Người thụ hưởng trong hợp đồng bảo hiểm là người nhận tiền bảo hiểm?

Người thụ hưởng trong hợp đồng bảo hiểm là người nhận tiền bảo hiểm là bài viết mà chúng tôi muốn gửi tới quý khách trong bài viết dưới đây. Mời quý khách hàng cùng theo dõi nội dung bài viết để có thêm thông tin cần thiết như sau:

1. Người thụ hưởng trong hợp đồng bảo hiểm là người nhận tiền bảo hiểm?

Quy định về người thụ hưởng, như quy định tại khoản 26 Điều 4 của Luật Kinh doanh Bảo hiểm năm 2022, đã được xác định một cách cụ thể và rõ ràng. Theo quy định này, người thụ hưởng được định nghĩa là một tổ chức hoặc cá nhân mà bên mua bảo hiểm hoặc người được bảo hiểm chỉ định để nhận tiền bảo hiểm theo thỏa thuận đã được đưa ra trong hợp đồng bảo hiểm.

Điều quan trọng cần lưu ý là người thụ hưởng trong hợp đồng bảo hiểm có thể là một tổ chức hoặc cá nhân. Điều này đảm bảo rằng cả hai loại thụ hưởng đều có quyền nhận tiền bảo hiểm nếu thỏa thuận trong hợp đồng được thực hiện. Với người thụ hưởng là tổ chức, có thể là các tổ chức kinh doanh, tổ chức xã hội, hoặc các tổ chức phi lợi nhuận. Điều này mở ra khả năng cho các tổ chức đa dạng trong việc thụ hưởng tiền bảo hiểm, có thể là các doanh nghiệp, tổ chức từ thiện, tổ chức chính trị, tổ chức giáo dục, và nhiều loại tổ chức khác.

Ngoài ra, người thụ hưởng cũng có thể là cá nhân, tức là một người đơn lẻ. Điều này đảm bảo rằng người dân thông thường cũng có quyền được chỉ định làm người thụ hưởng và nhận tiền bảo hiểm trong trường hợp được quy định trong hợp đồng bảo hiểm. Điều này bao gồm cả việc chỉ định người thụ hưởng cho các hợp đồng bảo hiểm cá nhân, bảo vệ các quyền lợi và lợi ích của người được bảo hiểm. Với sự linh hoạt trong việc xác định người thụ hưởng, quy định này đáp ứng nhu cầu đa dạng của các bên tham gia hợp đồng bảo hiểm. Đồng thời, nó cũng đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc xác định người thụ hưởng và quyền lợi của họ.

Người thụ hưởng trong hợp đồng bảo hiểm đóng vai trò quan trọng trong quá trình thanh toán tiền bảo hiểm và bảo vệ quyền lợi của người được bảo hiểm. Việc xác định người thụ hưởng phù hợp là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong ngành bảo hiểm. Đối với tổ chức là người thụ hưởng, điều này bao gồm các tổ chức kinh doanh và các tổ chức xã hội. Các doanh nghiệp có thể được chỉ định làm người thụ hưởng để nhận tiền bảo hiểm trong trường hợp xảy ra sự cố hoặc thiệt hại mà hợp đồng bảo hiểm bảo vệ. Điều này đảm bảo rằng các doanh nghiệp sẽ có nguồn tài chính để khắc phục hậu quả của các sự cố và tiếp tục hoạt động kinh doanh một cách bình thường.

Các tổ chức xã hội và tổ chức phi lợi nhuận cũng có thể là người thụ hưởng trong hợp đồng bảo hiểm. Điều này áp dụng cho các tổ chức từ thiện, tổ chức giáo dục, tổ chức chính trị và nhiều loại tổ chức khác. Việc chỉ định tổ chức xã hội là người thụ hưởng có thể đảm bảo rằng các tổ chức này có nguồn lực cần thiết để duy trì hoạt động và triển khai các dự án xã hội quan trọng. Ngoài ra, người thụ hưởng cũng có thể là cá nhân. Điều này đảm bảo rằng mọi người, không chỉ là các tổ chức, cũng có quyền nhận tiền bảo hiểm trong trường hợp xảy ra sự cố hoặc thiệt hại.

Người dân thông thường có thể được chỉ định làm người thụ hưởng trong hợp đồng cá nhân, bảo vệ quyền lợi và lợi ích cá nhân của họ. Việc xác định người thụ hưởng trong hợp đồng bảo hiểm là một quy trình quan trọng và phải được thực hiện một cách cẩn thận. Thông thường, bên mua bảo hiểm và người được bảo hiểm sẽ thống nhất về việc chỉ định người thụ hưởng trong hợp đồng. Điều này đảm bảo rằng người thụ hưởng được xác định rõ ràng và không gây tranh cãi trong tương lai.

