Người phỏng vấn trả lời phỏng vấn có phải là hình thức cung cấp thông tin?

Việc người phỏng vấn trả lời phỏng vấn được coi là một trong những hình thức cung cấp thông tin cho báo chí. Trong quá trình phỏng vấn, người được phỏng vấn thường trả lời các câu hỏi từ người phỏng vấn về các vấn đề cụ thể

1. Việc trả lời các câu hỏi phỏng vấn có phải cung cấp thông tin cho báo chí không?

Việc người phỏng vấn trả lời câu hỏi từ các phóng viên không chỉ là một hình thức thông tin phổ biến mà còn là một phần không thể thiếu của quá trình giao tiếp giữa cơ quan, tổ chức, cá nhân có trách nhiệm và báo chí. Căn cứ vào Điều 38 của Luật Báo chí 2016, việc này rõ ràng được xác định là một cách cung cấp thông tin cho báo chí.

Luật này quy định rằng các cơ quan, tổ chức, và cá nhân có trách nhiệm và quyền lợi trong việc cung cấp thông tin cho báo chí, và họ phải chịu trách nhiệm trước pháp luật về nội dung của thông tin mà họ cung cấp. Các hình thức cung cấp thông tin bao gồm việc sử dụng văn bản, trang thông tin điện tử tổng hợp, họp báo, trả lời phỏng vấn và các phương tiện khác. Cơ quan báo chí phải đảm bảo sử dụng thông tin được cung cấp một cách chính xác và phải rõ ràng về nguồn gốc của thông tin đó.

Luật cũng quy định về việc giữ bí mật về nguồn cung cấp thông tin. Cơ quan báo chí và nhà báo đều có quyền và nghĩa vụ không được tiết lộ danh tính của người cung cấp thông tin, trừ trường hợp có yêu cầu bằng văn bản từ Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân hoặc Chánh án Tòa án nhân dân cấp tỉnh trở lên, trong các trường hợp điều tra, truy tố hoặc xét xử các tội phạm nghiêm trọng. Đồng thời, các cơ quan có thẩm quyền phải tổ chức bảo vệ người cung cấp thông tin.

Ngoài ra, các cơ quan hành chính nhà nước cũng có trách nhiệm chỉ định người phát ngôn, thực hiện việc phát ngôn và cung cấp thông tin cho báo chí định kỳ và đột xuất, bất thường. Chính phủ quy định chi tiết về việc phát ngôn và cung cấp thông tin cho báo chí của các cơ quan hành chính nhà nước.

Tóm lại, việc người phỏng vấn trả lời phỏng vấn được coi là một trong những hình thức cung cấp thông tin cho báo chí, theo quy định của Luật Báo chí 2016. Điều này phản ánh vai trò quan trọng của cuộc phỏng vấn trong việc truyền tải thông tin và tạo ra một kênh liên lạc trực tiếp giữa người được phỏng vấn và báo chí, góp phần vào sự minh bạch và cởi mở trong xã hội

 

2. Có được báo trước cho người phỏng vấn biết trước câu phỏng vấn hay không?

Theo quy định tại Điều 40 của Luật Báo chí 2016, việc người phỏng vấn thông báo trước cho người được phỏng vấn về mục đích, yêu cầu và câu hỏi của cuộc phỏng vấn là một điều bắt buộc và cần tuân thủ một cách nghiêm ngặt. Điều này đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình thu thập thông tin từ người được phỏng vấn.

Trong thực tế, việc thông báo trước cho người được phỏng vấn không chỉ là một nghĩa vụ pháp lý mà còn là một chuẩn mực đạo đức và tôn trọng người khác. Bằng cách này, người được phỏng vấn có thể chuẩn bị tinh thần và thông tin cần thiết trước khi tham gia cuộc phỏng vấn, đồng thời cũng có cơ hội đánh giá và xác nhận rằng câu hỏi được đặt ra là hợp lý và phù hợp với mục đích của họ.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt khi cần phỏng vấn trực tiếp và không thể thông báo trước được, việc người được phỏng vấn đồng ý vẫn là điều cần thiết. Điều này đảm bảo tính tự do và thoải mái trong quá trình trả lời câu hỏi mà không gây ra sự bất tiện hoặc áp lực không cần thiết cho người được phỏng vấn.

Sau khi cuộc phỏng vấn diễn ra, người phỏng vấn cần phải thể hiện nội dung trả lời của người được phỏng vấn một cách chính xác và trung thực. Điều này đảm bảo rằng thông tin được truyền đạt đúng cách và không bị xuyên tạc

Ngoài ra, người được phỏng vấn cũng có quyền yêu cầu xem lại nội dung trả lời trước khi được đăng tải hoặc phát sóng. Điều này giúp họ kiểm soát thông tin về bản thân mình và đảm bảo rằng không có thông tin nào bị hiểu lầm hoặc chưa được chính xác khi xuất hiện trên các phương tiện truyền thông.

