Người môi giới bất động sản có được hưởng thù lao khi khách bán đất lỗ?

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho quý bạn đọc những quy định về Người môi giới bất động sản có được hưởng thù lao khi khách bán đất lỗ?

1. Người môi giới bất động sản có được hưởng thù lao khi khách bán đất lỗ?

Theo quy định tại Điều 64 Luật Kinh doanh bất động sản 2014, doanh nghiệp và cá nhân kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản được quyền nhận thù lao môi giới từ khách hàng mà không phụ thuộc vào kết quả của giao dịch mua bán, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, cho thuê mua bất động sản giữa khách hàng và người thứ ba. Điều này có nghĩa là mức thù lao không bị ảnh hưởng bởi việc giao dịch có lãi hay lỗ.

Mức thù lao môi giới bất động sản được các bên thỏa thuận trong hợp đồng mà không phụ thuộc vào giá trị của giao dịch được môi giới. Điều này có ý nghĩa là thù lao môi giới có thể được xác định dựa trên các yếu tố khác, chẳng hạn như thời gian làm việc, khối lượng công việc, hoặc các dịch vụ cụ thể được cung cấp bởi người môi giới.

Do vậy, theo quy định trên, cá nhân kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản vẫn có quyền nhận thù lao môi giới từ khách hàng mà không bị phụ thuộc vào kết quả của giao dịch và có thể hưởng thù lao ngay cả khi khách hàng bán đất với tình trạng lỗ.

 

2. Khi nào thì người môi giới được nhận hoa hồng?

Theo quy định tại Điều 65 Luật Kinh doanh bất động sản 2014, các doanh nghiệp và cá nhân kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản sẽ được hưởng hoa hồng môi giới trong các trường hợp cụ thể như sau:

​- Người môi giới bất động sản sẽ được hưởng hoa hồng khi khách hàng ký hợp đồng mua bán, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, hoặc cho thuê mua bất động sản. Điều này tạo động lực cho người môi giới để tích cực thúc đẩy quá trình giao dịch bất động sản và tạo ra sự minh bạch trong việc thu nhập của họ.

​- Mức hoa hồng môi giới bất động sản không được quy định cụ thể tại Luật, mà được các bên thỏa thuận trong hợp đồng. Điều này giữ cho quyền lợi của người môi giới linh hoạt, có thể được đàm phán và điều chỉnh dựa trên điều kiện cụ thể của từng giao dịch và thoả thuận giữa các bên.

Như vậy, quy định về hoa hồng môi giới bất động sản trong Luật Kinh doanh bất động sản 2014 giúp tạo ra một hệ thống khuyến khích và minh bạch trong lĩnh vực môi giới bất động sản, đồng thời tạo điều kiện cho sự linh hoạt và đàm phán giữa các bên liên quan.

 

3. Cấp lại chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản hết hạn phải thi sát hạch lại có đúng hay không?

Theo quy định tại khoản 2 Điều 68 Luật Kinh doanh bất động sản 2014, chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản được cấp cho cá nhân khi họ đáp ứng đủ các điều kiện sau:

- Năng lực hành vi dân sự đầy đủ: Cá nhân đều phải có đủ năng lực hành vi dân sự, có nghĩa là họ không bị hạn chế về quyền hành vi pháp lý.

- Trình độ tốt nghiệp trung học phổ thông trở lên: Để được cấp chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản, cá nhân phải có trình độ tối thiểu là tốt nghiệp trung học phổ thông. Điều này nhấn mạnh mức độ học vấn cơ bản và kiến thức giáo dục tối thiểu để tham gia vào hoạt động môi giới bất động sản.

- Đã qua sát hạch về kiến thức môi giới bất động sản: Trước khi được cấp chứng chỉ hành nghề, cá nhân phải tham gia và vượt qua quá trình sát hạch về kiến thức môi giới bất động sản. Điều này đảm bảo rằng họ có kiến thức cần thiết để thực hiện công việc môi giới một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.

- Thời hạn sử dụng: Chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản có thời hạn sử dụng là 05 năm. Cá nhân sẽ cần định kỳ làm mới chứng chỉ này để tiếp tục hoạt động trong lĩnh vực môi giới bất động sản.

- Quy định cụ thể: Bộ trưởng Bộ Xây dựng sẽ quy định cụ thể về việc cấp chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản, bao gồm quy trình đăng ký, điều kiện sát hạch, và các quy định khác liên quan đến việc cấp chứng chỉ.

Theo quy định tại Điều 17 Thông tư 11/2015/TT-BXD, các trường hợp liên quan đến chứng chỉ môi giới bất động sản đã hết hạn được điều chỉnh như sau:

- Người có chứng chỉ môi giới bất động sản đã hết hạn không được phép tiếp tục hành nghề môi giới bất động sản.

