuyến khích sự tự nguyện trong việc tham gia nghĩa vụ quân sự, đồng thời giữ cho quyết định này không áp đặt và phù hợp với ý chí cá nhân.
Một điều quan trọng cần lưu ý là độ tuổi gọi nhập ngũ, theo Thông tư 148/2018/TT-BQP, được qui định một cách cụ thể. Công dân từ đủ 18 tuổi đến hết 25 tuổi sẽ phải thực hiện nghĩa vụ quân sự. Đối với công dân nam đã được đào tạo trình độ cao đẳng, đại học, nếu đã được tạm hoãn gọi nhập ngũ trong thời gian một khóa đào tạo thì họ có thể được tuyển chọn và gọi nhập ngũ đến hết 27 tuổi. Điều này cho thấy sự linh hoạt và sự hiểu biết về quy định của những người đang theo học để họ có thể hoàn thành nghĩa vụ quân sự của mình sau khi hoàn thành khóa học.
2. Cách phân loại sức khỏe loại 1, 2, 3 và 4 khi khám nghĩa vụ
Việc phân loại sức khỏe thực hiện nghĩa vụ quân sự được tiến hành theo quy định chi tiết tại Điều 9 của Thông tư liên tịch 16/2016/TTLT-BYT-BQP. Quy trình này bao gồm hai phần chính: cách cho điểm và cách ghi phiếu sức khỏe nghĩa vụ quân sự.
Đầu tiên, theo Cách cho điểm, mỗi chỉ tiêu được khám bác sỹ và được đánh giá bằng điểm từ 1 đến 6. Điều này phản ánh độ khỏe của người được khám dựa trên các mức độ khác nhau, từ rất tốt đến rất kém. Điểm số này sẽ được ghi vào cột "Điểm" của phiếu sức khỏe.
Tiếp theo, trong phần Cách ghi phiếu sức khỏe nghĩa vụ quân sự, bác sỹ sẽ ghi điểm vào cột "Điểm" và ký tên tại cột "Ký". Lý do cho số điểm đó cũng được tóm tắt và ghi rõ. Chủ tịch Hội đồng khám sức khỏe sau đó sẽ dựa vào các điểm này để kết luận và phân loại sức khỏe.
Phần quan trọng nhất là Cách phân loại sức khỏe, nơi mà sức khỏe được phân thành sáu loại khác nhau dựa trên số điểm chấm cho tám chỉ tiêu trong phiếu sức khỏe. Từ Loại 1, nơi mà tất cả các chỉ tiêu đều đạt điểm 1, đến Loại 6, nơi có ít nhất một chỉ tiêu đạt điểm 6, mỗi loại phản ánh một mức độ khác nhau của sức khỏe.
Quy trình này không chỉ đảm bảo tính công bằng và khách quan trong việc đánh giá sức khỏe mà còn tạo ra cơ sở để xác định năng lực và khả năng tham gia nghĩa vụ quân sự của công dân. Điều này giúp hệ thống quân sự có cái nhìn chính xác về tình trạng sức khỏe của quân dân, từ đó đảm bảo sự đồng đều và chính xác trong việc triển khai nhiệm vụ quốc phòng.
Các điểm cần chú ý trong quá trình khám sức khỏe nghĩa vụ quân sự đặt ra những hướng dẫn chi tiết để đảm bảo tính chính xác và công bằng trong quá trình đánh giá sức khỏe công dân.
Trong trường hợp bệnh cấp tính, nếu bệnh có thể thuyên giảm hay tăng lên sau thời gian hoặc sau điều trị, điểm đó phải được kèm theo chữ "T" bên cạnh để chỉ sự "tạm thời". Bác sỹ khám phải ghi tên bệnh tóm tắt bằng tiếng Việt và có thể thêm tên bằng danh từ quốc tế giữa hai ngoặc đơn. Khi chữ "T" ở chỉ tiêu có điểm lớn nhất, chữ "T" cũng phải được viết vào phần phân loại sức khỏe.
Trong những trường hợp mà không thể cho điểm ngay, Hội đồng khám sức khỏe có thể quyết định gửi công dân đến khám tại một bệnh viện để có kết luận chính xác hơn. Nếu vẫn chưa có kết luận, công dân được đề xuất đến bệnh viện chuyên khoa gần nhất để khám và nhận định chẩn đoán. Thời gian tối đa từ 7 đến 10 ngày là thời gian hợp lý để có kết luận, chỉ thực hiện khi cần thiết.
Trong những trường hợp có chữ "T" trong phiếu sức khỏe, Hội đồng khám sức khỏe nghĩa vụ quân sự có trách nhiệm hướng dẫn công dân đến các cơ sở y tế để tiếp tục điều trị. Điều này là quan trọng để đảm bảo rằng những người có sức khỏe tạm thời nhận được sự chăm sóc và điều trị chính xác, nhằm giữ gìn và cải thiện tình trạng sức khỏe của họ.
3. Năm 2024 công dân mất bao nhiêu răng thì không phải đi nghĩa vụ quân sự?
Dựa trên quy định tại Điều 9 Thông tư liên tịch 16/2016/TTLT-BYT-BQP, quá trình phân loại sức khỏe cho công dân tham gia nghĩa vụ quân sự rõ ràng và chi tiết. Mỗi chỉ tiêu được đánh giá bằng điểm từ 1 đến 6, phản ánh từ tình trạng sức khỏe rất tốt đến rất kém. Phân loại sức khỏe dựa trên điểm số của 8 chỉ tiêu, được xác định trong phiếu sức khỏe nghĩa vụ quân sự thành 6 loại khác nhau, từ loại 1 (tất cả đều đạt điểm 1) đến loại 6 (ít nhất một chỉ tiêu đạt điểm 6).
Cùng với đó, Thông tư 148/2018/TT-BQP tại Điều 4 quy định về tiêu chuẩn tuyển quân, đặc biệt là về tiêu chuẩn sức khỏe. Công dân tham gia nghĩa vụ quân sự được tuyển chọn dựa trên sức khỏe loại 1, 2, 3 theo quy định tại Thông tư liên tịch 16/2016/TTLT-BYT-BQP.
Từ quy định này, có thể thấy rằng khi mất từ 05 răng trở lên (sức khỏe loại 4, 5) sẽ không đảm bảo điều kiện sức khỏe cần thiết để tham gia nghĩa vụ quân sự, mặc dù chưa xét đến những điều kiện khác. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc duy trì sức khỏe toàn diện để tham gia nghĩa vụ quân sự và đồng thời đảm bảo tính chất công bằng và đồng đều trong quá trình tuyển chọn. Công dân cần nhận thức rõ về tiêu chuẩn sức khỏe để chuẩn bị và duy trì sức khỏe tốt nhất có thể.
Liên hệ đến hotline 1900.868644 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: [email protected] để được tư vấn pháp luật