Người vận chuyển có trách nhiệm gì trong hợp đồng theo chứng từ vận chuyển đường biển?

Bài viết dưới đây của Luật Hòa Nhựt sẽ cung cấp cho quý bạn đọc thông tin về Người vận chuyển có trách nhiệm gì trong hợp đồng theo chứng từ vận chuyển đường biển?

1. Thế nào được xác định là người vận chuyển thực tế bằng đường biển?

Theo khoản 3 Điều 147 Bộ luật Hàng hải Việt Nam 2015, người vận chuyển thực tế được định nghĩa như sau:

Người vận chuyển thực tế là người được người vận chuyển chính (chủ tàu) ủy thác và giao phó trách nhiệm thực hiện toàn bộ hoặc một phần việc vận chuyển hàng hóa bằng đường biển. Trong quá trình vận chuyển, người vận chuyển thực tế có nhiệm vụ quản lý, điều phối, và chịu trách nhiệm trực tiếp đối với quá trình di chuyển và an toàn của hàng hóa, theo quy định của hợp đồng vận chuyển và pháp luật liên quan.

Người này thường là một tổ chức hoặc cá nhân được chủ tàu ủy thác, có trách nhiệm thực hiện các công đoạn cụ thể trong chuỗi vận chuyển hàng hóa và đảm bảo tuân thủ các quy định an toàn, bảo vệ môi trường và các quy tắc vận chuyển quốc tế. Vai trò của người vận chuyển thực tế là quan trọng để đảm bảo quá trình vận chuyển diễn ra suôn sẻ, an toàn, và đáp ứng đúng các yêu cầu của hợp đồng và pháp luật, đồng thời đảm bảo quyền lợi cho cả bên vận chuyển và bên gửi hàng.

Người vận chuyển thực tế trong ngữ cảnh của Bộ luật Hàng hải Việt Nam 2015 được xác định là người được chủ tàu ủy thác và giao phó trách nhiệm thực hiện một phần hoặc toàn bộ quá trình vận chuyển hàng hóa bằng đường biển. Vai trò của họ là quản lý, điều phối và chịu trách nhiệm trực tiếp đối với các khía cạnh của vận chuyển, đảm bảo tuân thủ hợp đồng và các quy định của pháp luật. Người vận chuyển thực tế đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả của quá trình vận chuyển hàng hóa biển.

2. Trách nhiệm của người vận chuyển thực tế trong hợp đồng vận chuyển theo chứng từ vận chuyển bằng đường biển

Trách nhiệm của người vận chuyển thực tế trong hợp đồng vận chuyển, theo Điều 173 Bộ luật Hàng hải Việt Nam 2015, được xác định cụ thể như sau:

- Trách nhiệm của Người vận chuyển: Người vận chuyển chịu trách nhiệm đối với toàn bộ quá trình vận chuyển, kể cả khi giao phó một phần hoặc toàn bộ công việc vận chuyển cho người vận chuyển thực tế. Người vận chuyển phải chịu trách nhiệm về hành vi của người vận chuyển thực tế và của người làm công, đại lý trong phạm vi công việc được giao.

- Quyền của người vận chuyển thực tế, người làm công hoặc đại lý: Người vận chuyển thực tế, người làm công hoặc đại lý của người vận chuyển thực tế có quyền hưởng các quyền liên quan đến trách nhiệm của người vận chuyển trong thời gian hàng hóa nằm trong sự kiểm soát của họ và khi tham gia thực hiện bất kỳ hoạt động nào quy định trong hợp đồng vận chuyển hàng hóa.

​- Các thỏa thuận đặc biệt có hiệu lực đối với người vận chuyển thực tế chỉ khi họ đồng ý bằng văn bản. Người vận chuyển vẫn bị ràng buộc bởi nghĩa vụ phát sinh từ các thỏa thuận đặc biệt, dù có sự đồng ý hay không của người vận chuyển thực tế.

​- Trong trường hợp cả người vận chuyển và người vận chuyển thực tế cùng chịu trách nhiệm, mức độ trách nhiệm của mỗi bên sẽ được xác định. Tổng số tiền bồi thường phải trả không vượt quá giới hạn trách nhiệm quy định.

Quy định này nhấn mạnh vai trò quan trọng của người vận chuyển thực tế, người làm công, hoặc đại lý trong quá trình vận chuyển Người vận chuyển phải chịu trách nhiệm toàn bộ quá trình vận chuyển, kể cả khi ủy thác một phần công việc cho người vận chuyển thực tế. Người vận chuyển cũng chịu trách nhiệm về hành vi của người vận chuyển thực tế và của người làm công, đại lý. Người vận chuyển thực tế và đối tác của họ có quyền hưởng các quyền liên quan đến trách nhiệm của người vận chuyển trong thời gian hàng hóa nằm trong sự kiểm soát của họ và khi tham gia thực hiện các hoạt động theo hợp đồng. Các thỏa thuận đặc biệt có hiệu lực đối với người vận chuyển thực tế khi có sự đồng ý bằng văn bản. Người vận chuyển vẫn phải tuân thủ các thỏa thuận này, dù có sự đồng ý của người vận chuyển thực tế hay không. Trong trường hợp cả người vận chuyển và người vận chuyển thực tế chịu trách nhiệm, mức độ này sẽ được xác định. Tổng số tiền bồi thường phải tuân theo giới hạn trách nhiệm quy định.

