Người làm việc không có quan hệ lao động hiểu như thế nào?

Quan hệ lao động là mối quan hệ xã hội mà người lao động và người sử dụng lao động kết nối thông qua quá trình thuê mướn và sử dụng lao động. Vậy người làm việc không có quan hệ lao động hiểu như thế nào? Hãy cùng Luật Hòa Nhựt tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

1. Người làm việc không có quan hệ lao động hiểu như thế nào?

Quan hệ lao động là mối quan hệ xã hội mà người lao động và người sử dụng lao động kết nối thông qua quá trình thuê mướn và sử dụng lao động, cùng với sự tham gia của các tổ chức đại diện và cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Quan hệ lao động bao gồm cả mặt cá nhân và tập thể.

Trong quá trình xây dựng quan hệ lao động, nguyên tắc tự nguyện, thiện chí, bình đẳng, hợp tác, và tôn trọng quyền lợi hợp pháp của các bên đóng vai trò quan trọng. Quan hệ lao động được hình thành thông qua các cuộc đối thoại, thương lượng, và thỏa thuận, với mục tiêu tạo ra một môi trường làm việc tích cực, lành mạnh.

Các bên liên quan, bao gồm người sử dụng lao động, tổ chức đại diện, người lao động, và tổ chức đại diện cho người lao động, đều có trách nhiệm xây dựng quan hệ lao động tiến bộ, hài hòa, và ổn định. Sự hỗ trợ của cơ quan nhà nước có thẩm quyền cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.

Công đoàn cũng tham gia tích cực để hỗ trợ quan hệ lao động, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về lao động, và bảo vệ quyền lợi chính đáng của người lao động. Đồng thời, các tổ chức như Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam, Liên minh Hợp tác xã Việt Nam, và các tổ chức đại diện khác của người sử dụng lao động đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ, đồng thời tham gia xây dựng một quan hệ lao động tiến bộ, hài hòa, và ổn định, theo quy định của Bộ luật Lao động 2019, Khoản 5 Điều 3 và Điều 7.

Theo Điều 3, Khoản 6 của Bộ Luật Lao động 2019, người làm việc không có quan hệ lao động là người thực hiện công việc mà không được thuê mướn thông qua hợp đồng lao động.

Do điều này, ở điều 2, khoản 1 của Bộ luật Lao động năm 2019 đưa ra lần đầu tiên định rõ đối tượng áp dụng là "người làm việc không có quan hệ lao động". Điều 3, khoản 6 của cùng Bộ luật tiếp tục xác định rằng "người làm việc không có quan hệ lao động" là những người không ký hợp đồng lao động theo cơ sở thuê mướn. Quy định này thích hợp với bối cảnh hiện thực và hỗ trợ bảo vệ quyền lợi của những người làm việc không thuộc quan hệ lao động truyền thống.

Trong bối cảnh sự phát triển của nền kinh tế thị trường và sự đa dạng hóa của các ngành kinh tế, xuất hiện ngày càng nhiều nhóm nghề mới (như shipper, lái xe công nghệ, dịch vụ kế toán, thợ xây...) không rơi vào phạm vi điều chỉnh của Bộ luật Lao động, với số lượng lớn khoảng hơn 30 triệu người. Vì vậy, việc mở rộng đối tượng áp dụng sẽ giúp điều chỉnh và bảo vệ quyền lợi của những người này thông qua các quy định của Bộ luật Lao động.

Một số quy định của Bộ luật Lao động, như tiền lương tối thiểu, an toàn vệ sinh lao động, và quy định về lao động chưa thành niên, sẽ áp dụng cho toàn bộ lực lượng lao động xã hội, với số lượng khoảng 55 triệu người. Đồng thời, việc mở rộng đối tượng này cũng sẽ thúc đẩy việc áp dụng các quy định của Bộ luật Lao động đối với người lao động không có quan hệ lao động, đồng thời góp phần chuyển đổi lực lượng lao động từ khu vực không có quan hệ lao động sang khu vực có quan hệ lao động. Tuy nhiên, mặc dù Bộ luật Lao động năm 2019 có các quy định nguyên tắc và hướng dẫn, nhưng cần có những quy định hướng dẫn cụ thể và chi tiết hơn để đảm bảo hiệu quả thực tế của chúng.