 

2. Một trong những nội dung bắt buộc của hợp đồng bảo hiểm là thông tin về người thụ hưởng?

Nội dung chủ yếu của hợp đồng bảo hiểm được quy định tại Điều 17 Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022 vô cùng quan trọng và đảm bảo tính minh bạch, công bằng trong việc thực hiện các giao dịch bảo hiểm. Điều này đồng nghĩa với việc hợp đồng bảo hiểm cần chứa đựng những nội dung chủ yếu nhằm bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.

- Trước hết, hợp đồng bảo hiểm phải xác định rõ các bên tham gia bao gồm bên mua bảo hiểm, người được bảo hiểm, và người thụ hưởng (nếu có). Ngoài ra, cần chỉ rõ doanh nghiệp bảo hiểm hoặc chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài có liên quan đến hợp đồng.

- Đối tượng bảo hiểm cần được định rõ, bao gồm các tài sản, rủi ro hoặc sự kiện có thể xảy ra mà hợp đồng bảo hiểm sẽ bảo vệ.

- Đồng thời, hợp đồng cần xác định số tiền bảo hiểm hoặc giá trị tài sản được bảo hiểm, cũng như giới hạn trách nhiệm bảo hiểm.

- Phạm vi bảo hiểm và quyền lợi bảo hiểm cần được quy định rõ ràng, bao gồm quy tắc, điều kiện và điều khoản bảo hiểm. Điều này giúp đảm bảo rằng các bên tham gia đều hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình, cũng như những quy định về trách nhiệm và phạm vi bảo vệ từ phía doanh nghiệp bảo hiểm hoặc chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài.

- Quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài và bên mua bảo hiểm

- Thời hạn bảo hiểm và thời điểm có hiệu lực của hợp đồng cũng cần được đề cập đến một cách rõ ràng. Điều này giúp các bên biết được thời gian bảo vệ và các khoản bồi thường có hiệu lực trong thời gian đó.

- Mức phí bảo hiểm và phương thức đóng phí bảo hiểm là một phần quan trọng trong hợp đồng bảo hiểm. Cần xác định rõ mức phí bảo hiểm và cách thức đóng phí để đảm bảo tính minh bạch và tránh những tranh chấp không đáng có trong quá trình thực hiện hợp đồng.

- Hợp đồng bảo hiểm cần quy định rõ phương thức bồi thường và trả tiền bảo hiểm trong trường hợp xảy ra sự cố hoặc rủi ro được bảo hiểm. Điều này giúp đảm bảo quyền lợi của bên được bảo hiểm và tạo ra sự công bằng trong việc xử lý các vụ việc liên quan đến bồi thường.

- Cuối cùng, hợp đồng bảo hiểm cần quy định rõ phương thức giải quyết tranh chấp, nhằm xác định cách giải quyết mọi tranh chấp liên quan đến hợp đồng bảo hiểm một cách công bằng và minh bạch. Quy định này giúp đảm bảo rằng các tranh chấp có thể phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng sẽ được giải quyết một cách hợp lý và đúng luật.

Như thế, theo quy định của Điều 17 Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022, hợp đồng bảo hiểm cần chứa đựng các nội dung chủ yếu đảm bảo tính minh bạch và quyền lợi của các bên tham gia. Trong số những nội dung này, một yếu tố quan trọng là thông tin về người thụ hưởng (nếu có) trong hợp đồng bảo hiểm.

Người thụ hưởng trong hợp đồng bảo hiểm là người được chỉ định nhận khoản bồi thường hoặc tiền bảo hiểm khi xảy ra sự cố được bảo hiểm. Vai trò của người thụ hưởng là quan trọng để đảm bảo rằng quyền lợi được bảo vệ sẽ được chuyển giao đúng với ý định và mong muốn của bên mua bảo hiểm. Thông tin về người thụ hưởng bao gồm tên, địa chỉ, và mối quan hệ với bên mua bảo hiểm. Việc xác định rõ người thụ hưởng trong hợp đồng bảo hiểm là cần thiết để tránh những tranh chấp và sự hiểu lầm trong việc xác định người có quyền nhận khoản bồi thường khi xảy ra sự cố.