Tóm lại, việc thông báo trước cho người được phỏng vấn về mục đích, yêu cầu và câu hỏi của cuộc phỏng vấn là một quy định quan trọng nhằm bảo đảm tính minh bạch, công bằng và tôn trọng trong quá trình thu thập thông tin từ người được phỏng vấn

 

3. Theo quy định của pháp luật Nhà báo có những quyền nào?

Theo quy định của Điều 25 Luật Báo chí 2016, nhà báo tại Việt Nam được đảm bảo một số quyền và chế độ bảo vệ pháp luật trong quá trình thực hiện công việc của mình.

Trước hết, nhà báo được phép hoạt động trên lãnh thổ của Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và thậm chí là hoạt động báo chí ở nước ngoài theo quy định của pháp luật. Quyền này được bảo hộ và bảo vệ trong quá trình thực hiện nghề nghiệp của nhà báo.

Một quyền quan trọng khác mà nhà báo được đảm bảo là quyền khai thác, cung cấp và sử dụng thông tin trong hoạt động báo chí theo quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo rằng nhà báo có thể thu thập và phổ biến thông tin một cách hợp pháp và chính xác.

Ngoài ra, nhà báo cũng có quyền đến các cơ quan, tổ chức để thực hiện hoạt động nghiệp vụ báo chí. Khi đến làm việc, họ chỉ cần xuất trình thẻ nhà báo và các cơ quan, tổ chức có trách nhiệm cung cấp cho họ những tư liệu, tài liệu không thuộc phạm vi bí mật nhà nước hoặc bí mật khác theo quy định của pháp luật. Điều này giúp nhà báo có điều kiện thu thập thông tin một cách thuận lợi và nhanh chóng.

Trong quá trình thực hiện công việc, nhà báo cũng được phép tham gia vào các phiên tòa xét xử công khai và được bố trí khu vực riêng để tác nghiệp. Họ cũng có quyền liên lạc trực tiếp với người tiến hành tố tụng hoặc người tham gia tố tụng để lấy tin, phỏng vấn theo quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo rằng nhà báo có thể tiếp cận và truyền đạt thông tin liên quan đến quá trình pháp luật một cách chính xác và đầy đủ.

Bên cạnh đó, nhà báo cũng được đảm bảo quyền được đào tạo, bồi dưỡng và nâng cao trình độ chính trị, nghiệp vụ báo chí. Điều này giúp họ có cơ hội phát triển nghề nghiệp và nâng cao chất lượng công việc của mình.

Cuối cùng, nhà báo cũng có quyền từ chối tham gia vào việc biên soạn hoặc thể hiện tác phẩm báo chí trái với quy định của pháp luật. Điều này khẳng định tính chính trực và đạo đức trong công việc báo chí của họ

 

4. Quy định về trả lời các câu hỏi báo chí

Điều 39 của Luật Báo chí 2016 về việc Trả lời báo chí:

- Người đứng đầu cơ quan báo chí có quyền yêu cầu các cơ quan, tổ chức, và cá nhân có thẩm quyền trả lời vấn đề được công dân đưa ra trên báo chí. Trong khoảng thời gian 30 ngày kể từ ngày nhận được yêu cầu từ người đứng đầu cơ quan báo chí, các cơ quan, tổ chức, và cá nhân đó phải trả lời vấn đề đó trên báo chí.

- Trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày nhận được ý kiến, kiến nghị, phê bình, hoặc khiếu nại từ tổ chức, công dân, hoặc tố cáo từ công dân mà cơ quan báo chí chuyển đến, người đứng đầu cơ quan hoặc tổ chức đó phải thông báo cho cơ quan báo chí biết biện pháp giải quyết.

- Nếu vượt quá thời hạn đã nêu mà không nhận được thông báo từ cơ quan hoặc tổ chức, cơ quan báo chí có quyền chuyển ý kiến, kiến nghị, phê bình, khiếu nại, hoặc tố cáo từ tổ chức hoặc công dân đến cơ quan cấp cao hơn có thẩm quyền giải quyết hoặc đưa vấn đề đó lên báo chí.

Trong thời hạn 10 ngày đối với báo in ra hằng ngày và báo nói, báo hình, báo điện tử, và 15 ngày đối với báo tuần, trên số ra gần nhất đối với tạp chí in kể từ khi nhận được văn bản trả lời từ cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền giải quyết khiếu nại, tố cáo, hoặc văn bản trả lời kiến nghị, phê bình từ cơ quan hoặc tổ chức, cơ quan báo chí phải thông báo cho cơ quan, tổ chức, hoặc công dân có ý kiến, kiến nghị, phê bình, khiếu nại, hoặc đăng, phát trên báo chí của mình.

Cơ quan, tổ chức, hoặc công dân có quyền yêu cầu cơ quan báo chí trả lời vấn đề mà đã được cơ quan báo chí thông tin; cơ quan báo chí phải trả lời trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày nhận được yêu cầu từ cơ quan, tổ chức, hoặc công dân

Liên hệ hotline 1900.868644 hoặc email: [email protected] để được tư vấn pháp luật