Lưu ý về các điều khoản quan trọng liên quan đến thỏa thuận đặc biệt và trách nhiệm trong hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển theo Bộ luật Hàng hải Việt Nam 2015 như sau:

- Các thỏa thuận đặc biệt, trong đó người vận chuyển đảm nhận nghĩa vụ không được quy định trong Bộ luật Hàng hải Việt Nam hoặc từ bỏ quyền được hưởng theo Bộ luật này, chỉ có hiệu lực khi được người vận chuyển thực tế đồng ý bằng văn bản. Ngay cả khi người vận chuyển thực tế không đồng ý, người vận chuyển vẫn phải tuân thủ các nghĩa vụ phát sinh từ các thỏa thuận đặc biệt đó.

- Trong trường hợp cả người vận chuyển chính và người vận chuyển thực tế cùng phải chịu trách nhiệm (liên đới), mức độ trách nhiệm của mỗi bên sẽ được xác định. Cả hai bên liên đới chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ và tổn thất theo mức độ quy định trong hợp đồng.

​- Tổng số tiền bồi thường mà người vận chuyển, người vận chuyển thực tế, người làm công, đại lý phải trả không thể vượt quá giới hạn trách nhiệm quy định trong Bộ luật Hàng hải Việt Nam. Điều này giúp đảm bảo rằng tổng chi phí bồi thường không vượt quá mức mà họ có trách nhiệm.

Những quy định này nhấn mạnh sự quan trọng của việc đạt được sự đồng thuận bằng văn bản đối với các điều khoản đặc biệt, cũng như sự rõ ràng và công bằng trong việc phân chia trách nhiệm giữa người vận chuyển chính và người vận chuyển thực tế, giảm thiểu rủi ro và bảo vệ lợi ích của cả hai bên.

3. Thời điểm phát sinh và chấm dứt trách nhiệm của người vận chuyển trong hợp đồng vận chuyển theo chứng từ vận chuyển bằng đường biển

Thời điểm phát sinh và chấm dứt trách nhiệm của người vận chuyển theo Điều 170 Bộ luật Hàng hải Việt Nam 2015 được quy định cụ thể như sau:

- Thời điểm phát sinh trách nhiệm:

+ Trách nhiệm của người vận chuyển bắt đầu từ thời điểm người vận chuyển nhận hàng tại cảng nhận hàng.

+ Thời điểm nhận hàng được tính từ lúc người vận chuyển nhận hàng hóa từ người giao hàng, cơ quan nhà nước có thẩm quyền, hoặc bên thứ ba theo quy định của pháp luật, hoặc theo quy định tại cảng nhận hàng.

- Thời điểm chấm dứt trách nhiệm:

+ Trách nhiệm của người vận chuyển chấm dứt khi người vận chuyển hoàn thành việc trả hàng tại cảng trả hàng.

+ Việc trả hàng được coi là kết thúc trong hai trường hợp:

  • Người vận chuyển hoàn thành việc trả hàng cho người nhận hàng. Trong trường hợp người nhận hàng không trực tiếp nhận hàng từ người vận chuyển, thì việc trả hàng sẽ được thực hiện theo yêu cầu của người nhận hàng, phù hợp với hợp đồng, pháp luật, hoặc tập quán thương mại áp dụng tại cảng trả hàng.
  • Người vận chuyển hoàn thành việc trả hàng cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc cho bên thứ ba theo quy định của pháp luật hoặc quy định tại cảng trả hàng.

- Các bên tham gia hợp đồng vận chuyển có quyền thỏa thuận về việc giảm trách nhiệm của người vận chuyển trong các trường hợp nhất định như:

+ Khoảng thời gian từ khi nhận hàng đến trước khi bốc hàng lên tàu biển và khoảng thời gian từ khi kết thúc dỡ hàng đến khi trả xong hàng.

+ Vận chuyển động vật sống.

+ Vận chuyển hàng hóa trên boong.

Những quy định này giúp xác định rõ ràng thời điểm bắt đầu và kết thúc trách nhiệm của người vận chuyển, đồng thời tạo điều kiện cho các bên thỏa thuận về giảm trách nhiệm trong những trường hợp cụ thể.

Quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với Tổng đài tư vấn pháp luật qua số hotline 1900.868644 để nhận được sự hỗ trợ chuyên nghiệp và tận tâm từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi. Đối với những trường hợp cần sự tư vấn chi tiết hơn, chúng tôi cũng rất hoan nghênh quý khách gửi yêu cầu thông tin chi tiết qua địa chỉ email: [email protected]. Chúng tôi cam kết giải đáp mọi thắc mắc của quý khách hàng một cách nhanh chóng và chính xác