- Người có chứng chỉ hết hạn hoặc gần hết hạn muốn cấp lại chứng chỉ phải thi sát hạch theo quy định sau:

+ Trường hợp đăng ký dự thi lại tại địa phương đã cấp chứng chỉ, chỉ cần thi phần kiến thức cơ sở để được cấp lại chứng chỉ. Số chứng chỉ sẽ theo số cũ, và trên trang 01 của chứng chỉ ghi rõ là cấp lần thứ hai, lần thứ ba (theo mẫu tại Phụ lục 4c của Thông tư này).

+ Trường hợp đăng ký dự thi ở địa phương khác, phải thực hiện thủ tục thi sát hạch như cấp chứng chỉ mới, nhưng chỉ cần thi phần kiến thức cơ sở.

- Hồ sơ đăng ký dự thi bao gồm các thông tin và giấy tờ quy định. Bản gốc hoặc bản sao có chứng thực của chứng chỉ cũ đối với trường hợp đã hết hạn, hoặc chứng chỉ chưa hết hạn.

​- Người muốn cấp lại chứng chỉ phải đăng ký dự thi theo quy định.

​- Tùy thuộc vào tình hình thực tế, Sở Xây dựng có thể tổ chức kỳ thi riêng cho những người có chứng chỉ hết hạn hoặc tổ chức thi cùng với những người cấp mới.

 

4. Quyền và nghĩa vụ cá nhân kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản

Theo Điều 66 Luật Kinh doanh bất động sản 2014, doanh nghiệp và cá nhân kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản được quyền như sau:

- Thực hiện dịch vụ môi giới bất động sản theo quy định của Luật: Các doanh nghiệp và cá nhân kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản có quyền thực hiện các hoạt động môi giới bất động sản theo quy định của Luật Kinh doanh bất động sản 2014 và các quy định khác liên quan.

- Yêu cầu khách hàng cung cấp hồ sơ, thông tin về bất động sản: Có quyền yêu cầu khách hàng cung cấp hồ sơ và thông tin liên quan đến bất động sản để thực hiện các dịch vụ môi giới một cách chính xác và hiệu quả.

- Hưởng thù lao, hoa hồng môi giới theo thỏa thuận: Các doanh nghiệp và cá nhân môi giới bất động sản có quyền nhận thù lao và hoa hồng môi giới theo thỏa thuận đã được ghi trong hợp đồng môi giới đã ký với khách hàng. Mức thù lao và hoa hồng có thể thay đổi tùy thuộc vào thỏa thuận giữa bên môi giới và khách hàng.

- Thuê doanh nghiệp, cá nhân môi giới khác: Có quyền thuê doanh nghiệp hoặc cá nhân môi giới khác để thực hiện công việc môi giới trong phạm vi hợp đồng dịch vụ môi giới đã ký với khách hàng. Tuy nhiên, phải chịu trách nhiệm trước khách hàng về kết quả của công việc môi giới này.

- Các quyền khác trong hợp đồng: Ngoài các quyền đã nêu trên, doanh nghiệp và cá nhân môi giới bất động sản còn có các quyền khác theo thỏa thuận trong hợp đồng, giúp đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của cả hai bên.

Theo Điều 67 Luật Kinh doanh bất động sản 2014, doanh nghiệp và cá nhân kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản có các nghĩa vụ sau đây:

- Thực hiện đúng hợp đồng đã ký với khách hàng: Doanh nghiệp và cá nhân kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản phải thực hiện đúng các điều khoản và điều kiện đã được thỏa thuận trong hợp đồng môi giới đã ký với khách hàng.

- Cung cấp hồ sơ, thông tin về bất động sản: Các đơn vị và cá nhân môi giới phải cung cấp hồ sơ và thông tin liên quan đến bất động sản mà họ đang môi giới. Đồng thời, họ phải chịu trách nhiệm về sự chính xác và đầy đủ của thông tin mà họ cung cấp.

- Hỗ trợ đàm phán và ký kết hợp đồng: Doanh nghiệp và cá nhân môi giới phải hỗ trợ các bên liên quan trong quá trình đàm phán và ký kết hợp đồng mua bán, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, cho thuê mua bất động sản.

- Thực hiện chế độ báo cáo và chịu kiểm tra, thanh tra: Các đơn vị và cá nhân môi giới phải thực hiện chế độ báo cáo theo quy định của pháp luật và chịu sự kiểm tra, thanh tra của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

- Bồi thường thiệt hại do lỗi của mình gây ra: Trong trường hợp doanh nghiệp, cá nhân môi giới gây thiệt hại do lỗi của mình, họ phải chịu trách nhiệm và bồi thường thiệt hại đó.

- Thực hiện nghĩa vụ về thuế: Các đơn vị và cá nhân môi giới phải thực hiện nghĩa vụ về thuế theo quy định của pháp luật.

- Các nghĩa vụ khác trong hợp đồng: Ngoài các nghĩa vụ cơ bản, doanh nghiệp và cá nhân môi giới cũng có các nghĩa vụ khác theo thỏa thuận trong hợp đồng môi giới bất động sản.

Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, xin vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.868644. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp để giúp quý khách giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và đúng luật. Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: [email protected] để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách chu đáo và chất lượng.