Nếu không có người thụ hưởng được chỉ định trong hợp đồng, khoản bồi thường hoặc tiền bảo hiểm sẽ được trả cho bên mua bảo hiểm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, người thụ hưởng có thể được chỉ định là một bên thứ ba khác, không phải là bên mua bảo hiểm. Điều này xảy ra khi bên mua bảo hiểm muốn chuyển quyền lợi bảo hiểm cho người thụ hưởng khác. Việc có thông tin đầy đủ về người thụ hưởng trong hợp đồng bảo hiểm giúp đảm bảo rằng sự chuyển giao quyền lợi và tiền bảo hiểm sẽ diễn ra đúng theo ý định ban đầu và tránh những tranh chấp phát sinh sau này. Đồng thời, việc xác định người thụ hưởng cũng đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc phân phối khoản bồi thường và tiền bảo hiểm khi cần thiết.

 

3. Doanh nghiệp bảo hiểm không trả bảo hiểm cho người được bảo hiểm chết do lỗi cố ý của người thụ hưởng?

Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022 đã quy định rõ những trường hợp mà doanh nghiệp bảo hiểm không phải bồi thường hoặc trả tiền bảo hiểm. Điều 40 của Luật này đã liệt kê những điều kiện cụ thể sau đây:

- Đầu tiên, doanh nghiệp bảo hiểm và chi nhánh của doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài sẽ không phải bồi thường hoặc trả tiền bảo hiểm trong những trường hợp sau:

+ Người được bảo hiểm tự tử trong vòng 2 năm kể từ ngày đóng phí bảo hiểm đầu tiên hoặc kể từ ngày hợp đồng bảo hiểm được khôi phục;

+ Người được bảo hiểm chết do lỗi cố ý của bên mua bảo hiểm hoặc lỗi cố ý của người thụ hưởng, trừ khi có quy định khác tại khoản 2 của Điều này;

+ Người được bảo hiểm bị thương tật vĩnh viễn do lỗi cố ý của chính bản thân người được bảo hiểm, bên mua bảo hiểm hoặc người thụ hưởng, trừ khi có quy định khác tại khoản 2 của Điều này;

+ Người được bảo hiểm chết do bị án tử hình thi hành;

+ Trường hợp khác được thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm.

- Trong trường hợp có nhiều người thụ hưởng, nếu một hoặc một số người thụ hưởng gây ra cái chết hoặc thương tật vĩnh viễn cho người được bảo hiểm một cách cố ý, doanh nghiệp bảo hiểm và chi nhánh của doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài vẫn phải bồi thường hoặc trả tiền bảo hiểm cho những người thụ hưởng khác theo thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm.

- Nếu có những trường hợp được quy định tại khoản 1 của Điều này, doanh nghiệp bảo hiểm và chi nhánh của doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài phải trả cho bên mua bảo hiểm giá trị hoàn lại của hợp đồng bảo hiểm hoặc toàn bộ số phí bảo hiểm đã đóng sau khi trừ đi các chi phí hợp lý (nếu có), theo thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm. Tuy nhiên, các quy định tại khoản 2 của Điều này không áp dụng trong trường hợp này. Nếu bên mua bảo hiểm chết, số tiền được hoàn lại sẽ được giải quyết theo quy định của pháp luật về thừa kế.

Theo quy định của Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022, trong trường hợp người được bảo hiểm chết do lỗi cố ý của người thụ hưởng, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ không phải trả tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng đó. Tuy nhiên, trong tình huống này, doanh nghiệp bảo hiểm vẫn có trách nhiệm trả lại giá trị hợp đồng bảo hiểm hoặc toàn bộ số phí bảo hiểm đã được đóng sau khi đã trừ đi các chi phí hợp lý (nếu có) theo thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm. Số tiền trả lại này sẽ được giải quyết theo quy định của pháp luật về thừa kế.

Đáng chú ý, trong trường hợp hợp đồng bảo hiểm có nhiều người thụ hưởng, nhưng chỉ có một hoặc một số người thụ hưởng cố ý gây ra cái chết cho người được bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm vẫn phải trả tiền bảo hiểm cho những người thụ hưởng còn lại theo thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm. Điều này đảm bảo rằng những người thụ hưởng không liên quan đến hành vi lỗi của người thụ hưởng gây ra cái chết vẫn được hưởng quyền lợi bảo hiểm theo hợp đồng đã ký kết. Nguyên tắc này nhằm bảo vệ quyền lợi của bên mua bảo hiểm và những người thụ hưởng không liên quan đến việc gây ra cái chết cố ý. Trong mọi trường hợp, việc trả tiền bảo hiểm và giải quyết các quyền lợi bảo hiểm phải tuân theo quy định của Luật Kinh doanh bảo hiểm và pháp luật liên quan.

Luật Hòa Nhựt xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn của quý khách hàng thông qua số hotline: 1900.868644 hoặc email: [email protected]. Xin trân trọng cảm ơn!