Năm 2019, Bộ luật Lao động đã trải qua những sửa đổi quan trọng nhằm nâng cao khả năng nhận diện người lao động và hợp đồng lao động (quan hệ lao động). So với Bộ luật Lao động năm 2012, trong đó người lao động được định nghĩa là người "làm việc theo hợp đồng lao động", Bộ luật Lao động năm 2019 (theo khoản 1 Điều 3) đã thay thế bằng "người làm việc cho người sử dụng lao động theo thỏa thuận". Đồng thời, về hợp đồng lao động ("HĐLĐ"), khoản 1 Điều 13 của Bộ luật Lao động năm 2019 đã bổ sung quy định mới: "Trường hợp các bên thỏa thuận bằng tên gọi khác nhưng có nội dung thể hiện về việc làm có trả công, tiền lương và sự quản lý điều hành, giám sát của một bên thì được coi là hợp đồng lao động".

Theo quy định trên, việc xác định xem một người có phải là người lao động hay không, và hợp đồng có đúng là hợp đồng lao động hay không, sẽ phụ thuộc vào việc nội dung quan hệ hoặc hợp đồng có thể thể hiện "việc làm có trả công, tiền lương và sự quản lý, điều hành, giám sát của một bên" hay không. Nếu đáp ứng yêu cầu này, người lao động và người sử dụng lao động phải tuân thủ các quy định liên quan đến HĐLĐ được quy định tại Bộ luật Lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành sau này.

Những sửa đổi này sẽ mở rộng phạm vi áp dụng của Bộ luật, mang lại nhiều tiêu chuẩn và điều kiện lao động tốt hơn cho một số lượng lớn người lao động, theo đúng quy định của pháp luật. Điều này cũng tăng cường sự quản lý của Nhà nước và đảm bảo quyền lợi của người lao động, đồng thời hạn chế khả năng của người sử dụng lao động "lách luật", sử dụng các tên gọi khác để tránh trách nhiệm về nghĩa vụ đối với người lao động, như quy định về lương tối thiểu, tiền lương làm thêm, và bảo hiểm xã hội.

2. Người làm việc không có quan hệ lao động có thuộc đối tượng áp dụng của Bộ luật Lao động?

Phạm vi áp dụng của Bộ Luật Lao động 2019 bao gồm các đối tượng sau:

- Người lao động, người học nghề, người tập nghề và người làm việc không có quan hệ lao động.

- Người sử dụng lao động.

- Người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam.

- Cơ quan, tổ chức, cá nhân khác có liên quan trực tiếp đến quan hệ lao động.

Do đó, có thể kết luận rằng người làm việc không có quan hệ lao động cũng thuộc vào nhóm đối tượng mà Bộ Luật Lao động 2019 áp dụng (Xem Điều 2 của Bộ Luật Lao động 2019).

3. Chính sách đối với người làm việc không có quan hệ lao động

Chi tiết về các chính sách lao động của Nhà nước được quy định tại Điều 4 của Bộ Luật Lao động 2019 như sau:

- Bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của người lao động, người làm việc không có quan hệ lao động. Khuyến khích thỏa thuận bảo đảm điều kiện thuận lợi cho người lao động hơn so với quy định của pháp luật lao động.

- Bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của người sử dụng lao động. Quản lý lao động theo quy định của pháp luật, tuân thủ nguyên tắc dân chủ, công bằng, văn minh, và nâng cao trách nhiệm xã hội.

- Tạo điều kiện thuận lợi cho tạo việc làm, tự tạo việc làm, dạy nghề và học nghề. Khuyến khích hoạt động sản xuất, kinh doanh để thu hút nhiều lao động. Áp dụng quy định của Bộ Luật Lao động 2019 đối với người làm việc không có quan hệ lao động.

- Chính sách phát triển, phân bố nguồn nhân lực; nâng cao năng suất lao động; đào tạo, bồi dưỡng, và nâng cao trình độ, kỹ năng nghề cho người lao động. Hỗ trợ duy trì, chuyển đổi nghề nghiệp và việc làm. Ưu đãi đối với người lao động có trình độ chuyên môn, kỹ thuật cao đáp ứng yêu cầu của cách mạng công nghiệp, sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.

- Chính sách phát triển thị trường lao động, đa dạng hóa các hình thức kết nối cung, cầu lao động.

- Thúc đẩy đối thoại và thương lượng tập thể giữa người lao động và người sử dụng lao động. Xây dựng quan hệ lao động tiến bộ, hài hòa và ổn định.

- Bảo đảm bình đẳng giới; quy định chế độ lao động và chính sách xã hội nhằm bảo vệ lao động nữ, lao động là người khuyết tật, người lao động cao tuổi, và lao động chưa thành niên.

Luật Hòa Nhựt xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn của quý khách hàng thông qua số hotline: 1900.868644 hoặc email: [email protected]. Xin trân trọng cảm ơn!